Bộ lọc -
Máy đào cỡ nhỏ, điện/diesel
Kết quả tìm kiếm:
70 quảng cáo
Hiển thị
70 quảng cáo: Máy đào cỡ nhỏ
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
6.000 US$
≈ 5.526 €
≈ 152.700.000 ₫
2018
1.254 m/giờ
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
5,33 m
Bán kính đào
6,1 m


Liên hệ với người bán
12.090 €
95.000 CN¥
≈ 13.130 US$
2023
Nguồn điện
41 kW (55.78 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
4,1 m
Bán kính đào
6,38 m

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
10.180 €
80.000 CN¥
≈ 11.060 US$
2023
Nguồn điện
40 kW (54.42 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
4,1 m
Bán kính đào
6,36 m

Liên hệ với người bán
12.090 €
95.000 CN¥
≈ 13.130 US$
2023
Nguồn điện
18.2 kW (24.76 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
2,76 m

Liên hệ với người bán
14.000 €
110.000 CN¥
≈ 15.200 US$
2023
Nguồn điện
28.5 kW (38.77 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
3,8 m
Bán kính đào
6,07 m

Liên hệ với người bán
14.000 €
110.000 CN¥
≈ 15.200 US$
2023
Nguồn điện
39.7 kW (54.01 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
3,8 m
Bán kính đào
6,15 m

Liên hệ với người bán
9.500 US$
≈ 8.750 €
≈ 241.800.000 ₫
2021
1.023 m/giờ
Nguồn điện
40 kW (54.42 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
4,69 m
Bán kính đào
2,075 m

Liên hệ với người bán
19.090 €
150.000 CN¥
≈ 20.730 US$
2023
Nguồn điện
41.5 kW (56.46 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
4,07 m

Liên hệ với người bán
7.000 US$
≈ 6.447 €
≈ 178.200.000 ₫
2018
1.000 m/giờ
Nguồn điện
29.77 kW (40.5 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
5,33 m
Bán kính đào
6,1 m


Liên hệ với người bán
7.500 US$
≈ 6.908 €
≈ 190.900.000 ₫
2018
1.000 m/giờ
Nguồn điện
29.77 kW (40.5 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
5,33 m
Bán kính đào
6,1 m


Liên hệ với người bán
7.500 US$
≈ 6.908 €
≈ 190.900.000 ₫
2018
1.000 m/giờ
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
5,33 m
Bán kính đào
6,1 m


Liên hệ với người bán
23.000 US$
≈ 21.180 €
≈ 585.500.000 ₫
2024
Nguồn điện
18.2 kW (24.76 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
3,11 m

Liên hệ với người bán
35.000 US$
≈ 32.240 €
≈ 891.000.000 ₫
2024
Nguồn điện
55 kW (74.83 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
4,06 m

Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 23.030 €
≈ 636.400.000 ₫
2024
Nguồn điện
36 kW (48.98 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
3,83 m

Liên hệ với người bán
19.000 US$
≈ 17.500 €
≈ 483.700.000 ₫
2019
153 m/giờ
Nguồn điện
29.18 kW (39.7 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
4,07 m
Bán kính đào
6,3 m

Liên hệ với người bán
20.000 US$
≈ 18.420 €
≈ 509.100.000 ₫
2019
153 m/giờ
Nguồn điện
39.7 kW (54.01 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
7.000 kg
Độ sâu đào
4,07 m
Bán kính đào
6,3 m


Liên hệ với người bán
9.000 US$
≈ 8.290 €
≈ 229.100.000 ₫
2018
1.023 m/giờ
Nguồn điện
40 kW (54.42 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
4,69 m
Bán kính đào
2,075 m

Liên hệ với người bán
14.640 €
115.000 CN¥
≈ 15.890 US$
2024
Nguồn điện
18.2 kW (24.76 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
3,105 m

Liên hệ với người bán
16.550 €
130.000 CN¥
≈ 17.970 US$
2024
Nguồn điện
43 kW (58.5 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
4,02 m
Bán kính đào
6,24 m

Liên hệ với người bán
14.500 US$
≈ 13.360 €
≈ 369.100.000 ₫
2021
Nguồn điện
34.1 kW (46.39 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
5.500 kg
Độ sâu đào
3,72 m
Bán kính đào
5,96 m


Liên hệ với người bán
11.500 US$
≈ 10.590 €
≈ 292.800.000 ₫
2022
Nguồn điện
48.3 kW (65.71 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
6.500 kg
Độ sâu đào
3,92 m
Bán kính đào
6,3 m


Liên hệ với người bán
11.000 US$
≈ 10.130 €
≈ 280.000.000 ₫
2018
1.023 m/giờ
Nguồn điện
40 kW (54.42 HP)
Nhiên liệu
điện/diesel
Độ sâu đào
4,69 m
Bán kính đào
2,075 m

Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 11.510 €
≈ 318.200.000 ₫
2024
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
6.000 kg
Độ sâu đào
3,87 m
Bán kính đào
6,09 m


Liên hệ với người bán
11.000 US$
≈ 10.130 €
≈ 280.000.000 ₫
2023
Nguồn điện
35.5 kW (48.3 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
6.300 kg
Độ sâu đào
3,69 m
Bán kính đào
6,14 m


Liên hệ với người bán
32.000 US$
≈ 29.470 €
≈ 814.600.000 ₫
2023
Nguồn điện
36.2 kW (49.25 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
điện/diesel
Dung tải.
8.000 kg
Độ sâu đào
3,62 m
Bán kính đào
6,34 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
70 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào cỡ nhỏ, điện/diesel
Hyundai Robex HX80 | Năm: 2023, nguồn điện: 36.2 kW (49.25 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: điện/diesel, dung tải.: 8.000 kg | 29.470 € |
Kubota KX165-5 | Năm: 2022, nguồn điện: 48.3 kW (65.71 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: điện/diesel, dung tải.: 6.500 kg | 10.590 € |
Caterpillar 305.5 E2 | Năm: 2021, nguồn điện: 34.1 kW (46.39 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: điện/diesel, dung tải.: 5.500 kg | 13.360 € |
Caterpillar 306E2 | Năm: 2024, Euro: Euro 4, nhiên liệu: điện/diesel, dung tải.: 6.000 kg, độ sâu đào: 3,87 m | 11.510 € |
Kubota KX163-5 | Năm: 2023, nguồn điện: 35.5 kW (48.3 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: điện/diesel, dung tải.: 6.300 kg | 10.130 € |
Komatsu PC60 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 1.023 m/giờ, nguồn điện: 40 kW (54.42 HP), nhiên liệu: điện/diesel, độ sâu đào: 4,69 m | 8.290 € |
Caterpillar 307E2 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 153 m/giờ, nguồn điện: 29.18 kW (39.7 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: điện/diesel | 17.500 € |
Doosan DH55 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 1.254 m/giờ, nguồn điện: 40.5 kW (55.1 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: điện/diesel | 5.526 € |
Sany SY55U | Năm: 2024, nguồn điện: 36 kW (48.98 HP), nhiên liệu: điện/diesel, độ sâu đào: 3,83 m | 23.030 € |
Sany SY75C | Năm: 2024, nguồn điện: 55 kW (74.83 HP), nhiên liệu: điện/diesel, độ sâu đào: 4,06 m | 32.240 € |