Trung tâm gia công Haas VF0

PDF
Trung tâm gia công Haas VF0 - Machineryline
Trung tâm gia công Haas VF0 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Trung tâm gia công Haas VF0 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Trung tâm gia công Haas VF0 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Trung tâm gia công Haas VF0 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Trung tâm gia công Haas VF0 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Trung tâm gia công Haas VF0 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Trung tâm gia công Haas VF0 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Haas
Mẫu: VF0
Năm sản xuất: 2001
Khối lượng tịnh: 2.000 kg
Địa điểm: Bồ Đào Nha Ramalhal6131 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1534
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
CNC
Tốc độ trục chính: 7.500 vòng/phút
Hành trình trục X: 508 mm
Hành trình trục Y: 406 mm
Hành trình trục Z: 508 mm
Các kích thước tổng thể: 2,286 m × 2,235 m × 2,286 m

Thêm chi tiết — Trung tâm gia công Haas VF0

Tiếng Anh
X axis stroke: 508 mm

Control unit: Haas

kW power: 0.04/0.053

Refrigerator: Haas

Y axis stroke: 406 mm

Z axis travel: 508 mm

table length: 660 mm

table width: 355 mm

HEIGHT MEASUREMENTS: 3079 MM

X AXIS MOVEMENT: 1600 MM

Y AXIS MOVEMENT: 920 MM

Z AXIS MOVEMENT: 844 MM

PIECE WEIGHT: 3000 KG

MACHINE WEIGHT: 12000 KG

table size: 60" x 30"

table load: 680 kg

MEASUREMENTS WIDTH: 4136 MM

weight roll: 508 mm

control: Heidenhain TNC i530

Work advances: 20mm/min

DEPTH MEASUREMENTS: 2865 MM

Table (X axis): 1020mm

mm dimensions: 2300x2200x2115

X,Y,Z axis speed: 36 m / min

work surface: 1200 x 600mm

Maximum weight on the table: 1500 kg

Maximum height on the table: 820 mm

Minimum spindle speed: 20 rpm

Maximum spindle speed: 12,000 rpm

Max spindle power: 14,5 kW

Maximum spindle torque: 121 Nm

Tool storage capacity: 20 pcs.

Maximum tool diameter: 80 mm

Maximum tool length: 300 mm

total machine weight: 8800 kg

Quantity in Stock: 2

course x: 1300 MM

course y: 400 MM

course z: 500 MM

T-slots: 3x14 mm

Longitudinal course: 1000 mm

Table: 1300x700 mm

spindle power: 22 Kw

Cone type: ISO-40

iso: 50

Height: 2286 mm

Motor power: 15 kW

spindle speed: 7500 rpm

0.056 meters: 406 mm

Length: 2286 mm

Width: 2235 mm

Tool Magazine: 20 positions

internal storage: BT40

1670 hours: 406 mm

Weight: 3400 kg

Engine power: 15 kW

net weight kg: 2000

Quantity in Stock: 2

Chip extractor: yes

spindle cone: BT40

Table Capacity: 3,300 pounds.

X Axis Course: 60″

Y Axis Course: 30″

Z Axis Course: 30″

Max. spindle speed: 4000 rpm

Spindle motor power: 22 kw

spindle taper: CAT40

Table dimensions: 1400 x 750 mm

main engine: 15 / 22.5 hp

Electric: 230V/3PH

Saddle (Y axis): 610mm

Head (Z axis): 610 mm

X/Y/Z axis: 1150/700/550 mm

Axis displacement: 1200x750x750 mm

Table feed mm/min: Automatic

table rotation: +/-35

Kw spindle power: 3

piston displacement mm: MANUAL

Ram stroke mm: 600

Vertical slides mm/min: 600

mandrel cone: ISO40

number of speeds: 11

Vertical advance mm/min: 10-168

Transverse feed mm/min: (8) 30-740

Longitudinal advance mm/min: (8) 30 - 740

Transverse slide displacement: 280 mm

Weight on the bench: 2Tn

Fast forward: 30m/min

Number of T-Slots: 5

Auto Mode (Z axis): 36/min

x/y/z acceleration: 6/5/4m/s2

Minimum Increment: 0,001mm

Control: Heidenhain 6951/6951/11519N

HAAS VF0 vertical machining center. Working at full capacity.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Unidade de controlo: Haas

Curso do eixo X: 508 mm

Curso do eixo Y: 406 mm

Curso do eixo Z: 508 mm

Comprimento da mesa: 660 mm

Largura da mesa: 355 mm

Carga da mesa: 680 kg

Velocidade do fuso: 7500 rpm

Cone do fuso: BT40

Potência do motor: 15 kW

Magazine de ferramentas: 20 posições

Comprimento: 2286 mm

Largura: 2235 mm

Altura: 2286 mm

Peso: 3400 kg

Centro de maquinação vertical HAAS VF0. A trabalhar em pleno.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
37.500 € ≈ 1.151.000.000 ₫ ≈ 43.670 US$
Trung tâm gia công
2004
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 491.200.000 ₫ ≈ 18.630 US$
Trung tâm gia công
1997
CNC
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
trung tâm gia công Awea VP2012 trung tâm gia công Awea VP2012 trung tâm gia công Awea VP2012
3
42.500 € ≈ 1.305.000.000 ₫ ≈ 49.490 US$
Trung tâm gia công
2000
CNC
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
190.000 € ≈ 5.833.000.000 ₫ ≈ 221.300 US$
Trung tâm gia công
2015
21.752 m/giờ
CNC Hành trình trục X 2.000 mm Hành trình trục Y 3.000 mm Hành trình trục Z 1.000 mm Nguồn điện 35 kW
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 537.200.000 ₫ ≈ 20.380 US$
Trung tâm gia công
2001
CNC Hành trình trục X 1.400 mm Hành trình trục Y 650 mm Hành trình trục Z 610 mm
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 690.700.000 ₫ ≈ 26.200 US$
Trung tâm gia công
1999
CNC
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
2007
13.6 HP (10 kW)
CNC Hành trình trục X 500 mm Hành trình trục Y 450 mm Hành trình trục Z 360 mm Nguồn điện 10 kW
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 383.700.000 ₫ ≈ 14.560 US$
Trung tâm gia công
2002
13.6 HP (10 kW)
CNC Hành trình trục X 500 mm Hành trình trục Y 450 mm Hành trình trục Z 360 mm
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 920.900.000 ₫ ≈ 34.930 US$
Trung tâm gia công
1999
54.38 HP (39.97 kW)
CNC Hành trình trục X 1.050 mm Hành trình trục Y 600 mm Hành trình trục Z 505 mm
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
1998
40.136 m/giờ
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
190.000 € ≈ 5.833.000.000 ₫ ≈ 221.300 US$
Trung tâm gia công
2017
Hành trình trục X 2.000 mm Hành trình trục Y 3.000 mm Hành trình trục Z 1.000 mm
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 3.223.000.000 ₫ ≈ 122.300 US$
Trung tâm gia công
2018
8.827 m/giờ
Tốc độ trục chính 25.000 vòng/phút
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 567.900.000 ₫ ≈ 21.540 US$
Trung tâm gia công
2006
CNC
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
2016
23.390 m/giờ
Tốc độ trục chính 15.000 vòng/phút Hành trình trục X 1.200 mm Hành trình trục Y 730 mm Hành trình trục Z 650 mm
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
trung tâm gia công Ken-A-Vision SE-2112 trung tâm gia công Ken-A-Vision SE-2112
2
175.000 € ≈ 5.372.000.000 ₫ ≈ 203.800 US$
Trung tâm gia công
2018
19.560 m/giờ
Hành trình trục X 2.100 mm Hành trình trục Y 1.200 mm Hành trình trục Z 1.000 mm Nguồn điện 18 kW
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
trung tâm gia công Eumach LBM-1500 trung tâm gia công Eumach LBM-1500
2
90.000 € ≈ 2.763.000.000 ₫ ≈ 104.800 US$
Trung tâm gia công
2016
17.424 m/giờ
Hành trình trục X 1.750 mm Hành trình trục Y 1.000 mm Hành trình trục Z 750 mm
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 675.300.000 ₫ ≈ 25.620 US$
Trung tâm gia công
2005
Tốc độ trục chính 4.000 vòng/phút Nguồn điện 22 kW
Bồ Đào Nha, Ramalhal
Ambigroup Reuse
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 1.228.000.000 ₫ ≈ 46.580 US$
Trung tâm gia công
2005
CNC Hành trình trục X 3.000 mm Hành trình trục Y 1.500 mm Hành trình trục Z 920 mm
Bồ Đào Nha, M.nha Grande
GUTINVEST INTERNATIONAL ASSETS S.L,
1 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
1999
20.39 HP (14.99 kW)
Tốc độ trục chính 7.500 vòng/phút Hành trình trục X 508 mm Hành trình trục Y 406 mm Hành trình trục Z 508 mm
Hà Lan, Rotterdam
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Trung tâm gia công
2004
30.46 HP (22.39 kW)
CNC Tốc độ trục chính 8.100 vòng/phút Hành trình trục X 1.270 mm Hành trình trục Y 660 mm Hành trình trục Z 635 mm
Hà Lan, Rotterdam
GLOMACH BV
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán