Khớp nối nhanh KSM dành cho máy đào
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
490 €
Giá ròng
≈ 503,30 US$
≈ 12.790.000 ₫
≈ 12.790.000 ₫
592,90 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Loại:
khớp nối nhanh
Năm sản xuất:
2024
Địa điểm:
Litva Telsiai7248 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
hôm qua
Machineryline ID:
TV31273
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Bảo hành::
1 năm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Head of commerce Tomas Kniuksta
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Litva
+370 676 ...
Hiển thị
+370 676 07071
Địa chỉ
Litva, Telšiai County, LT87104, Telsiai, Daukanto street 66
Thời gian địa phương của người bán:
19:12 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
UAB “KASIMA”
Litva
2 năm tại Machineryline
4.8
19 đánh giá
Đăng ký với người bán
+370 676 ...
Hiển thị
+370 676 07071
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
525 €
≈ 539,30 US$
≈ 13.700.000 ₫
Thổ Nhĩ Kỳ, Ankara
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Serbia, Shymanovtsi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1029002
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
1.874 €
8.000 PLN
≈ 1.925 US$
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
10319155 9405203, 12464780
Đức, Rheda-Wiedenbrück
Kraemer Mining GmbH
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Đức, Baienfurt
Liên hệ với người bán
500 €
≈ 513,60 US$
≈ 13.050.000 ₫
Bỉ, ST.VITH
Liên hệ với người bán
500 €
≈ 513,60 US$
≈ 13.050.000 ₫
Bỉ, ST.VITH
Liên hệ với người bán
500 US$
≈ 486,80 €
≈ 12.710.000 ₫
229-5535
Mexico, Chihuahua
Liên hệ với người bán
500 €
≈ 513,60 US$
≈ 13.050.000 ₫
Đức, Ampfing
Liên hệ với người bán
500 €
≈ 513,60 US$
≈ 13.050.000 ₫
Hà Lan, Nunspeet
Liên hệ với người bán
450 €
≈ 462,20 US$
≈ 11.750.000 ₫
Hà Lan, Nunspeet
Liên hệ với người bán
We have the following models:
- S50;
- S60;
- 65/385/260;
- 45/220/160-S50;
- 35/180/125;
- 40/185/140;
- 45/245/150;
- 45/345/200;
- 45/345/165;
- 45/295/165;
- 30/135/105/145;
- 35/135/135/150.
For more information, contact the specified contacts.
Turime šių modelių:
- S50;
- S60;
- 65/385/260;
- 45/220/160-S50;
- 35/180/125;
- 40/185/140;
- 45/245/150;
- 45/345/200;
- 45/345/165;
- 45/295/165;
- 30/135/105/145;
- 35/135/135/150.
Daugiau informacijos nurodytais kontaktais.
У нас есть следующие модели:
- С50;
- С60;
- 65/385/260;
- 45/220/160-С50;
- 35/180/125;
- 40/185/140;
- 45/245/150;
- 45/345/200;
- 45/345/165;
- 45/295/165;
- 30/135/105/145;
- 35/135/135/150.
Для получения дополнительной информации обращайтесь по указанным контактам.