Máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR

PDF
máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR
máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR
máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR hình ảnh 2
máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR hình ảnh 3
máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR hình ảnh 4
máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR hình ảnh 5
máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR hình ảnh 6
máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR hình ảnh 7
máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
13.000 US$
≈ 11.730 €
≈ 319.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Komatsu
Loại:  máy đào bánh xích
Năm sản xuất:  2018
Đăng ký đầu tiên:  2018
Địa điểm:  Trung Quốc Shanghai, Jinshan District11754 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID:  DA26082
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Ban đầu được đánh vécni: 
Màu sơn ban đầu: 
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2021
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng kim

Thêm chi tiết — Máy đào bánh xích Komatsu PC55 PC55MR PC78 JAPAN KOMATSU USED EXCAVATOR

Tiếng Anh
Parameter configuration of Komatsu pc55mr excavator
Specifications
Operating weight (kg) 5160
Bucket capacity (m) ³) zero point one five
Tonnage (ton) 5
Joint venture / import
Power traditional power
Bucket backhoe
Joint venture / import
Power traditional power
performance
Slewing speed (RPM) 9
Walking speed (km / h) 2.8/4.6
Climbing ability (%) 58%
Maximum tractive force (KN) 42.8
dynamic system
Engine model Komatsu 4d88e-6
Rated power (kW / RPM) 28.5/2400
Displacement (L) 4
Hydraulic system
Main pump type variable piston pump
Maximum flow of main pump (L / min) 140.8
Oil capacity
Fuel tank (L) 65
Body size
Total transport length (mm) 5550
Total transport width (mm) 1960
Total transport height (mm) 2550
Track grounding length (mm) 2520
Track gauge (mm) 1560
Turning radius of rear end (mm) 1060
Scope of work
Maximum excavation radius (mm) 6220
Maximum excavation radius of parking surface (mm) 6070
Maximum excavation depth (mm) 3800
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.600 US$ ≈ 12.270 € ≈ 334.000.000 ₫
2018
Dung tải. 24.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.630 € ≈ 343.900.000 ₫
2018
Nguồn điện 63.95 kW (87.01 HP) Dung tải. 12.000 kg
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 294.700.000 ₫
2018
2.100 m/giờ
Nguồn điện 72.6 kW (98.77 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 294.700.000 ₫
2018
1.365 m/giờ
Nguồn điện 112 kW (152 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 652 m Bán kính đào 852 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.730 € ≈ 319.300.000 ₫
2018
3.500 m/giờ
Nguồn điện 64 kW (87.07 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 7,7 m Bán kính đào 10,165 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 11.730 € ≈ 319.300.000 ₫
2018
3.200 m/giờ
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 294.700.000 ₫
2018
1.900 m/giờ
Nguồn điện 42.8 kW (58.23 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 294.700.000 ₫
2018
1.700 m/giờ
Nguồn điện 63 kW (85.71 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.630 € ≈ 343.900.000 ₫
2018
4.300 m/giờ
Nguồn điện 107 kW (146 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.888 US$ ≈ 12.530 € ≈ 341.100.000 ₫
2018
2.000 m/giờ
Nguồn điện 35.65 kW (48.5 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 4,1 m Bán kính đào 6,36 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.630 € ≈ 343.900.000 ₫
2018
2.100 m/giờ
Nguồn điện 64 kW (87.07 HP) Dung tải. 12.000 kg Độ sâu đào 5,445 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.500 US$ ≈ 11.280 € ≈ 307.000.000 ₫
2018
Độ sâu đào 3,17 m Bán kính đào 5,36 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.630 € ≈ 343.900.000 ₫
2018
Độ sâu đào 3,8 m Bán kính đào 6,07 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 294.700.000 ₫
2018
Nguồn điện 40 kW (54.42 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,755 m Bán kính đào 6,36 m
Trung Quốc, Hefei
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 294.700.000 ₫
2018
1.897 m/giờ
Nguồn điện 156 kW (212 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 6 m Bán kính đào 3.187 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.830 € ≈ 294.700.000 ₫
2018
916 m/giờ
Trung Quốc, Hefei City
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.630 € ≈ 343.900.000 ₫
2018
Nguồn điện 40 kW (54.42 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.300 kg Độ sâu đào 4,1 m Bán kính đào 6,63 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.600 US$ ≈ 11.370 € ≈ 309.500.000 ₫
2019
899 m/giờ
Nguồn điện 49.98 kW (68 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.400 kg Độ sâu đào 4,36 m Bán kính đào 3,988 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
14.500 US$ ≈ 13.090 € ≈ 356.100.000 ₫
2018
2.300 m/giờ
Nguồn điện 64 kW (87.07 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 5 m Bán kính đào 8,085 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.000 US$ ≈ 9.927 € ≈ 270.200.000 ₫
2018
3.150 m/giờ
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán