Troostwijk NV
Troostwijk NV
Trong kho: 253 quảng cáo
6 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 253 quảng cáo
6 năm tại Machineryline

Máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S để bán đấu giá

PDF
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 2
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 3
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 4
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 5
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 6
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 7
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 8
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 9
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 10
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 11
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 12
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 13
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 14
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 15
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 16
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 17
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 18
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 19
máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
5.000 €
≈ 5.195 US$
≈ 132.600.000 ₫
đi tới đấu giá
Năm sản xuất:  1986
Địa điểm:  Bỉ Lanaken
Đặt vào:  12 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  A1-26229
Đấu giá:  1
Ngày kết thúc:  2025-01-21 16:01
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy tiện kim loại VDF WOHLENBERG PT1S

Tiếng Anh


- Abstand zwischen den Zentren: 11000 mm.

- Maximaler Drehdurchmesser: max. 1250 mm.

- Maximaler Turm pro Minute: 1120.

- Maximale Leistung: 69kW.

- Länge Tolen: ca. 16500mm.

- Gesamtbreite: ca. 2700 mm.

- Gesamthöhe: ca. 2250 mm.

- MTC3


- Distance between centers: 11000mm.

- Maximum turning diameter: max. 1250mm.

- Maximum tower per minute: 1120.

- Maximum power: 69kW.

- Tolal length: approx. 16500mm.

- Total width: approximately 2700mm.

- Total height: approximately 2250mm.

- MTC3
Afstand tussen centers: 11000mm
Maximum draaidiameter: max. 1250mm
Maximum toren per minuut: 1120
Maximum vermogen: 69kW
Tolale lengte: circa 16500mm
Totale breedte: circa 2700mm
Totale hoogte: circa 2250mm
brand: VDF WOHLENBERG
MTC3


- Keskipisteiden välinen etäisyys: 11000mm.

- Suurin kääntöhalkaisija: max. 1250mm.

- Suurin torni minuutissa: 1120.

- Suurin teho: 69kW.

- Tolaalin pituus: n. 16500mm.

- Kokonaisleveys: noin 2700mm.

- Kokonaiskorkeus: noin 2250mm.

- MTC3


- Distance entre les centres : 11000mm.

- Diamètre de tournage maximal : max. 1250 millimètres.

- Tour maximum par minute : 1120.

- Puissance maximale : 69kW.

- Longueur totale : env. 16500mm.

- Largeur totale : environ 2700 mm.

- Hauteur totale : environ 2250 mm.

- MTC3 (en anglais)


- Distanza tra le punte: 11000mm.

- Diametro massimo di tornitura: max. 1250 millimetri.

- Torre massima al minuto: 1120.

- Potenza massima: 69kW.

- Lunghezza tolale: circa 16500 mm.

- Larghezza totale: circa 2700 mm.

- Altezza totale: circa 2250 mm.

- MTC3


- Afstand tussen centers: 11000mm.

- Maximum draaidiameter: max. 1250mm.

- Maximum toren per minuut: 1120.

- Maximum vermogen: 69kW.

- Tolale lengte: circa 16500mm.

- Totale breedte: circa 2700mm.

- Totale hoogte: circa 2250mm.

- MTC3


- Odległość między środkami: 11000mm.

- Maksymalna średnica toczenia: max. 1250 mm.

- Maksymalna wieża na minutę: 1120.

- Moc maksymalna: 69kW.

- Długość tolala: ok. 16500mm.

- Szerokość całkowita: około 2700mm.

- Wysokość całkowita: około 2250mm.

- Stacja MTC3


- Distanța dintre centre: 11000mm.

- Diametru maxim de strunjire: max. 1250mm.

- Turnul maxim pe minut: 1120.

- Putere maximă: 69kW.

- Lungime toală: aprox. 16500mm.

- Lățime totală: aproximativ 2700mm.

- Înălțime totală: aproximativ 2250mm.

- MTC3


- Avstånd mellan centrum: 11000mm.

- Maximal svarvdiameter: max. 1250mm.

- Maximalt torn per minut: 1120.

- Maximal effekt: 69kW.

- Tolalängd: ca 16500mm.

- Total bredd: ca 2700mm.

- Total höjd: ca 2250mm.

- MTC3
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 4.000 € ≈ 4.156 US$ ≈ 106.100.000 ₫
1967
Bỉ, Lanaken
Troostwijk NV
6 năm tại Machineryline
đấu giá đấu giá
2014
Bỉ, Merelbeke
Troostwijk NV
6 năm tại Machineryline
đấu giá đấu giá
1978
Bỉ, Zuienkerke
Troostwijk NV
6 năm tại Machineryline
đấu giá đấu giá
Bỉ, Zuienkerke
Troostwijk NV
6 năm tại Machineryline
đấu giá đấu giá
1964
Bỉ, Zuienkerke
Troostwijk NV
6 năm tại Machineryline
đấu giá đấu giá
2014
Bỉ, Zuienkerke
Troostwijk NV
6 năm tại Machineryline
đấu giá đấu giá
Bỉ, Merelbeke
Troostwijk NV
6 năm tại Machineryline
đấu giá đấu giá
Bỉ, Zuienkerke
Troostwijk NV
6 năm tại Machineryline