Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy phay kim loại » Bán đấu giá máy phay kim loại Hurco » Máy phay kim loại Hurco VMX 24 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 896 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 896 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy phay kim loại Hurco VMX 24 để bán đấu giá

PDF
Máy phay kim loại Hurco VMX 24 - Machineryline
Máy phay kim loại Hurco VMX 24 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy phay kim loại Hurco VMX 24 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy phay kim loại Hurco VMX 24 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy phay kim loại Hurco VMX 24 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy phay kim loại Hurco VMX 24 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy phay kim loại Hurco VMX 24 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy phay kim loại Hurco VMX 24 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy phay kim loại Hurco VMX 24 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy phay kim loại Hurco VMX 24 | Hình ảnh 9 - Machineryline
1/9
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
1.000 €
Giá ròng
≈ 1.160 US$
≈ 30.380.000 ₫
1.210 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Hurco
Mẫu: VMX 24
Năm sản xuất: 2003
Địa điểm: Đức Huisheim
ID hàng hoá của người bán: A7-35666-94
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-08-12 12:34
Đặt vào: 15 thg 7, 2025
Mô tả
CNC
Hành trình trục X: 610 mm
Hành trình trục Y: 510 mm
Hành trình trục Z: 610 mm
Các kích thước tổng thể: 2,2 m × 2,5 m × 2,4 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy phay kim loại Hurco VMX 24

Tiếng Anh
Steuerung: Ultimax 4
Achse X: 610,0 mm
Achse Y: 510,0 mm
Achse Z: 610,0 mm
Tischlänge: 760,0 mm
Tischbreite: 510,0 mm
Max. Teilegewicht: 1000.0 kg
Werkzeugwechsler: 24-fach
Steuerung: Ultimax 4 Achse X: 610,0 mm Achse Y: 510,0 mm Achse Z: 610,0 mm Tischlänge: 760,0 mm Tischbreite: 510,0 mm Max. Teilegewicht: 1000.0 kg Werkzeugwechsler: 24-fach
Länge: 2200
Höhe: 2500
Breite: 2400
Control: Ultimax 4
Axis X: 610.0 mm
Axis Y: 510.0 mm
Axis Z: 610.0 mm
Table length: 760.0 mm
Table width: 510.0 mm
Max. part weight: 1000.0 kg
Tool changer: 24-fold
Control: Ultimax 4
Eje X: 610,0 mm
Eje Y: 510,0 mm
Eje Z: 610,0 mm
Longitud de la mesa: 760.0 mm
Ancho de la mesa: 510,0 mm
Peso máx. de la pieza: 1000,0 kg
Cambiador de herramientas: 24 veces
Ohjaus: Ultimax 4
Akseli X: 610,0 mm
Akseli Y: 510,0 mm
Z-akseli: 610,0 mm
Pöydän pituus: 760,0 mm
Pöydän leveys: 510,0 mm
Suurin osan paino: 1000,0 kg
Työkalunvaihtaja: 24-kertainen
Contrôle : Ultimax 4
Axe X : 610,0 mm
Axe Y : 510,0 mm
Axe Z : 610,0 mm
Longueur de la table : 760.0 mm
Largeur de la table : 510.0 mm
Poids max. de la pièce : 1000.0 kg
Changeur d’outils : 24 fois
Controllo: Ultimax 4
Asse X: 610,0 mm
Asse Y: 510,0 mm
Asse Z: 610,0 mm
Lunghezza del tavolo: 760,0 mm
Larghezza della tavola: 510,0 mm
Peso massimo del pezzo: 1000,0 kg
Cambio utensile: 24 volte
Besturing: Ultimax 4
As X: 610,0 mm
As Y: 510,0 mm
As Z: 610,0 mm
Lengte tafel: 760,0 mm
Breedte tafel: 510,0 mm
Max. gewicht onderdeel: 1000,0 kg
Gereedschapswisselaar: 24-voudig
Sterowanie: Ultimax 4
Oś X: 610,0 mm
Oś Y: 510,0 mm
Oś Z: 610,0 mm
Długość stołu: 760.0 mm
Szerokość stołu: 510,0 mm
Max. waga części: 1000,0 kg
Zmieniacz narzędzi: 24-krotny
Control: Ultimax 4
Axa X: 610,0 mm
Axa Y: 510,0 mm
Axa Z: 610,0 mm
Lungimea mesei: 760.0 mm
Lățimea mesei: 510,0 mm
Greutatea maximă a piesei: 1000.0 kg
Schimbător de scule: de 24 de ori
Kontroll: Ultimax 4
Axel X: 610,0 mm
Axel Y: 510,0 mm
Axel Z: 610,0 mm
Bordets längd: 760.0 mm
Bordets bredd: 510.0 mm
Max. delvikt: 1000.0 kg
Verktygsväxlare: 24-faldig
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 1.000 € ≈ 1.160 US$ ≈ 30.380.000 ₫
Đức, Huisheim
đấu giá 1.000 € ≈ 1.160 US$ ≈ 30.380.000 ₫
Hành trình trục X 400 mm Hành trình trục Y 290 mm Hành trình trục Z 380 mm
Đức, Huisheim
đấu giá 2.990 € ≈ 3.469 US$ ≈ 90.840.000 ₫
2006
Hành trình trục X 600 mm Hành trình trục Y 270 mm Hành trình trục Z 430 mm
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 650 € ≈ 754,10 US$ ≈ 19.750.000 ₫
1999
Đức, Wuppertal
đấu giá 1.000 € ≈ 1.160 US$ ≈ 30.380.000 ₫
1995
CNC Hành trình trục Y 400 mm Hành trình trục Z 400 mm
Đức, Huisheim
đấu giá 800 € ≈ 928,20 US$ ≈ 24.310.000 ₫
Hành trình trục X 780 mm Hành trình trục Y 220 mm Hành trình trục Z 410 mm Tốc độ trục chính 960 vòng/phút
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 750 € ≈ 870,10 US$ ≈ 22.790.000 ₫
Đức, Solingen
đấu giá 1.900 € ≈ 2.204 US$ ≈ 57.720.000 ₫
1988
Hành trình trục X 750 mm Hành trình trục Y 240 mm Hành trình trục Z 420 mm Nguồn điện 4 kW
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.990 € ≈ 2.309 US$ ≈ 60.460.000 ₫
1988
Đức, Wuppertal
đấu giá 500 € ≈ 580,10 US$ ≈ 15.190.000 ₫
1985
CNC
Đức, Ditzingen- Heimerdingen
đấu giá 1.890 € ≈ 2.193 US$ ≈ 57.420.000 ₫
Hành trình trục X 700 mm Hành trình trục Y 250 mm Hành trình trục Z 300 mm Nguồn điện 3 kW
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.000 € ≈ 1.160 US$ ≈ 30.380.000 ₫
1994
CNC Hành trình trục X 600 mm Hành trình trục Y 400 mm Hành trình trục Z 400 mm Nguồn điện 4 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380 Tốc độ trục chính 3.700 vòng/phút
Đức, Huisheim
đấu giá 2.590 € ≈ 3.005 US$ ≈ 78.690.000 ₫
Nguồn điện 3 kW Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.750 € ≈ 2.030 US$ ≈ 53.170.000 ₫
Đức, Salzwedel
đấu giá 4.200 € ≈ 4.873 US$ ≈ 127.600.000 ₫
Hành trình trục X 500 mm Hành trình trục Y 400 mm Hành trình trục Z 450 mm Nguồn điện 4 kW Tốc độ trục chính 1.600 vòng/phút
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 3.300 € ≈ 3.829 US$ ≈ 100.300.000 ₫
1981
Hành trình trục X 600 mm Hành trình trục Y 410 mm Hành trình trục Z 200 mm Nguồn điện 3,2 kW
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.590 € ≈ 1.845 US$ ≈ 48.310.000 ₫
1990
Hành trình trục X 1.000 mm Hành trình trục Y 1.000 mm Hành trình trục Z 500 mm
Đức, Wuppertal
đấu giá 2.390 € ≈ 2.773 US$ ≈ 72.610.000 ₫
1987
Hành trình trục X 1.220 mm Hành trình trục Y 370 mm Hành trình trục Z 450 mm Đường kính trục chính 90 mm Tốc độ trục chính 2.100 vòng/phút
Đức, Wuppertal
đấu giá 2.390 € ≈ 2.773 US$ ≈ 72.610.000 ₫
1992
Đức, Wuppertal