Máy phay kim loại KM-2S

PDF
Máy phay kim loại KM-2S - Machineryline
Máy phay kim loại KM-2S | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy phay kim loại KM-2S | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy phay kim loại KM-2S | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy phay kim loại KM-2S | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy phay kim loại KM-2S | Hình ảnh 5 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
5.750 €
≈ 6.547 US$
≈ 170.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Năm sản xuất: 1997
Khối lượng tịnh: 1.450 kg
Địa điểm: Bồ Đào Nha Marinha Grande
ID hàng hoá của người bán: LK17
Đặt vào: 16 thg 5, 2025
Mô tả
CNC
Tần số hiện tại: 50 Hz
Tốc độ trục chính: 3.600 vòng/phút
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy phay kim loại KM-2S

Tiếng Anh
kw: 3,75

amp: 7,4

Volt: 380

Weight: 1450 kg

Quantity in Stock: 4

LUSOCUT universal milling machine.

Working surface of table 230 x 1065 mm

X-Y-Z Travel (manual) 760 x 305 x 410 mm

X-Y-Z Travel (power feed) 680 x 305 x 410 mm

Over ram Travel 410 mm

T-slots (width x number) 16 mm x 3 T

Number of Spindle Speeds Variable speed

Range of spindle speed 4200 rpm/60Hz, 3600 rpm/50Hz,

Spindle Quill diameter 86 mm

Spindle Quill travel 127 mm

Down feeds of Spindle (per/rev./mm) 0.04, 0.08, 0.15 mm/rev

Taper of spindle nose R-8 or ISO 30 (ISO 40 Option)

Spindle motor 3HP

3Ph Motor, 230/380/460V Pre-wired 230V

Over swivel on turrt 360°

Head tilt; right-to-left (each way) 90°(R & L)

Head tilt up-and-down (each way) +/- 45°

Maxi. Weight of Workpiece (kgs.) 300 kg

Weight (approx) 960kg
Fresadora universal LUSOCUT.

Working surface of table 230 x 1065 mm

X-Y-Z Travel (manual) 760 x 305 x 410 mm

X-Y-Z Travel (power feed) 680 x 305 x 410 mm

Over ram Travel 410 mm

T-slots (width x number) 16 mm x 3 T

Number of Spindle Speeds Variable speed

Range of spindle speed 4200 rpm/60Hz, 3600 rpm/50Hz,

Spindle Quill diameter 86 mm

Spindle Quill travel 127 mm

Down feeds of Spindle (per/rev./mm) 0.04, 0.08, 0.15 mm/rev

Taper of spindle nose R-8 or ISO 30 (ISO 40 Option)

Spindle motor 3HP

Motor 3Ph, 230/380/460V Pre-wired 230V

Over swivel on turrt 360°

Head tilt; right-to-left (each way) 90°(R & L)

Head tilt up-and-down (each way) +/- 45°

Maxi. Weight of Workpiece (kgs.) 300 kg

Weight (approx) 960kg
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
máy phay kim loại Mori Seiki MORI SEIKI SV 500 máy phay kim loại Mori Seiki MORI SEIKI SV 500 máy phay kim loại Mori Seiki MORI SEIKI SV 500
3
32.500 € ≈ 37.000 US$ ≈ 964.300.000 ₫
1998
19.328 m/giờ
CNC Hành trình trục X 800 mm Hành trình trục Y 510 mm Hành trình trục Z 510 mm Nguồn điện 18,5 kW
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
máy phay kim loại Mori Seiki MV 65 máy phay kim loại Mori Seiki MV 65 máy phay kim loại Mori Seiki MV 65
3
25.500 € ≈ 29.030 US$ ≈ 756.600.000 ₫
1999
Tốc độ trục chính 6.000 vòng/phút
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.978 US$ ≈ 155.800.000 ₫
6.12 HP (4.5 kW)
Nguồn điện 4,5 kW Vôn 380
Bồ Đào Nha, Ramalhal
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 7.116 US$ ≈ 185.400.000 ₫
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
máy phay kim loại Huron HURON KX20 máy phay kim loại Huron HURON KX20 máy phay kim loại Huron HURON KX20
3
39.000 € ≈ 44.410 US$ ≈ 1.157.000.000 ₫
2000
67.98 HP (49.97 kW)
CNC Hành trình trục X 1.200 mm Hành trình trục Y 1.000 mm Hành trình trục Z 550 mm Nguồn điện 50 kW
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
CNC Hành trình trục X 800 mm Hành trình trục Y 1.000 mm Hành trình trục Z 550 mm Tốc độ trục chính 24.000 vòng/phút
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 54.080 US$ ≈ 1.409.000.000 ₫
2001
54.38 HP (39.97 kW)
CNC
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.970 US$ ≈ 1.172.000.000 ₫
2002
49.632 m/giờ
CNC
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.539 US$ ≈ 222.500.000 ₫
2015
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
máy phay kim loại Awea AWEA BM-1100 máy phay kim loại Awea AWEA BM-1100 máy phay kim loại Awea AWEA BM-1100
3
15.500 € ≈ 17.650 US$ ≈ 459.900.000 ₫
2002
54.38 HP (39.97 kW)
Nguồn điện 15 kW Đường kính trục chính 8.000 mm
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
90.000 € ≈ 102.500 US$ ≈ 2.670.000.000 ₫
2014
17.424 m/giờ
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
máy phay kim loại SHARNOA SVC36 máy phay kim loại SHARNOA SVC36 máy phay kim loại SHARNOA SVC36
3
12.000 € ≈ 13.660 US$ ≈ 356.100.000 ₫
1991
CNC
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.930 US$ ≈ 519.300.000 ₫
2003
CNC Tốc độ trục chính 4.500 vòng/phút
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
máy phay kim loại máy phay kim loại máy phay kim loại
3
1.100 € ≈ 1.252 US$ ≈ 32.640.000 ₫
Bồ Đào Nha, Ramalhal
Liên hệ với người bán
máy phay kim loại Mikron VCE PRO V3 máy phay kim loại Mikron VCE PRO V3 máy phay kim loại Mikron VCE PRO V3
3
22.500 € ≈ 25.620 US$ ≈ 667.600.000 ₫
2003
Nguồn điện 42 kW Vôn 400
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
54.38 HP (39.97 kW)
CNC
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
máy phay kim loại G.B.C. EDGE 46
1
Yêu cầu báo giá
Bồ Đào Nha, Mozelos VFR
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
CNC
Bồ Đào Nha, Mozelos VFR
Liên hệ với người bán
máy phay kim loại Mazak FH 880 máy phay kim loại Mazak FH 880
2
50.000 € ≈ 56.930 US$ ≈ 1.484.000.000 ₫
1997
CNC Hành trình trục X 1.300 mm Hành trình trục Y 1.100 mm Hành trình trục Z 1.000 mm
Đức, Location:nuremberg
Liên hệ với người bán