Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy phay kim loại » Bán đấu giá máy phay kim loại Heller » Máy phay kim loại Heller PFH 100II »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 1023 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 1023 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy phay kim loại Heller PFH 100II để bán đấu giá

PDF
Máy phay kim loại Heller PFH 100II - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy phay kim loại Heller PFH 100II | Hình ảnh 15 - Machineryline
1/15
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
990 €
Giá ròng
≈ 30.780.000 ₫
≈ 1.166 US$
1.197,90 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Heller
Mẫu: PFH 100II
Năm sản xuất: 1971
Địa điểm: Đức Villingen-Schwenningen
ID hàng hoá của người bán: A7-32108-21
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-10-08 11:21
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Tốc độ trục chính: 900 vòng/phút
Tần số hiện tại: 50 Hz
Vôn: 380
Các kích thước tổng thể: 3,5 m × 3 m × 2,7 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy phay kim loại Heller PFH 100II

Tiếng Anh
Fabrikationsnummer: 33826

Betriebsspannung: 380 V

Frequenz: 50 Hz

Nennstrom: 32 A

Werkzeugaufnahme: SK 50

Tischabmessungen: 1950 x 500 mm

Mit 6 Nuten sowie 2 Aufspannplatten

Abmessungen pro Aufspannplatte: 700 x 600 mm

Spindeldrehzahl: 20 - 900 U/min

Achtung: der auf den Fotos zu sehende Hebemagnet gehört nicht zum Lieferumfang

Achtung: die Maschine kann auf einem normalen Standard LKW transportiert werden
Fabrikationsnummer: 33826
Betriebsspannung: 380 V
Frequenz: 50 Hz
Nennstrom: 32 A
Werkzeugaufnahme: SK 50
Tischabmessungen: 1950 x 500 mm
Abmessungen pro Aufspannplatte: 700 x 600 mm
Spindeldrehzahl: 20 - 900 U/min
Achtung: der auf den Fotos zu sehende Hebemagnet gehört nicht zum Lieferumfang
Länge: 3500
Höhe: 2700
Breite: 3000
Mit 6 Nuten sowie 2 Aufspannplatten
Achtung: die Maschine kann auf einem normalen Standard LKW transportiert werden
Manufacturing number: 33826

Operating voltage: 380 V

Frequency: 50 Hz

Rated current: 32 A

Tool holder: SK 50

Table dimensions: 1950 x 500 mm

With 6 grooves and 2 mounting plates

Dimensions per clamping plate: 700 x 600 mm

Spindle speed: 20 - 900 rpm

Attention: the lifting magnet shown in the photos is not included in the scope of delivery

Attention: the machine can be transported on a normal standard truck
Número de fabricación: 33826

Tensión de funcionamiento: 380 V

Frecuencia: 50 Hz

Corriente nominal: 32 A

Portaherramientas: SK 50

Dimensiones de la mesa: 1950 x 500 mm

Con 6 ranuras y 2 placas
de montaje
Dimensiones por placa de sujeción: 700 x 600 mm

Velocidad del husillo: 20 - 900 rpm

Atención: el imán de elevación que se muestra en las fotos no está incluido en el volumen de suministro

Atención: la máquina se puede transportar en un camión estándar normal
Valmistusnumero: 33826

Käyttöjännite: 380 V

Taajuus: 50 Hz

Nimellisvirta: 32 A

Työkalunpidin: SK 50

Pöydän mitat: 1950 x 500 mm

6 uraa ja 2 asennuslevyä

Mitat kiinnityslevyä kohti: 700 x 600 mm

Karan nopeus: 20 - 900 rpm

Huomio: kuvissa näkyvä nostomagneetti ei sisälly toimitukseen

Huomio: konetta voidaan kuljettaa tavallisella vakiokuorma-autolla
Numéro de fabricant : 33826

Tension de fonctionnement : 380 V

Fréquence : 50 Hz

Courant nominal : 32 A

Porte-outil : SK 50

Dimensions de la table : 1950 x 500 mm

Avec 6 rainures et 2 plaques
de montage
Dimensions par plaque de serrage : 700 x 600 mm

Vitesse de la broche : 20 - 900 tr/min

Attention : l’aimant de levage montré sur les photos n’est pas inclus dans la livraison

Attention : la machine peut être transportée sur un camion standard normal
Numero di produzione: 33826

Tensione di esercizio: 380 V

Frequenza: 50 Hz

Corrente nominale: 32 A

Portautensili: SK 50

Dimensioni del tavolo: 1950 x 500 mm

Con 6 scanalature e 2 piastre
di montaggio
Dimensioni per piastra di serraggio: 700 x 600 mm

Velocità del mandrino: 20 - 900 giri/min

Attenzione: il magnete di sollevamento mostrato nelle foto non è incluso nella fornitura

Attenzione: la macchina può essere trasportata su un normale camion standard
Bouwnummer: 33826

Bedrijfsspanning: 380 V

Frequentie: 50 Hz

Nominale stroom: 32 A

Gereedschapshouder: SK 50

Afmetingen tafel: 1950 x 500 mm

Met 6 groeven en 2 montageplaten

Afmetingen per klemplaat: 700 x 600 mm

Spindel snelheid: 20 - 900 rpm

Let op: de op de foto's getoonde hefmagneet is niet bij de levering
inbegrepen
Opgelet: de machine kan vervoerd worden op een normale standaard vrachtwagen
Numer produkcyjny: 33826

Napięcie robocze: 380 V

Częstotliwość: 50 Hz

Prąd znamionowy: 32 A

Uchwyt narzędziowy: SK 50

Wymiary stołu: 1950 x 500 mm

Z 6 rowkami i 2 płytami
montażowymi
Wymiary jednej płyty mocującej: 700 x 600 mm

Prędkość obrotowa wrzeciona: 20 - 900 obr/min

Uwaga: magnes podnoszący pokazany na zdjęciach nie wchodzi w zakres dostawy

Uwaga: maszyna może być transportowana na zwykłej standardowej ciężarówce
Număr de fabricație: 33826

Tensiune de funcționare: 380 V

Frecvență: 50 Hz

Curent nominal: 32 A

Suport scule: SK 50

Dimensiuni masă: 1950 x 500 mm

Cu 6 caneluri și 2 plăci
de montare
Dimensiuni per placă de prindere: 700 x 600 mm

Viteza arborelui principal: 20 - 900 rpm

Atenție: magnetul de ridicare prezentat în fotografii nu este inclus în pachetul de livrare

Atenție: mașina poate fi transportată pe un camion standard normal
Tillverkningsnummer: 33826

Driftspänning: 380 V

Frekvens: 50 Hz

Märkström: 32 A

Verktygshållare: SK 50

Bordets mått: 1950 x 500 mm

Med 6 spår och 2 monteringsplattor

Mått per klämplatta: 700 x 600 mm

Spindelvarvtal: 20 - 900 varv/min

Observera: lyftmagneten som visas på bilderna ingår inte i leveransen

Observera: maskinen kan transporteras på en vanlig standardlastbil
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 950 € ≈ 29.540.000 ₫ ≈ 1.119 US$
Đức, Villingen-Schwenningen
đấu giá 1.200 € ≈ 37.310.000 ₫ ≈ 1.414 US$
Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút
Đức, Villingen-Schwenningen
đấu giá 990 € ≈ 30.780.000 ₫ ≈ 1.166 US$
Tốc độ trục chính 1.600 vòng/phút Nguồn điện 5 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Đức, Schöneck
đấu giá 950 € ≈ 29.540.000 ₫ ≈ 1.119 US$
Hành trình trục X 600 mm Hành trình trục Y 500 mm Hành trình trục Z 500 mm Tốc độ trục chính 3.150 vòng/phút Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Đức, Schöneck
đấu giá 1.200 € ≈ 37.310.000 ₫ ≈ 1.414 US$
Hành trình trục X 500 mm Hành trình trục Y 500 mm Hành trình trục Z 500 mm Tốc độ trục chính 1.600 vòng/phút Nguồn điện 6,5 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Đức, Schöneck
đấu giá 1.200 € ≈ 37.310.000 ₫ ≈ 1.414 US$
Hành trình trục X 1.000 mm Hành trình trục Y 600 mm Hành trình trục Z 500 mm
Đức, Schöneck
đấu giá 750 € ≈ 23.320.000 ₫ ≈ 883,60 US$
CNC Hành trình trục X 400 mm Hành trình trục Y 400 mm
Đức, Schöneck
đấu giá 1.300 € ≈ 40.420.000 ₫ ≈ 1.532 US$
Đức, Hallenberg
đấu giá 19.900 € ≈ 618.800.000 ₫ ≈ 23.440 US$
2014
CNC Loại dọc Hành trình trục X 550 mm Hành trình trục Y 320 mm Hành trình trục Z 425 mm Tốc độ trục chính 4.000 vòng/phút Tần số hiện tại 60 Hz Vôn 400
Đức, Boxberg
đấu giá 12.500 € ≈ 388.700.000 ₫ ≈ 14.730 US$
1996
CNC
Đức, Chemnitz
đấu giá 500 € ≈ 15.550.000 ₫ ≈ 589,10 US$
1991
Hành trình trục X 560 mm Hành trình trục Y 500 mm Tốc độ trục chính 4.000 vòng/phút Nguồn điện 9 kW
Đức, Haiger
đấu giá 7.900 € ≈ 245.700.000 ₫ ≈ 9.307 US$
2019
CNC Hành trình trục X 300 mm Hành trình trục Y 300 mm Hành trình trục Z 200 mm Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 230
Đức, Weilheim Teck
đấu giá 3.500 € ≈ 108.800.000 ₫ ≈ 4.123 US$
1994
CNC
Đức, Huisheim
đấu giá 250 € ≈ 7.774.000 ₫ ≈ 294,50 US$
Đức, Herzberg Am Harz
đấu giá 2.500 € ≈ 77.740.000 ₫ ≈ 2.945 US$
2008
CNC
Đức, Herzberg Am Harz
đấu giá 500 € ≈ 15.550.000 ₫ ≈ 589,10 US$
Đức, Herzberg Am Harz
đấu giá 45.000 € ≈ 1.399.000.000 ₫ ≈ 53.010 US$
2000
CNC
Đức, Chemnitz
đấu giá 15.000 € ≈ 466.400.000 ₫ ≈ 17.670 US$
1999
CNC
Đức, Chemnitz
đấu giá 7.000 € ≈ 217.700.000 ₫ ≈ 8.247 US$
2000
17.67 HP (12.99 kW)
CNC Hành trình trục X 600 mm Hành trình trục Y 400 mm Hành trình trục Z 400 mm Tốc độ trục chính 4.500 vòng/phút Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400
Đức, Linden
đấu giá 250 € ≈ 7.774.000 ₫ ≈ 294,50 US$
Đức, Herzberg Am Harz