Máy đào bánh xích Kobelco SK380XD LC-10 mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
122.490 €
≈ 133.300 US$
≈ 3.362.000.000 ₫
≈ 3.362.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Kobelco
Mẫu:
SK380XD LC-10
Loại:
máy đào bánh xích
Năm sản xuất:
2024
Địa điểm:
Mexico Mexico City
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:
MF42405
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:
599 mm
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Thiết bị bổ sung
Thuỷ lực:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Vikram Kalsi
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
+91 98186 ...
Hiển thị
+91 98186 18940
Địa chỉ
Mexico, Mexico City
Thời gian địa phương của người bán:
04:33 (CST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
122.490 €
≈ 133.300 US$
≈ 3.362.000.000 ₫
2024
8 m/giờ
Ecuador, Guayaquil State: Guayas
Liên hệ với người bán
122.490 €
≈ 133.300 US$
≈ 3.362.000.000 ₫
2024
10 m/giờ
Ấn Độ, 222 Ild Trade Centre Sohna Road Gurgaon Haryana 122018
Liên hệ với người bán
122.490 €
≈ 133.300 US$
≈ 3.362.000.000 ₫
2024
9 m/giờ
Ấn Độ, 222 Ild Trade Centre Sohna Road Gurgaon Haryana 122018
Liên hệ với người bán
122.490 €
≈ 133.300 US$
≈ 3.362.000.000 ₫
2024
7 m/giờ
Ấn Độ, 222 Ild Trade Centre Sohna Road Gurgaon Haryana 122018
Liên hệ với người bán
122.490 €
≈ 133.300 US$
≈ 3.362.000.000 ₫
2024
5 m/giờ
Australia, Address: Campbellfield City: Melbourne State: Victoria
Liên hệ với người bán
124.801 €
≈ 135.800 US$
≈ 3.425.000.000 ₫
2024
2 m/giờ
Ấn Độ, 222 Ild Trade Centre Sohna Road Gurgaon Haryana 122018
Liên hệ với người bán
122.490 €
≈ 133.300 US$
≈ 3.362.000.000 ₫
2024
4 m/giờ
Australia, Address: Campbellfield City: Melbourne State: Victoria
Liên hệ với người bán
122.490 €
≈ 133.300 US$
≈ 3.362.000.000 ₫
2024
4 m/giờ
Australia, Address: Campbellfield City: Melbourne State: Victoria
Liên hệ với người bán
79.133 €
≈ 86.110 US$
≈ 2.172.000.000 ₫
2024
6 m/giờ
Nguồn điện
116 kW (158 HP)
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Jabel Ali Free Zone
Liên hệ với người bán
79.133 €
≈ 86.110 US$
≈ 2.172.000.000 ₫
2024
6 m/giờ
Nguồn điện
116 kW (158 HP)
Mexico, Mexico City
Liên hệ với người bán
79.133 €
≈ 86.110 US$
≈ 2.172.000.000 ₫
2024
6 m/giờ
Nguồn điện
116 kW (158 HP)
Dung tải.
21.800 kg
Ấn Độ, 222 Ild Trade Centre Sohna Road Gurgaon Haryana 122018
Liên hệ với người bán
79.133 €
≈ 86.110 US$
≈ 2.172.000.000 ₫
2024
6 m/giờ
Nguồn điện
116 kW (158 HP)
Ấn Độ, 222 Ild Trade Centre Sohna Road Gurgaon Haryana 122018
Liên hệ với người bán
79.133 €
≈ 86.110 US$
≈ 2.172.000.000 ₫
2024
6 m/giờ
Nguồn điện
116 kW (158 HP)
Australia, Address: Campbellfield City: Melbourne State: Victoria
Liên hệ với người bán
123.414 €
≈ 134.300 US$
≈ 3.387.000.000 ₫
2024
5 m/giờ
Ấn Độ, 222 Ild Trade Centre Sohna Road Gurgaon Haryana 122018
Liên hệ với người bán
128.036 €
≈ 139.300 US$
≈ 3.514.000.000 ₫
2024
7 m/giờ
Ấn Độ, 222 Ild Trade Centre Sohna Road Gurgaon Haryana 122018
Liên hệ với người bán
123.414 €
≈ 134.300 US$
≈ 3.387.000.000 ₫
2024
3 m/giờ
Nguồn điện
194 kW (264 HP)
Độ sâu đào
7,36 m
Australia, Address: Campbellfield City: Melbourne State: Victoria
Liên hệ với người bán
128.036 €
≈ 139.300 US$
≈ 3.514.000.000 ₫
2024
7 m/giờ
Nguồn điện
209 kW (284 HP)
Mexico, Mexico City
Liên hệ với người bán
128.036 €
≈ 139.300 US$
≈ 3.514.000.000 ₫
2024
5 m/giờ
Nguồn điện
142 kW (193 HP)
Ấn Độ, 222 Ild Trade Centre Sohna Road Gurgaon Haryana 122018
Liên hệ với người bán
90.596 €
≈ 98.590 US$
≈ 2.487.000.000 ₫
2024
9 m/giờ
Nguồn điện
112 kW (152 HP)
Ấn Độ, Sohna - Gurgaon Rd Gurugram, Haryana, India 122001
Liên hệ với người bán
90.596 €
≈ 98.590 US$
≈ 2.487.000.000 ₫
2024
5 m/giờ
Nguồn điện
112 kW (152 HP)
Peru, Jazan
Liên hệ với người bán
Number of Buckets: 1
Auxiliary Hydraulics: Yes
Undercarriage % Remaining: 100
Track % Remaining: 100
Pads % Remaining: 100
Idlers % Remaining: 100
Sprockets % Remaining: 100
Rollers % Remaining: 100
ROPS Type: Enclosed
Cab Guards: Yes
Exterior Lighting: LED
A/C Condition: New
equipment: counterweight
bucket volume: 56.5 cu ft
Weight 36.8 t
Transport length 11.3 m
Transport width 3.26 m
Transport height 3.69 m
Bucket capacity min. 0.84 m³
Bucket capacity max. 1.6 m³
Track width 600 mm
Reach horizontal 11.26 m