Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy phay kim loại » Bán đấu giá máy phay kim loại Parpas » Máy phay kim loại Parpas S16T »
Troostwijk Auctions
Troostwijk Auctions
Trong kho: 118 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 118 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy phay kim loại Parpas S16T để bán đấu giá

PDF
Máy phay kim loại Parpas S16T - Machineryline
Máy phay kim loại Parpas S16T | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy phay kim loại Parpas S16T | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy phay kim loại Parpas S16T | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy phay kim loại Parpas S16T | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy phay kim loại Parpas S16T | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy phay kim loại Parpas S16T | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy phay kim loại Parpas S16T | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy phay kim loại Parpas S16T | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy phay kim loại Parpas S16T | Hình ảnh 9 - Machineryline
1/9
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
2.500 €
Giá ròng
≈ 2.928 US$
≈ 76.900.000 ₫
3.025 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Parpas
Mẫu: S16T
Địa điểm: Ba Lan Sochaczew
ID hàng hoá của người bán: A7-35836-216
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-08-28 10:25
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
CNC
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy phay kim loại Parpas S16T

Tiếng Anh
Schadensbegrenzung in 4 Achsen SINUMERIK, HEIDENHAIN-Lineale,
Tischlänge: 1600 mm,
Tischbreite: 1000 mm,
Werkzeugaufnahme: ISO 50,
maximale Tischbelastung: 10000 kG,
Ausstattung: Hydraulikaggregat, Kühlmitteltanks
Maschinen, Geräte, Werkzeuge, die nicht mit der Maschine in Verbindung stehen, sind nicht im Angebot enthalten.
damage control in 4 axes SINUMERIK, HEIDENHAIN rulers,
table length: 1600 mm,
table width: 1000 mm,
tool mounting: ISO 50,
maximum table load: 10000 kG,
equipment: hydraulic unit, coolant tanks
Machines, equipment, tools not related to the machine are not included in the offer.
damage control in 4 axes SINUMERIK, HEIDENHAIN rulers, table length: 1600 mm, table width: 1000 mm, tool mounting: ISO 50, maximum table load: 10000 kG, equipment: hydraulic unit, coolant tanks Machines, equipment, tools not related to the machine are not included in the offer
length: 3200
height: 3800
width: 3800
control de daños en 4 ejes SINUMERIK, reglas HEIDENHAIN,
longitud de la mesa: 1600 mm,
ancho de la mesa: 1000 mm,
montaje de la herramienta: ISO 50,
carga máxima de la mesa: 10000 kG,
Equipamiento: unidad hidráulica, tanques de refrigerante
Las máquinas, equipos, herramientas no relacionadas con la máquina no están incluidas en la oferta.
vaurioiden hallinta 4 akselilla SINUMERIK, HEIDENHAIN-viivaimet,
pöydän pituus: 1600 mm,
pöydän leveys: 1000 mm,
työkalun asennus: ISO 50,
pöydän enimmäiskuormitus: 10000 kG,
Varusteet: hydrauliyksikkö, jäähdytysnestesäiliöt
Koneet, laitteet, työkalut, jotka eivät liity koneeseen, eivät sisälly tarjoukseen.
contrôle des dommages en 4 axes SINUMERIK, règles HEIDENHAIN,
longueur de la table : 1600 mm,
largeur de la table : 1000 mm,
montage de l’outil : ISO 50,
charge maximale de la table : 10000 kG,
Equipement : Unité hydraulique, réservoirs de liquide de refroidissement
Les machines, équipements, outils non liés à la machine ne sont pas inclus dans l’offre.
controllo dei danni in 4 assi SINUMERIK, righelli HEIDENHAIN,
lunghezza tavola: 1600 mm,
larghezza della tavola: 1000 mm,
montaggio utensile: ISO 50,
carico massimo della tavola: 10000 kG,
Attrezzatura: unità idraulica, serbatoi del refrigerante
Macchine, attrezzature, strumenti non correlati alla macchina non sono inclusi nell'offerta.
schadebeperking in 4 assen SINUMERIK, HEIDENHAIN linialen,
lengte tafel: 1600 mm,
Breedte tafel: 1000 mm,
montage gereedschap: ISO 50,
maximale tafelbelasting: 10000 kG,
Uitrusting: hydraulische eenheid, koelvloeistoftanks
Machines, uitrusting, gereedschappen die geen verband houden met de machine zijn niet inbegrepen in het aanbod.
kontrola uszkodzeń w 4 osiach SINUMERIK, liniały HEIDENHAIN,
długość stołu: 1600 mm,
szerokość stołu: 1000 mm,
mocowanie narzędzi: ISO 50,
maksymalne obciążenie stołu: 10000 kG,
Wyposażenie: agregat hydrauliczny, zbiorniki płynu chłodzącego
Maszyny, urządzenia, narzędzia niezwiązane z maszyną nie są objęte ofertą.
controlul avariilor pe 4 axe SINUMERIK, rigle HEIDENHAIN,
lungime masă: 1600 mm,
lățimea mesei: 1000 mm,
montarea sculei: ISO 50,
sarcina maximă a mesei: 10000 kG,
Echipament: unitate hidraulică, rezervoare de lichid de răcire
Mașinile, echipamentele, uneltele care nu au legătură cu mașina nu sunt incluse în ofertă.
skadekontroll i 4 axlar SINUMERIK, HEIDENHAIN linjaler,
bordets längd: 1600 mm,
bordets bredd: 1000 mm,
Montering av verktyg: ISO 50,
maximal tabellbelastning: 10000 kG,
Utrustning: Hydraulaggregat, kylvätsketankar
Maskiner, utrustning, verktyg som inte är relaterade till maskinen ingår inte i erbjudandet.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 2.600 € ≈ 3.045 US$ ≈ 79.980.000 ₫
Hành trình trục X 625 mm Hành trình trục Y 420 mm Hành trình trục Z 390 mm Nguồn điện 16 kW Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút
Ba Lan, Lwówek
đấu giá 2.600 € ≈ 3.045 US$ ≈ 79.980.000 ₫
Hành trình trục X 1.000 mm Hành trình trục Y 750 mm Hành trình trục Z 600 mm Tốc độ trục chính 1.600 vòng/phút
Ba Lan, Lwówek
đấu giá 2.000 € ≈ 2.342 US$ ≈ 61.520.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 2.000 € ≈ 2.342 US$ ≈ 61.520.000 ₫
Ba Lan, Lwówek
đấu giá 4.000 € ≈ 4.684 US$ ≈ 123.000.000 ₫
1976
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 1.700 € ≈ 1.991 US$ ≈ 52.290.000 ₫
1997
CNC
Ba Lan, Tarnowskie Góry
đấu giá 1.250 € ≈ 1.464 US$ ≈ 38.450.000 ₫
1960
Hành trình trục X 1.000 mm Hành trình trục Y 420 mm Hành trình trục Z 600 mm Tốc độ trục chính 1.500 vòng/phút
Ba Lan, Lwówek
đấu giá 1.500 € ≈ 1.757 US$ ≈ 46.140.000 ₫
Hành trình trục X 500 mm Hành trình trục Y 400 mm Hành trình trục Z 300 mm Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút
Ba Lan, Lwówek
đấu giá 3.000 € ≈ 3.513 US$ ≈ 92.280.000 ₫
Đường kính trục chính 76 mm Tốc độ trục chính 1.000 vòng/phút
Ba Lan, Lwówek
đấu giá 3.000 € ≈ 3.513 US$ ≈ 92.280.000 ₫
2006
Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 400 Độ dày tấm 200 mm
Ba Lan, Tychy
đấu giá 2.000 € ≈ 2.342 US$ ≈ 61.520.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 2.000 € ≈ 2.342 US$ ≈ 61.520.000 ₫
1984
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 3.000 € ≈ 3.513 US$ ≈ 92.280.000 ₫
2001
Ba Lan, Bochnia
đấu giá 2.000 € ≈ 2.342 US$ ≈ 61.520.000 ₫
1993
Nguồn điện 3 kW
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 2.000 € ≈ 2.342 US$ ≈ 61.520.000 ₫
1984
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 2.000 € ≈ 2.342 US$ ≈ 61.520.000 ₫
1988
Nguồn điện 6 kW
Ba Lan, Sochaczew