Bộ lọc -
Cần cẩu di động Kenworth
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Cần cẩu di động Kenworth
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
2003
339.000 km
5.929 m/giờ
Euro
Euro 2
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Cần cẩu di động"
Yêu cầu báo giá
1991
Dung tải.
50.000 kg
Thương hiệu cần cẩu
Tadano

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
2022
Nguồn điện
16.91 kW (23 HP)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
400 kg
Chiều cao nâng
47 m


Liên hệ với người bán
169.000 US$
≈ 156.700 €
≈ 4.339.000.000 ₫
2022
5.591 km
991 m/giờ
Nguồn điện
221 kW (300 HP)
Dung tải.
25.000 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
115.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
10x8
Ngừng
thủy lực
Chiều cao nâng
75 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
417.492 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.981 kg
Cấu hình trục
10x4
Chiều cao nâng
35,5 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
10.300 km
6.611 m/giờ
Dung tải.
50.000 kg
Thương hiệu cần cẩu
Ivanovets
Chiều cao nâng
58 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
32.000 km
2.000 m/giờ
Chiều cao nâng
60 m

Liên hệ với người bán
60.000 US$
≈ 55.620 €
≈ 1.540.000.000 ₫
2018
5.000 m/giờ
Nguồn điện
200 kW (272 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Thương hiệu cần cẩu
Kato
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
141.835 km
5.211 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Thương hiệu cần cẩu
Liebherr
Chiều cao nâng
60 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Dung tải.
45.000 kg
Thương hiệu cần cẩu
Liebherr
Chiều cao nâng
49 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2010
Dung tải.
150.000 kg
Chiều cao nâng
66 m


Liên hệ với người bán
175.000 €
≈ 188.800 US$
≈ 4.847.000.000 ₫
2003
138.836 km
12.451 m/giờ
Chiều cao nâng
67 m

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
Nhiên liệu
dầu diesel
Thương hiệu cần cẩu
Grove
Chiều cao nâng
58 m

Liên hệ với người bán
102.000 US$
≈ 94.550 €
≈ 2.619.000.000 ₫
2008
25.945 km
Nguồn điện
242 kW (329 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
50.000 kg

Liên hệ với người bán
880.000 €
≈ 949.300 US$
≈ 24.370.000.000 ₫
2019
5.589 m/giờ
Liên hệ với người bán
32.000 US$
≈ 29.660 €
≈ 821.500.000 ₫
2023
Nguồn điện
123 kW (168 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.230,5 kg
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
lò xo/không khí
Thương hiệu cần cẩu
XCMG
Chiều cao nâng
31,699 m


Liên hệ với người bán
38.000 US$
≈ 35.220 €
≈ 975.600.000 ₫
2021
Nguồn điện
294 kW (400 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
499.999 kg
Cấu hình trục
8x8
Ngừng
không khí/không khí
Thương hiệu cần cẩu
Palfinger Sany
Chiều cao nâng
60,046 m


Liên hệ với người bán
38.400 US$
≈ 35.600 €
≈ 985.800.000 ₫
2021
Nguồn điện
221 kW (301 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
25.002 kg
Ngừng
thủy lực
Thương hiệu cần cẩu
XCMG
Chiều cao nâng
49,987 m


Liên hệ với người bán
55.000 US$
≈ 50.980 €
≈ 1.412.000.000 ₫
2021
Nguồn điện
270 kW (368 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
749.999 kg
Cấu hình trục
8x8
Ngừng
lò xo/không khí
Thương hiệu cần cẩu
Palfinger Sany
Chiều cao nâng
60,046 m


Liên hệ với người bán
41.000 US$
≈ 38.010 €
≈ 1.053.000.000 ₫
2022
Nguồn điện
123 kW (168 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
35.226,8 kg
Cấu hình trục
6x6
Ngừng
thủy lực
Thương hiệu cần cẩu
XCMG
Chiều cao nâng
35,997 m


Liên hệ với người bán
50.000 US$
≈ 46.350 €
≈ 1.284.000.000 ₫
2022
Nguồn điện
202 kW (275 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
45,36 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/không khí
Thương hiệu cần cẩu
XCMG
Chiều cao nâng
60,05 m


Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho cần cẩu di động Kenworth
XCMG QY25KC | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 5.591 km, thời gian hoạt động: 991 m/giờ, nguồn điện: 221 kW (300 HP), dung tải.: 25.000 kg | 156.700 € |
Demag AC 100 | Năm: 2003, tổng số dặm đã đi được: 138.836 km, thời gian hoạt động: 12.451 m/giờ, chiều cao nâng: 67 m | 175.000 € |
XCMG QY25K5C | Năm: 2021, nguồn điện: 221 kW (301 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 25.002 kg | 35.600 € |
XCMG QY50K | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 25.945 km, nguồn điện: 242 kW (329 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel | 94.550 € |
XCMG Used XCMG QY50KC Truck Crane* | Năm: 2022, nguồn điện: 202 kW (275 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 45,36 kg | 46.350 € |
XCMG Used QY35K5C Truck Crane* | Năm: 2023, nguồn điện: 123 kW (168 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 35.230,5 kg | 29.660 € |
Sany Used STC750 Truck Crane* | Năm: 2021, nguồn điện: 270 kW (368 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 749.999 kg | 50.980 € |
Sany Used STC500 Truck Crane* | Năm: 2021, nguồn điện: 294 kW (400 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 499.999 kg | 35.220 € |
Kato KR-500 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 5.000 m/giờ, nguồn điện: 200 kW (272 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 55.620 € |
XCMG Used QY35K5C Truck Crane* | Năm: 2022, nguồn điện: 123 kW (168 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 35.226,8 kg | 38.010 € |