Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy tiện kim loại » Bán đấu giá máy tiện kim loại Kern » Máy tiện kim loại Kern D18 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 974 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 974 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy tiện kim loại Kern D18 để bán đấu giá

PDF
Máy tiện kim loại Kern D18 - Machineryline
Máy tiện kim loại Kern D18 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy tiện kim loại Kern D18 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy tiện kim loại Kern D18 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy tiện kim loại Kern D18 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy tiện kim loại Kern D18 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy tiện kim loại Kern D18 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy tiện kim loại Kern D18 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy tiện kim loại Kern D18 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy tiện kim loại Kern D18 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy tiện kim loại Kern D18 | Hình ảnh 10 - Machineryline
1/10
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
990 €
Giá ròng
≈ 1.164 US$
≈ 30.370.000 ₫
1.197,90 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Kern
Mẫu: D18
Khối lượng tịnh: 2.300 kg
Địa điểm: Đức Velen-Ramsdorf
ID hàng hoá của người bán: A7-35482-476
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-07-31 10:45
Đặt vào: 16 thg 7, 2025
Mô tả
Tốc độ trục chính: 1.500 vòng/phút
Nguồn điện: 5,5 kW
Các kích thước tổng thể: 2,25 m × 1,3 m × 1,5 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy tiện kim loại Kern D18

Tiếng Anh
Leit- und Zugspindeldrehmaschin
- 3-Achs-Digitalanzeige mit nur 1 Meßstab
- Forkardt 3-Backenfutter F 250
- Mutifix-Schnellwechsel-Stahlhalter
- Mitlaufende Körnerspitze
- Spänewanne
Drehdurchmesser über Bett 380 mm
Drehdurchmesser über Support 200 mm
Drehlänge 1000 mm
Drehdurchmesser in der Kröpfung 570 mm
Drehzahl 16 - 1500 U/min
Spitzenhöhe 190 mm
Spindelbohrung 50 mm
Gesamtleistungsbedarf 5,5 KW
Maschinengewicht ca. 2,3 t
Raumbedarf ca. 2,25 x 1,3 x 1,5 m
Länge: 2250
Höhe: 1500
Breite: 1300
Leit- und Zugspindeldrehmaschin
3-Achs-Digitalanzeige mit nur 1 Meßstab
Forkardt 3-Backenfutter F 250
Mutifix-Schnellwechsel-Stahlhalter
Mitlaufende Körnerspitze
Spänewanne
Drehdurchmesser über Bett 380 mm
Drehdurchmesser über Support 200 mm
Drehlänge 1000 mm
Drehdurchmesser in der Kröpfung 570 mm
Drehzahl 16 - 1500 U/min
Spitzenhöhe 190 mm
Spindelbohrung 50 mm
Gesamtleistungsbedarf 5,5 KW
Maschinengewicht ca. 2,3 t
Raumbedarf ca. 2,25 x 1,3 x 1,5 m
Guide and tension spindle lathe machine
- 3-axis digital display with only 1 dipstick
- Forkardt 3-jaw chuck F 250
- Mutifix quick-change steel holder
- Moving center punch
- Chip tray
Turning diameter over bed 380 mm
Turning diameter over support 200 mm
Turning length 1000 mm
Turning diameter in the offset 570 mm
Speed 16 - 1500 rpm
Center height 190 mm
Spindle bore 50 mm
Total power requirement 5.5 KW
Machine weight approx. 2.3 t
Space requirement approx. 2.25 x 1.3 x 1.5 m
Máquina de torno de husillo guía y tensión
- Pantalla digital de 3 ejes con solo 1 varilla medidora
- Mandril de 3 mordazas Forkardt F 250
- Soporte de acero de cambio rápido Mutifix
- Punzón central móvil
- Bandeja de patatas fritas
Diámetro de giro sobre la cama 380 mm
Diámetro de giro sobre el soporte 200 mm
Longitud de torneado 1000 mm
Diámetro de torneado en el desplazamiento 570 mm
Velocidad 16 - 1500 rpm
Altura central 190 mm
Diámetro del husillo: 50 mm
Potencia total requerida 5.5 KW
Peso de la máquina aprox. 2,3 t
Necesidad de espacio aprox. 2,25 x 1,3 x 1,5 m
Ohjaus- ja kiristyskaran sorvikone
- 3-akselinen digitaalinen näyttö, jossa on vain 1 mittatikku
- Forkardt 3-leukainen istukka F 250
- Mutifix nopeasti vaihdettava teräspidike
- Liikkuva keskirei'itys
- Lastualusta
Kääntöhalkaisija sängyn yli 380 mm
Kääntöhalkaisija tuen yli 200 mm
Sorvauspituus 1000 mm
Sorvaushalkaisija siirtymässä 570 mm
Nopeus 16 - 1500 rpm
Keskipisteen korkeus 190 mm
Karan reikä 50 mm
Kokonaistehontarve 5,5 KW
Koneen paino n. 2,3 t
Tilantarve n. 2,25 x 1,3 x 1,5 m
Tour à broche de guidage et de tension
- Affichage numérique 3 axes avec 1 seule jauge
- Mandrin Forkardt à 3 mors F 250
- Support en acier à changement rapide Mutifix
- Poinçon central mobile
- Plateau à copeaux
Diamètre de retournement au-dessus du lit 380 mm
Diamètre de retournement sur support 200 mm
Longueur de tournage 1000 mm
Diamètre de tournage déporté 570 mm
Vitesse 16 - 1500 tr/min
Hauteur centrale 190 mm
Alésage de la broche 50 mm
Puissance totale requise 5,5 KW
Poids de la machine env. 2,3 t
Encombrement environ 2,25 x 1,3 x 1,5 m
Tornio con mandrino di guida e tensione
- Display digitale a 3 assi con 1 sola astina di livello
- Mandrino a 3 griffe Forkardt F 250
- Supporto in acciaio a cambio rapido Mutifix
- Punzone centrale mobile
- Vassoio per trucioli
Diametro di tornitura sul letto 380 mm
Diametro di tornitura su supporto 200 mm
Lunghezza di tornitura 1000 mm
Diametro di tornitura in offset 570 mm
Velocità 16 - 1500 giri/min
Altezza punte 190 mm
Foro mandrino 50 mm
Potenza totale richiesta 5,5 KW
Peso della macchina circa 2,3 t
Ingombro circa 2,25 x 1,3 x 1,5 m
Geleidings- en spanspindeldraaibank machine
- 3-assig digitaal display met slechts 1 peilstok
- Forkardt 3-klauwplaat F 250
- Mutifix snelwissel stalen houder
- Bewegende middenpons
- Chip lade
Draaidiameter over bed 380 mm
Draaidiameter over steun 200 mm
Draailengte 1000 mm
Draaidiameter in de offset 570 mm
Toerental 16 - 1500 tpm
Harthoogte 190 mm
Spindel boring 50 mm
Totaal benodigd vermogen 5,5 KW
Gewicht van de machine ca. 2,3 t
Benodigde ruimte: ca. 2,25 x 1,3 x 1,5 m
Tokarka z wrzecionem prowadzącym i napinającym
- 3-osiowy wyświetlacz cyfrowy z tylko 1 bagnetem
- Forkardt 3-szczękowy uchwyt wiertarski F 250
- Stalowy uchwyt szybkowymienny Mutifix
- Ruchomy punktak centralny
- Tacka na wióry
Średnica toczenia nad łożem 380 mm
Średnica toczenia nad podporą 200 mm
Długość toczenia 1000 mm
Średnica toczenia w odsadzie 570 mm
Prędkość obrotowa 16 - 1500 obr./min
Wysokość środka 190 mm
Otwór wrzeciona 50 mm
Całkowite zapotrzebowanie mocy 5,5 KW
Masa maszyny ok. 2,3 t
Wymagane miejsce: ok. 2,25 x 1,3 x 1,5 m
Mașină de strung cu ax de ghidare și tensiune
- Afișaj digital pe 3 axe cu doar 1 jojă
- Mandrină Forkardt cu 3 fălci F 250
- Suport din oțel cu schimbare rapidă Mutifix
- Pumn central mobil
- Tavă pentru cipuri
Diametru de strunjire peste pat 380 mm
Diametru de strunjire peste suport 200 mm
Lungime de strunjire 1000 mm
Diametru de strunjire în decalaj 570 mm
Viteza 16 - 1500 rpm
Înălțimea centrului 190 mm
Alezaj ax 50 mm
Putere totală necesară: 5,5 KW
Greutatea mașinii aprox. 2,3 t
Spațiu necesar aproximativ 2,25 x 1,3 x 1,5 m
Styr- och spännspindelsvarv maskin
- 3-axlig digital display med endast 1 oljesticka
- Forkardt chuck med 3 spännbackar F 250
- Mutifix snabbväxlingshållare i stål
- Rörlig centrumstämpling
- Bricka för spån
Svarvdiameter över bädd 380 mm
Svarvdiameter över stöd 200 mm
Svarvlängd 1000 mm
Svarvdiameter i offset 570 mm
Varvtal 16 - 1500 rpm
Centrumhöjd 190 mm
Spindel hål 50 mm
Totalt effektbehov 5,5 KW
Maskinens vikt ca 2,3 t
Utrymmesbehov ca 2,25 x 1,3 x 1,5 m
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 900 € ≈ 1.058 US$ ≈ 27.600.000 ₫
Chiều dài quay tối đa 250 mm Đường kính quay tối đa 550 mm Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút Khoảng cách trục chính đến bàn 125 mm Nguồn điện 0,8 kW Vôn 230
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.200 € ≈ 1.411 US$ ≈ 36.810.000 ₫
Tốc độ trục chính 1.620 vòng/phút Nguồn điện 0,75 kW Vôn 400
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.000 € ≈ 1.176 US$ ≈ 30.670.000 ₫
CNC
Đức, Huisheim
đấu giá 1.000 € ≈ 1.176 US$ ≈ 30.670.000 ₫
1998
CNC
Đức, Huisheim
đấu giá 1.000 € ≈ 1.176 US$ ≈ 30.670.000 ₫
1995
Đức, Huisheim
đấu giá 1.000 € ≈ 1.176 US$ ≈ 30.670.000 ₫
2004
CNC
Đức, Huisheim
đấu giá 900 € ≈ 1.058 US$ ≈ 27.600.000 ₫
1992
Đức, Porta Westfalica
đấu giá 1.000 € ≈ 1.176 US$ ≈ 30.670.000 ₫
Đức, Huisheim
đấu giá 1.200 € ≈ 1.411 US$ ≈ 36.810.000 ₫
Chiều dài quay tối đa 550 mm Đường kính quay tối đa 250 mm Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút Khoảng cách trục chính đến bàn 125 mm Nguồn điện 1,1 kW Vôn 230
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.000 € ≈ 1.176 US$ ≈ 30.670.000 ₫
CNC
Đức, Huisheim
đấu giá 290 € ≈ 340,90 US$ ≈ 8.895.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.400 € ≈ 1.646 US$ ≈ 42.940.000 ₫
Chiều dài quay tối đa 550 mm Đường kính quay tối đa 250 mm Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút Khoảng cách trục chính đến bàn 125 mm Nguồn điện 1,1 kW Vôn 230
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 750 € ≈ 881,70 US$ ≈ 23.000.000 ₫
Đức, Salzwedel
đấu giá 3.600 € ≈ 4.232 US$ ≈ 110.400.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 3.000 € ≈ 3.527 US$ ≈ 92.020.000 ₫
2023
CNC Vôn 230
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 2.600 € ≈ 3.057 US$ ≈ 79.750.000 ₫
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 3.600 € ≈ 4.232 US$ ≈ 110.400.000 ₫
Nguồn điện 2,2 kW Vôn 400
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.900 € ≈ 2.234 US$ ≈ 58.280.000 ₫
Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút Nguồn điện 4,5 kW
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 1.700 € ≈ 1.999 US$ ≈ 52.140.000 ₫
Đường kính quay tối đa 290 mm Đường kính trục chính 38 mm Tốc độ trục chính 2.000 vòng/phút Nguồn điện 1,5 kW Vôn 230
Đức, Velen-Ramsdorf
đấu giá 790 € ≈ 928,70 US$ ≈ 24.230.000 ₫
Đức, Wuppertal