Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy phay kim loại » Bán đấu giá máy phay kim loại Kunzmann » Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 897 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 897 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 để bán đấu giá

PDF
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 | Hình ảnh 14 - Machineryline
1/14
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
3.300 €
Giá ròng
≈ 3.829 US$
≈ 100.300.000 ₫
3.993 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Kunzmann
Mẫu: UF 8/3
Năm sản xuất: 1981
Khối lượng tịnh: 1.440 kg
Địa điểm: Đức Velen-Ramsdorf
ID hàng hoá của người bán: A7-35482-586
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-07-31 12:28
Đặt vào: 15 thg 7, 2025
Mô tả
Hành trình trục X: 600 mm
Hành trình trục Y: 410 mm
Hành trình trục Z: 200 mm
Nguồn điện: 3,2 kW
Các kích thước tổng thể: 1,6 m × 1,7 m × 2,1 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3

Tiếng Anh
Universal-Werkzeugfräsmaschine
- Digitalanzeige
- horiz. Fräseinrichtung
- Kühlmittelanlage
- Schraubstock
- Bedienungsanleitung
x-Weg 600 mm
y-Weg 410 mm
z-Weg 200 mm
Drehzahlbereich - horizontal 30 - 1280 U/min
Drehzahlbereich - vertikal 50 - 2150 U/min
Kopf schwenkbar +/- 90°
Spindelaufnahme ISO SK40
Tischfläche 1000 x 315 mm
Gesamtleistungsbedarf 3,2 kW
Maschinengewicht ca. 1,44 t
Raumbedarf ca. 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Zustand: ungeprueft (6)
Universal-Werkzeugfräsmaschine - Digitalanzeige - horiz. Fräseinrichtung - Kühlmittelanlage - Schraubstock - Bedienungsanleitung x-Weg 600 mm y-Weg 410 mm z-Weg 200 mm Drehzahlbereich - horizontal 30 - 1280 U/min Drehzahlbereich - vertikal 50 - 2150 U/min Kopf schwenkbar +/- 90° Spindelaufnahme ISO SK40 Tischfläche 1000 x 315 mm Gesamtleistungsbedarf 3,2 kW Maschinengewicht ca. 1,44 t Raumbedarf ca. 1,6 x 1,7 x 2,1 m Zustand: ungeprueft (6)
Länge: 1600
Höhe: 2100
Breite: 1700
Universal tool milling machine
-Digital
- Horiz. Milling device
- Coolant system
-Vice
-Operating instructions
x-travel 600 mm
y-travel 410 mm
z-travel 200 mm
Speed range - horizontal 30 - 1280 rpm
Speed range - vertical 50 - 2150 rpm
Head swivels +/- 90°
Spindle holder ISO SK40
Table area 1000 x 315 mm
Total power requirement 3.2 kW
Machine weight approx. 1.44 t
Space requirement approx. 1.6 x 1.7 x 2.1 m
Condition: unchecked (6)
Fresadora de herramientas universal
-Digital
- Horiz. Dispositivo de fresado
- Sistema de refrigeración
-Vicio
-Instrucciones
Carrera X 600 mm
Carrera Y 410 mm
Recorrido Z 200 mm
Rango de velocidad - horizontal 30 - 1280 rpm
Rango de velocidad - vertical 50 - 2150 rpm
La cabeza gira +/- 90°
Soporte de husillo ISO SK40
Área de la mesa 1000 x 315 mm
Potencia total requerida 3,2 kW
Peso de la máquina aprox. 1,44 t
Espacio requerido aprox. 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Condición: sin marcar (6)
Universaali työkalujyrsinkone
-Digitaalinen
- Horiz. Jyrsintä laite
- Jäähdytysnestejärjestelmä
-Pahe
-Käyttöohjeet
X-liike 600 mm
Y-liike 410 mm
Z-liike 200 mm
Nopeusalue - vaakasuora 30 - 1280 rpm
Nopeusalue - pystysuora 50 - 2150 rpm
Pää kääntyy +/- 90°
Karanpidike ISO SK40
Pöydän pinta-ala 1000 x 315 mm
Kokonaistehontarve 3,2 kW
Koneen paino n. 1,44 t
Tilantarve n. 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Kunto: tarkistamaton (6)
Fraiseuse d’outils universelle
-Numérique
- Horiz. Dispositif de fraisage
- Système de refroidissement
-Vice
-Mode d’emploi
Course X 600 mm
Course Y 410 mm
Course Z 200 mm
Plage de vitesse - horizontale 30 - 1280 tr/min
Plage de vitesse - verticale 50 - 2150 tr/min
La tête pivote à +/- 90°
Porte-broche ISO SK40
Surface de la table 1000 x 315 mm
Puissance totale requise 3,2 kW
Poids de la machine env. 1,44 t
Encombrement environ 1,6 x 1,7 x 2,1 m
État : non vérifié (6)
Fresatrice universale per utensili
-Digitale
- Horiz. Dispositivo di fresatura
- Sistema di raffreddamento
-Vizio
-Istruzioni
corsa x 600 mm
corsa y 410 mm
corsa z 200 mm
Gamma di velocità - orizzontale 30 - 1280 giri/min
Gamma di velocità - verticale 50 - 2150 giri/min
La testa ruota +/- 90°
Supporto mandrino ISO SK40
Area del tavolo 1000 x 315 mm
Potenza totale richiesta 3,2 kW
Peso della macchina circa 1,44 t
Ingombro circa 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Condizione: non verificato (6)
Universele gereedschapsfreesmachine
-Digitaal
- Horiz. Freesapparaat
- Koelvloeistof systeem
-Ondeugd
-Gebruiksaanwijzing
X-verplaatsing 600 mm
Y-weg 410 mm
Z-verplaatsing 200 mm
Toerentalbereik - horizontaal 30 - 1280 rpm
Toerentalbereik - verticaal 50 - 2150 rpm
Kop draait +/- 90°
Spindelhouder ISO SK40
Oppervlakte tafel 1000 x 315 mm
Totaal benodigd vermogen 3,2 kW
Gewicht van de machine ca. 1,44 t
Benodigde ruimte: ca. 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Staat: niet gecontroleerd (6)
Uniwersalna frezarka narzędziowa
-Cyfrowy
- Horiz. Urządzenie do frezowania
- Układ chłodzenia
-Imadło
-Instrukcja obsługi
Przesuw x 600 mm
Skok Y 410 mm
Skok Z 200 mm
Zakres prędkości - pozioma 30 - 1280 obr./min
Zakres prędkości - pionowy 50 - 2150 obr./min
Kąt obrotu głowicy +/- 90°
Uchwyt wrzeciona ISO SK40
Powierzchnia stołu 1000 x 315 mm
Całkowite zapotrzebowanie mocy 3,2 kW
Masa maszyny ok. 1,44 t
Wymagana przestrzeń: ok. 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Stan: niesprawdzony (6)
Mașină de frezat scule universală
-Digital
- Horiz. Dispozitiv de frezare
- Sistem de răcire
-Viciu
-Instrucțiunile
Cursa X 600 mm
Cursa Y 410 mm
Cursa Z 200 mm
Interval de viteze - orizontal 30 - 1280 rpm
Interval de viteză - vertical 50 - 2150 rpm
Capul pivotează +/- 90°
Suport arbore principal ISO SK40
Suprafața mesei 1000 x 315 mm
Putere totală necesară: 3,2 kW
Greutatea mașinii aprox. 1,44 t
Spațiu necesar aproximativ 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Stare: neverificat (6)
Universell verktygsfräsmaskin
-Digital
- Horiz. Fräsning
- System för kylvätska
-Vice
-Bruksanvisning
X-Längd 600 mm
Y-Rörelse 410 mm
Z-rörelse 200 mm
Varvtalsområde - horisontellt 30 - 1280 rpm
Varvtalsområde - vertikalt 50 - 2150 rpm
Huvudet svänger +/- 90°
Spindelhållare ISO SK40
Bordsyta 1000 x 315 mm
Totalt effektbehov 3,2 kW
Maskinens vikt ca 1,44 t
Utrymmesbehov ca 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Skick: omarkerad (6)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 1.000 € ≈ 1.160 US$ ≈ 30.380.000 ₫
1995
CNC Hành trình trục Y 400 mm Hành trình trục Z 400 mm
Đức, Huisheim
đấu giá 1.000 € ≈ 1.160 US$ ≈ 30.380.000 ₫
1994
CNC Hành trình trục X 600 mm Hành trình trục Y 400 mm Hành trình trục Z 400 mm Nguồn điện 4 kW Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380 Tốc độ trục chính 3.700 vòng/phút
Đức, Huisheim
đấu giá 2.990 € ≈ 3.469 US$ ≈ 90.840.000 ₫
2006
Hành trình trục X 600 mm Hành trình trục Y 270 mm Hành trình trục Z 430 mm
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 2.590 € ≈ 3.005 US$ ≈ 78.690.000 ₫
Nguồn điện 3 kW Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 4.200 € ≈ 4.873 US$ ≈ 127.600.000 ₫
Hành trình trục X 500 mm Hành trình trục Y 400 mm Hành trình trục Z 450 mm Nguồn điện 4 kW Tốc độ trục chính 1.600 vòng/phút
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.890 € ≈ 2.193 US$ ≈ 57.420.000 ₫
Hành trình trục X 700 mm Hành trình trục Y 250 mm Hành trình trục Z 300 mm Nguồn điện 3 kW
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 800 € ≈ 928,20 US$ ≈ 24.310.000 ₫
Hành trình trục X 780 mm Hành trình trục Y 220 mm Hành trình trục Z 410 mm Tốc độ trục chính 960 vòng/phút
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.900 € ≈ 2.204 US$ ≈ 57.720.000 ₫
1988
Hành trình trục X 750 mm Hành trình trục Y 240 mm Hành trình trục Z 420 mm Nguồn điện 4 kW
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.000 € ≈ 1.160 US$ ≈ 30.380.000 ₫
Hành trình trục X 400 mm Hành trình trục Y 290 mm Hành trình trục Z 380 mm
Đức, Huisheim
đấu giá 1.000 € ≈ 1.160 US$ ≈ 30.380.000 ₫
Đức, Huisheim
đấu giá 1.000 € ≈ 1.160 US$ ≈ 30.380.000 ₫
2003
CNC Hành trình trục X 610 mm Hành trình trục Y 510 mm Hành trình trục Z 610 mm
Đức, Huisheim
đấu giá 650 € ≈ 754,10 US$ ≈ 19.750.000 ₫
1999
Đức, Wuppertal
đấu giá 1.750 € ≈ 2.030 US$ ≈ 53.170.000 ₫
Đức, Salzwedel
đấu giá 750 € ≈ 870,10 US$ ≈ 22.790.000 ₫
Đức, Solingen
đấu giá 2.390 € ≈ 2.773 US$ ≈ 72.610.000 ₫
1987
Hành trình trục X 1.220 mm Hành trình trục Y 370 mm Hành trình trục Z 450 mm Đường kính trục chính 90 mm Tốc độ trục chính 2.100 vòng/phút
Đức, Wuppertal
đấu giá 2.390 € ≈ 2.773 US$ ≈ 72.610.000 ₫
1992
Đức, Wuppertal
đấu giá 1.590 € ≈ 1.845 US$ ≈ 48.310.000 ₫
1990
Hành trình trục X 1.000 mm Hành trình trục Y 1.000 mm Hành trình trục Z 500 mm
Đức, Wuppertal