Trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000

PDF
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 2
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 3
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 4
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 5
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 6
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 7
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 8
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 9
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 10
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 11
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 12
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 13
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 14
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 15
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 16
trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000 hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Hedelius
Mẫu:  RS 60 MAGNUM-2000
Loại:  trung tâm gia công
Năm sản xuất:  2009
Khối lượng tịnh:  11000 kg
Địa điểm:  Thụy Sĩ Brügg
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  22077
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5.4 m × 4.3 m × 3 m
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Trung tâm gia công Hedelius RS 60 MAGNUM-2000

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Time under power 37627 Hour
Operating time 15344 Hour
Number of axis total 3 / 5
Table length 1200 mm
Table width 600 mm
Circulary table diameter 680 mm
Table load max. 300 kg
Longitudinal travel (X-axis) 2000 (600) mm
Transversal travel (y-axis) 620 mm
Vertical travel (z axis) 520 mm
Swivel angle (a-axis) +15 / -95 °
Tool magazine number of tools 56
Tool diameter max. 80 mm
Tool lenght 330 mm
Max. tool-weight 8 kg
Time of tool changing 3 sec
Spindle nose SK 40 DIN 69871
Distance spindle nose to table 100 - 620 mm
Milling spindle speeds:
Milling spindle:
stepless
from 50 rpm
up to 12000 rpm
Torque max. 121 Nm
Feed range 0 - 45000 mm/min
Rapid traverse: 45 m/min
Max. Feed force 7000 N
Voltage 50 Hz 3x 400 Volt
Total power required 25 kVA
Noise level 77 dB (A)
Machine's weight about 11000 kg
Overall dimensions machine:
Length 5400 mm
Width 4300 mm
Height 3000 mm
Various accessories:
Set of toolholders
Full splash cabin
Coolant system 1250 l
High pression colant device 80 bar
Air blast through milling spindle
Paper filter facility
Touch Probe Renishaw
Chip conveyor
Handwheel electroinic
Oil mist extractor
Full enclosure workspace cowl
Switch cabinet Air conditioner
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Năm 2009 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2010 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Tốc độ trục chính 12000 vòng/phút Chiều rộng làm việc 350 mm Nguồn điện 18.5 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Nguồn điện 22 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Năm 2007 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Hành trình trục X 560 mm Hành trình trục Y 410 mm Hành trình trục Z 410 mm Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Năm 2006 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2006 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Tốc độ trục chính 12000 vòng/phút Hành trình trục X 560 mm Hành trình trục Y 410 mm Hành trình trục Z 410 mm Nguồn điện 30 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Năm 2006 Tổng số dặm đã đi được CNC CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2006 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2012 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 03/2012 Tổng số dặm đã đi được CNC CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Hành trình trục X 1050 mm Hành trình trục Y 510 mm Hành trình trục Z 510 mm Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Năm 2005 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Năm 2013 Tổng số dặm đã đi được CNC
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 2005 Tổng số dặm đã đi được CNC CNC
Thụy Sĩ, Brugg