Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy tiện kim loại » Bán đấu giá máy tiện kim loại Okuma » Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 866 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
7 năm tại Machineryline

Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M để bán đấu giá

PDF
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 26 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 27 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 28 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 29 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 30 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 31 - Machineryline
Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M | Hình ảnh 32 - Machineryline
1/32
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
7.500 €
Giá ròng
≈ 227.900.000 ₫
≈ 8.658 US$
9.075 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Okuma
Mẫu: LVT 400-M
Năm sản xuất: 2006
Thời gian hoạt động: 93.397 m/giờ
Địa điểm: Đức Lauffen
ID hàng hoá của người bán: A7-38521-25
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-12-11 10:55
Đặt vào: 6 thg 11, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy tiện kim loại Okuma LVT 400-M

Tiếng Anh
OKUMA LVT400-M Vertikaldrehmaschine mit Palettenumlaufsystem

Baujahr: 2006

Steuerung: OKUMA OSP-E100L

Maschinentyp: Vertikale CNC-Drehmaschine

Spindelstunden: 37.455 h

Betriebsstunden: 93.397 h


Technische Daten laut Handbuch
Schwingdurchmesser über Bett: 620 mm

Schwingdurchmesser über Schlitten: 480 mm

Max. Drehdurchmesser × Länge: 445 × 300 mm

Spindeldrehzahl: 35 – 3.300 min⁻¹

Spindelaufnahme: JIS A2-8

Spindelbohrung: Ø 80 mm

Taper: 90/54 × 1/10

Spindelantrieb: 22 / 15 kW (30 / 20 HP)


Achsdaten
Verfahrweg Z-Achse: 490 mm

Verfahrweg X-Achse: 290 mm (Bearbeitung) + 1190 mm (Be-/Entladung)

Vorschubbereich: 0.001 – 1.000 mm/U

Eilgang: 60.000 mm/min


Revolver & Werkzeuge
Revolverturm: V12

Anzahl Werkzeuge: 12 Plätze für L- oder M-Werkzeuge

Werkzeugaufnahme: OD 25×25 mm, ID Ø40 mm

Angetriebene Werkzeuge: ja

Drehzahl angetriebene Werkzeuge: 45 – 3.000 min⁻¹


C-Achse
360° Steuerung (0.001° Inkrement)

Eilgang: 200 min⁻¹


Ausstattung
Palettenrundtisch mit 12 Plätzen

Automatisierung / Linearladesystem

Mehrere Spannmittel und Werkzeuge montiert

Inklusive technischer Dokumentation


OKUMA LVT400-M Vertikaldrehmaschine mit Palettenumlaufsystem Baujahr: 2006
Steuerung: OKUMA OSP-E100L
Maschinentyp: Vertikale CNC-Drehmaschine
Spindelstunden: 37.455 h
Technische Daten laut Handbuch Schwingdurchmesser über Bett: 620 mm
Schwingdurchmesser über Schlitten: 480 mm
Max. Drehdurchmesser × Länge: 445 × 300 mm
Spindeldrehzahl: 35 – 3.300 min⁻¹
Spindelaufnahme: JIS A2-8
Spindelbohrung: Ø 80 mm
Taper: 90/54 × 1/10
Spindelantrieb: 22 / 15 kW (30 / 20 HP)
Achsdaten Verfahrweg Z-Achse: 490 mm
Verfahrweg X-Achse: 290 mm (Bearbeitung) + 1190 mm (Be-/Entladung)
Vorschubbereich: 0.001 – 1.000 mm/U
Eilgang: 60.000 mm/min
Revolver & Werkzeuge Revolverturm: V12
Anzahl Werkzeuge: 12 Plätze für L- oder M-Werkzeuge
Werkzeugaufnahme: OD 25×25 mm, ID Ø40 mm
Angetriebene Werkzeuge: ja
Drehzahl angetriebene Werkzeuge: 45 – 3.000 min⁻¹
Länge: 1690
Höhe: 2700
Breite: 3500
C-Achse
360° Steuerung (0.001° Inkrement)
Eilgang: 200 min⁻¹
Ausstattung
Palettenrundtisch mit 12 Plätzen
Automatisierung / Linearladesystem
Mehrere Spannmittel und Werkzeuge montiert
Inklusive technischer Dokumentation
OKUMA LVT400-M Vertical Lathe with Pallet Circulating System

Year of Make: 2006

Control: OKUMA OSP-E100L

Machine Type: Vertical CNC Lathe

Spindle hours: 37,455 h

Operating hours: 93,397 h


Technical data according to the manual
Swing diameter over bed: 620 mm

Swing diameter over slide: 480 mm

Max. turning diameter × length: 445 × 300 mm

Spindle speed: 35 – 3,300 min⁻¹

Spindle holder: JIS A2-8

Spindle bore: Ø 80 mm

Taper: 90/54 × 1/10

Spindle drive: 22 / 15 kW (30 / 20 HP)


Axle data
Travel Z-axis: 490 mm

X-axis travel: 290 mm (machining) + 1190 mm (loading/unloading)

Feed range: 0.001 – 1,000 mm/rev

Rapid traverse: 60,000 mm/min


Turret & Tools
Turret: V12

Number of tools: 12 spaces for L or M tools

Tool holder: OD 25×25 mm, ID Ø40 mm

Powered tools: yes

Speed driven tools: 45 – 3,000 min⁻¹


C-axis
360° control (0.001° increment)

Rapid traverse: 200 min⁻¹


Equipment
Pallet rotary table with 12 places

Automation / Linear Loading System

Several clamping devices and tools mounted

Including technical documentation
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
OKUMA LVT400-M Tour vertical avec système de circulation de palettes

Année de fabrication : 2006

Contrôle : OKUMA OSP-E100L

Type de machine : Tour
CNC vertical
Heures de broche : 37 455 h

Heures de fonctionnement : 93 397 h


Caractéristiques techniques selon le manuel
Diamètre de l’oscillation au-dessus du lit : 620 mm

Diamètre de l’oscillation au-dessus de la glissière : 480 mm

Diamètre × longueur max. : 445 × 300 mm

Vitesse de la broche : 35 – 3 300 min⁻¹

Porte-broche : JIS A2-8

Alésage de la broche : Ø 80 mm

Cône : 90/54 × 1/10

Entraînement de la broche : 22 / 15 kW (30 / 20 CV)


Données de l’essieu
Débattement de l’axe Z : 490 mm

Course de l’axe X : 290 mm (usinage) + 1190 mm (chargement/déchargement)

Plage d’avance : 0,001 – 1 000 mm/tr

Déplacement rapide : 60 000 mm/min


Tourelle et outils
Tourelle : V12

Nombre d’outils : 12 emplacements pour les outils
L ou M
Porte-outil : OD 25×25 mm, ID Ø40 mm

Outils motorisés : oui

Outils entraînés par la vitesse : 45 – 3 000 min⁻¹


Axe C
Contrôle à 360° (incrément de 0,001°)

Traversée rapide : 200 min⁻¹


Équipement
Table rotative à palettes à 12 places

Automatisation / Système
de chargement linéaire
Plusieurs dispositifs de serrage et outils montés

Y compris la documentation
technique
Tornio verticale OKUMA LVT400-M con sistema di circolazione pallet

Anno di fabbricazione: 2006

Controllo: OKUMA OSP-E100L

Tipo di macchina: Tornio
CNC verticale
Ore di funzionamento del mandrino: 37.455 h

Ore di lavoro: 93.397 h


Dati tecnici secondo il manuale
Diametro di rotazione sul letto: 620 mm

Diametro di rotazione sopra la slitta: 480 mm

Diametro × lunghezza tornibili max.: 445 × 300 mm

Velocità del mandrino: 35 – 3.300 min⁻¹

Supporto mandrino: JIS A2-8

Foro mandrino: Ø 80 mm

Conicità: 90/54 × 1/10

Azionamento mandrino: 22 / 15 kW (30 / 20 HP)


Dati dell'asse
Corsa dell'asse Z: 490 mm

Corsa dell'asse X: 290 mm (lavorazione) + 1190 mm (carico/scarico)

Campo di avanzamento: 0,001 – 1.000 mm/giro

Corsa rapida: 60.000 mm/min


Torretta e strumenti
Torretta: V12

Numero di utensili: 12 spazi per utensili
L o M
Portautensili: OD 25×25 mm, ID Ø40 mm

Utensili motorizzati: sì

Velocità utensili motorizzati: 45 – 3.000 min⁻¹


Asse C
Controllo a 360° (incrementi di 0,001°)

Percorso rapido: 200 min⁻¹


Attrezzatura
Tavola rotante per pallet a 12 posti

Automazione / Sistema
di carico lineare
Diversi dispositivi di bloccaggio e strumenti montati

Compresa la documentazione
tecnica
OKUMA LVT400-M verticale draaibank met palletcirculatiesysteem

Bouwjaar: 2006

Besturing: OKUMA OSP-E100L

Machinetype: Verticale CNC-draaibank

Spindeluren: 37.455 uur

Draaiuren: 93.397 h


Technische gegevens volgens de handleiding
Zwenkdiameter boven bed: 620 mm

Zwenkdiameter over slede: 480 mm

Max. draaidiameter × lengte: 445 × 300 mm

Spindelsnelheid: 35 – 3.300 min⁻¹

Spindel houder: JIS A2-8

Spindel boring: Ø 80 mm

Conus: 90/54 × 1/10

Spindelaandrijving: 22 / 15 kW (30 / 20 PK)


Gegevens over de as
Verplaatsing Z-as: 490 mm

Verplaatsing X-as: 290 mm (verspaning) + 1190 mm (laden/lossen)

Voedingsbereik: 0,001 – 1.000 mm/omw

Snelle verplaatsing: 60.000 mm/min


Revolver & Gereedschap
Torentje: V12

Aantal gereedschappen: 12 plaatsen voor L of M gereedschap

Gereedschapshouder: OD 25×25 mm, ID Ø40 mm

Aangedreven gereedschap: ja

Gereedschappen op snelheid: 45 – 3.000 min⁻¹


C-as
360° controle (in stappen van 0,001°)

Snelle verplaatsing: 200 min⁻¹


Uitrusting
Pallet draaitafel met 12 plaatsen

Automatisering / lineair laadsysteem

Diverse kleminrichtingen en gereedschappen gemonteerd

Inclusief technische documentatie
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 10.000 € ≈ 303.800.000 ₫ ≈ 11.540 US$
Máy tiện kim loại
2007
CNC
Đức, Bad Emstal
đấu giá 12.000 € ≈ 364.600.000 ₫ ≈ 13.850 US$
Máy tiện kim loại
2008
CNC
Đức, Bad Emstal
đấu giá 6.000 € ≈ 182.300.000 ₫ ≈ 6.926 US$
Máy tiện kim loại
2003
CNC
Đức, Tholey
đấu giá 7.500 € ≈ 227.900.000 ₫ ≈ 8.658 US$
Máy tiện kim loại
2005
CNC Chiều dài quay tối đa 385 mm Đường kính quay tối đa 350 mm
Đức, Haiger
đấu giá 8.500 € ≈ 258.300.000 ₫ ≈ 9.812 US$
Máy tiện kim loại
2008
CNC
Đức, Pfinztal
đấu giá 25.000 € ≈ 759.600.000 ₫ ≈ 28.860 US$
Máy tiện kim loại
2006
CNC
Đức, Wallerstein
đấu giá 2.500 € ≈ 75.960.000 ₫ ≈ 2.886 US$
Máy tiện kim loại
CNC
Đức, Lauffen
đấu giá 1.500 € ≈ 45.580.000 ₫ ≈ 1.732 US$
Máy tiện kim loại
1995
CNC
Đức, Bad Emstal
đấu giá 3.000 € ≈ 91.150.000 ₫ ≈ 3.463 US$
Máy tiện kim loại
CNC
Đức, Tholey
đấu giá 3.500 € ≈ 106.300.000 ₫ ≈ 4.040 US$
Máy tiện kim loại
1995
CNC
Đức, Bad Emstal
đấu giá 3.500 € ≈ 106.300.000 ₫ ≈ 4.040 US$
Máy tiện kim loại
1994
CNC
Đức, Bad Emstal
đấu giá 2.500 € ≈ 75.960.000 ₫ ≈ 2.886 US$
Máy tiện kim loại
2004
CNC
Đức, Tholey
đấu giá 2.500 € ≈ 75.960.000 ₫ ≈ 2.886 US$
Máy tiện kim loại
2004
CNC
Đức, Tholey
đấu giá 2.500 € ≈ 75.960.000 ₫ ≈ 2.886 US$
Máy tiện kim loại
2004
CNC
Đức, Tholey
đấu giá 2.500 € ≈ 75.960.000 ₫ ≈ 2.886 US$
Máy tiện kim loại
2004
CNC
Đức, Tholey
đấu giá 2.500 € ≈ 75.960.000 ₫ ≈ 2.886 US$
Máy tiện kim loại
1997
CNC
Đức, Lauffen
đấu giá 15.000 € ≈ 455.800.000 ₫ ≈ 17.320 US$
Máy tiện kim loại
2009
CNC
Đức, Wallerstein
đấu giá 3.000 € ≈ 91.150.000 ₫ ≈ 3.463 US$
Máy tiện kim loại
2003
CNC
Đức, Bad Emstal
đấu giá 6.000 € ≈ 182.300.000 ₫ ≈ 6.926 US$
Máy tiện kim loại
2001
CNC
Đức, Wallerstein
đấu giá 15.000 € ≈ 455.800.000 ₫ ≈ 17.320 US$
Máy tiện kim loại
2002
CNC
Đức, Sontheim