Machineryline » Bán đấu giá thiết bị công nghiệp » Bán đấu giá máy gia công kim loại » Bán đấu giá máy tiện kim loại » Bán đấu giá máy tiện kim loại Poręba » Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 »
Troostwijk Auctions
Troostwijk Auctions
Trong kho: 174 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 174 quảng cáo
7 năm tại Machineryline

Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 để bán đấu giá

PDF
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 26 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 27 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 28 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 29 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 30 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 31 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 32 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 33 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 34 - Machineryline
Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000 | Hình ảnh 35 - Machineryline
1/35
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
45.000 €
Giá ròng
≈ 52.440 US$
≈ 1.368.000.000 ₫
54.450 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Poręba
Mẫu: TCG-125/ 5000
Năm sản xuất: 1984
Địa điểm: Ba Lan Sochaczew
ID hàng hoá của người bán: A7-35477-5
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2025-07-31 10:02
Đặt vào: 7 thg 7, 2025
Mô tả
Nguồn điện: 75 kW
Các kích thước tổng thể: 9,4 m × 1,8 m × 2 m
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy tiện kim loại Poręba TCG-125/ 5000

Tiếng Anh
Drehdurchmesser über Bett: 1250 mm,
Drehdurchmesser über Stütze: 940 mm,
Drehlänge: 5000 mm,
Spindeldurchlass: 105 mm,
Durchmesser der Griffscheibe: 1250 mm,
Leistung des Hauptantriebsmotors: 75 kW,
maximales Gewicht des in den Spitzen eingespannten Werkstücks: 30 Tonnen,
Gewicht: 35 T,
Ausstattung: Lünetten: 2 Stk., Schleifaufsatz, Fräsaufsatz.
Gesamtabmessungen der Basismaschine mit einem Gewicht von 25 Tonnen (L x B x H): 9,4 x 1,8 x 2,0 m
Für den Transport der Ausrüstung wird ein zweiter LKW benötigt (L x B x H): 10,0 x 2,2 x 2,0
m.
turning diameter over bed: 1250 mm,
turning diameter over support: 940 mm,
turning length: 5000 mm,
spindle passage: 105 mm,
grip disc diameter: 1250 mm,
main drive motor power: 75 kW,
maximum weight of workpiece clamped in centers: 30 tons,
weight: 35 T,
equipment: steady rests: 2 pcs., grinding attachment, milling attachment.
overall dimensions of the basic machine weighing 25 tons (L x W x H): 9.4 x 1.8 x 2.0 m
a second truck is required to transport the equipment (L x W x H): 10.0 x 2.2 x 2.0
m.
turning diameter over bed: 1250 mm, turning diameter over support: 940 mm, turning length: 5000 mm, spindle passage: 105 mm, grip disc diameter: 1250 mm, main drive motor power: 75 kW, maximum weight of workpiece clamped in centers: 30 tons, weight: 35 T, equipment: steady rests: 2 pcs., grinding attachment, milling attachment. overall dimensions of the basic machine weighing 25 tons (L x W x H): 9.4 x 1.8 x 2.0 m a second truck is required to transport the equipment (L x W x H): 10.0 x 2.2 x 2.0 m
brand: POREBA
length: 19500
height: 2000
width: 2200
diámetro de giro sobre la cama: 1250 mm,
diámetro de giro sobre el soporte: 940 mm,
longitud de giro: 5000 mm,
paso del husillo: 105 mm,
diámetro del disco de agarre: 1250 mm,
potencia del motor de accionamiento principal: 75 kW,
Peso máximo de la pieza de trabajo sujeta en centros: 30 toneladas,
peso: 35 T,
Equipo: Lunetas fijas: 2 uds., accesorio de molienda, accesorio de fresado.
Dimensiones totales de la máquina básica con un peso de 25 toneladas (largo x ancho x alto): 9,4 x 1,8 x 2,0 m
se requiere un segundo camión para transportar el equipo (largo x ancho x alto): 10.0 x 2.2 x 2.0
m.
kääntöhalkaisija sängyn yli: 1250 mm,
kääntöhalkaisija tuen yli: 940 mm,
sorvauspituus: 5000 mm,
karan kulku: 105 mm,
kahvalevyn halkaisija: 1250 mm,
pääkäyttömoottorin teho: 75 kW,
keskiöihin kiinnitetyn työkappaleen enimmäispaino: 30 tonnia,
paino: 35 T,
Varusteet: Tukevat tuet: 2 kpl, hiomatarvike, jyrsintäkiinnitys.
25 tonnia painavan peruskoneen kokonaismitat (P x L x K): 9,4 x 1,8 x 2,0 m
laitteiden kuljettamiseen tarvitaan toinen kuorma-auto (P x L x K): 10,0 x 2,2 x 2,0
m.
diamètre de retournement au-dessus du lit : 1250 mm,
diamètre de retournement sur support : 940 mm,
Longueur de tournage : 5000 mm,
passage de la broche : 105 mm,
diamètre du disque de préhension : 1250 mm,
puissance du moteur d’entraînement principal : 75 kW,
poids maximum de la pièce serrée au centre : 30 tonnes,
poids : 35 T,
Équipement : Supports stables : 2 pièces, accessoire de meulage, accessoire de fraisage.
Dimensions totales de la machine de base pesant 25 tonnes (L x l x H) : 9,4 x 1,8 x 2,0 m
un deuxième camion est nécessaire pour transporter l’équipement (L x l x H) : 10,0 x 2,2 x 2,0
m.
diametro di tornitura sul letto: 1250 mm,
diametro di tornitura sul supporto: 940 mm,
lunghezza di tornitura: 5000 mm,
passaggio mandrino: 105 mm,
diametro del disco dell'impugnatura: 1250 mm,
potenza del motore di azionamento principale: 75 kW,
peso massimo del pezzo bloccato nei centri: 30 tonnellate,
peso: 35 T,
Attrezzatura: Lunette: 2 pezzi, Accessorio per rettifica, Accessorio per fresatura.
dimensioni complessive della macchina base del peso di 25 tonnellate (L x P x A): 9,4 x 1,8 x 2,0 m
per il trasporto dell'attrezzatura è necessario un secondo camion (L x P x A): 10,0 x 2,2 x 2,0
m.
draaidiameter boven bed: 1250 mm,
draaidiameter over steun: 940 mm,
draailengte: 5000 mm,
spindeldoorlaat: 105 mm,
diameter gripschijf: 1250 mm,
vermogen hoofdaandrijving: 75 kW,
maximaal gewicht van het werkstuk in het midden geklemd: 30 ton,
gewicht: 35 T,
Uitrusting: Vaste steunen: 2 stuks, slijphulpstuk, freeshulpstuk.
totale afmetingen van de basismachine met een gewicht van 25 ton (L x B x H): 9,4 x 1,8 x 2,0 m
er is een tweede vrachtwagen nodig om de apparatuur te vervoeren (L x B x H): 10,0 x 2,2 x 2,0
m.
średnica toczenia nad łożem: 1250 mm,
średnica toczenia nad podporą: 940 mm,
długość toczenia: 5000 mm,
przelot wrzeciona: 105 mm,
średnica tarczy chwytu: 1250 mm,
moc silnika napędu głównego: 75 kW,
maksymalny ciężar detalu mocowanego w kłach: 30 ton,
waga: 35 T,
Wyposażenie: Podtrzymki: 2 szt., Nasadka do szlifowania, Nasadka do mielenia.
wymiary gabarytowe maszyny podstawowej o wadze 25 ton (dł. x szer. x wys.): 9,4 x 1,8 x 2,0 m
do transportu sprzętu wymagany jest drugi wózek (dł. x szer. x wys.): 10,0 x 2,2 x 2,0
m.
diametru de strunjire peste pat: 1250 mm,
diametru de rotire peste suport: 940 mm,
lungime de strunjire: 5000 mm,
trecerea arborelui principal: 105 mm,
diametru disc de prindere: 1250 mm,
puterea motorului de acționare principală: 75 kW,
greutatea maximă a piesei de prelucrat fixată în centre: 30 tone,
greutate: 35 T,
Echipament: Suporturi stabile: 2 buc., Accesoriu de șlefuire, Accesoriu de frezare.
dimensiunile totale ale mașinii de bază cu o greutate de 25 de tone (L x l x H): 9,4 x 1,8 x 2,0 m
este necesar un al doilea camion pentru transportul echipamentului (L x l x î): 10,0 x 2,2 x 2,0
m.
Vänddiameter över bädden: 1250 mm,
Vänddiameter över stöd: 940 mm,
svarvlängd: 5000 mm,
Spindel passage: 105 mm,
Diameter greppskiva: 1250 mm,
huvuddrivmotorns effekt: 75 kW,
maximal vikt för arbetsstycket fastspänt i centrum: 30 ton,
vikt: 35 T,
Utrustning: Stödben: 2 st., Slipfäste, Fräsfäste.
Totala mått på basmaskinen som väger 25 ton (L x B x H): 9,4 x 1,8 x 2,0 m
En andra lastbil krävs för att transportera utrustningen (L x B x H): 10,0 x 2,2 x 2,0
m.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 3.000 € ≈ 3.496 US$ ≈ 91.220.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 6.000 € ≈ 6.992 US$ ≈ 182.400.000 ₫
Tần số hiện tại 50 Hz Vôn 380
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 13.500 € ≈ 15.730 US$ ≈ 410.500.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 7.500 € ≈ 8.740 US$ ≈ 228.000.000 ₫
1967
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 45.000 € ≈ 52.440 US$ ≈ 1.368.000.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 7.500 € ≈ 8.740 US$ ≈ 228.000.000 ₫
1980
Chiều dài quay tối đa 5.000 mm Đường kính quay tối đa 800 mm Nguồn điện 18,5 kW
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 4.500 € ≈ 5.244 US$ ≈ 136.800.000 ₫
1988
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 1.750 € ≈ 2.039 US$ ≈ 53.210.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 11.500 € ≈ 13.400 US$ ≈ 349.700.000 ₫
1973
Đường kính quay tối đa 1.700 mm Nguồn điện 30 kW
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 7.000 € ≈ 8.158 US$ ≈ 212.800.000 ₫
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 22.500 € ≈ 26.220 US$ ≈ 684.100.000 ₫
Chiều dài quay tối đa 4.000 mm
Ba Lan, Sochaczew
đấu giá 15.000 € ≈ 17.480 US$ ≈ 456.100.000 ₫
2015
CNC Vôn 208/480
Ba Lan, Złotów