Máy đào bánh xích LiuGong 936E mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
1/1
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
149.000 €
Giá ròng
≈ 153.700 US$
≈ 3.909.000.000 ₫
≈ 3.909.000.000 ₫
177.310 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
LiuGong
Mẫu:
936E
Loại:
máy đào bánh xích
Năm sản xuất:
2022-08
Đăng ký đầu tiên:
2022
Thời gian hoạt động:
80 m/giờ
Khối lượng tịnh:
36,5 kg
Địa điểm:
Romania ILFOV8268 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
hôm qua
Machineryline ID:
UR32332
Mô tả
Độ sâu đào:
8 m
Độ sâu đào:
8.000 mm
Bán kính đào:
5 m
Chiều cao chất tải:
7,2 m
Công suất bơm thủy lực:
34,3 bar
Thể tích gầu:
1,7 m³
Bồn nhiên liệu:
620 1
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Thương hiệu:
Cummins L9
Loại:
hình chữ V
Nguồn điện:
231 kW (314 HP)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
8,9 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
15 l/giờ
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 5
Bộ lọc hạt:
Trục
Chiều rộng rãnh ghi:
3.190 mm
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập:
Webasto
Máy sưởi cabin:
Máy tính hành trình:
GPS:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
MP-3
Bộ sưởi gương:
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Đèn phụ trợ:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Hệ thống bôi trơn trung tâm:
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Ban đầu được đánh vécni:
Màu sơn ban đầu:
Bảo hành::
2 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:
vàng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Claudiu Corduneanu
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Rumani, Tiếng Anh
+40 756 40...
Hiển thị
+40 756 400 391
Địa chỉ
Romania, Ilfov, 077145, ILFOV, ORŞ. PANTELIMON ŞOS. DE CENTURĂ Nr. 48A
Thời gian địa phương của người bán:
07:37 (EET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
IBB HIB LOGISTICS
Romania
1 năm tại Machineryline
Đăng ký với người bán
+40 756 40...
Hiển thị
+40 756 400 391
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
84.000 €
≈ 86.650 US$
≈ 2.204.000.000 ₫
2021
1.200 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
27.500 kg
Độ sâu đào
10,5 m
Romania, ILFOV
Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 81.500 US$
≈ 2.072.000.000 ₫
2020
1.600 m/giờ
Nguồn điện
118 kW (160 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
6,5 m
Bán kính đào
6 m
Romania, ILFOV
Liên hệ với người bán
63.000 €
≈ 64.990 US$
≈ 1.653.000.000 ₫
2021
55 m/giờ
Nguồn điện
44 kW (59.86 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Đức, Offenbach am Main
Liên hệ với người bán
125.000 €
≈ 129.000 US$
≈ 3.279.000.000 ₫
2019
Romania, Tarcea, Bihor
Liên hệ với người bán
38.690 €
≈ 39.910 US$
≈ 1.015.000.000 ₫
2022
750 m/giờ
Romania, Mogosoaia
Liên hệ với người bán
112.800 €
480.000 PLN
≈ 116.300 US$
2021
2.700 m/giờ
Nguồn điện
119 kW (162 HP)
Độ sâu đào
6,5 m
Bán kính đào
10 m
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
86.500 €
≈ 89.230 US$
≈ 2.269.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu
dầu diesel
Romania, Budila Brasov
Liên hệ với người bán
139.890 €
≈ 144.300 US$
≈ 3.670.000.000 ₫
2022
70 m/giờ
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 20.530 US$
≈ 522.000.000 ₫
2023
Nguồn điện
24.99 kW (34 HP)
Euro
Euro 5
Romania, Braşov
Liên hệ với người bán
21.000 US$
≈ 20.360 €
≈ 534.000.000 ₫
2022
1.100 m/giờ
Dung tải.
22.000 kg
Độ sâu đào
6,615 m
Bán kính đào
9,85 m
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
23.800 US$
≈ 23.070 €
≈ 605.200.000 ₫
2022
1.200 m/giờ
Euro
Euro 3
Độ sâu đào
5,8 m
Bán kính đào
5,5 m
Ghana
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 6.705 US$
≈ 170.500.000 ₫
2023
Nguồn điện
8.82 kW (12 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Romania, Pecica
Liên hệ với người bán
69.500 €
≈ 71.700 US$
≈ 1.823.000.000 ₫
2021
Nguồn điện
42 kW (57.14 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
6.700 kg
Romania
Liên hệ với người bán
79.500 €
≈ 82.010 US$
≈ 2.086.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu
dầu diesel
Romania, Budila Brasov
Liên hệ với người bán
48.500 €
≈ 50.030 US$
≈ 1.272.000.000 ₫
2024
Nguồn điện
14.6 kW (19.86 HP)
Độ sâu đào
2,74 m
Romania
Liên hệ với người bán
66.000 €
≈ 68.090 US$
≈ 1.731.000.000 ₫
2020
2.943 m/giờ
Nguồn điện
91 kW (123.81 HP)
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
1.490 m/giờ
Nguồn điện
215 kW (293 HP)
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
131.100 €
978.000 DKK
≈ 135.200 US$
2022
180 m/giờ
Đan Mạch, Sjælland
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.750 US$
≈ 705.700.000 ₫
2024
Nguồn điện
13.61 kW (18.52 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.500 kg
Độ sâu đào
2,88 m
Romania, Ovidiu
Liên hệ với người bán
Máy đào phụ tùng
Operating Weight 36,200-36,800 kg
Std. Bucket Heaped Capacity (Referenced) 1.6 m3
Maximum Travel Speed 5.5 km/h
Swing Speed 10 rpm
Drawbar Pull 320 kN
Bucket Digging Force (ISO) 252 kN
Arm Digging Force (ISO) 185 kN
ENGINE
Emission Regulation EU Stage V
Manufacturer Cummins
Model L9
Rated Power 231 kW (310 hp / 314 ps) @ 2,100 rpm
Net Power 219 kW (294 hp / 298 ps) @ 2,100 rpm
Peak Torque 1,343 N·m @ 1,600 rpm
Number of Cylinders 6
Displacement 8.9 L
UNDERCARRIAGE
Number of Shoes per Side 48
Number of Upper Rollers per Side 2
Number of Bottom Rollers per Side 9
DIMENSIONS
A Shipping Length 11,167 mm
B Shipping Height 3,530 mm
C Track Gauge 2,590 mm
D Undercarriage Width 3,190 mm
E Length to Center of Rollers 4,050 mm
F Track Length 4,944 mm
G Overall Width of Upper Structure 3,163 mm
H Tail Swing Radius 3,550 mm
I Counterweight Ground Clearance 1,172 mm
J Overall Height of Cab 3,318 mm
K Min. Ground Clearance 532 mm
WORKING RANGE
Boom Length 6,400 mm
Arm Length 3,200 mm
A Max. Digging Reach 11,100 mm
B Max. Digging Reach on Ground 10,900 mm
C Max. Digging Depth 7,340 mm
D Max. Digging Depth, 2.44 m (8’) level 7,180 mm
E Max. Vertical Wall Digging Depth 6,460 mm
F Max. Cutting Height 10,240 mm
G Max. Dumping Height 7,160 mm
H Min. Front Swing Radius 4,465 mm
HYDRAULIC SYSTEM
Main Pumps Total Flow 600 L/min
Relief Pressure, main 34.3 MPa
SERVICE CAPACITIES
Fuel Tank 620 L
Engine Oil 30 L
Cooling System 37 L
Hydraulic Reservoir 240 L
Hydraulic System Total 450L