Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy phay kim loại » Bán đấu giá máy phay kim loại Maho » Máy phay kim loại Maho MH 800 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 1143 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 1143 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy phay kim loại Maho MH 800 để bán đấu giá

PDF
Máy phay kim loại Maho MH 800 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy phay kim loại Maho MH 800 | Hình ảnh 17 - Machineryline
1/17
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
1.200 €
Giá ròng
≈ 37.510.000 ₫
≈ 1.417 US$
1.452 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Maho
Mẫu: MH 800
Địa điểm: Đức Schöneck
ID hàng hoá của người bán: A7-36496-110
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-10-09 12:49
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Hành trình trục X: 500 mm
Hành trình trục Y: 500 mm
Hành trình trục Z: 500 mm
Tốc độ trục chính: 1.600 vòng/phút
Nguồn điện: 6,5 kW
Tần số hiện tại: 50 Hz
Vôn: 380
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy phay kim loại Maho MH 800

Tiếng Anh
Betriebsspannung: 380 V

Frequenz: 50 Hz

Nennstrom: 25 A

Anschluss: 6,5 kW

Fabrikationsnummer: 38819

Werkzeugaufnahme: SK 40

Tischabmessungen: 1100 x 530 mm

Mit 7 Nuten

Inkl. aufgesetztem Schraubstock

Backenbreite: 160 mm

Verfahrwege:

X: ca. 500 mm

Y: ca. 500 mm

Z: ca. 500 mm

Spindeldrehzahl: 32-1600 U/min

Inkl. Drei-Achsen-Digitalanzeige des Herstellers HEIDENHAIN
Betriebsspannung: 380 V
Frequenz: 50 Hz
Nennstrom: 25 A
Anschluss: 6,5 kW
Fabrikationsnummer: 38819
Werkzeugaufnahme: SK 40
Tischabmessungen: 1100 x 530 mm
Backenbreite: 160 mm
X: ca. 500 mm
Y: ca. 500 mm
Z: ca. 500 mm
Spindeldrehzahl: 32-1600 U/min
Breite: 200
Mit 7 Nuten
Inkl. aufgesetztem Schraubstock
Verfahrwege
Inkl. Drei-Achsen-Digitalanzeige des Herstellers HEIDENHAIN
Operating voltage: 380 V

Frequency: 50 Hz

Rated current: 25 A

Connection: 6.5 kW

Manufacturing number: 38819

Tool holder: SK 40

Table dimensions: 1100 x 530 mm

With 7 grooves

Incl. attached vise

Jaw width: 160 mm

Travel:

X: approx. 500 mm

Y: approx. 500 mm

Z: approx. 500 mm

Spindle speed: 32-1600 rpm

Incl. three-axis digital display from the manufacturer HEIDENHAIN
Tensión de funcionamiento: 380 V

Frecuencia: 50 Hz

Corriente nominal: 25 A

Conexión: 6,5 kW

Número de fabricación: 38819

Portaherramientas: SK 40

Dimensiones de la mesa: 1100 x 530 mm

Con 7 ranuras

Incluye tornillo de banco
adjunto
Ancho de la mordaza: 160 mm

Viajar:

X: aprox. 500 mm

Y: aprox. 500 mm

Z: aprox. 500 mm

Velocidad del husillo: 32-1600 rpm

Incluye pantalla digital de tres ejes del fabricante HEIDENHAIN
Käyttöjännite: 380 V

Taajuus: 50 Hz

Nimellisvirta: 25 A

Liitäntä: 6,5 kW

Valmistajan numero: 38819

Työkalunpidin: SK 40

Pöydän mitat: 1100 x 530 mm

7 uralla

Sisältää kiinnitetyn ruuvipenkin

Leuan leveys: 160 mm

Matkustaa:

X: n. 500 mm

Y: n. 500 mm

Z: n. 500 mm

Karan nopeus: 32-1600 rpm

Sisältää kolmiakselisen digitaalisen näytön valmistajalta HEIDENHAIN
Tension de fonctionnement : 380 V

Fréquence : 50 Hz

Courant nominal : 25 A

Raccordement : 6,5 kW

Numéro du fabricant : 38819

Porte-outil : SK 40

Dimensions de la table : 1100 x 530 mm

Avec 7 rainures

Étau
attaché inclus
Largeur de la mâchoire : 160 mm

Voyager:

X : environ 500 mm

Y : environ 500 mm

Z : environ 500 mm

Vitesse de la broche : 32-1600 tr/min

Avec écran numérique à trois axes du fabricant HEIDENHAIN
Tensione di esercizio: 380 V

Frequenza: 50 Hz

Corrente nominale: 25 A

Collegamento: 6,5 kW

Numero di produzione: 38819

Portautensili: SK 40

Dimensioni del tavolo: 1100 x 530 mm

Con 7 scanalature

Incl. morsa
attaccata
Larghezza delle ganasce: 160 mm

Viaggio:

X: circa 500 mm

Y: circa 500 mm

Z: circa 500 mm

Velocità del mandrino: 32-1600 giri/min

Incl. display digitale a tre assi del produttore HEIDENHAIN
Bedrijfsspanning: 380 V

Frequentie: 50 Hz

Nominale stroom: 25 A

Aansluiting: 6,5 kW

Typenummer: 38819

Gereedschapshouder: SK 40

Afmetingen tafel: 1100 x 530 mm

Met 7 groeven

Incl. bijgevoegde bankschroef

Breedte bek: 160 mm

Reizen:

X: ca. 500 mm

Y: ca. 500 mm

Z: ca. 500 mm

Spindel snelheid: 32-1600 rpm

Incl. drie-assig digitaal display van de fabrikant HEIDENHAIN
Napięcie robocze: 380 V

Częstotliwość: 50 Hz

Prąd znamionowy: 25 A

Przyłącze: 6,5 kW

Numer fabryczny: 38819

Uchwyt narzędziowy: SK 40

Wymiary stołu: 1100 x 530 mm

Z 7 rowkami

W zestawie dołączone imadło

Szerokość szczęk: 160 mm

Podróż:

X: ok. 500 mm

Y: ok. 500 mm

Z: ok. 500 mm

Prędkość obrotowa wrzeciona: 32-1600 obr/min

W zestawie trzyosiowy wyświetlacz cyfrowy od producenta HEIDENHAIN
Tensiune de funcționare: 380 V

Frecvență: 50 Hz

Curent nominal: 25 A

Conexiune: 6,5 kW

Număr de fabricație: 38819

Suport scule: SK 40

Dimensiuni masă: 1100 x 530 mm

Cu 7 caneluri

Incl. menghină
atașată
Lățimea fălcii: 160 mm

Călătorie:

X: aproximativ 500 mm

Y: aprox. 500 mm

Z: aproximativ 500 mm

Viteza arborelui principal: 32-1600 rpm

Include afișaj digital pe trei axe de la producătorul HEIDENHAIN
Driftspänning: 380 V

Frekvens: 50 Hz

Nominell ström: 25 A

Anslutning: 6,5 kW

Tillverkningsnummer: 38819

Verktygshållare: SK 40

Bordets mått: 1100 x 530 mm

Med 7 spår

Inkl. monterat skruvstäd

Käftens bredd: 160 mm

Resa:

X: ca 500 mm

Y: ca 500 mm

Z: ca 500 mm

Spindelvarvtal: 32-1600 varv/min

Inkl. treaxlig digital display från tillverkaren HEIDENHAIN
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 1.200 € ≈ 37.510.000 ₫ ≈ 1.417 US$
Hành trình trục X 1.000 mm Hành trình trục Y 600 mm Hành trình trục Z 500 mm
Đức, Schöneck
đấu giá 990 € ≈ 30.940.000 ₫ ≈ 1.169 US$
Tốc độ trục chính 1.600 vòng/phút Nguồn điện 5 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Đức, Schöneck
đấu giá 950 € ≈ 29.690.000 ₫ ≈ 1.122 US$
Hành trình trục X 600 mm Hành trình trục Y 500 mm Hành trình trục Z 500 mm Tốc độ trục chính 3.150 vòng/phút Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Đức, Schöneck
đấu giá 1.400 € ≈ 43.760.000 ₫ ≈ 1.653 US$
1980
CNC Hành trình trục X 1.000 mm Hành trình trục Y 500 mm Hành trình trục Z 700 mm
Đức, Weilheim Teck
đấu giá 750 € ≈ 23.440.000 ₫ ≈ 885,50 US$
CNC Hành trình trục X 400 mm Hành trình trục Y 400 mm
Đức, Schöneck
đấu giá 360 € ≈ 11.250.000 ₫ ≈ 425,10 US$
1990
Đức, Monheim
đấu giá 1.200 € ≈ 37.510.000 ₫ ≈ 1.417 US$
Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút
Đức, Villingen-Schwenningen
đấu giá 1.300 € ≈ 40.630.000 ₫ ≈ 1.535 US$
Đức, Hallenberg
đấu giá 990 € ≈ 30.940.000 ₫ ≈ 1.169 US$
1971
Tốc độ trục chính 900 vòng/phút Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Đức, Villingen-Schwenningen
đấu giá 950 € ≈ 29.690.000 ₫ ≈ 1.122 US$
Đức, Villingen-Schwenningen
đấu giá 19.900 € ≈ 622.000.000 ₫ ≈ 23.500 US$
2014
CNC Loại dọc Hành trình trục X 550 mm Hành trình trục Y 320 mm Hành trình trục Z 425 mm Tốc độ trục chính 4.000 vòng/phút Tần số hiện tại 60 Hz Vôn 400
Đức, Boxberg
đấu giá 12.500 € ≈ 390.700.000 ₫ ≈ 14.760 US$
1996
CNC
Đức, Chemnitz
đấu giá 500 € ≈ 15.630.000 ₫ ≈ 590,40 US$
1991
Hành trình trục X 560 mm Hành trình trục Y 500 mm Tốc độ trục chính 4.000 vòng/phút Nguồn điện 9 kW
Đức, Haiger
đấu giá 250 € ≈ 7.814.000 ₫ ≈ 295,20 US$
Đức, Herzberg Am Harz
đấu giá 2.500 € ≈ 78.140.000 ₫ ≈ 2.952 US$
2008
CNC
Đức, Herzberg Am Harz
đấu giá 500 € ≈ 15.630.000 ₫ ≈ 590,40 US$
Đức, Herzberg Am Harz
đấu giá 45.000 € ≈ 1.407.000.000 ₫ ≈ 53.130 US$
2000
CNC
Đức, Chemnitz
đấu giá 15.000 € ≈ 468.900.000 ₫ ≈ 17.710 US$
1999
CNC
Đức, Chemnitz
đấu giá 7.900 € ≈ 246.900.000 ₫ ≈ 9.328 US$
2019
CNC Hành trình trục X 300 mm Hành trình trục Y 300 mm Hành trình trục Z 200 mm Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 230
Đức, Weilheim Teck
đấu giá 3.500 € ≈ 109.400.000 ₫ ≈ 4.132 US$
1994
CNC
Đức, Huisheim