Máy đào bánh xích Komatsu pc210LC
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
![máy đào bánh xích Komatsu pc210LC máy đào bánh xích Komatsu pc210LC](https://img.linemedia.com/img/s/construction-equipment-tracked-excavator-Komatsu-pc210LC---1688116452151991295_big--20061920254466982300.jpg)
![máy đào bánh xích Komatsu pc210LC để bán máy đào bánh xích Komatsu pc210LC](https://img.linemedia.com/img/s/construction-equipment-tracked-excavator-Komatsu-pc210LC---1688116452151991295_common--20061920254466982300.jpg)
![máy đào bánh xích Komatsu pc210LC để bán hình ảnh 2 máy đào bánh xích Komatsu pc210LC hình ảnh 2](https://img.linemedia.com/img/s/construction-equipment-tracked-excavator-Komatsu-pc210LC---1688116455754981295_common--20061920254466982300.jpg)
![máy đào bánh xích Komatsu pc210LC để bán hình ảnh 3 máy đào bánh xích Komatsu pc210LC hình ảnh 3](https://img.linemedia.com/img/s/construction-equipment-tracked-excavator-Komatsu-pc210LC---1688116458425626058_common--20061920254466982300.jpg)
![máy đào bánh xích Komatsu pc210LC để bán hình ảnh 4 máy đào bánh xích Komatsu pc210LC hình ảnh 4](https://img.linemedia.com/img/s/construction-equipment-tracked-excavator-Komatsu-pc210LC---1688116462341093244_common--20061920254466982300.jpg)
![máy đào bánh xích Komatsu pc210LC để bán hình ảnh 5 máy đào bánh xích Komatsu pc210LC hình ảnh 5](https://img.linemedia.com/img/s/construction-equipment-tracked-excavator-Komatsu-pc210LC---1688116476235074571_common--20061920254466982300.jpg)
![máy đào bánh xích Komatsu pc210LC để bán hình ảnh 6 máy đào bánh xích Komatsu pc210LC hình ảnh 6](https://img.linemedia.com/img/s/construction-equipment-tracked-excavator-Komatsu-pc210LC---1688116492707099943_common--20061920254466982300.jpg)
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
27.000 US$
≈ 24.620 €
≈ 678.200.000 ₫
≈ 678.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Komatsu
Mẫu:
pc210LC
Loại:
máy đào bánh xích
Năm sản xuất:
2016
Thời gian hoạt động:
3000 m/giờ
Khối lượng tịnh:
44680 kg
Địa điểm:
Trung Quốc Shanghai,Songjiang District
Đặt vào:
1 thg 8, 2024
Machineryline ID:
AK22495
Mô tả
Độ sâu đào:
18.16 m
Bán kính đào:
31.83 m
Công suất bơm thủy lực:
108.9 bar
Các kích thước tổng thể:
30.93 m × 10.11 m × 9.39 m
Thể tích gầu:
108.9 m³
Động cơ
Nguồn điện:
107 kW (145 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 3
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Đèn sương mù:
Thiết bị bổ sung
Gầu:
Gầu đào đá:
Máy xới:
Máy phá băng:
Gầu càng:
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Màu sơn ban đầu:
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Larry
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Địa chỉ
Trung Quốc, Shanghai,Songjiang District, No.501 Changbang Road
Thời gian địa phương của người bán:
20:24 (CST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
![SOLARIA TRADING CO.,LTD](https://machineryline.com.vn/img/dealers/logos/d/4/1376989879692665_cropped-120px.png)
SOLARIA TRADING CO.,LTD
1 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+86 181 172...
Hiển thị
+86 181 1724 3949
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.000 US$
≈ 31.920 €
≈ 879.100.000 ₫
2017
2200 m/giờ
Nguồn điện
180 kW (245 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
7 m
Bán kính đào
4 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
24.000 US$
≈ 21.890 €
≈ 602.800.000 ₫
2017
3000 m/giờ
Nguồn điện
107 kW (146 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
5.38 m
Bán kính đào
8.66 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
30.000 US$
≈ 27.360 €
≈ 753.500.000 ₫
2013
3200 m/giờ
Nguồn điện
116 kW (158 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
7 m
Bán kính đào
10.6 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
13.000 US$
≈ 11.850 €
≈ 326.500.000 ₫
2013
3600 m/giờ
Nguồn điện
40 kW (54.42 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3800 m
Bán kính đào
6010 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
2300 m/giờ
Nguồn điện
169 kW (230 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
10 m
Bán kính đào
10 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 22.800 €
≈ 628.000.000 ₫
2012
Nguồn điện
125 kW (170 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
5.82 m
Bán kính đào
9.27 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
19.500 US$
≈ 17.780 €
≈ 489.800.000 ₫
2012
3000 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
8.895 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
40.000 US$
≈ 36.480 €
≈ 1.005.000.000 ₫
2016
4100 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2330 m
Bán kính đào
3578 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
16.800 US$
≈ 15.320 €
≈ 422.000.000 ₫
2012
3800 m/giờ
Nguồn điện
119 kW (162 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
24.800 US$
≈ 22.620 €
≈ 622.900.000 ₫
2015
2800 m/giờ
Nguồn điện
228 kW (310 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2330 m
Bán kính đào
3578 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 19.190 US$
≈ 482.000.000 ₫
2012
2700 m/giờ
Nguồn điện
168 kW (228 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
10 m
Bán kính đào
10 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 22.800 €
≈ 628.000.000 ₫
2017
2225 m/giờ
Nguồn điện
125 kW (170 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
6 m
Bán kính đào
3.5 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
16.500 US$
≈ 15.050 €
≈ 414.400.000 ₫
2012
3600 m/giờ
Nguồn điện
73.43 kW (99.9 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2330 m
Bán kính đào
3578 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
36.500 US$
≈ 33.280 €
≈ 916.800.000 ₫
2014
3600 m/giờ
Nguồn điện
93 kW (127 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2330 m
Bán kính đào
3578 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
19.800 €
≈ 21.710 US$
≈ 545.400.000 ₫
2012
2300 m/giờ
Nguồn điện
169 kW (230 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
10 m
Bán kính đào
10 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
14.500 US$
≈ 13.220 €
≈ 364.200.000 ₫
2012
3600 m/giờ
Nguồn điện
93 kW (127 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2330 m
Bán kính đào
3578 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
37.000 US$
≈ 33.740 €
≈ 929.400.000 ₫
2014
3000 m/giờ
Nguồn điện
257 kW (350 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
22.000 US$
≈ 20.060 €
≈ 552.600.000 ₫
2019
2600 m/giờ
Nguồn điện
125 kW (170 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
20.5 m
Bán kính đào
7.26 m
![](https://machineryline.com.vn/img/short_view_icons/spec_glubina_kop.png)
Liên hệ với người bán
24.000 US$
≈ 21.890 €
≈ 602.800.000 ₫
2016
3200 m/giờ
Nguồn điện
154 kW (210 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
16.300 US$
≈ 14.860 €
≈ 409.400.000 ₫
2011
3800 m/giờ
Nguồn điện
73.43 kW (99.9 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Used Excavator:
1. HITACHI EX100WD, EX120, EX200-1, EX200-2, EX200-3, EX200-5, EX350, ZAXIS200, ZAXIS230
2. KOMATSU PC60, PC120, PC130-7, PC200, PC210, PC220
3. CAT CAT312B, CAT320B, CAT320C, CAT325B, CAT330B, CAT 330C
4. HYUNDAI, DAEWOO, KEBOLCO, SIMITOMO, etc
Used Bulldozer:
1. CATERPILLAR D6D, D6H, D7H, D7G, D8 K, D8N, D9L
2. KOMATSU D75A-1, D85A-18, D85A-21, D155-1, D155-2, D355, D375
Used Road Roller:
1. DYNAPAC CA25, CA30 (weight: 8T-14T)
2. BOMAG BW213D-2, BW217D-2, BW219D-2
Used Wheel Loader:
1. KOMATSU WA300, WA350, WA360, WA380, WA400, WA470
2. CAT CAT936E, CAT950B, CAT950F, CAT966D, CAT 966E, CAT966F
3. KAWASAKI KLD65Z, KLD70, KLD70B, KLD80, KLD85, KLD85Z
4. TCM TCM230, TCM870
Used Motor Grader:
1. CAT 12G, 120G, 14G, 140H
2. KOMATSU GD511A, GD605R, GD623A
Used Truck Crane:
1. KATO: NK250E, NK350E, NK400E-3, NK500E, NK550E
2. TADANO: TL250E, TL300E, TG500E, TG550E, TG650E
Used Crawler Crane:
1. HITACHI KH125 35T, KH180 50T, KH700 150T
2. KOBELCO 7045 50T, 5100 100T, 7150 150T
3. SUMITOMO LS118 50T, LS238 100T, LS248 100T