Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy khoan bàn » Bán đấu giá máy khoan bàn Flott » Máy khoan bàn Flott SB 23 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 1023 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 1023 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy khoan bàn Flott SB 23 để bán đấu giá

PDF
Máy khoan bàn Flott SB 23 - Machineryline
Máy khoan bàn Flott SB 23 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy khoan bàn Flott SB 23 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy khoan bàn Flott SB 23 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy khoan bàn Flott SB 23 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy khoan bàn Flott SB 23 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy khoan bàn Flott SB 23 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy khoan bàn Flott SB 23 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy khoan bàn Flott SB 23 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy khoan bàn Flott SB 23 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy khoan bàn Flott SB 23 | Hình ảnh 10 - Machineryline
1/10
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
990 €
Giá ròng
≈ 1.152 US$
≈ 30.360.000 ₫
1.197,90 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Flott
Mẫu: SB 23
Loại: máy khoan bàn
Địa điểm: Đức Velen-Ramsdorf
ID hàng hoá của người bán: A7-36786-413
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-09-11 09:44
Đặt vào: hôm nay
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy khoan bàn Flott SB 23

Tiếng Anh
Bohrmaschine mit:
- Digitale Drehzahlanzeige
- Digitale Tiefenanzeige
- Drehzahl stufenlos
- Kühlmittelanlage
- NotAus-Einrichtung
- Schnellspann-Bohrfutter neu
Bohrleistung in Stahl 23 mm
Ausladung 235 mm
Bohrhub 110 mm
Tischaufspannfläche 340 x 280 mm
Drehzahl 400 - 4000 U/min
Vorschub mm/U
Werkzeugaufnahme MK 2
Gesamtleistungsbedarf 1,3 kW
Maschinengewicht ca. 0,25 t
Abmessungen L x B x H 1,2 x 0,8 x 2,1 m
Bohrmaschine mit: Digitale Drehzahlanzeige - Digitale Tiefenanzeige - Drehzahl stufenlos - Kühlmittelanlage - NotAus-Einrichtung - Schnellspann-Bohrfutter neu Bohrleistung in Stahl 23 mm Ausladung 235 mm Bohrhub 110 mm Tischaufspannfläche 340 x 280 mm Drehzahl 400 - 4000 U/min Vorschub mm/U Werkzeugaufnahme MK 2 Gesamtleistungsbedarf 1,3 kW Maschinengewicht ca. 0,25 t Abmessungen L x B x H 1,2 x 0,8 x 2,1 m
Länge: 1200
Höhe: 2100
Breite: 800
Drilling machine with:
- Digital speed display
- Digital depth display
- Speed infinitely variable
- Coolant system
- Emergency stop facility
- Quick-release drill chuck new
Drilling capacity in steel 23 mm
Projection 235 mm
Drilling stroke 110 mm
Table clamping area 340 x 280 mm
Speed 400 - 4000 rpm
Feed mm/rev
Tool holder MK 2
Total power requirement 1.3 kW
Machine weight approx. 0.25 t
Dimensions L x W x H 1.2 x 0.8 x 2.1 m
Taladradora con:
- Pantalla digital de velocidad
- Pantalla digital de profundidad
- Velocidad infinitamente variable
- Sistema de refrigeración
- Instalación de parada de emergencia
- Portabrocas de liberación rápida nuevo
Capacidad de perforación en acero 23 mm
Proyección 235 mm
Carrera de perforación 110 mm
Área de sujeción de la mesa 340 x 280 mm
Velocidad 400 - 4000 rpm
Avance mm/rev
Portaherramientas MK 2
Potencia total requerida 1,3 kW
Peso de la máquina aprox. 0,25 t
Dimensiones L x W x H 1,2 x 0,8 x 2,1 m
Porakone, jossa on:
- Digitaalinen nopeusnäyttö
- Digitaalinen syvyysnäyttö
- Portaattomasti säädettävä nopeus
- Jäähdytysnestejärjestelmä
- Hätäpysäytysmahdollisuus
- Pikakiinnitysistukka uusi
Porauskapasiteetti teräkseen 23 mm
Ulkonema 235 mm
Porausisku 110 mm
Pöydän kiinnitysalue 340 x 280 mm
Nopeus 400 - 4000 rpm
Syöttö mm/kierros
Työkalunpidin MK 2
Kokonaistehontarve 1,3 kW
Koneen paino n. 0,25 t
Mitat P x L x K 1,2 x 0,8 x 2,1 m
Perceuse avec :
- Affichage numérique de la vitesse
- Affichage numérique de la profondeur
- Vitesse variable en continu
- Système de refroidissement
- Installation d’arrêt d’urgence
- Mandrin de perçage à dégagement rapide neuf
Capacité de perçage dans l’acier 23 mm
Projection 235 mm
Course de perçage 110 mm
Zone de serrage de la table 340 x 280 mm
Vitesse 400 - 4000 tr/min
Avance mm/tr
Porte-outil MK 2
Puissance totale requise 1,3 kW
Poids de la machine env. 0,25 t
Dimensions L x l x H 1,2 x 0,8 x 2,1 m
Trapano con:
- Indicatore digitale della velocità
- Display digitale della profondità
- Velocità infinitamente variabile
- Sistema di raffreddamento
- Dispositivo di arresto di emergenza
- Mandrino per trapano a sgancio rapido nuovo
Capacità di foratura in acciaio 23 mm
Sporgenza 235 mm
Corsa di foratura 110 mm
Area di serraggio del tavolo 340 x 280 mm
Velocità 400 - 4000 giri/min
Avanzamento mm/giro
Portautensili MK 2
Potenza totale richiesta 1,3 kW
Peso della macchina circa 0,25 t
Dimensioni L x P x A 1,2 x 0,8 x 2,1 m
Boormachine met:
- Digitale snelheidsweergave
- Digitale diepteweergave
- Snelheid traploos instelbaar
- Koelvloeistof systeem
- Noodstopvoorziening
- Snelspanboorhouder nieuw
Boorcapaciteit in staal 23 mm
Sprong 235 mm
Boorslag 110 mm
Tafel klemoppervlak 340 x 280 mm
Toerental 400 - 4000 tpm
Voeding mm/omw
Gereedschapshouder MK 2
Totaal benodigd vermogen 1,3 kW
Gewicht van de machine ca. 0,25 t
Afmetingen: L x B x H: 1,2 x 0,8 x 2,1 m
Wiertarka z:
- Cyfrowy wyświetlacz prędkości
- Cyfrowy wyświetlacz głębokości
- Płynna regulacja prędkości obrotowej
- Układ chłodzenia
- Funkcja zatrzymania awaryjnego
- Szybkozłączka wiertarskiej nowość
Średnica wiercenia w stali 23 mm
Zasięg 235 mm
Skok wiercenia 110 mm
Obszar mocowania stołu 340 x 280 mm
Prędkość obrotowa 400 - 4000 obr./min
Posuw mm/obr
Uchwyt narzędziowy MK 2
Całkowite zapotrzebowanie mocy 1,3 kW
Masa maszyny ok. 0,25 t
Wymiary dł. x szer. x wys.: 1,2 x 0,8 x 2,1 m
Mașină de găurit cu:
- Afișaj digital al vitezei
- Afișaj digital al adâncimii
- Viteză infinit variabilă
- Sistem de răcire
- Facilitatea de oprire de urgență
- Mandrină de găurit cu eliberare rapidă nouă
Capacitate de găurire în oțel 23 mm
Proiecție 235 mm
Cursa de găurire 110 mm
Zona de prindere a mesei 340 x 280 mm
Viteza 400 - 4000 rpm
Avans mm/tur
Suport de scule MK 2
Putere totală necesară: 1,3 kW
Greutatea mașinii aprox. 0,25 t
Dimensiuni L x l x H 1,2 x 0,8 x 2,1 m
Borrmaskin med:
- Digital hastighetsdisplay
- Digital djupdisplay
- Hastigheten kan ställas in steglöst
- System för kylvätska
- Nödstoppsfunktion
- Borrchuck med snabbkoppling ny
Borrkapacitet i stål 23 mm
UTSPRÅNG 235 mm
Borrslag 110 mm
Bordets spännyta 340 x 280 mm
Varvtal 400 - 4000 rpm
Matning mm/varv
Verktygshållare MK 2
Totalt effektbehov 1,3 kW
Maskinens vikt ca 0,25 t
Mått L x B x H 1,2 x 0,8 x 2,1 m
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 160 € ≈ 186,20 US$ ≈ 4.906.000 ₫
Đức, Ostermünchen
đấu giá 100 € ≈ 116,40 US$ ≈ 3.066.000 ₫
1993
Đức, Berlin
đấu giá 160 € ≈ 186,20 US$ ≈ 4.906.000 ₫
Đức, Ostermünchen
đấu giá 900 € ≈ 1.048 US$ ≈ 27.600.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.100 € ≈ 1.280 US$ ≈ 33.730.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.100 € ≈ 1.280 US$ ≈ 33.730.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.000 € ≈ 1.164 US$ ≈ 30.660.000 ₫
2012
Đức, Windhagen
đấu giá 800 € ≈ 931,10 US$ ≈ 24.530.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 599 € ≈ 697,20 US$ ≈ 18.370.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 2.600 € ≈ 3.026 US$ ≈ 79.730.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 2.700 € ≈ 3.143 US$ ≈ 82.790.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 3.100 € ≈ 3.608 US$ ≈ 95.060.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.400 € ≈ 1.629 US$ ≈ 42.930.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 690 € ≈ 803,10 US$ ≈ 21.160.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 750 € ≈ 872,90 US$ ≈ 23.000.000 ₫
1987
Đức, Halver
đấu giá 1.990 € ≈ 2.316 US$ ≈ 61.020.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 2.300 € ≈ 2.677 US$ ≈ 70.530.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 480 € ≈ 558,70 US$ ≈ 14.720.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.700 € ≈ 1.979 US$ ≈ 52.130.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 450 € ≈ 523,80 US$ ≈ 13.800.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf