

Máy mài đai TUGRA TT 170 để bán đấu giá







































≈ 64.510.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán
























38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Rohr-Klemmbereich 170mm
Dokumentation (Englisch)
Bandbreite 200 mm
Bandlänge 1600 mm
Rohrdurchmesser 38 - 170 mm
Anschlußspannung 400 V
Gesamtleistungsbedarf 3,0 kW
Maschinengewicht ca. 0,25 t
Raumbedarf ca. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Zustand: nie benutzt / neu (5)
Rohr-Ausschleifmaschine mit 11 Stk. Schleifrollen: 38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm Rohr-Klemmbereich 170mm Dokumentation (Englisch) Bandbreite 200 mm Bandlänge 1600 mm Rohrdurchmesser 38 - 170 mm Anschlußspannung 400 V Gesamtleistungsbedarf 3,0 kW Maschinengewicht ca. 0,25 t Raumbedarf ca. 1,4 x 0,8 x 1,35 m Zustand: nie benutzt / neu (5)
Marke: TUGRA
Länge: 1400
Höhe: 1350
Breite: 800
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Tube clamping area 170mm
Documentation (English)
Belt width 200 mm
Belt length 1600 mm
Pipe diameter 38 - 170 mm
Connection voltage 400 V
Total power requirement 3.0 kW
Machine weight approx. 0.25 t
Space requirement approx. 1.4 x 0.8 x 1.35 m
Condition: never used / new (5)
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Área de sujeción del tubo 170 mm
Documentación (inglés)
Ancho de la banda 200 mm
Longitud de la correa 1600 mm
Diámetro del tubo 38 - 170 mm
Tensión de conexión 400 V
Potencia total requerida 3,0 kW
Peso de la máquina aprox. 0,25 t
Necesidad de espacio aprox. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Condición: nunca usado / nuevo (5)
hiện liên lạc - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Putken kiinnitysalue 170mm
Dokumentaatio (englanniksi)
Hihnan leveys 200 mm
Hihnan pituus 1600 mm
Putken halkaisija 38 - 170 mm
Liitäntäjännite 400 V
Kokonaistehontarve 3,0 kW
Koneen paino n. 0,25 t
Tilantarve n. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Kunto: ei koskaan käytetty / uusi (5)
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Zone de serrage du tube 170mm
Documentation (anglais)
Largeur de la bande 200 mm
Longueur de la bande 1600 mm
Diamètre du tuyau 38 - 170 mm
Tension de raccordement 400 V
Puissance totale requise 3,0 kW
Poids de la machine env. 0,25 t
Encombrement : env. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
État : jamais utilisé / neuf (5)
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Area di serraggio del tubo 170 mm
Documentazione (Inglese)
Larghezza nastro 200 mm
Lunghezza nastro 1600 mm
Diametro del tubo 38 - 170 mm
Tensione di collegamento 400 V
Potenza totale richiesta 3,0 kW
Peso della macchina circa 0,25 t
Ingombro circa 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Condizione: mai usato / nuovo (5)
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Buis klemgebied 170mm
Documentatie (Engels)
Bandbreedte 200 mm
Lengte band 1600 mm
Diameter pijp 38 - 170 mm
Aansluitspanning 400 V
Totaal benodigd vermogen 3,0 kW
Gewicht van de machine ca. 0,25 t
Benodigde ruimte: ca. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Staat: nooit gebruikt / nieuw (5)
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Obszar mocowania rury: 170mm
Dokumentacja (w języku angielskim)
Szerokość taśmy 200 mm
Długość taśmy 1600 mm
Średnica rury 38 - 170 mm
Napięcie przyłączeniowe 400 V
Całkowite zapotrzebowanie mocy 3,0 kW
Masa maszyny ok. 0,25 t
Wymagana przestrzeń: ok. 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Stan: nigdy nie używany / nowy (5)
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Zona de prindere a tubului 170mm
Documentație (engleză)
Lățimea curelei 200 mm
Lungime centură 1600 mm
Diametrul țevii 38 - 170 mm
Tensiune de conectare 400 V
Putere totală necesară: 3,0 kW
Greutatea mașinii aprox. 0,25 t
Spațiu necesar aproximativ 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Stare: niciodată folosit / nou (5)
38 - 42 - 48 - 52 - 60 - 74 - 90 - 102 - 116 - 138 - 170 mm
Rörets spännyta 170mm
Dokumentation (engelska)
Bandbredd 200 mm
Bältets längd 1600 mm
Rördiameter 38 - 170 mm
Anslutning spänning 400 V
Totalt effektbehov 3,0 kW
Maskinens vikt ca 0,25 t
Utrymmesbehov ca 1,4 x 0,8 x 1,35 m
Skick: aldrig använd / ny (5)