Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới

PDF
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 1 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 2 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 3 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 4 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 5 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 6 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 7 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 8 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 9 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 10 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 11 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 12 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 13 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 14 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 15 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 16 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 17 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 18 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 19 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 20 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 21 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 22 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 23 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 24 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 25 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 26 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 27 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 28 - Machineryline
Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới | Hình ảnh 29 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Powerscreen
Năm sản xuất: 2023-07
Đăng ký đầu tiên: 2023-08
Thời gian hoạt động: 3 m/giờ
Khối lượng tịnh: 48.160 kg
Địa điểm: Đức Lübeck6747 km từ chỗ bạn
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Machineryline ID: BA35508
Mô tả
Thể tích của bồn: 10 m³
Công suất: 400 t/giờ
Các kích thước tổng thể: 15,02 m × 2,8 m × 3,4 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Thương hiệu: Scania DC9 310A
Nguồn điện: 275 HP (202 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Trục
Chiều rộng rãnh ghi: 500 mm
Tình trạng
Tình trạng: mới
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2024-08
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lam
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Máy nghiền nhai Powerscreen Premiertrak 400X mới

Tiếng Anh
Щековая камнедробильная установка Powerscreen Premiertrak 400X
Jaw Crusher Powerscreen Premiertrak 400X
Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Наработано моточасов / Operating hours: 3 h.

Дробилка с повышенной нагрузкой со следующими характеристиками:
Heavy duty track mouted Crusher with following features:
Производительность / Crushing capacity: up to 400 t/h

Техническая информация / Technical information:

Силовой агрегат / Drive unit:
Двигатель / Engine: Scania DC9 310A (202 kW / 275 PS) Euro5/Tier4f
Система охлаждения: водяное, с циркуляцией от насоса
Cooling system: Water, circulation with pump
Емкость топливного бака / Fuel tank: 410 литров / l.
Емкость гидравлического бака / Hydraulic tank: 1.000 литров / l.

Гусеничный ходовой механизм / Crawler unit:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 2.920 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 500 mm
Дистанционное управление (с включением / выключением желоба)
Remote control for chain landing gear (with chute on / off / speed)

Камера дробления / Jaw Chamber:
Приёмное отверстие / Feed opening: 1.100 mm x 700 mm
Скорость дробления / Crusher speed: 280 rpm
Привод / Crusher Drive: Hydraulic – Banded V-Belts
Ширина разгрузочной щели / CSS opening: 0/50 - 0/150 mm
Closed side setting adjustment Direct hydraulic ram adjust system
Расход / Flow rate: 315 Lpm
Датчик уровня / Level sensor: Ultrasonic
Датчик нагрузки / Load sensor: гидравлический / hydraulisch / hydraulic

Вибрационный питатель / Grizzly feeder:
Длина / Feeder length: 4.080 mm * Ширина / Feeder width: 1.060 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic direct drive
Зигзагообразная решётка / Grizzly section opening: Tapered 50 – 150 mm
Длина решётки / Grizzly section length: 2.120 mm

Регулируемая скорость: через механическое управление потоком
Adjustable speed: Yes – via mechanical Flow Control
Переменная скорость: электрически пропорционально
Variable speed: Yes – via electrical proportional
Макс. Скорость / Maximum speed: 977rpm

Питающий бункер / Feed hopper:
Длина загрузочного отверстия / Feed length: 4.200 mm
Ширина загрузочного отверстия / Feed width: 2.120 mm
Объём загрузки / Hopper volume: 10,0 m³
Стальная конструкция / Steel construction: “Hardox”-steel 8 mm
Запорная система / Locking system: Wedge type and toggle
Высота загрузки / Charging height: 4.100 mm

Боковой конвейер / Side conveyor belt:
Стальная секционная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 2.200 mm
Ширина ленты / Belt width: 650 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic

Главный конвейер / Main conveyor belt:
Стальная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 3.500 mm
Ширина ленты / Belt width: 1.000 mm
Магнитный сепаратор / Permanentmagnet-Separator Permanent magnet separator:

Рабочие размеры / Working dimensions:
Длина в рабочем состоянии / Working lenght: 14.900 mm
Ширина в рабочем состоянии / Working width: 4.400 mm
Высота в рабочем состоянии / Working height: 4.100 mm

Габаритные размеры / Transport Dimensions:
Транспортировочная длина / Transport lenght: 15.020 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.800 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.400 mm
Общий вес / Operating weight: 48.160 kg

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: договорная / to be agreed – EURO EXW Location

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Щековая камнедробильная установка Powerscreen Premiertrak 400X
Jaw Crusher Powerscreen Premiertrak 400X
Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Наработано моточасов / Operating hours: 3 h.

Дробилка с повышенной нагрузкой со следующими характеристиками:
Heavy duty track mouted Crusher with following features:
Производительность / Crushing capacity: up to 400 t/h

Техническая информация / Technical information:

Силовой агрегат / Drive unit:
Двигатель / Engine: Scania DC9 310A (202 kW / 275 PS) Euro5/Tier4f
Система охлаждения: водяное, с циркуляцией от насоса
Cooling system: Water, circulation with pump
Емкость топливного бака / Fuel tank: 410 литров / l.
Емкость гидравлического бака / Hydraulic tank: 1.000 литров / l.

Гусеничный ходовой механизм / Crawler unit:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 2.920 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 500 mm
Дистанционное управление (с включением / выключением желоба)
Remote control for chain landing gear (with chute on / off / speed)

Камера дробления / Jaw Chamber:
Приёмное отверстие / Feed opening: 1.100 mm x 700 mm
Скорость дробления / Crusher speed: 280 rpm
Привод / Crusher Drive: Hydraulic – Banded V-Belts
Ширина разгрузочной щели / CSS opening: 0/50 - 0/150 mm
Closed side setting adjustment Direct hydraulic ram adjust system
Расход / Flow rate: 315 Lpm
Датчик уровня / Level sensor: Ultrasonic
Датчик нагрузки / Load sensor: гидравлический / hydraulisch / hydraulic

Вибрационный питатель / Grizzly feeder:
Длина / Feeder length: 4.080 mm * Ширина / Feeder width: 1.060 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic direct drive
Зигзагообразная решётка / Grizzly section opening: Tapered 50 – 150 mm
Длина решётки / Grizzly section length: 2.120 mm

Регулируемая скорость: через механическое управление потоком
Adjustable speed: Yes – via mechanical Flow Control
Переменная скорость: электрически пропорционально
Variable speed: Yes – via electrical proportional
Макс. Скорость / Maximum speed: 977rpm

Питающий бункер / Feed hopper:
Длина загрузочного отверстия / Feed length: 4.200 mm
Ширина загрузочного отверстия / Feed width: 2.120 mm
Объём загрузки / Hopper volume: 10,0 m³
Стальная конструкция / Steel construction: “Hardox”-steel 8 mm
Запорная система / Locking system: Wedge type and toggle
Высота загрузки / Charging height: 4.100 mm

Боковой конвейер / Side conveyor belt:
Стальная секционная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 2.200 mm
Ширина ленты / Belt width: 650 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic

Главный конвейер / Main conveyor belt:
Стальная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 3.500 mm
Ширина ленты / Belt width: 1.000 mm
Магнитный сепаратор / Permanentmagnet-Separator Permanent magnet separator:

Рабочие размеры / Working dimensions:
Длина в рабочем состоянии / Working lenght: 14.900 mm
Ширина в рабочем состоянии / Working width: 4.400 mm
Высота в рабочем состоянии / Working height: 4.100 mm

Габаритные размеры / Transport Dimensions:
Транспортировочная длина / Transport lenght: 15.020 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.800 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.400 mm
Общий вес / Operating weight: 48.160 kg

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: договорная / to be agreed – EURO EXW Location

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Щековая камнедробильная установка Powerscreen Premiertrak 400X
Jaw Crusher Powerscreen Premiertrak 400X
Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Наработано моточасов / Operating hours: 3 h.

Дробилка с повышенной нагрузкой со следующими характеристиками:
Heavy duty track mouted Crusher with following features:
Производительность / Crushing capacity: up to 400 t/h

Техническая информация / Technical information:

Силовой агрегат / Drive unit:
Двигатель / Engine: Scania DC9 310A (202 kW / 275 PS) Euro5/Tier4f
Система охлаждения: водяное, с циркуляцией от насоса
Cooling system: Water, circulation with pump
Емкость топливного бака / Fuel tank: 410 литров / l.
Емкость гидравлического бака / Hydraulic tank: 1.000 литров / l.

Гусеничный ходовой механизм / Crawler unit:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 2.920 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 500 mm
Дистанционное управление (с включением / выключением желоба)
Remote control for chain landing gear (with chute on / off / speed)

Камера дробления / Jaw Chamber:
Приёмное отверстие / Feed opening: 1.100 mm x 700 mm
Скорость дробления / Crusher speed: 280 rpm
Привод / Crusher Drive: Hydraulic – Banded V-Belts
Ширина разгрузочной щели / CSS opening: 0/50 - 0/150 mm
Closed side setting adjustment Direct hydraulic ram adjust system
Расход / Flow rate: 315 Lpm
Датчик уровня / Level sensor: Ultrasonic
Датчик нагрузки / Load sensor: гидравлический / hydraulisch / hydraulic

Вибрационный питатель / Grizzly feeder:
Длина / Feeder length: 4.080 mm * Ширина / Feeder width: 1.060 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic direct drive
Зигзагообразная решётка / Grizzly section opening: Tapered 50 – 150 mm
Длина решётки / Grizzly section length: 2.120 mm

Регулируемая скорость: через механическое управление потоком
Adjustable speed: Yes – via mechanical Flow Control
Переменная скорость: электрически пропорционально
Variable speed: Yes – via electrical proportional
Макс. Скорость / Maximum speed: 977rpm

Питающий бункер / Feed hopper:
Длина загрузочного отверстия / Feed length: 4.200 mm
Ширина загрузочного отверстия / Feed width: 2.120 mm
Объём загрузки / Hopper volume: 10,0 m³
Стальная конструкция / Steel construction: “Hardox”-steel 8 mm
Запорная система / Locking system: Wedge type and toggle
Высота загрузки / Charging height: 4.100 mm

Боковой конвейер / Side conveyor belt:
Стальная секционная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 2.200 mm
Ширина ленты / Belt width: 650 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic

Главный конвейер / Main conveyor belt:
Стальная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 3.500 mm
Ширина ленты / Belt width: 1.000 mm
Магнитный сепаратор / Permanentmagnet-Separator Permanent magnet separator:

Рабочие размеры / Working dimensions:
Длина в рабочем состоянии / Working lenght: 14.900 mm
Ширина в рабочем состоянии / Working width: 4.400 mm
Высота в рабочем состоянии / Working height: 4.100 mm

Габаритные размеры / Transport Dimensions:
Транспортировочная длина / Transport lenght: 15.020 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.800 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.400 mm
Общий вес / Operating weight: 48.160 kg

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: договорная / to be agreed – EURO EXW Location

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Щековая камнедробильная установка Powerscreen Premiertrak 400X
Jaw Crusher Powerscreen Premiertrak 400X
Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Наработано моточасов / Operating hours: 3 h.

Дробилка с повышенной нагрузкой со следующими характеристиками:
Heavy duty track mouted Crusher with following features:
Производительность / Crushing capacity: up to 400 t/h

Техническая информация / Technical information:

Силовой агрегат / Drive unit:
Двигатель / Engine: Scania DC9 310A (202 kW / 275 PS) Euro5/Tier4f
Система охлаждения: водяное, с циркуляцией от насоса
Cooling system: Water, circulation with pump
Емкость топливного бака / Fuel tank: 410 литров / l.
Емкость гидравлического бака / Hydraulic tank: 1.000 литров / l.

Гусеничный ходовой механизм / Crawler unit:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 2.920 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 500 mm
Дистанционное управление (с включением / выключением желоба)
Remote control for chain landing gear (with chute on / off / speed)

Камера дробления / Jaw Chamber:
Приёмное отверстие / Feed opening: 1.100 mm x 700 mm
Скорость дробления / Crusher speed: 280 rpm
Привод / Crusher Drive: Hydraulic – Banded V-Belts
Ширина разгрузочной щели / CSS opening: 0/50 - 0/150 mm
Closed side setting adjustment Direct hydraulic ram adjust system
Расход / Flow rate: 315 Lpm
Датчик уровня / Level sensor: Ultrasonic
Датчик нагрузки / Load sensor: гидравлический / hydraulisch / hydraulic

Вибрационный питатель / Grizzly feeder:
Длина / Feeder length: 4.080 mm * Ширина / Feeder width: 1.060 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic direct drive
Зигзагообразная решётка / Grizzly section opening: Tapered 50 – 150 mm
Длина решётки / Grizzly section length: 2.120 mm

Регулируемая скорость: через механическое управление потоком
Adjustable speed: Yes – via mechanical Flow Control
Переменная скорость: электрически пропорционально
Variable speed: Yes – via electrical proportional
Макс. Скорость / Maximum speed: 977rpm

Питающий бункер / Feed hopper:
Длина загрузочного отверстия / Feed length: 4.200 mm
Ширина загрузочного отверстия / Feed width: 2.120 mm
Объём загрузки / Hopper volume: 10,0 m³
Стальная конструкция / Steel construction: “Hardox”-steel 8 mm
Запорная система / Locking system: Wedge type and toggle
Высота загрузки / Charging height: 4.100 mm

Боковой конвейер / Side conveyor belt:
Стальная секционная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 2.200 mm
Ширина ленты / Belt width: 650 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic

Главный конвейер / Main conveyor belt:
Стальная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 3.500 mm
Ширина ленты / Belt width: 1.000 mm
Магнитный сепаратор / Permanentmagnet-Separator Permanent magnet separator:

Рабочие размеры / Working dimensions:
Длина в рабочем состоянии / Working lenght: 14.900 mm
Ширина в рабочем состоянии / Working width: 4.400 mm
Высота в рабочем состоянии / Working height: 4.100 mm

Габаритные размеры / Transport Dimensions:
Транспортировочная длина / Transport lenght: 15.020 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.800 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.400 mm
Общий вес / Operating weight: 48.160 kg

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: договорная / to be agreed – EURO EXW Location

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Щековая камнедробильная установка Powerscreen Premiertrak 400X
Jaw Crusher Powerscreen Premiertrak 400X
Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Наработано моточасов / Operating hours: 3 h.

Дробилка с повышенной нагрузкой со следующими характеристиками:
Heavy duty track mouted Crusher with following features:
Производительность / Crushing capacity: up to 400 t/h

Техническая информация / Technical information:

Силовой агрегат / Drive unit:
Двигатель / Engine: Scania DC9 310A (202 kW / 275 PS) Euro5/Tier4f
Система охлаждения: водяное, с циркуляцией от насоса
Cooling system: Water, circulation with pump
Емкость топливного бака / Fuel tank: 410 литров / l.
Емкость гидравлического бака / Hydraulic tank: 1.000 литров / l.

Гусеничный ходовой механизм / Crawler unit:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 2.920 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 500 mm
Дистанционное управление (с включением / выключением желоба)
Remote control for chain landing gear (with chute on / off / speed)

Камера дробления / Jaw Chamber:
Приёмное отверстие / Feed opening: 1.100 mm x 700 mm
Скорость дробления / Crusher speed: 280 rpm
Привод / Crusher Drive: Hydraulic – Banded V-Belts
Ширина разгрузочной щели / CSS opening: 0/50 - 0/150 mm
Closed side setting adjustment Direct hydraulic ram adjust system
Расход / Flow rate: 315 Lpm
Датчик уровня / Level sensor: Ultrasonic
Датчик нагрузки / Load sensor: гидравлический / hydraulisch / hydraulic

Вибрационный питатель / Grizzly feeder:
Длина / Feeder length: 4.080 mm * Ширина / Feeder width: 1.060 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic direct drive
Зигзагообразная решётка / Grizzly section opening: Tapered 50 – 150 mm
Длина решётки / Grizzly section length: 2.120 mm

Регулируемая скорость: через механическое управление потоком
Adjustable speed: Yes – via mechanical Flow Control
Переменная скорость: электрически пропорционально
Variable speed: Yes – via electrical proportional
Макс. Скорость / Maximum speed: 977rpm

Питающий бункер / Feed hopper:
Длина загрузочного отверстия / Feed length: 4.200 mm
Ширина загрузочного отверстия / Feed width: 2.120 mm
Объём загрузки / Hopper volume: 10,0 m³
Стальная конструкция / Steel construction: “Hardox”-steel 8 mm
Запорная система / Locking system: Wedge type and toggle
Высота загрузки / Charging height: 4.100 mm

Боковой конвейер / Side conveyor belt:
Стальная секционная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 2.200 mm
Ширина ленты / Belt width: 650 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic

Главный конвейер / Main conveyor belt:
Стальная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 3.500 mm
Ширина ленты / Belt width: 1.000 mm
Магнитный сепаратор / Permanentmagnet-Separator Permanent magnet separator:

Рабочие размеры / Working dimensions:
Длина в рабочем состоянии / Working lenght: 14.900 mm
Ширина в рабочем состоянии / Working width: 4.400 mm
Высота в рабочем состоянии / Working height: 4.100 mm

Габаритные размеры / Transport Dimensions:
Транспортировочная длина / Transport lenght: 15.020 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.800 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.400 mm
Общий вес / Operating weight: 48.160 kg

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: договорная / to be agreed – EURO EXW Location

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Щековая камнедробильная установка Powerscreen Premiertrak 400X
Jaw Crusher Powerscreen Premiertrak 400X
Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Наработано моточасов / Operating hours: 3 h.

Дробилка с повышенной нагрузкой со следующими характеристиками:
Heavy duty track mouted Crusher with following features:
Производительность / Crushing capacity: up to 400 t/h

Техническая информация / Technical information:

Силовой агрегат / Drive unit:
Двигатель / Engine: Scania DC9 310A (202 kW / 275 PS) Euro5/Tier4f
Система охлаждения: водяное, с циркуляцией от насоса
Cooling system: Water, circulation with pump
Емкость топливного бака / Fuel tank: 410 литров / l.
Емкость гидравлического бака / Hydraulic tank: 1.000 литров / l.

Гусеничный ходовой механизм / Crawler unit:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 2.920 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 500 mm
Дистанционное управление (с включением / выключением желоба)
Remote control for chain landing gear (with chute on / off / speed)

Камера дробления / Jaw Chamber:
Приёмное отверстие / Feed opening: 1.100 mm x 700 mm
Скорость дробления / Crusher speed: 280 rpm
Привод / Crusher Drive: Hydraulic – Banded V-Belts
Ширина разгрузочной щели / CSS opening: 0/50 - 0/150 mm
Closed side setting adjustment Direct hydraulic ram adjust system
Расход / Flow rate: 315 Lpm
Датчик уровня / Level sensor: Ultrasonic
Датчик нагрузки / Load sensor: гидравлический / hydraulisch / hydraulic

Вибрационный питатель / Grizzly feeder:
Длина / Feeder length: 4.080 mm * Ширина / Feeder width: 1.060 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic direct drive
Зигзагообразная решётка / Grizzly section opening: Tapered 50 – 150 mm
Длина решётки / Grizzly section length: 2.120 mm

Регулируемая скорость: через механическое управление потоком
Adjustable speed: Yes – via mechanical Flow Control
Переменная скорость: электрически пропорционально
Variable speed: Yes – via electrical proportional
Макс. Скорость / Maximum speed: 977rpm

Питающий бункер / Feed hopper:
Длина загрузочного отверстия / Feed length: 4.200 mm
Ширина загрузочного отверстия / Feed width: 2.120 mm
Объём загрузки / Hopper volume: 10,0 m³
Стальная конструкция / Steel construction: “Hardox”-steel 8 mm
Запорная система / Locking system: Wedge type and toggle
Высота загрузки / Charging height: 4.100 mm

Боковой конвейер / Side conveyor belt:
Стальная секционная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 2.200 mm
Ширина ленты / Belt width: 650 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic

Главный конвейер / Main conveyor belt:
Стальная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 3.500 mm
Ширина ленты / Belt width: 1.000 mm
Магнитный сепаратор / Permanentmagnet-Separator Permanent magnet separator:

Рабочие размеры / Working dimensions:
Длина в рабочем состоянии / Working lenght: 14.900 mm
Ширина в рабочем состоянии / Working width: 4.400 mm
Высота в рабочем состоянии / Working height: 4.100 mm

Габаритные размеры / Transport Dimensions:
Транспортировочная длина / Transport lenght: 15.020 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.800 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.400 mm
Общий вес / Operating weight: 48.160 kg

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: договорная / to be agreed – EURO EXW Location

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Щековая камнедробильная установка Powerscreen Premiertrak 400X
Jaw Crusher Powerscreen Premiertrak 400X
Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Наработано моточасов / Operating hours: 3 h.

Дробилка с повышенной нагрузкой со следующими характеристиками:
Heavy duty track mouted Crusher with following features:
Производительность / Crushing capacity: up to 400 t/h

Техническая информация / Technical information:

Силовой агрегат / Drive unit:
Двигатель / Engine: Scania DC9 310A (202 kW / 275 PS) Euro5/Tier4f
Система охлаждения: водяное, с циркуляцией от насоса
Cooling system: Water, circulation with pump
Емкость топливного бака / Fuel tank: 410 литров / l.
Емкость гидравлического бака / Hydraulic tank: 1.000 литров / l.

Гусеничный ходовой механизм / Crawler unit:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 2.920 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 500 mm
Дистанционное управление (с включением / выключением желоба)
Remote control for chain landing gear (with chute on / off / speed)

Камера дробления / Jaw Chamber:
Приёмное отверстие / Feed opening: 1.100 mm x 700 mm
Скорость дробления / Crusher speed: 280 rpm
Привод / Crusher Drive: Hydraulic – Banded V-Belts
Ширина разгрузочной щели / CSS opening: 0/50 - 0/150 mm
Closed side setting adjustment Direct hydraulic ram adjust system
Расход / Flow rate: 315 Lpm
Датчик уровня / Level sensor: Ultrasonic
Датчик нагрузки / Load sensor: гидравлический / hydraulisch / hydraulic

Вибрационный питатель / Grizzly feeder:
Длина / Feeder length: 4.080 mm * Ширина / Feeder width: 1.060 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic direct drive
Зигзагообразная решётка / Grizzly section opening: Tapered 50 – 150 mm
Длина решётки / Grizzly section length: 2.120 mm

Регулируемая скорость: через механическое управление потоком
Adjustable speed: Yes – via mechanical Flow Control
Переменная скорость: электрически пропорционально
Variable speed: Yes – via electrical proportional
Макс. Скорость / Maximum speed: 977rpm

Питающий бункер / Feed hopper:
Длина загрузочного отверстия / Feed length: 4.200 mm
Ширина загрузочного отверстия / Feed width: 2.120 mm
Объём загрузки / Hopper volume: 10,0 m³
Стальная конструкция / Steel construction: “Hardox”-steel 8 mm
Запорная система / Locking system: Wedge type and toggle
Высота загрузки / Charging height: 4.100 mm

Боковой конвейер / Side conveyor belt:
Стальная секционная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 2.200 mm
Ширина ленты / Belt width: 650 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic

Главный конвейер / Main conveyor belt:
Стальная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 3.500 mm
Ширина ленты / Belt width: 1.000 mm
Магнитный сепаратор / Permanentmagnet-Separator Permanent magnet separator:

Рабочие размеры / Working dimensions:
Длина в рабочем состоянии / Working lenght: 14.900 mm
Ширина в рабочем состоянии / Working width: 4.400 mm
Высота в рабочем состоянии / Working height: 4.100 mm

Габаритные размеры / Transport Dimensions:
Транспортировочная длина / Transport lenght: 15.020 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.800 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.400 mm
Общий вес / Operating weight: 48.160 kg

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: договорная / to be agreed – EURO EXW Location

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Щековая камнедробильная установка Powerscreen Premiertrak 400X
Jaw Crusher Powerscreen Premiertrak 400X
Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Наработано моточасов / Operating hours: 3 h.

Дробилка с повышенной нагрузкой со следующими характеристиками:
Heavy duty track mouted Crusher with following features:
Производительность / Crushing capacity: up to 400 t/h

Техническая информация / Technical information:

Силовой агрегат / Drive unit:
Двигатель / Engine: Scania DC9 310A (202 kW / 275 PS) Euro5/Tier4f
Система охлаждения: водяное, с циркуляцией от насоса
Cooling system: Water, circulation with pump
Емкость топливного бака / Fuel tank: 410 литров / l.
Емкость гидравлического бака / Hydraulic tank: 1.000 литров / l.

Гусеничный ходовой механизм / Crawler unit:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 2.920 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 500 mm
Дистанционное управление (с включением / выключением желоба)
Remote control for chain landing gear (with chute on / off / speed)

Камера дробления / Jaw Chamber:
Приёмное отверстие / Feed opening: 1.100 mm x 700 mm
Скорость дробления / Crusher speed: 280 rpm
Привод / Crusher Drive: Hydraulic – Banded V-Belts
Ширина разгрузочной щели / CSS opening: 0/50 - 0/150 mm
Closed side setting adjustment Direct hydraulic ram adjust system
Расход / Flow rate: 315 Lpm
Датчик уровня / Level sensor: Ultrasonic
Датчик нагрузки / Load sensor: гидравлический / hydraulisch / hydraulic

Вибрационный питатель / Grizzly feeder:
Длина / Feeder length: 4.080 mm * Ширина / Feeder width: 1.060 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic direct drive
Зигзагообразная решётка / Grizzly section opening: Tapered 50 – 150 mm
Длина решётки / Grizzly section length: 2.120 mm

Регулируемая скорость: через механическое управление потоком
Adjustable speed: Yes – via mechanical Flow Control
Переменная скорость: электрически пропорционально
Variable speed: Yes – via electrical proportional
Макс. Скорость / Maximum speed: 977rpm

Питающий бункер / Feed hopper:
Длина загрузочного отверстия / Feed length: 4.200 mm
Ширина загрузочного отверстия / Feed width: 2.120 mm
Объём загрузки / Hopper volume: 10,0 m³
Стальная конструкция / Steel construction: “Hardox”-steel 8 mm
Запорная система / Locking system: Wedge type and toggle
Высота загрузки / Charging height: 4.100 mm

Боковой конвейер / Side conveyor belt:
Стальная секционная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 2.200 mm
Ширина ленты / Belt width: 650 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic

Главный конвейер / Main conveyor belt:
Стальная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 3.500 mm
Ширина ленты / Belt width: 1.000 mm
Магнитный сепаратор / Permanentmagnet-Separator Permanent magnet separator:

Рабочие размеры / Working dimensions:
Длина в рабочем состоянии / Working lenght: 14.900 mm
Ширина в рабочем состоянии / Working width: 4.400 mm
Высота в рабочем состоянии / Working height: 4.100 mm

Габаритные размеры / Transport Dimensions:
Транспортировочная длина / Transport lenght: 15.020 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.800 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.400 mm
Общий вес / Operating weight: 48.160 kg

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: договорная / to be agreed – EURO EXW Location

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Щековая камнедробильная установка Powerscreen Premiertrak 400X
Jaw Crusher Powerscreen Premiertrak 400X
Год выпуска / Year of manufacture: 2023
Наработано моточасов / Operating hours: 3 h.

Дробилка с повышенной нагрузкой со следующими характеристиками:
Heavy duty track mouted Crusher with following features:
Производительность / Crushing capacity: up to 400 t/h

Техническая информация / Technical information:

Силовой агрегат / Drive unit:
Двигатель / Engine: Scania DC9 310A (202 kW / 275 PS) Euro5/Tier4f
Система охлаждения: водяное, с циркуляцией от насоса
Cooling system: Water, circulation with pump
Емкость топливного бака / Fuel tank: 410 литров / l.
Емкость гидравлического бака / Hydraulic tank: 1.000 литров / l.

Гусеничный ходовой механизм / Crawler unit:
Длина ходовой тележки / Undercarriage overall length: 2.920 mm
Ширина гусеничных траков / Track width: 500 mm
Дистанционное управление (с включением / выключением желоба)
Remote control for chain landing gear (with chute on / off / speed)

Камера дробления / Jaw Chamber:
Приёмное отверстие / Feed opening: 1.100 mm x 700 mm
Скорость дробления / Crusher speed: 280 rpm
Привод / Crusher Drive: Hydraulic – Banded V-Belts
Ширина разгрузочной щели / CSS opening: 0/50 - 0/150 mm
Closed side setting adjustment Direct hydraulic ram adjust system
Расход / Flow rate: 315 Lpm
Датчик уровня / Level sensor: Ultrasonic
Датчик нагрузки / Load sensor: гидравлический / hydraulisch / hydraulic

Вибрационный питатель / Grizzly feeder:
Длина / Feeder length: 4.080 mm * Ширина / Feeder width: 1.060 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic direct drive
Зигзагообразная решётка / Grizzly section opening: Tapered 50 – 150 mm
Длина решётки / Grizzly section length: 2.120 mm

Регулируемая скорость: через механическое управление потоком
Adjustable speed: Yes – via mechanical Flow Control
Переменная скорость: электрически пропорционально
Variable speed: Yes – via electrical proportional
Макс. Скорость / Maximum speed: 977rpm

Питающий бункер / Feed hopper:
Длина загрузочного отверстия / Feed length: 4.200 mm
Ширина загрузочного отверстия / Feed width: 2.120 mm
Объём загрузки / Hopper volume: 10,0 m³
Стальная конструкция / Steel construction: “Hardox”-steel 8 mm
Запорная система / Locking system: Wedge type and toggle
Высота загрузки / Charging height: 4.100 mm

Боковой конвейер / Side conveyor belt:
Стальная секционная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 2.200 mm
Ширина ленты / Belt width: 650 mm
Привод / Drive: гидравлический / hydraulic

Главный конвейер / Main conveyor belt:
Стальная конструкция / Construction: sectional steel construction
Высота выгрузки / Discharge height: 3.500 mm
Ширина ленты / Belt width: 1.000 mm
Магнитный сепаратор / Permanentmagnet-Separator Permanent magnet separator:

Рабочие размеры / Working dimensions:
Длина в рабочем состоянии / Working lenght: 14.900 mm
Ширина в рабочем состоянии / Working width: 4.400 mm
Высота в рабочем состоянии / Working height: 4.100 mm

Габаритные размеры / Transport Dimensions:
Транспортировочная длина / Transport lenght: 15.020 mm
Транспортировочная ширина / Transport width: 2.800 mm
Транспортировочная высота / Transport height: 3.400 mm
Общий вес / Operating weight: 48.160 kg

Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc
Video: hiện liên lạc

Сроки поставки / Delivery time: немедленно / prompt!

Цена / Price: договорная / to be agreed – EURO EXW Location

Мы можем обеспечить надёжную транспортировку
до необходимого конечного пункта назначения!

Wir können für Sie einen sicheren Transport bis zu Bestimmungsort organisieren!
We can arrange for you a safe transport to the place of destination!

BUCHHAMMER Handel GmbH
Alexander Buchhammer
Willy-Brand-Allee 31A, 23554 Lübeck, Germany
Mobil: hiện liên lạc (WhatsApp & Viber) & по-русски
Mobil: hiện liên lạc – по-русски
Skype: <hiện liên lạc="#seller-contacts" class="dont-print">hiện liên lạc
E-Mail: hiện liên lạc
hiện liên lạc
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
2023
227 m/giờ
Nguồn điện 375 HP (276 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích của bồn 5,1 m³ Công suất 400 t/giờ
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
17 m/giờ
Nguồn điện 188 HP (138 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích của bồn 3,6 m³
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
17 m/giờ
Nguồn điện 375 HP (276 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích của bồn 5,1 m³ Công suất 400 t/giờ
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
473 m/giờ
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích của bồn 5,1 m³ Công suất 400 t/giờ
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
470 m/giờ
Nguồn điện 188 HP (138 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích của bồn 3,6 m³ Công suất 300 t/giờ
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 55.280 US$ ≈ 1.413.000.000 ₫
2023
170 m/giờ
Nguồn điện 25.15 HP (18.49 kW)
Đức, Frankenthal/Pfalz
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
595 m/giờ
Nguồn điện 211 HP (155 kW)
Đức, Malsch
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
3.500 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Frankfurt am Main
Liên hệ với người bán
48.500 € ≈ 53.630 US$ ≈ 1.370.000.000 ₫
2024
18 m/giờ
Nguồn điện 25 HP (18.38 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích của bồn 2 m³
Đức, Prenzlau
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
435 m/giờ
Vương quốc Anh, Billingham
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
1.200 m/giờ
Vương quốc Anh, Billingham
Liên hệ với người bán
122.500 € ≈ 135.400 US$ ≈ 3.461.000.000 ₫
2021
1.500 m/giờ
Đức, Schönefeld
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
4.817 m/giờ
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Nhiên liệu dầu diesel Thể tích của bồn 5,1 m³ Công suất 400 t/giờ
Đức, Lübeck
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Công suất 40 t/giờ
Đức, Location:frankfurt
Liên hệ với người bán
máy nghiền nhai McCloskey J45R máy nghiền nhai McCloskey J45R máy nghiền nhai McCloskey J45R
3
Yêu cầu báo giá
2018
2.200 m/giờ
Nguồn điện 355 HP (261 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bielefeld
Liên hệ với người bán
máy nghiền nhai Komatsu BR-380, Y-2018, 0nly 600hrs!!! For Sale!
1
335.000 US$ ≈ 303.000 € ≈ 8.560.000.000 ₫
2018
600 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Frankfurt am Main
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Nguồn điện 321 HP (236 kW) Nhiên liệu điện/diesel Công suất 250 t/giờ
Thổ Nhĩ Kỳ, Kemalpaşa / İzmir
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
máy nghiền nhai Kinglink PE900x1200 (36"x48") Big Rock Jaw Crusher mới máy nghiền nhai Kinglink PE900x1200 (36"x48") Big Rock Jaw Crusher mới
2
VIDEO
Yêu cầu báo giá
2023
Công suất 144 t/giờ
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
máy nghiền nhai Ratzinge Jaw crusher 300x240
1
Yêu cầu báo giá
Đức, Metten
Liên hệ với người bán