Máy đào bánh xích Caterpillar 310
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
78.500 €
Giá ròng
≈ 85.450 US$
≈ 2.161.000.000 ₫
≈ 2.161.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Caterpillar
Mẫu:
310
Loại:
máy đào bánh xích
Năm sản xuất:
2021
Thời gian hoạt động:
1.983 m/giờ
Địa điểm:
Đức Straubing7143 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
GWT01399
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:
450 mm
Tình trạng lốp:
80 %
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng kim
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Zeppelin Baumaschinen GmbH NL Straubing
Trong kho:
8 quảng cáo
5 năm tại Machineryline
4.8
29 đánh giá
Đăng ký với người bán
Edmund Steininger
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 5
07:00 - 17:00
Th 6
07:00 - 16:00
+49 9421 9...
Hiển thị
+49 9421 925911
+49 173 58...
Hiển thị
+49 173 5858270
+49 9421 9...
Hiển thị
+49 9421 925936
Địa chỉ
Đức, Bayern, 94315, Straubing, Sachsenring 7
Thời gian địa phương của người bán:
10:42 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Zeppelin Baumaschinen GmbH NL Straubing
Đức
5 năm tại Machineryline
4.8
29 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 9421 9...
Hiển thị
+49 9421 925911
+49 173 58...
Hiển thị
+49 173 5858270
+49 9421 9...
Hiển thị
+49 9421 925936
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
85.000 €
≈ 92.520 US$
≈ 2.340.000.000 ₫
2021
1.020 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Erlangen
Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 85.990 US$
≈ 2.175.000.000 ₫
2021
1.575 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Erlangen
Liên hệ với người bán
75.000 €
≈ 81.640 US$
≈ 2.065.000.000 ₫
2021
1.121 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Weißenhorn
Liên hệ với người bán
75.000 €
≈ 81.640 US$
≈ 2.065.000.000 ₫
2021
1.340 m/giờ
Đức, Mittenwalde
Liên hệ với người bán
77.900 €
≈ 84.790 US$
≈ 2.144.000.000 ₫
2021
1.286 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Lohfelden
Liên hệ với người bán
85.000 €
≈ 92.520 US$
≈ 2.340.000.000 ₫
2021
1.275 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Lohfelden
Liên hệ với người bán
80.000 €
≈ 87.080 US$
≈ 2.202.000.000 ₫
2021
1.887 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Limbach-Oberfrohna
Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 85.990 US$
≈ 2.175.000.000 ₫
2021
1.304 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Wiedemar
Liên hệ với người bán
77.900 €
≈ 84.790 US$
≈ 2.144.000.000 ₫
2021
1.322 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Limbach-Oberfrohna
Liên hệ với người bán
80.000 €
≈ 87.080 US$
≈ 2.202.000.000 ₫
2021
1.696 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Oberhausen
Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 85.990 US$
≈ 2.175.000.000 ₫
2021
2.625 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Hanau
Liên hệ với người bán
76.000 €
≈ 82.730 US$
≈ 2.092.000.000 ₫
2021
1.221 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Mülheim-Kärlich
Liên hệ với người bán
77.900 €
≈ 84.790 US$
≈ 2.144.000.000 ₫
2021
2.239 m/giờ
Đức, Garching bei München
Liên hệ với người bán
85.000 €
≈ 92.520 US$
≈ 2.340.000.000 ₫
2021
871 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Klipphausen
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 96.880 US$
≈ 2.450.000.000 ₫
2021
1.522 m/giờ
Đức, Cologne
Liên hệ với người bán
79.999 €
≈ 87.080 US$
≈ 2.202.000.000 ₫
2021
1.549 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Mülheim-Kärlich
Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 85.990 US$
≈ 2.175.000.000 ₫
2021
1.511 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Garching bei München
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 96.880 US$
≈ 2.450.000.000 ₫
2021
1.501 m/giờ
Nguồn điện
55.13 kW (75 HP)
Đức, Irxleben
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 96.880 US$
≈ 2.450.000.000 ₫
2021
1.020 m/giờ
Đức, Irxleben
Liên hệ với người bán
Unit No: GWT01399
Serial No: GWT01399
Manufacturer: Cat
Hours: 1983 Hours
Year: 2021 Year
Location: Straubing
Category: Mini Excavators
stick lenght: 2500 mm
kind of bucket: gp bucket
cutting width: 600 mm
bucket condition: 50 %
hydraulic lines: lines for hammer/shear
chain type: track with rubber pads
track shoes (pads) wide: 450 mm
track shoes (pads) condition: 80 %
undercarriage sprockets: 90 %
undercarriage idlers: 90 %
undercarriage track rollers: 80 %
undercarriage track links: 80 %
undercarriage track bushings: 80 %
quick coupler: quick coupler hydraulic
quick coupler type: CW10hydr
stabilizer blade: yes
size class: 0.1 cbm
Operating Weight: 9.6 t
Engine Power: 75 HP
kind of bucket: gp bucket
bucket condition: 50 %
hydraulic lines: lines for hammer/shear
undercarriage sprockets: 90 %
undercarriage idlers: 90 %
undercarriage track rollers: 80 %
undercarriage track links: 80 %
undercarriage track bushings: 80 %
quick coupler type: CW10hydr
size class: 0.1 cbm
stabilizer blade
track with rubber pads