Machineryline » Bán đấu giá thiết bị xây dựng » Bán đấu giá máy đào » Bán đấu giá máy đào cỡ nhỏ » Bán đấu giá máy đào cỡ nhỏ JCB » Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS »

Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS để bán đấu giá

PDF
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 26 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 27 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 28 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 29 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 30 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 31 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 32 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 33 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 34 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 35 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 36 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 37 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 38 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 39 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 40 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 41 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 42 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 43 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 44 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 45 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 46 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 47 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 48 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 49 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 50 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 51 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 52 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 53 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 54 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 55 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 56 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 57 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 58 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 59 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 60 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 61 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 62 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 63 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 64 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 65 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 66 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 67 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 68 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 69 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 70 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 71 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 72 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 73 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 74 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 75 - Machineryline
Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS | Hình ảnh 76 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/76
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
11.370 €
279.000 CZK
≈ 13.250 US$
đi tới đấu giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: JCB
Mẫu: 8035 ZTS
Năm sản xuất: 2007-01
Đăng ký đầu tiên: 2007-01
Thời gian hoạt động: 8.488 m/giờ
Địa điểm: Séc Sirá
Đặt vào: 20 thg 8, 2025
Machineryline ID: FJ46996
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: JCB09035C71230737
Màu sắc: vàng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào cỡ nhỏ JCB 8035 ZTS

Tiếng Anh
Občas v provozu, počet MTH se může lišit.
Pravidelný servis.
Svahová lžíce 100 cm.
Lžíce 30 cm, 40 cm, 2x 60 cm, 80 cm.
Prasklý kryt motoru, Chybí ovladač topení, Lžíce - opotřebované, místy deformace, koroze, Provozní oděrky a poškození, Škrábance na karoserii, Povrchová koroze karoserie, Vlivem dlouhého stání mohou být některé pohyblivé části zatuhlé či zarezlé, Slabý akumulátor
Gelegentlich im Einsatz, Anzahl der MTH kann variieren.
Regelmäßiger Service.
Böschungsschaufel 100 cm.
Schaufel 30 cm, 40 cm, 2x 60 cm, 80 cm.
Motordeckel gerissen, Heizungssteuerung fehlt, Eimer - verschlissen, stellenweise deformiert, Korrosion, Schürfwunden und Karosserieschäden, Kratzer am Körper, Oberflächenkorrosion der Karosserie, Aufgrund der langen Lebensdauer können einige bewegliche Teile steif oder rostig sein, Schwache Batterie
Occasionally in operation, number of MTH may vary.
Regular service.
Slope bucket 100 cm.
Bucket 30 cm, 40 cm, 2x 60 cm, 80 cm.
Cracked engine cover, Missing heating control, Buckets - worn, deformed in places, corrosion, Operation wear and damages, Scratches on the body, Surface corrosion of the bodywork, Due to long standing, some moving parts may be stiff or rusty, Low battery
Alkalmanként üzem közben az MTH száma változhat.
Rendszeres szolgáltatás.
Lejtős kanál 100 cm.
Kanál 30 cm, 40 cm, 2x 60 cm, 80 cm.
Repedt motorburkolat, Fűtésszabályzó hiányzik, Kanalak - kopott, helyenként deformálódott, korrózió, Üzemi horzsolások és sérült, Karcolások a karosszérián
, Karosszéria felszíni korróziója, A hosszú állás következtében egyes mozgó alkatrészek merevek vagy rozsdásak lehetnek, Gyenge akkumulátor
Liczba MTH może się zmieniać w zależności od eksploatacji.
Regularna obsługa.
Łyżka pochyła 100 cm.
Łyżka 30 cm, 40 cm, 2 x 60 cm, 80 cm.
Pęknięta pokrywa silnika, Brak sterowania ogrzewaniem, Kubełki - zużyte, miejscami zdeformowane, korozja, Otarcia eksploatacyjne i uszkodzenia, Zadrapania na ciele, Powierzchniowa korozja karoserii, Z powodu dłuższego przestoju niektóre ruchome części mogą być sztywne lub zardzewiałe, Słaby akumulator
В процессе эксплуатации количество м/ч может меняться.
Регулярное обслуживание.
Наклонный ковш 100 см.
Ковши 30 см, 40 см, 2 x 60 см, 80 см.
Трещина на крышке двигателя, отсутствие управления отоплением, ковши - изношены, местами деформированы, коррозия, Эксплуатационные потертости и повреждения, Царапины на теле, Поверхностная коррозия кузова, Из-за длительного простоя некоторые подвижные элементы могли закиснуть, Слабый аккумулятор
Občas v prevádzke, počet MTH sa môže líšiť.
Pravidelný servis.
Svahová lyžica 100 cm.
Lyžica 30 cm, 40 cm, 2x 60 cm, 80 cm.
Prasknutý kryt motora, Chýba ovládač kúrenia, Lyžica - opotrebované, miestami deformácie, korózie, Prevádzkové odreniny a poškodenie, Škrabance na karosérii, Povrchová korózia karosérie, Vplyvom dlhého státia môžu byť niektoré pohyblivé časti stuhnuté alebo zhrdzavné, Slabý akumulátor
Інколи під час експлуатації кількість MTH може змінюватися. Регулярне обслуговування. Ківш з похилою довжиною 100 см. Ківш 30 см, 40 см, 2 x 60 см, 80 см.
Тріснула кришка двигуна, відсутній контроль підігріву, ковші - зношені, місцями деформовані, корозія, Подряпини на кузові, Корозія поверхні кузова, Внаслідок тривалого простою деякі рухомі частини можуть стати жорсткими або заіржавіти, Слабкий акумулятор
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.400 € ≈ 15.620 US$ ≈ 411.600.000 ₫
2005
10.451 m/giờ
Nguồn điện 44 kW (59.86 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Autorent s.r.o.
8 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.370 € 549.000 CZK ≈ 26.070 US$
2008
5.800 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Jablonec nad Nisou
LUTWA s.r.o.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.900 US$ ≈ 445.400.000 ₫
2006
4.358 m/giờ
Nguồn điện 34.1 kW (46.39 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, West
MB Virtuali Prekyba
Liên hệ với người bán
9.364 € 39.900 PLN ≈ 10.920 US$
2007
Ba Lan, Czechowice-Dziedzice
P.U.H. Dariusz Kaizar
Liên hệ với người bán
máy đào cỡ nhỏ JCB 8045
1
29.000 € ≈ 33.800 US$ ≈ 890.900.000 ₫
2007
4.326 m/giờ
Nguồn điện 34.08 kW (46.36 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Eltmann
KLARMANN-LEMBACH GmbH
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.730 US$ ≈ 599.000.000 ₫
2007
3.600 m/giờ
Italia, Rome
OMECO SPA
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
máy đào cỡ nhỏ JCB 8030 ZTS
1
23.000 € ≈ 26.810 US$ ≈ 706.500.000 ₫
2007
4.500 m/giờ
Nguồn điện 19.99 kW (27.19 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Eltmann
KLARMANN-LEMBACH GmbH
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
máy đào cỡ nhỏ JCB 8080 CTS
1
33.000 € ≈ 38.460 US$ ≈ 1.014.000.000 ₫
2008
5.693 m/giờ
Nguồn điện 41.97 kW (57.1 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Eltmann
KLARMANN-LEMBACH GmbH
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.820 US$ ≈ 522.200.000 ₫
2006
6.500 m/giờ
Italia, Rome
OMECO SPA
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.540 US$ ≈ 304.100.000 ₫
2006
1.400 m/giờ
Pháp, Béthune
STP TRADING
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.560 US$ ≈ 752.600.000 ₫
2008
7.398 m/giờ
Nguồn điện 43.37 kW (59 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Ulm-Lehr
Forschner Bau- und Industriemaschinen GmbH
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.000 US$ ≈ 24.880 € ≈ 764.300.000 ₫
2008
5.600 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Ukraine, Lviv
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.650 US$ ≈ 491.500.000 ₫
2006
3.600 m/giờ
Ba Lan, Swiebodzin
FILIPOWICZ
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 23.310 US$ ≈ 614.400.000 ₫
2008
6.500 m/giờ
Italia, Rome
OMECO SPA
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 23.310 US$ ≈ 614.400.000 ₫
2006
3.500 m/giờ
Italia, Rome
OMECO SPA
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.230 US$ ≈ 506.900.000 ₫
2008
2.830 m/giờ
Nguồn điện 13.99 kW (19.03 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Eltmann
KLARMANN-LEMBACH GmbH
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
19.110 € 469.000 CZK ≈ 22.270 US$
2012
Nhiên liệu dầu diesel
Séc, Jablonec nad Nisou
LUTWA s.r.o.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.700 € ≈ 15.970 US$ ≈ 420.900.000 ₫
2002
6.566 m/giờ
Nguồn điện 20.6 kW (28.03 HP)
Séc, Prague
EAST WEST 24 s.r.o.
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.070 US$ ≈ 291.800.000 ₫
2003
4.984 m/giờ
Nguồn điện 13.97 kW (19 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Erp
Dimach B.V.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.400 US$ ≈ 537.600.000 ₫
2007
Italia, Foggia
DAMAC
Liên hệ với người bán