Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 1062 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 1062 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy mài tròn Georg K19 để bán đấu giá

PDF
Máy mài tròn Georg K19 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 26 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 27 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 28 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 29 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 30 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 31 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 32 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 33 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 34 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 35 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 36 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 37 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 38 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 39 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 40 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 41 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 42 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 43 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 44 - Machineryline
Máy mài tròn Georg K19 | Hình ảnh 45 - Machineryline
1/45
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
1.900 €
Giá ròng
≈ 2.222 US$
≈ 58.180.000 ₫
2.299 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Georg
Mẫu: K19
Loại: máy mài tròn
Năm sản xuất: 1994
Địa điểm: Đức Rüsselsheim
ID hàng hoá của người bán: A7-36190-242
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-09-02 10:57
Đặt vào: 6 thg 8, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy mài tròn Georg K19

Tiếng Anh
Maschinen Nr.: 945021019031; Inverntar Nr.: 29044; die Maschine ist ausgestattet mit Bandfilter Anlage; Fabrikat Knoll; Dunstabsaugung Fabrkat Hoffmann; Schrank mit Ersatz Schleifscheiben und 2 Schubladenschränke mit Zubehör; weitere Details siehe Fotos der Typenschilder; mit nC - Steuerrung; Spitzenhöhe: 180 mm; Spitzenweite: 650 mm; Pinolenaufnahme / Pinolendurcgmesser: MK 4/50 mm; Pinolenhub: 45 mm; Gesamtanschlußwert der Maschine: 6,5 -10 kW;
Maschinen Nr: 945021019031
Inverntar Nr: 29044
Spitzenhöhe: 180 mm
Spitzenweite: 650 mm
Pinolenaufnahme / Pinolendurcgmesser: MK 4/50 mm
Pinolenhub: 45 mm
Gesamtanschlußwert der Maschine: 6,5 -10 kW
Länge: 4100
Höhe: 2700
Breite: 3600
die Maschine ist ausgestattet mit Bandfilter Anlage
Fabrikat Knoll
Dunstabsaugung Fabrkat Hoffmann
Schrank mit Ersatz Schleifscheiben und 2 Schubladenschränke mit Zubehör
weitere Details siehe Fotos der Typenschilder
mit nC - Steuerrung
Machine No.: 945021019031; Inverntar No.: 29044; the machine is equipped with belt filter system; Make Knoll; Extractor Fabrkat Hoffmann; cabinet with spare grinding wheels and 2 drawer cabinets with accessories; for more details see photos of the nameplates; with nC control; Center height: 180 mm; Center width: 650 mm; quill holder / quill diameter: MK 4/50 mm; quill stroke: 45 mm; Total connected load of the machine: 6.5 -10 kW;
Nº de máquina: 945021019031; Nº Inverntar: 29044; La máquina está equipada con un sistema de filtro de correa; Hacer montículo; Extractor Fabrkat Hoffmann; armario con muelas abrasivas de repuesto y armarios de 2 cajones con accesorios; Para obtener más detalles, consulte las fotos de las placas de identificación; con control nC; Altura central: 180 mm; Ancho central: 650 mm; soporte de caña / diámetro de la pluma: MK 4/50 mm; carrera de la pluma: 45 mm; Carga total conectada de la máquina: 6,5 -10 kW;
Koneen nro: 945021019031; Inverntarin nro: 29044; kone on varustettu hihnasuodatinjärjestelmällä; Tee Knoll; Extractor Fabrkat Hoffmann; kaappi varahiomalaikoilla ja 2 laatikkokaappia lisävarusteineen; Katso lisätietoja kuvista tyyppikilvistä; nC-ohjauksella; Keskikorkeus: 180 mm; Keskileveys: 650 mm; sulkakynäpidike / sulkakynän halkaisija: MK 4/50 mm; sulkakynän isku: 45 mm; Koneen kytketty kokonaiskuorma: 6,5 -10 kW;
N° de machine : 945021019031 ; N° Inverntar : 29044 ; La machine est équipée d’un système de filtre à bande ; Faites Knoll ; Extracteur Fabrkat Hoffmann ; armoire avec meules de rechange et 2 armoires à tiroirs avec accessoires ; Pour plus de détails, voir les photos des plaques signalétiques ; avec commande nC ; Hauteur du centre : 180 mm ; Largeur du centre : 650 mm ; porte-piquants / diamètre de la plume : MK 4/50 mm ; course de la plume : 45 mm ; Puissance totale connectée de la machine : 6,5 -10 kW ;
Macchina n.: 945021019031; Inverntar n.: 29044; la macchina è dotata di sistema di filtraggio a nastro; fare Knoll; Estrattore Fabrkat Hoffmann; armadio con mole di ricambio e 2 cassettiere con accessori; per maggiori dettagli vedere le foto delle targhette; con controllo nC; Altezza del centro: 180 mm; Larghezza del centro: 650 mm; Diametro del portellone/cannotto: MK 4/50 mm; Corsa del cannotto: 45 mm; Potenza totale allacciata della macchina: 6,5 -10 kW;
Machinenr.: 945021019031; Inverntar nr.: 29044; De machine is voorzien van een riemfiltersysteem; Maak Knoll; Extractor Fabrkat Hoffmann; kast met reserve slijpschijven en 2 ladekasten met accessoires; Voor meer details zie foto's van de naamborden; met nC-besturing; Harthoogte: 180 mm; Hartbreedte: 650 mm; Diameter ganzenveerhouder / veer: MK 4/50 mm; Veerslag: 45 mm; Totaal aansluitvermogen van de machine: 6,5 -10 kW;
Nr maszyny: 945021019031; Nr inwerntara: 29044; maszyna wyposażona jest w system filtrów taśmowych; Zrób pagórek; Ekstraktor Fabrkat Hoffmann; szafka z zapasowymi ściernicami i 2 szafkami szufladowymi z akcesoriami; Aby uzyskać więcej informacji, zobacz zdjęcia tabliczek znamionowych; ze sterowaniem nC; Wysokość środka: 180 mm; Szerokość środka: 650 mm; uchwyt pinoli / średnica pinoli: MK 4/50 mm; skok pinoli: 45 mm; Całkowite obciążenie przyłączeniowe maszyny: 6,5 -10 kW;
Nr. mașină: 945021019031; Nr. Inverntar: 29044; mașina este echipată cu sistem de filtrare cu curea; Faceți Knoll; Extractor Fabrkat Hoffmann; dulap cu discuri abrazive de rezerva si dulapuri cu 2 sertare cu accesorii; Pentru mai multe detalii, vedeți fotografiile plăcuțelor de identificare; cu control nC; Înălțimea centrului: 180 mm; Lățimea centrului: 650 mm; suportul penei / diametrul penei: MK 4/50 mm; cursa panei: 45 mm; sarcina totală conectată a mașinii: 6,5 -10 kW;
Maskin nr: 945021019031; Inverntar nr: 29044; maskinen är utrustad med bältfiltersystem; Gör Knoll; Utsug Fabrkat Hoffmann; skåp med extra slipskivor och 2 lådskåp med tillbehör; För mer information se bilder på namnskyltarna; med nC-styrning; Centrumhöjd: 180 mm; Centrumbredd: 650 mm; Gåshållare / Svängpenna-diameter: MK 4/50 mm; Svängpennans slaglängd: 45 mm; Maskinens totala anslutningsbelastning: 6,5 -10 kW;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 4.500 € ≈ 5.264 US$ ≈ 137.800.000 ₫
1995
Đức, Windhagen
đấu giá 1.900 € ≈ 2.222 US$ ≈ 58.180.000 ₫
Đức, Weilheim Teck
đấu giá 1.400 € ≈ 1.638 US$ ≈ 42.870.000 ₫
Đức, Rüsselsheim
đấu giá 1.500 € ≈ 1.755 US$ ≈ 45.930.000 ₫
Đức, Weilheim Teck
đấu giá 24.000 € ≈ 28.070 US$ ≈ 734.900.000 ₫
2014
CNC Nguồn điện 12 kW
Đức, Heilbronn
đấu giá 550 € ≈ 643,30 US$ ≈ 16.840.000 ₫
Tốc độ trục chính 1.500 vòng/phút
Đức, Schöneck
đấu giá 100 € ≈ 117 US$ ≈ 3.062.000 ₫
1967
Đức, Ditzingen- Heimerdingen
đấu giá 9.900 € ≈ 11.580 US$ ≈ 303.100.000 ₫
Đức, Boxberg
đấu giá 3.900 € ≈ 4.562 US$ ≈ 119.400.000 ₫
2007
Đức, Weilheim Teck
đấu giá 2.200 € ≈ 2.573 US$ ≈ 67.360.000 ₫
1990
CNC
Đức, Rüsselsheim
đấu giá 400 € ≈ 467,90 US$ ≈ 12.250.000 ₫
1995
CNC Nguồn điện 12 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Đức, Steinen
đấu giá 420 € ≈ 491,30 US$ ≈ 12.860.000 ₫
1998
Đức, Windhagen
đấu giá 2.100 € ≈ 2.456 US$ ≈ 64.300.000 ₫
Nguồn điện 3 kW Vôn 400
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 3.900 € ≈ 4.562 US$ ≈ 119.400.000 ₫
1998
0.41 HP (0.3 kW)
CNC Tốc độ trục chính 6.000 vòng/phút Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Đức, Weilheim Teck
đấu giá 3.900 € ≈ 4.562 US$ ≈ 119.400.000 ₫
1998
0.41 HP (0.3 kW)
Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Đức, Weilheim Teck
đấu giá 3.900 € ≈ 4.562 US$ ≈ 119.400.000 ₫
1999
0.41 HP (0.3 kW)
CNC Tốc độ trục chính 6.000 vòng/phút Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Đức, Weilheim Teck