Troostwijk Auctions
Troostwijk Auctions
Trong kho: 174 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 174 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 để bán đấu giá

PDF
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000 | Hình ảnh 24 - Machineryline
1/24
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
1.000 €
Giá ròng
≈ 1.169 US$
≈ 30.770.000 ₫
1.210 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Loại: máy mài tròn
Địa điểm: Ba Lan Wrocław
ID hàng hoá của người bán: A7-36148-106
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-09-10 13:46
Đặt vào: hôm qua
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy mài tròn TARNOW RUP28/1000

Tiếng Anh
Außendurchmesser 280 mm

Innendurchmesser 200 mm

Max. Werkstückgewicht (Spitzen) 125 kg

Max. Radgeschwindigkeit 45 m/s

Spindeldrehzahl 50–520 U/min (Morse 4)

Radgröße (max/min) 400/260 mm × 50 mm diagonal

Tischvorschubgeschwindigkeit 75–4000 mm/min

Fußabdruck kb. 3 × 1,5 m
External diameter 280 mm

Internal diameter 200 mm

Max. workpiece weight (centers) 125 kg

Max. wheel speed 45 m/s

Spindle speed 50–520 rpm (Morse 4)

Wheel size (max/min) 400/260 mm × 50 mm szélesség

Table feed speed 75–4000 mm/min

Footprint kb. 3 × 1,5 m
brand: TARNOW
External diameter 280 mm
Internal diameter 200 mm
Max. workpiece weight (centers) 125 kg
Max. wheel speed 45 m/s
Spindle speed 50–520 rpm (Morse 4)
Wheel size (max/min) 400/260 mm × 50 mm szélesség
Table feed speed 75–4000 mm/min
Footprint kb. 3 × 1,5 m
Diámetro exterior 280 mm

Diámetro interno 200 mm

Peso máximo de la pieza (centros) 125 kg

Velocidad máxima de la rueda 45 m/s

Velocidad del husillo 50-520 rpm (Morse 4)

Tamaño de la rueda (máx./mín.) 400/260 mm × 50 mm szélesség

Velocidad de alimentación de la mesa 75–4000 mm/min

Huella kb. 3 × 1,5 m
Ulkohalkaisija 280 mm

Sisähalkaisija 200 mm

Työkappaleen enimmäispaino (keskipisteet) 125 kg

Suurin pyörän nopeus 45 m/s

Karan nopeus 50–520 rpm (Morse 4)

Pyörän koko (max/min) 400/260 mm × 50 mm leveys

Pöydän syöttönopeus 75–4000 mm/min

Jalanjälki kb. 3 × 1,5 m
Diamètre extérieur 280 mm

Diamètre intérieur 200 mm

Poids max. de la pièce (entraxes) 125 kg

Vitesse max. des roues 45 m/s

Vitesse de la broche 50–520 tr/min (Morse 4)

Taille de la roue (max/min) 400/260 mm × 50 mm szélesség

Vitesse d’avance de la table 75–4000 mm/min

Empreinte kb. 3 × 1,5 m
Diametro esterno 280 mm

Diametro interno 200 mm

Peso massimo del pezzo (centri) 125 kg

Velocità massima della ruota 45 m/s

Velocità del mandrino 50–520 giri/min (Morse 4)

Dimensioni ruote (max/min) 400/260 mm × 50 mm

Velocità di avanzamento della tavola 75–4000 mm/min

Impronta kb. 3 × 1,5 m
Uitwendige diameter 280 mm

Inwendige diameter 200 mm

Max. werkstukgewicht (centers) 125 kg

Max. wielsnelheid 45 m/s

Spiltoerental 50–520 tpm (Morse 4)

Wielmaat (max/min) 400/260 mm × 50 mm

Tafelaanvoersnelheid 75–4000 mm/min

Voetafdruk kb. 3 × 1,5 m
Średnica zewnętrzna 280 mm

Średnica wewnętrzna 200 mm

Max. ciężar obrabianego przedmiotu (środki) 125 kg

Max. prędkość koła 45 m/s

Prędkość obrotowa wrzeciona 50–520 obr./min (alfabet Morse'a 4)

Rozmiar koła (max/min) 400/260 mm × 50 mm szélesség

Prędkość posuwu stołu 75–4000 mm/min

Ślad kb. 3 × 1,5 m
Diametru exterior 280 mm

Diametru interior 200 mm

Greutatea maximă a piesei de prelucrat (centre) 125 kg

Viteza maximă a roții 45 m/s

Viteza arborelui principal 50-520 rpm (Morse 4)

Dimensiunea roților (max/min) 400/260 mm × 50 mm

Viteza de alimentare a mesei 75–4000 mm/min

Amprentă kb. 3 × 1,5 m
Ytterdiameter 280 mm

Invändig diameter 200 mm

Max. arbetsstyckets vikt (centrum) 125 kg

Max. hjulhastighet 45 m/s

Spindelvarvtal 50–520 varv/min (morse 4)

Hjulstorlek (max/min) 400/260 mm × 50 mm szélesség

Matningshastighet vid bord 75–4000 mm/min

Fotavtryck kb. 3 × 1,5 m
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 7.000 € ≈ 8.182 US$ ≈ 215.400.000 ₫
1978
Nguồn điện 7,5 kW
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 2.500 € ≈ 2.922 US$ ≈ 76.920.000 ₫
1982
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 2.750 € ≈ 3.214 US$ ≈ 84.610.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 2.000 € ≈ 2.338 US$ ≈ 61.530.000 ₫
1988
Nguồn điện 6 kW
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 1.500 € ≈ 1.753 US$ ≈ 46.150.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 1.100 € ≈ 1.286 US$ ≈ 33.840.000 ₫
1993
Tốc độ trục chính 400 vòng/phút Nguồn điện 17 kW
Ba Lan, Tarnowskie Góry
đấu giá 5.000 € ≈ 5.844 US$ ≈ 153.800.000 ₫
1984
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 7.000 € ≈ 8.182 US$ ≈ 215.400.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 500 € ≈ 584,40 US$ ≈ 15.380.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 5.000 € ≈ 5.844 US$ ≈ 153.800.000 ₫
1987
Nguồn điện 10 kW
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 10.500 € ≈ 12.270 US$ ≈ 323.100.000 ₫
Vôn 220/380
Ba Lan, Tarnowskie Góry
đấu giá 100 € ≈ 116,90 US$ ≈ 3.077.000 ₫
Ba Lan, Grodzisk Mazowieck
đấu giá 2.000 € ≈ 2.338 US$ ≈ 61.530.000 ₫
1993
Nguồn điện 3 kW
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 4.500 € ≈ 5.260 US$ ≈ 138.500.000 ₫
Nguồn điện 7,5 kW
Ba Lan, Sochaczew