Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 1080 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 1080 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy mài đai TUGRA TT 170 để bán đấu giá

PDF
Máy mài đai TUGRA TT 170 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy mài đai TUGRA TT 170 | Hình ảnh 19 - Machineryline
1/19
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
2.100 €
Giá ròng
≈ 2.448 US$
≈ 64.510.000 ₫
2.541 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Loại: máy mài đai
Khối lượng tịnh: 250 kg
Địa điểm: Đức Velen-Ramsdorf
ID hàng hoá của người bán: A7-36786-725
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-09-11 14:32
Đặt vào: 25 thg 8, 2025
Mô tả
Chiều rộng làm việc: 200 mm
Nguồn điện: 3 kW
Vôn: 400
Các kích thước tổng thể: 1,4 m × 0,8 m × 1,35 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy mài đai TUGRA TT 170

Tiếng Anh
Rohr-Ausschleifmaschine mit 11 Stk. Schleifrollen:
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Rohr-Klemmbereich 170mm
Dokumentation (Englisch)
Bandbreite 200 mm
Bandlänge 1600 mm
Rohrdurchmesser 38 - 170 mm
Anschlußspannung 400 V
Gesamtleistungsbedarf 3,0 kW
Maschinengewicht ca. 0,25 t
Raumbedarf ca. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Zustand: nie benutzt / neu (5)
Rohr-Ausschleifmaschine mit 11 Stk. Schleifrollen: 38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm Rohr-Klemmbereich 170mm Dokumentation (Englisch) Bandbreite 200 mm Bandlänge 1600 mm Rohrdurchmesser 38 - 170 mm Anschlußspannung 400 V Gesamtleistungsbedarf 3,0 kW Maschinengewicht ca. 0,25 t Raumbedarf ca. 1,4 x 0,8 x 1,35 m Zustand: nie benutzt / neu (5)
Marke: TUGRA
Länge: 1400
Höhe: 1350
Breite: 800
Pipe grinding machine with 11 grinding rollers:
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Tube clamping area 170mm
Documentation (English)
Belt width 200 mm
Belt length 1600 mm
Pipe diameter 38 - 170 mm
Connection voltage 400 V
Total power requirement 3.0 kW
Machine weight approx. 0.25 t
Space requirement approx. 1.4 x 0.8 x 1.35 m
Condition: never used / new (5)
Rectificadora de tubos con 11 rodillos de rectificado:
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Área de sujeción del tubo 170 mm
Documentación (inglés)
Ancho de la banda 200 mm
Longitud de la correa 1600 mm
Diámetro del tubo 38 - 170 mm
Tensión de conexión 400 V
Potencia total requerida 3,0 kW
Peso de la máquina aprox. 0,25 t
Necesidad de espacio aprox. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Condición: nunca usado / nuevo (5)
Putkihiomakone 11 hiomatelalla:
hiện liên lạc - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Putken kiinnitysalue 170mm
Dokumentaatio (englanniksi)
Hihnan leveys 200 mm
Hihnan pituus 1600 mm
Putken halkaisija 38 - 170 mm
Liitäntäjännite 400 V
Kokonaistehontarve 3,0 kW
Koneen paino n. 0,25 t
Tilantarve n. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Kunto: ei koskaan käytetty / uusi (5)
Rectifieuse de tubes avec 11 rouleaux de broyage :
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Zone de serrage du tube 170mm
Documentation (anglais)
Largeur de la bande 200 mm
Longueur de la bande 1600 mm
Diamètre du tuyau 38 - 170 mm
Tension de raccordement 400 V
Puissance totale requise 3,0 kW
Poids de la machine env. 0,25 t
Encombrement : env. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
État : jamais utilisé / neuf (5)
Rettificatrice per tubi con 11 rulli di macinazione:
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Area di serraggio del tubo 170 mm
Documentazione (Inglese)
Larghezza nastro 200 mm
Lunghezza nastro 1600 mm
Diametro del tubo 38 - 170 mm
Tensione di collegamento 400 V
Potenza totale richiesta 3,0 kW
Peso della macchina circa 0,25 t
Ingombro circa 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Condizione: mai usato / nuovo (5)
Pijpslijpmachine met 11 slijprollen:
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Buis klemgebied 170mm
Documentatie (Engels)
Bandbreedte 200 mm
Lengte band 1600 mm
Diameter pijp 38 - 170 mm
Aansluitspanning 400 V
Totaal benodigd vermogen 3,0 kW
Gewicht van de machine ca. 0,25 t
Benodigde ruimte: ca. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Staat: nooit gebruikt / nieuw (5)
Szlifierka do rur z 11 rolkami szlifierskimi:
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Obszar mocowania rury: 170mm
Dokumentacja (w języku angielskim)
Szerokość taśmy 200 mm
Długość taśmy 1600 mm
Średnica rury 38 - 170 mm
Napięcie przyłączeniowe 400 V
Całkowite zapotrzebowanie mocy 3,0 kW
Masa maszyny ok. 0,25 t
Wymagana przestrzeń: ok. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Stan: nigdy nie używany / nowy (5)
Mașină de șlefuit țevi cu 11 role de șlefuit:
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Zona de prindere a tubului 170mm
Documentație (engleză)
Lățimea curelei 200 mm
Lungime centură 1600 mm
Diametrul țevii 38 - 170 mm
Tensiune de conectare 400 V
Putere totală necesară: 3,0 kW
Greutatea mașinii aprox. 0,25 t
Spațiu necesar aproximativ 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Stare: niciodată folosit / nou (5)
Rörslipmaskin med 11 slipvalsar:
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Rörets spännyta 170mm
Dokumentation (engelska)
Bandbredd 200 mm
Bältets längd 1600 mm
Rördiameter 38 - 170 mm
Anslutning spänning 400 V
Totalt effektbehov 3,0 kW
Maskinens vikt ca 0,25 t
Utrymmesbehov ca 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Skick: aldrig använd / ny (5)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 1.200 € ≈ 1.399 US$ ≈ 36.860.000 ₫
Nguồn điện 2,2 kW Vôn 400
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 490 € ≈ 571,10 US$ ≈ 15.050.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
máy mài đai Alzmetall AB4 ST
1
đấu giá 1.290 € ≈ 1.504 US$ ≈ 39.630.000 ₫
Nguồn điện 1,8 kW
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 490 € ≈ 571,10 US$ ≈ 15.050.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 499 € ≈ 581,60 US$ ≈ 15.330.000 ₫
Nguồn điện 3 kW
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 2.200 € ≈ 2.564 US$ ≈ 67.580.000 ₫
1990
CNC
Đức, Rüsselsheim
đấu giá 1.900 € ≈ 2.215 US$ ≈ 58.370.000 ₫
1994
Đức, Rüsselsheim
đấu giá 1.900 € ≈ 2.215 US$ ≈ 58.370.000 ₫
Đức, Weilheim Teck
đấu giá 550 € ≈ 641,10 US$ ≈ 16.900.000 ₫
Đức, Schöneck
đấu giá 24.000 € ≈ 27.970 US$ ≈ 737.300.000 ₫
2014
CNC Nguồn điện 12 kW
Đức, Heilbronn
đấu giá 990 € ≈ 1.154 US$ ≈ 30.410.000 ₫
Đức, Weilheim Teck
đấu giá 1.400 € ≈ 1.632 US$ ≈ 43.010.000 ₫
Đức, Rüsselsheim