Trung tâm gia công Willemin-Macodel WILLEMIN MACODEL W 401S
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Willemin-Macodel
Mẫu:
WILLEMIN MACODEL W 401S
Loại:
trung tâm gia công
Năm sản xuất:
2000
Khối lượng tịnh:
1.700 kg
Địa điểm:
Thụy Sĩ Brügg6903 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
22538
Mô tả
Hành trình trục X:
250 mm
Hành trình trục Y:
200 mm
Hành trình trục Z:
300 mm
Tần số hiện tại:
50 Hz
Vôn:
400
Các kích thước tổng thể:
2,1 m × 1,63 m × 2,265 m
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
KESA ENDÜSTRİYEL MAKİNA DANİŞMANLİK HİZMETLERİ LİMİTED ŞİRKETİ
Trong kho:
1091 quảng cáo
1 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
KENAN ŞAHİN
Ngôn ngữ:
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
+90 532 701...
Hiển thị
+90 532 701 28 39
Địa chỉ
Thụy Sĩ, 2555, Brügg, Muller Machines SA Industriestrasse 22
Thời gian địa phương của người bán:
00:03 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
KESA ENDÜSTRİYEL MAKİNA DANİŞMANLİK HİZMETLERİ LİMİTED ŞİRKETİ
Thụy Sĩ
1 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+90 532 701...
Hiển thị
+90 532 701 28 39
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2005
CNC
CNC
Nguồn điện
18 kW
Vôn
400
Thụy Sĩ, Brugg
Liên hệ với người bán
42.500 €
≈ 44.180 US$
≈ 1.126.000.000 ₫
2000
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.190 US$
≈ 463.500.000 ₫
2001
CNC
CNC
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.110 US$
≈ 410.500.000 ₫
2001
15 HP (11.03 kW)
CNC
CNC
Bồ Đào Nha, Marinha Grande
Liên hệ với người bán
Table length 400 mm
Table width 250 mm
Number of T-channels 3
Distance of the T-slots 80 mm
T-channel width 14 mm
Longitudinal travel (X-axis) 250 mm
Transversal travel (y-axis) 200 mm
Vertical travel (z axis) 300 mm
Tool changer:
Tool magazine number of tools 48
Spindle nose: HSK E40
Spindle speeds:
stepless
up to 30000 rpm
Work feed rate 20 m/min
Rapid traverse: 30 m/min
Max. Feed force 3700 N
Resolution 1 µm
Air connect 6 bar
Voltage 50 Hz 3x 400 Volt
Spindle power 10.4 kW
Total power required 18 kVA
Machine's weight about 1700 kg
Overall dimensions machine:
Length 2100 mm
Width 1630 mm
Height 2265 mm
Space requirement env. 2 m2
Various accessories:
Vice: width 100 mm
Set of toolholders
Coolant system
Lamp