CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
CHINKE ENGINEERING EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Trong kho: 792 quảng cáo
3 năm tại Machineryline
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 792 quảng cáo
3 năm tại Machineryline

Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL

PDF
Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL | Hình ảnh 8 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
20.800 US$
≈ 18.830 €
≈ 537.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Caterpillar
Mẫu: 325 BL
Năm sản xuất: 2014
Thời gian hoạt động: 4.467 m/giờ
Địa điểm: Trung Quốc Hefei City, Anhui Province11758 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: JN27267
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11.000 m × 3.190 m × 3.330 m
Thể tích gầu: 1,25 m³
Động cơ
Thương hiệu: 3116 TA
Nguồn điện: 132 kW (179 HP)
Trục
Chiều rộng rãnh ghi: 600 mm
Tình trạng lốp: 90 %
Buồng lái
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy đào bánh xích Caterpillar 325 BL

Brand : Caterpillar
Model : 325 BL
Year of manufacture : 2014
VAT : 0
Hours of use : 4467 h
Latest inspection : 202011
General grade (1 min - 5 max) : 5
Amount of previous owners : 1
Undercarriage : 90%
Engine : 3116 TA
Gross Weight : 31920 kg
Engine output : 179 hp
Engine Manufacturer : Caterpillar
Emission level : Stage IV / Tier IV
Bucket capacity : 1250000 cm3
Track width : 60 cm
Transport dimensions (LxWxH) : 11000*3190*3330 m
Original colour : Yellow
Dipper / stick length : 504 cm
Guarantee : 1 year
Production country : US
Delivery terms : CIP, FOB, CFR, CIF, EXW
Certificates : EPA, CE
KNOW MORE ABOUT US
Our company do win-win business with good exporting business reputation which provide used /second hand construction mahcinery, for instance used wheel loaders,used excavators, used motor graders , used bulldozers ,road rollers ,mixer trucks ,dump trucks ,cranes ,forklifts ,tractor trucks ,and pump trucks . The above is the hot sale line for global market with the following advantage .
Original parts and good working condition;
2>Low working hours and well-test service for machinery
3>Strong engine power .
4>Complete accessory and no oil leaking;
5>Competitive price ,price is negotiatable to some degree .
6>Good After-sales Service!
YOU MAY CONTACT US TO SCHEDULE INSPECTION MACHINERY ,WE CAN OFFER THE PRE-SALE INSEPCTION TOUR SERVICES.
1) Pick you up at airport;
Reservate hotel for you;
Guide u visit the tourist points in shanghai when u are free after finish business .
2)Conditions and Shipment
Used but in good working condition
No oil leaking.
No heavy smoking.
Well serviced and maintained.
Be ready to work.
Price: Negotiable
Locate in Shanghai China
Deliver in 1-7 days after confirmation
Packing and Shipping
*.Container: The cheapest and fast one ;put the machine into container need disassemble .
*.Flat rack:Often used to ship two wheel loader,max load-bearing is 35tons.
*.Bulk cargo ship :which is better for bigger construction equipment,no need disassemble.
*.RO RO ship :The machine is driven directly into the ship and does not need to be disassembled.
Used Truck Crane Kato: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
Tadano: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E
Zoomlion: QY25, QY50, QY70
Used Crawler Crane Hitachi: KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
Kobelco: 7045 50T, 7055 55T, 5100 100T, 7150 150T
Sumitomo: LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T
Used Excavator CAT: 301, 302, 303, 305, 306, 307, 308, 312, 313, 315, 318, 320, 321, 323, 324, 325, 336, 340, 345, 349(From B to D), E70, E120, E200, E300,
Komatsu: PC18, PC20, PC30, PC35, PC55, PC56, PC60, PC70, PC78, PC100, PC120, PC128, PC130, PC138, PC160, PC200, PC210, PC220, PC230, PC240, PC270, PC300, PC350, PC360
Hitachi: EX60, EX100, EX120, EX200, EX300, ZX55, ZX60, ZX70, ZX120, ZX200, ZX240, ZX270,
Kobelco: SK50, SK55, SK70, SK75, SK135, SK200, SK210, SK230, SK250, SK260, SK350
Doosan: DH55, DH60, DH80, DH150, DH200, DH220, DH225, DH300, DH420, DH140W, DH150W, DH210W
Hyundai: R60, R80, R150, R215, R225, R265
Volvo: EC55, EC60, EC80, EC140, EC210, EC240, EC290, EC360, EC380, EC460
Used Wheel Loader CAT: 910, 936, 938, 950, 962, 966, 972, 980(From C to H)
Komatsu: WA300, WA320, WA350, WA380, WA400, WA420, WA450, WA470, WA500
Kawasaki: 70Z, 75Z, 80Z, 85Z, 90Z
SDLG: LG936, LG953, LG956
Used Bulldozer CAT: D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10(From B to R)
Komatsu: D41, D60, D65, D85, D155
Used Motor Grader CAT: 12G, 14G, 16G, 12H, 14H, 120G, 140G, 140H, 140K
Komatsu: GD511A, GD623A
Used Road roller Dynapac: CA25, CA35, CA30, CA251, CA301, CA302, CA602, CC211, CC421, CC522, CC622
Bomag: BW202, BW203, BW213, BW214, BW215, BW217, BW219, BW226
Ingersollrand: SD100, SD150
Used truck Dump truck: Howo, Isuzu, Hino, Benz, Volvo, Mitsubishi, Nissan
Pump truck: Putzmeister ,Z oomlion, Benz
Mixer truck: Howo, Isuzu, Hino, Mitsubishi, Nissan, Fuso

Used backhoe loader JCB: 3CX, 4CX
CAT: 416E, 420E, 420F, 430E, 430F
CASE: 580M, 580L
Used forklift Heli, Mitsubishi, TCM, Toyota, Komatsu, Hyster, Kalmar(1.5-45 ton)
Used trailer head Howo, Volvo, Beiben
Used skid steer loader S150, S300, S250, S185, S18
CASE: 440H
TRADE TERMS
Company age > 10 years old ,Enjoy high reputation from consumer .
Delivery time 7-15 days after you place order
Mainly market 1.Africa:Ghana ,Cameroon,Nigeria ,Kenya ,Mozambique ,Zimbabwe,Congo , Ethiopia Malawi,Sudan ,Senegal ,Zambia,Mali,
2.Asia: Iran ,Oman ,Pakistan ,Qazaqstan ,Myanmar, Cambodia ,Vietnam ,philippines, Laos,
3.Austrilia .USA ,Chile ,Paraguay, New Zealand ,Peru
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.400 US$ ≈ 16.660 € ≈ 475.500.000 ₫
2019
1.557 m/giờ
Nguồn điện 100 kW (136.05 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Độ sâu đào 6 m Bán kính đào 8 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
19.900 US$ ≈ 18.020 € ≈ 514.200.000 ₫
2017
3.220 m/giờ
Nguồn điện 88 kW (120 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Độ sâu đào 6,632 m Bán kính đào 6,64 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
21.200 US$ ≈ 19.190 € ≈ 547.800.000 ₫
2018
1.550 m/giờ
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.620 kg Độ sâu đào 6,55 m Bán kính đào 9,71 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
18.200 US$ ≈ 16.480 € ≈ 470.300.000 ₫
2017
4.000 m/giờ
Nguồn điện 100 kW (136.05 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 7,5 m Bán kính đào 9 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
19.500 US$ ≈ 17.660 € ≈ 503.900.000 ₫
2019
1.994 m/giờ
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 3 Dung tải. 20.000 kg Độ sâu đào 6,55 m Bán kính đào 9,71 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
31.200 US$ ≈ 28.250 € ≈ 806.300.000 ₫
2016
3.400 m/giờ
Nguồn điện 103 kW (140 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 7,3 m Bán kính đào 11,6 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
24.800 € ≈ 27.390 US$ ≈ 707.800.000 ₫
2018
1.660 m/giờ
Nguồn điện 69 kW (93.87 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 560 kg Độ sâu đào 4,88 m Bán kính đào 3,642 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
29.400 US$ ≈ 26.620 € ≈ 759.700.000 ₫
2017
2.600 m/giờ
Nguồn điện 199 kW (271 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 7,39 m Bán kính đào 10,92 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
26.600 US$ ≈ 24.080 € ≈ 687.400.000 ₫
2018
2.800 m/giờ
Nguồn điện 176 kW (239 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 8 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
20.600 US$ ≈ 18.650 € ≈ 532.300.000 ₫
2019
1.100 m/giờ
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Độ sâu đào 6,55 m Bán kính đào 9,71 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
53.600 US$ ≈ 48.530 € ≈ 1.385.000.000 ₫
2018
2.312 m/giờ
Nguồn điện 208 kW (283 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 33.000 kg Độ sâu đào 8,21 m Bán kính đào 11,76 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
46.800 US$ ≈ 42.370 € ≈ 1.209.000.000 ₫
2018
3.190 m/giờ
Nguồn điện 232 kW (316 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 7,3 m Bán kính đào 11 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
20.800 US$ ≈ 18.830 € ≈ 537.500.000 ₫
2019
1.200 m/giờ
Nguồn điện 89 kW (121.08 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.400 kg Độ sâu đào 5,35 m Bán kính đào 5,12 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
19.900 US$ ≈ 18.020 € ≈ 514.200.000 ₫
2019
1.156 m/giờ
Nguồn điện 128 kW (174 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg Độ sâu đào 6,67 m Bán kính đào 7,14 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
29.800 US$ ≈ 26.980 € ≈ 770.100.000 ₫
2019
1.637 m/giờ
Nguồn điện 77 kW (104.76 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Độ sâu đào 5,84 m Bán kính đào 8,43 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
23.500 US$ ≈ 21.280 € ≈ 607.300.000 ₫
2019
1.209 m/giờ
Nguồn điện 103 kW (140 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Độ sâu đào 6,71 m Bán kính đào 9,85 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
22.400 US$ ≈ 20.280 € ≈ 578.900.000 ₫
2022
1.637 m/giờ
Nguồn điện 112 kW (152 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.000 kg Độ sâu đào 6,615 m Bán kính đào 9,85 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
70.800 US$ ≈ 64.100 € ≈ 1.830.000.000 ₫
2022
1.228 m/giờ
Nguồn điện 159 kW (216 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.000 kg Độ sâu đào 7,26 m Bán kính đào 10,69 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
3.200 m/giờ
Nguồn điện 200 kW (272 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 8,2 m Bán kính đào 7,7 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
25.600 US$ ≈ 23.180 € ≈ 661.500.000 ₫
2020
1.056 m/giờ
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg Độ sâu đào 6,562 m Bán kính đào 5,88 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán