

Máy phay kim loại Kunzmann UF 8/3 để bán đấu giá





























≈ 100.300.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán



































- Digitalanzeige
- horiz. Fräseinrichtung
- Kühlmittelanlage
- Schraubstock
- Bedienungsanleitung
x-Weg 600 mm
y-Weg 410 mm
z-Weg 200 mm
Drehzahlbereich - horizontal 30 - 1280 U/min
Drehzahlbereich - vertikal 50 - 2150 U/min
Kopf schwenkbar +/- 90°
Spindelaufnahme ISO SK40
Tischfläche 1000 x 315 mm
Gesamtleistungsbedarf 3,2 kW
Maschinengewicht ca. 1,44 t
Raumbedarf ca. 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Zustand: ungeprueft (6)
Universal-Werkzeugfräsmaschine - Digitalanzeige - horiz. Fräseinrichtung - Kühlmittelanlage - Schraubstock - Bedienungsanleitung x-Weg 600 mm y-Weg 410 mm z-Weg 200 mm Drehzahlbereich - horizontal 30 - 1280 U/min Drehzahlbereich - vertikal 50 - 2150 U/min Kopf schwenkbar +/- 90° Spindelaufnahme ISO SK40 Tischfläche 1000 x 315 mm Gesamtleistungsbedarf 3,2 kW Maschinengewicht ca. 1,44 t Raumbedarf ca. 1,6 x 1,7 x 2,1 m Zustand: ungeprueft (6)
Länge: 1600
Höhe: 2100
Breite: 1700
-Digital
- Horiz. Milling device
- Coolant system
-Vice
-Operating instructions
x-travel 600 mm
y-travel 410 mm
z-travel 200 mm
Speed range - horizontal 30 - 1280 rpm
Speed range - vertical 50 - 2150 rpm
Head swivels +/- 90°
Spindle holder ISO SK40
Table area 1000 x 315 mm
Total power requirement 3.2 kW
Machine weight approx. 1.44 t
Space requirement approx. 1.6 x 1.7 x 2.1 m
Condition: unchecked (6)
-Digital
- Horiz. Dispositivo de fresado
- Sistema de refrigeración
-Vicio
-Instrucciones
Carrera X 600 mm
Carrera Y 410 mm
Recorrido Z 200 mm
Rango de velocidad - horizontal 30 - 1280 rpm
Rango de velocidad - vertical 50 - 2150 rpm
La cabeza gira +/- 90°
Soporte de husillo ISO SK40
Área de la mesa 1000 x 315 mm
Potencia total requerida 3,2 kW
Peso de la máquina aprox. 1,44 t
Espacio requerido aprox. 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Condición: sin marcar (6)
-Digitaalinen
- Horiz. Jyrsintä laite
- Jäähdytysnestejärjestelmä
-Pahe
-Käyttöohjeet
X-liike 600 mm
Y-liike 410 mm
Z-liike 200 mm
Nopeusalue - vaakasuora 30 - 1280 rpm
Nopeusalue - pystysuora 50 - 2150 rpm
Pää kääntyy +/- 90°
Karanpidike ISO SK40
Pöydän pinta-ala 1000 x 315 mm
Kokonaistehontarve 3,2 kW
Koneen paino n. 1,44 t
Tilantarve n. 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Kunto: tarkistamaton (6)
-Numérique
- Horiz. Dispositif de fraisage
- Système de refroidissement
-Vice
-Mode d’emploi
Course X 600 mm
Course Y 410 mm
Course Z 200 mm
Plage de vitesse - horizontale 30 - 1280 tr/min
Plage de vitesse - verticale 50 - 2150 tr/min
La tête pivote à +/- 90°
Porte-broche ISO SK40
Surface de la table 1000 x 315 mm
Puissance totale requise 3,2 kW
Poids de la machine env. 1,44 t
Encombrement environ 1,6 x 1,7 x 2,1 m
État : non vérifié (6)
-Digitale
- Horiz. Dispositivo di fresatura
- Sistema di raffreddamento
-Vizio
-Istruzioni
corsa x 600 mm
corsa y 410 mm
corsa z 200 mm
Gamma di velocità - orizzontale 30 - 1280 giri/min
Gamma di velocità - verticale 50 - 2150 giri/min
La testa ruota +/- 90°
Supporto mandrino ISO SK40
Area del tavolo 1000 x 315 mm
Potenza totale richiesta 3,2 kW
Peso della macchina circa 1,44 t
Ingombro circa 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Condizione: non verificato (6)
-Digitaal
- Horiz. Freesapparaat
- Koelvloeistof systeem
-Ondeugd
-Gebruiksaanwijzing
X-verplaatsing 600 mm
Y-weg 410 mm
Z-verplaatsing 200 mm
Toerentalbereik - horizontaal 30 - 1280 rpm
Toerentalbereik - verticaal 50 - 2150 rpm
Kop draait +/- 90°
Spindelhouder ISO SK40
Oppervlakte tafel 1000 x 315 mm
Totaal benodigd vermogen 3,2 kW
Gewicht van de machine ca. 1,44 t
Benodigde ruimte: ca. 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Staat: niet gecontroleerd (6)
-Cyfrowy
- Horiz. Urządzenie do frezowania
- Układ chłodzenia
-Imadło
-Instrukcja obsługi
Przesuw x 600 mm
Skok Y 410 mm
Skok Z 200 mm
Zakres prędkości - pozioma 30 - 1280 obr./min
Zakres prędkości - pionowy 50 - 2150 obr./min
Kąt obrotu głowicy +/- 90°
Uchwyt wrzeciona ISO SK40
Powierzchnia stołu 1000 x 315 mm
Całkowite zapotrzebowanie mocy 3,2 kW
Masa maszyny ok. 1,44 t
Wymagana przestrzeń: ok. 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Stan: niesprawdzony (6)
-Digital
- Horiz. Dispozitiv de frezare
- Sistem de răcire
-Viciu
-Instrucțiunile
Cursa X 600 mm
Cursa Y 410 mm
Cursa Z 200 mm
Interval de viteze - orizontal 30 - 1280 rpm
Interval de viteză - vertical 50 - 2150 rpm
Capul pivotează +/- 90°
Suport arbore principal ISO SK40
Suprafața mesei 1000 x 315 mm
Putere totală necesară: 3,2 kW
Greutatea mașinii aprox. 1,44 t
Spațiu necesar aproximativ 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Stare: neverificat (6)
-Digital
- Horiz. Fräsning
- System för kylvätska
-Vice
-Bruksanvisning
X-Längd 600 mm
Y-Rörelse 410 mm
Z-rörelse 200 mm
Varvtalsområde - horisontellt 30 - 1280 rpm
Varvtalsområde - vertikalt 50 - 2150 rpm
Huvudet svänger +/- 90°
Spindelhållare ISO SK40
Bordsyta 1000 x 315 mm
Totalt effektbehov 3,2 kW
Maskinens vikt ca 1,44 t
Utrymmesbehov ca 1,6 x 1,7 x 2,1 m
Skick: omarkerad (6)