Máy phay kim loại ANAYAK VH-2200













Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán

y-Weg 920 mm
z-Weg 900 mm
Tischaufspannfläche 2200 x 750 mm
Tischbelastung 3 t
Anzahl der T-Nuten 6
T - Nutenbreite 18 mm
T - Nutenabstand 120 mm
Spindelaufnahme ISO 50 DIN 69871-B
Spindeldrehzahl max. 3000 U/min
Getriebestufen 1
Drehzahlen stufenlos Bereich 1 60 - 3000 U/min
Maschinengewicht ca. 21,6 t
Vorschübe - längs/quer/senkrecht 0 - 5000 mm/min
Eilgang 15000 mm/min
Gesamtleistungsbedarf 38 kw
Maschinengewicht ca. 11 t
x-Weg 2000 mm
y-Weg 920 mm
z-Weg 900 mm
Tischaufspannfläche 2200 x 750 mm
Tischbelastung 3 t
Anzahl der T-Nuten 6
T - Nutenbreite 18 mm
T - Nutenabstand 120 mm
Spindelaufnahme ISO 50 DIN 69871-B
Spindeldrehzahl max. 3000 U/min
Getriebestufen 1
Drehzahlen stufenlos Bereich 1 60 - 3000 U/min
Maschinengewicht ca. 21,6 t
Vorschübe - längs/quer/senkrecht 0 - 5000 mm/min
Eilgang 15000 mm/min
Gesamtleistungsbedarf 38 kw
Maschinengewicht ca. 11 t
x-Weg 2000 mm
y-Weg 920 mm
z-Weg 900 mm
Tischaufspannfläche 2200 x 750 mm
Tischbelastung 3 t
Anzahl der T-Nuten 6
T - Nutenbreite 18 mm
T - Nutenabstand 120 mm
Spindelaufnahme ISO 50 DIN 69871-B
Spindeldrehzahl max. 3000 U/min
Getriebestufen 1
Drehzahlen stufenlos Bereich 1 60 - 3000 U/min
Maschinengewicht ca. 21,6 t
Vorschübe - längs/quer/senkrecht 0 - 5000 mm/min
Eilgang 15000 mm/min
Gesamtleistungsbedarf 38 kw
Maschinengewicht ca. 11 t
x-Weg 2000 mm
y-Weg 920 mm
z-Weg 900 mm
Tischaufspannfläche 2200 x 750 mm
Tischbelastung 3 t
Anzahl der T-Nuten 6
T - Nutenbreite 18 mm
T - Nutenabstand 120 mm
Spindelaufnahme ISO 50 DIN 69871-B
Spindeldrehzahl max. 3000 U/min
Getriebestufen 1
Drehzahlen stufenlos Bereich 1 60 - 3000 U/min
Maschinengewicht ca. 21,6 t
Vorschübe - längs/quer/senkrecht 0 - 5000 mm/min
Eilgang 15000 mm/min
Gesamtleistungsbedarf 38 kw
Maschinengewicht ca. 11 t
x-Weg 2000 mm
y-Weg 920 mm
z-Weg 900 mm
Tischaufspannfläche 2200 x 750 mm
Tischbelastung 3 t
Anzahl der T-Nuten 6
T - Nutenbreite 18 mm
T - Nutenabstand 120 mm
Spindelaufnahme ISO 50 DIN 69871-B
Spindeldrehzahl max. 3000 U/min
Getriebestufen 1
Drehzahlen stufenlos Bereich 1 60 - 3000 U/min
Maschinengewicht ca. 21,6 t
Vorschübe - längs/quer/senkrecht 0 - 5000 mm/min
Eilgang 15000 mm/min
Gesamtleistungsbedarf 38 kw
Maschinengewicht ca. 11 t
x-Weg 2000 mm
y-Weg 920 mm
z-Weg 900 mm
Tischaufspannfläche 2200 x 750 mm
Tischbelastung 3 t
Anzahl der T-Nuten 6
T - Nutenbreite 18 mm
T - Nutenabstand 120 mm
Spindelaufnahme ISO 50 DIN 69871-B
Spindeldrehzahl max. 3000 U/min
Getriebestufen 1
Drehzahlen stufenlos Bereich 1 60 - 3000 U/min
Maschinengewicht ca. 21,6 t
Vorschübe - längs/quer/senkrecht 0 - 5000 mm/min
Eilgang 15000 mm/min
Gesamtleistungsbedarf 38 kw
Anzugsbolzen DIN69872-B|IKZ
Stunden:
Steuerung ein: 43036 h
Maschine ein: 41311 h
Programmlauf 13894 h
Maschine ist bereits demontiert
y-travel 920 mm
z-travel 900 mm
table surface area 2200 x 750 mm
table load 3 t
number of T-slots 6
T - slots - width 18 mm
T - slots distance 120 mm
spindle taper ISO 50 DIN 69871-B
spindle speed max. 3000 U/min
transmission ratio 1
speeds infinitely variable range 1 60 - 3000 U/min
weight of the machine ca. 21,6 t
feeds longditudinal/cross/vertical 0 - 5000 mm/min
rapid traverse 15000 mm/min
total power requirement 38 kw
weight of the machine ca. 11 t
x-travel 2000 mm
y-travel 920 mm
z-travel 900 mm
table surface area 2200 x 750 mm
table load 3 t
number of T-slots 6
T - slots - width 18 mm
T - slots distance 120 mm
spindle taper ISO 50 DIN 69871-B
spindle speed max. 3000 U/min
transmission ratio 1
speeds infinitely variable range 1 60 - 3000 U/min
weight of the machine ca. 21,6 t
feeds longditudinal/cross/vertical 0 - 5000 mm/min
rapid traverse 15000 mm/min
total power requirement 38 kw
weight of the machine ca. 11 t
x-travel 2000 mm
y-travel 920 mm
z-travel 900 mm
table surface area 2200 x 750 mm
table load 3 t
number of T-slots 6
T - slots - width 18 mm
T - slots distance 120 mm
spindle taper ISO 50 DIN 69871-B
spindle speed max. 3000 U/min
transmission ratio 1
speeds infinitely variable range 1 60 - 3000 U/min
weight of the machine ca. 21,6 t
feeds longditudinal/cross/vertical 0 - 5000 mm/min
rapid traverse 15000 mm/min
total power requirement 38 kw
weight of the machine ca. 11 t
x-travel 2000 mm
y-travel 920 mm
z-travel 900 mm
table surface area 2200 x 750 mm
table load 3 t
number of T-slots 6
T - slots - width 18 mm
T - slots distance 120 mm
spindle taper ISO 50 DIN 69871-B
spindle speed max. 3000 U/min
transmission ratio 1
speeds infinitely variable range 1 60 - 3000 U/min
weight of the machine ca. 21,6 t
feeds longditudinal/cross/vertical 0 - 5000 mm/min
rapid traverse 15000 mm/min
total power requirement 38 kw
weight of the machine ca. 11 t
x-travel 2000 mm
y-travel 920 mm
z-travel 900 mm
table surface area 2200 x 750 mm
table load 3 t
number of T-slots 6
T - slots - width 18 mm
T - slots distance 120 mm
spindle taper ISO 50 DIN 69871-B
spindle speed max. 3000 U/min
transmission ratio 1
speeds infinitely variable range 1 60 - 3000 U/min
weight of the machine ca. 21,6 t
feeds longditudinal/cross/vertical 0 - 5000 mm/min
rapid traverse 15000 mm/min
total power requirement 38 kw
weight of the machine ca. 11 t
x-travel 2000 mm
y-travel 920 mm
z-travel 900 mm
table surface area 2200 x 750 mm
table load 3 t
number of T-slots 6
T - slots - width 18 mm
T - slots distance 120 mm
spindle taper ISO 50 DIN 69871-B
spindle speed max. 3000 U/min
transmission ratio 1
speeds infinitely variable range 1 60 - 3000 U/min
weight of the machine ca. 21,6 t
feeds longditudinal/cross/vertical 0 - 5000 mm/min
rapid traverse 15000 mm/min
total power requirement 38 kw
Pull studs DIN69872-B | IKZ
Hours:
Control on: 43036 h
Machine on: 41311 h
Program run 13894 h
The machine is already dismantled
The data for this ad was created with ModulMWS - the software solution of LogoTech oHG.