Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 1047 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 1047 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT để bán đấu giá

PDF
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT | Hình ảnh 14 - Machineryline
1/14
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
3.900 €
Giá ròng
≈ 4.562 US$
≈ 119.400.000 ₫
4.719 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Rollomatic
Mẫu: CNC 2000 XT
Loại: máy mài trong
Năm sản xuất: 1998
Địa điểm: Đức Weilheim Teck
ID hàng hoá của người bán: A7-36688-73
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-09-30 12:12
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Tần số hiện tại: 50 Hz
Vôn: 380
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy mài trong Rollomatic CNC 2000 XT

Tiếng Anh
Maschinennummer: 025
Betriebsspannung: 3 x 380 V

Frequenz: 50 Hz

Schleifbereich:

Schleifdurchmesser: 0,1 – 2,0 mm

Spannzange: B 8

Schneidlänge: 0 – 15 mm

Spiralwinkel: 24 – 45°

Gesamtlänge: 30-50 mm

Hub Z: 67 mm

Hub Y: 35 mm

Achsen:

A: 63°

B: 360°

Ausstattung: Drei-Achsen simultan + 2 Roboterachsen

Station 1:

Roboter zum Laden/Entladen

Schaftdurchmesser: 0,5 – 3175 mm

Gesamtlänge: 30-50 mm

Station 2:

Nuten- und Hinterschliefen

Direkt angetriebene Spindel, 70 mm Durchmesser, 0,30 kW

Umformer: 2000 – 6000 U/min

Schleifscheibe Nuten: 150 mm Durchmesser

Schleifscheibe Hinterschliefen: 100 mm Durchmesser
Maschinennummer: 025 Betriebsspannung: 3 x 380 V
Frequenz: 50 Hz
Schleifdurchmesser: 0,1 – 2,0 mm
Spannzange: B 8
Schneidlänge: 0 – 15 mm
Spiralwinkel: 24 – 45°
Gesamtlänge: 30-50 mm
Hub Z: 67 mm
Hub Y: 35 mm
A: 63°
B: 360°
Ausstattung: Drei-Achsen simultan + 2 Roboterachsen
Schaftdurchmesser: 0,5 – 3175 mm
Umformer: 2000 – 6000 U/min
Schleifscheibe Nuten: 150 mm Durchmesser
Schleifscheibe Hinterschliefen: 100 mm Durchmesser
Länge: 2300
Höhe: 2200
Breite: 2000
Schleifbereich
Achsen
Station 1
Roboter zum Laden/Entladen
Gesamtlänge: 30-50 mm
Station 2
Nuten- und Hinterschliefen
Direkt angetriebene Spindel
70 mm Durchmesser
Machine number: 025
Operating voltage: 3 x 380 V

Frequency: 50 Hz

Grinding range:

Grinding diameter: 0.1 – 2.0 mm

Collet: B 8

Cutting length: 0 – 15 mm

Spiral angle: 24 – 45°

Total length: 30-50 mm

Stroke Z: 67 mm

Stroke Y: 35 mm

Axes:

A: 63°

B: 360°

Equipment: Three-axis simultaneous + 2 robot axes

Station 1:

Robot for loading/unloading

Shaft diameter: 0.5 – 3175 mm

Total length: 30-50 mm

Station 2:

Groove and rear loops

Direct-drive spindle, 70 mm diameter, 0.30 kW

Converter: 2000 – 6000 rpm

Grinding wheel grooves: 150 mm diameter

Grinding wheel Hinterschliefen: 100 mm diameter
Numéro de la machine : 025
Tension de fonctionnement : 3 x 380 V

Fréquence : 50 Hz

Plage de mouture :

Diamètre de meulage : 0,1 – 2,0 mm

Pince : B 8

Longueur de coupe : 0 – 15 mm

Angle de spirale : 24 – 45°

Longueur totale : 30-50 mm

Course Z : 67 mm

Course Y : 35 mm

Axes:

A : 63°

B : 360°

Equipement : Trois axes simultanés + 2 axes
robot
Poste 1 :

Robot de chargement/déchargement

Diamètre de l’arbre : 0,5 – 3175 mm

Longueur totale : 30-50 mm

Poste 2 :

Rainure et boucles
arrière
Broche à entraînement direct, diamètre 70 mm, 0,30 kW

Convertisseur : 2000 – 6000 tr/min

Rainures de la meule : 150 mm de diamètre

Meule Hinterschliefen : 100 mm de diamètre
Numero macchina: 025
Tensione di esercizio: 3 x 380 V

Frequenza: 50 Hz

Gamma di macinazione:

Diametro di rettifica: 0,1 – 2,0 mm

Pinza: B 8

Lunghezza di taglio: 0 – 15 mm

Angolo di spirale: 24 – 45°

Lunghezza totale: 30-50 mm

Corsa Z: 67 mm

Corsa Y: 35 mm

Assi:

A: 63°

B: 360°

Equipaggiamento: Tre assi simultanei + 2 assi
robotizzati
Stazione 1:

Robot per carico/scarico

Diametro dell'albero: 0,5 – 3175 mm

Lunghezza totale: 30-50 mm

Stazione 2:

Scanalatura e passanti
posteriori
Mandrino ad azionamento diretto, diametro 70 mm, 0,30 kW

Convertitore: 2000 – 6000 giri/min

Scanalature della mola: diametro
150 mm
Mola Hinterschliefen: diametro 100 mm
Machinenummer: 025
Bedrijfsspanning: 3 x 380 V

Frequentie: 50 Hz

Slijpbereik:

Slijpdiameter: 0,1 – 2,0 mm

Spantang: B 8

Snijlengte: 0 – 15 mm

Spiraalhoek: 24 – 45°

Totale lengte: 30-50 mm

Slag Z: 67 mm

Slag Y: 35 mm

Assen:

A: 63°

B: 360°

Uitrusting: Drie-assige simultaan + 2 robotassen

Station 1:

Robot voor laden/lossen

Diameter as: 0,5 – 3175 mm

Totale lengte: 30-50 mm

Station 2:

Groef en lussen aan de
achterkant
Directe aandrijving spindel, 70 mm diameter, 0,30 kW

Omvormer: 2000 – 6000 omw/min

Groeven voor slijpschijf: diameter 150 mm

Slijpschijf Hinterschliefen: 100 mm diameter
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 650 € ≈ 760,30 US$ ≈ 19.900.000 ₫
Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Đức, Schöneck
đấu giá 180 € ≈ 210,50 US$ ≈ 5.511.000 ₫
Đức, Windhagen
đấu giá 420 € ≈ 491,30 US$ ≈ 12.860.000 ₫
1998
Đức, Windhagen
đấu giá 4.500 € ≈ 5.264 US$ ≈ 137.800.000 ₫
1995
Đức, Windhagen
đấu giá 400 € ≈ 467,90 US$ ≈ 12.250.000 ₫
1995
CNC Nguồn điện 12 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Đức, Steinen
đấu giá 1.900 € ≈ 2.222 US$ ≈ 58.180.000 ₫
1994
Đức, Rüsselsheim
đấu giá 550 € ≈ 643,30 US$ ≈ 16.840.000 ₫
Tốc độ trục chính 1.500 vòng/phút
Đức, Schöneck
đấu giá 24.000 € ≈ 28.070 US$ ≈ 734.900.000 ₫
2014
CNC Nguồn điện 12 kW
Đức, Heilbronn
đấu giá 490 € ≈ 573,20 US$ ≈ 15.000.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
máy mài đai Alzmetall AB4 ST
1
đấu giá 1.290 € ≈ 1.509 US$ ≈ 39.500.000 ₫
Nguồn điện 1,8 kW
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.200 € ≈ 1.404 US$ ≈ 36.740.000 ₫
Nguồn điện 2,2 kW Vôn 400
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 490 € ≈ 573,20 US$ ≈ 15.000.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 990 € ≈ 1.158 US$ ≈ 30.310.000 ₫
Đức, Weilheim Teck