Machineryline » Bán đấu giá thiết bị xử lý nguyên vật liệu » Bán đấu giá xe nâng » Bán đấu giá xe nâng pallet đứng lái » Bán đấu giá xe nâng pallet đứng lái Freutek » Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 »
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Troostwijk Auktionen GmbH & Co. KG
Trong kho: 568 quảng cáo
7 năm tại Machineryline
7 năm tại Machineryline

Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 để bán đấu giá

PDF
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 8 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 9 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 10 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 11 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 12 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 13 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 14 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 15 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 16 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 17 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 18 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 19 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 20 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 21 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 22 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 23 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 24 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 25 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 26 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 27 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 28 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 29 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 30 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 31 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 32 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 33 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 34 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 35 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 36 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 37 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 38 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 39 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 40 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 41 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 42 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 43 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 44 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 45 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 46 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 47 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 48 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 49 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 50 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 51 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 52 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 53 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 54 - Machineryline
Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014 | Hình ảnh 55 - Machineryline
1/55
PDF
Bắt đầu đấu thầu:
1.600 €
Giá ròng
≈ 49.280.000 ₫
≈ 1.861 US$
1.936 €
Giá tổng
đi tới đấu giá
Thương hiệu: Freutek
Mẫu: NNT0014
Năm sản xuất: 2024
Địa điểm: Đức Falkenberg
ID hàng hoá của người bán: A7-40575-80
Đấu giá 1
Ngày kết thúc: 2026-01-07 12:38
Đặt vào: 4 thg 12, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng pallet đứng lái Freutek NNT0014

Tiếng Anh
Nennlast: 1500 kg. Lademittelpunkt: 500 mm. Hebehöhe: 1600 mm. Gesamthöhe beim Absenken: 2080 mm. Maximale Höhe nach dem Heben: 2080 mm. Griffhöhe vom Boden ab: 1200 mm. Rad: pu. Antriebsradgröße: 210×80 mm. Ausgleichsradgröße: 100×55 mm. Radgröße: 80×680 mm. Gesamtlänge (Pedal nicht offen): 2070 mm. Gesamtbreite: 800 mm. Gabelgröße (Plankenpresse): 60x170x1100mm. Wenderadius: 1600 mm. Hebegeschwindigkeit (keine Last/volle Last): 0,08/0,1 m/s. Fallgeschwindigkeit (volle Ladung): 0,15/0,12 m/s. Fahrgeschwindigkeit (volle Beladung/keine Ladung): 4,5/5 km/h. Kletterfähigkeit (keine Last/volle Last): 5/15%. Hebemotor: 2,2 kW. Antriebsmotor: 1,2 kW. Batterie: 24V/80Ah x1
Zustand der Maschine: nicht geprüft.
Ungefähr Transportmaß: LxWxH 780 x 1840 x 2080 mm;
Ungefähres Gewicht: 370 kg

Der zum Verkauf stehende Artikel ist vielleicht nicht der auf den Bildern gezeigte, hat aber die gleichen Spezifikationen und die gleiche Leistung.
Rated load: 1500kg. Load centre distance:500mm. Lift height:1600mm. Total height when lowered:2080mm. Max height after lifting:2080mm. Handle height form the ground:1200mm. Wheel:pu. Drive wheel size:ф210×80mm. Balance wheel size:ф100×55mm. Load wheel size:ф80×680mm. Total length(pedal no open):2070mm. Total width:800mm. Fork size(plank press):60x170x1100mm. Turning radius:1600mm. Lifting speed(no load/full load):0.08/0.1m/s. Falling speed(full load):0.15/0.12m/s. Drive speed(full load/no load):4.5/5km/h. Climbing ability(no load/full load):5/15%. Lift motor:2.2kW. Drive motor:1.2kW. Battery :24V/80Ah x1
Machine condition: unchecked
Approx. Transport dimension: LxWxH 780 x 1840 x 2080 mm
Approx. Weight: 370kg
The item for sale may not be the one shown in pictures
but will have equal specifications and performance
Rated load :1500kg. Load centre distance:500mm. Lift height:1600mm. Total height when lowered:2080mm. Max height after lifting:2080mm. Handle height form the ground:1200mm. Wheel:pu. Drive wheel size:ф210×80mm. Balance wheel size:ф100×55mm. Load wheel size:ф80×680mm. Total length(pedal no open):2070mm. Total width:800mm. Fork size(plank press):60x170x1100mm. Turning radius:1600mm. Lifting speed(no load/full load):0.08/0.1m/s. Falling speed(full load):0.15/0.12m/s. Drive speed(full load/no load):4.5/5km/h. Climbing ability(no load/full load):5/15%. Lift motor:2.2kW. Drive motor:1.2kW. Battery :24V/80Ah x1
Machine condition: unchecked.
Approx. Transport dimension: LxWxH 780 x 1840 x 2080 mm;
Approx. Weight: 370kg

The item for sale may not be the one shown in pictures, but will have equal specifications and performance.
Charge nominale : 1500 kg. Distance centrale de charge : 500 mm. Hauteur de levée : 1600 mm. Hauteur totale une fois abaissée : 2080 mm. Hauteur maximale après la levée : 2080 mm. Hauteur de la poignée par rapport au sol : 1200 mm. Roue : pu. Taille des roues motrices : 210×80mm. Taille de la roue d’équilibre : 100×55 mm. Taille de la roue de charge : 80×680 mm. Longueur totale (pédale sans ouverture) : 2070mm. Largeur totale : 800mm. Taille de la fourche (presse à planche) : 60x170x1100mm. Rayon de braquage : 1600 mm. Vitesse de levage (sans charge/charge complète) : 0,08/0,1 m/s. Vitesse de descente (pleine charge) : 0,15/0,12 m/s. Vitesse de conduite (pleine charge/pas de charge) : 4,5/5 km/h. Capacité d’escalade (sans charge/pleine charge) : 5/15 %. Moteur de levage : 2,2 kW. Moteur de transmission : 1,2 kW. Batterie : 24V/80Ah x1
État de la machine : non vérifié.
Dimension approximative du transport : LxA.H 780 x 1840 x 2080 mm ;
Poids approximatif : 370 kg

L’article à vendre n’est peut-être pas celui montré sur les photos, mais aura des spécifications et des performances égales.
Carico nominale: 1500kg. Distanza centrale di carico: 500mm. Altezza di sollevamento: 1600mm. Altezza totale una volta abbassata: 2080mm. Altezza massima dopo sollevamento: 2080mm. Altezza del manico dal suolo: 1200mm. Ruota: pu. Dimensione delle ruote motrici: ф210×80mm. Dimensione della ruota bilanciata: 100×55mm. Dimensione della ruota di carico: ф80×680mm. Lunghezza totale (pedale senza apertura): 2070mm. Larghezza totale: 800mm. Dimensione della forchetta (pressa per tavole): 60x170x1100mm. Raggio di sterzata: 1600mm. Velocità di sollevamento (senza carico/carico pieno): 0,08/0,1m/s. Velocità di caduta (carico pieno): 0,15/0,12m/s. Velocità di guida (carico pieno/nessun carico): 4,5/5 km/h. Abilità di arrampicata (senza carico/carico pieno): 5/15%. Motore di sollevamento: 2,2kW. Motore di trasmissione: 1,2kW. Batteria: 24V/80Ah x1
Condizioni della macchina: non selezionate.
Dimensione approssimativa del trasporto: LxLarghXAltezza 780 x 1840 x 2080 mm;
Peso approssimativo: 370kg

L'articolo in vendita potrebbe non essere quello mostrato nelle foto, ma avrà specifiche e prestazioni uguali.
Nominale belasting: 1500 kg. Laadafstand: 500 mm. Lifthoogte: 1600 mm. Totale hoogte bij lagere hoogte: 2080 mm. Maximale hoogte na tillen: 2080 mm. Handvathoogte vanaf de grond: 1200 mm. Wheel:pu. Aangedreven wielmaat: 210×80 mm. Balanswielmaat: 100×55 mm. Laadwielmaat: ф80×680 mm. Totale lengte (pedaal niet open): 2070 mm. Totale breedte: 800 mm. Vorkmaat (plank press): 60x170x1100mm. Draaicirkel: 1600 mm. Liftsnelheid (geen lading/volle lading): 0,08/0,1 m/s. Valsnelheid (volle lading): 0,15/0,12 m/s. Rijsnelheid (volle belasting/geen belasting): 4,5/5 km/u. Klimvermogen (geen last/volle lading): 5/15%. Liftmotor: 2,2 kW. Aandrijfmotor: 1,2 kW. Accu: 24V/80Ah x1
Machineconditie: niet gecontroleerd.
Ongeveer transportafmeting: LxWxH 780 x 1840 x 2080 mm;
Ongeveer gewicht: 370 kg

Het te koop zijnde artikel is misschien niet het op de foto's, maar heeft wel gelijke specificaties en prestaties.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đấu giá 2.230 € ≈ 68.690.000 ₫ ≈ 2.594 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2024
Đức, Falkenberg
đấu giá 599 € ≈ 18.450.000 ₫ ≈ 696,90 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2024
Đức, Falkenberg
đấu giá 1.400 € ≈ 43.120.000 ₫ ≈ 1.629 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2025
Đức, Hamburg
đấu giá 1.325 € ≈ 40.810.000 ₫ ≈ 1.542 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2025
Đức, Hamburg
đấu giá 1.250 € ≈ 38.500.000 ₫ ≈ 1.454 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2025
Đức, Hamburg
đấu giá 1.750 € ≈ 53.900.000 ₫ ≈ 2.036 US$
Xe nâng pallet đứng lái
1999
Đức, Schierling
đấu giá 1.750 € ≈ 53.900.000 ₫ ≈ 2.036 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2001
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling
đấu giá 1.950 € ≈ 60.060.000 ₫ ≈ 2.269 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2009
Đức, Schierling
đấu giá 3.750 € ≈ 115.500.000 ₫ ≈ 4.363 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2020
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling
đấu giá 2.750 € ≈ 84.710.000 ₫ ≈ 3.199 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2020
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling
đấu giá 2.750 € ≈ 84.710.000 ₫ ≈ 3.199 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2012
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling
đấu giá 4.750 € ≈ 146.300.000 ₫ ≈ 5.526 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2018
Đức, Schierling
đấu giá 3.450 € ≈ 106.300.000 ₫ ≈ 4.014 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2018
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling
đấu giá 2.750 € ≈ 84.710.000 ₫ ≈ 3.199 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2011
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling
đấu giá 2.950 € ≈ 90.870.000 ₫ ≈ 3.432 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2012
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling
đấu giá 3.250 € ≈ 100.100.000 ₫ ≈ 3.781 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2007
Đức, Schierling
đấu giá 3.450 € ≈ 106.300.000 ₫ ≈ 4.014 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2018
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling
đấu giá 2.450 € ≈ 75.470.000 ₫ ≈ 2.850 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2017
Đức, Schierling
đấu giá 2.450 € ≈ 75.470.000 ₫ ≈ 2.850 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2016
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling
đấu giá 2.450 € ≈ 75.470.000 ₫ ≈ 2.850 US$
Xe nâng pallet đứng lái
2015
Nhiên liệu điện
Đức, Schierling