Bộ lọc -
Xe tải kéo
Kết quả tìm kiếm:
336 quảng cáo
Hiển thị
336 quảng cáo: Xe tải kéo
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
121.000 US$
≈ 116.600 €
≈ 3.053.000.000 ₫
2024
239 m/giờ
Nguồn điện
53.06 HP (39 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
70.000 kg
Thể tích
45 m³
Tốc độ
38 km/h


XCMG E-commerce Inc.
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1985
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1980
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
205.000 €
≈ 212.700 US$
≈ 5.367.000.000 ₫
2012
30.000 m/giờ
Dung tải.
90.000 kg

Liên hệ với người bán
205.000 €
≈ 212.700 US$
≈ 5.367.000.000 ₫
2012
30.000 m/giờ
Dung tải.
90.000 kg

Liên hệ với người bán
149.500 €
≈ 155.100 US$
≈ 3.914.000.000 ₫
2016
8.232 m/giờ
Nguồn điện
770 HP (566 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
65.000 kg

Liên hệ với người bán
115.000 €
≈ 119.300 US$
≈ 3.011.000.000 ₫
2006
151.834 km
18.455 m/giờ
Nguồn điện
725 HP (533 kW)
Liên hệ với người bán
23.500 €
590.000 CZK
≈ 24.380 US$
1996
62.270 km
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
15.435 m/giờ
Nguồn điện
1052 HP (773 kW)
Liên hệ với người bán
50.000 €
≈ 51.890 US$
≈ 1.309.000.000 ₫
2003
21.000 m/giờ
Liên hệ với người bán
55.000 €
≈ 57.070 US$
≈ 1.440.000.000 ₫
2002
1.128 km
260 m/giờ
Dung tải.
45.000 kg
Cấu hình trục
4x4

Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 81.980 US$
≈ 2.068.000.000 ₫
2009
20.200 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
122.000 €
≈ 126.600 US$
≈ 3.194.000.000 ₫
2015
8.000 m/giờ
Nguồn điện
778 HP (572 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
55.000 kg
Thể tích
34,2 m³
Tốc độ
70 km/h

Liên hệ với người bán
34.000 €
≈ 35.280 US$
≈ 890.100.000 ₫
2020
30.000 km
Dung tải.
60.000 kg

Liên hệ với người bán
128.000 €
≈ 132.800 US$
≈ 3.351.000.000 ₫
2005
Nguồn điện
1200 HP (882 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
91.000 kg
Tốc độ
65 km/h

Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 36.320 US$
≈ 916.300.000 ₫
2020
Nguồn điện
531 HP (390 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x4
Liên hệ với người bán
25.610 €
289.000 SEK
≈ 26.570 US$
2001
Nguồn điện
533 HP (392 kW)
Dung tải.
40.830 kg
Tốc độ
65 km/h


ATS Sweden AB
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Nguồn điện
449 HP (330 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
36.300 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Nguồn điện
511 HP (376 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
169.500 €
≈ 175.900 US$
≈ 4.438.000.000 ₫
2015
9.534 m/giờ
Nguồn điện
447 HP (329 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Nguồn điện
22 HP (16.17 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.000 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Nguồn điện
441 HP (324 kW)
Euro
Euro 5
Dung tải.
31.500 kg
Thể tích
83,58 m³
Cấu hình trục
8x4

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
35.000 kg
Thể tích
11,6 m³
Cấu hình trục
6x4

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Dung tải.
60.000 kg
Thể tích
11,53 m³
Cấu hình trục
6x4

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
Nguồn điện
1019 HP (749 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
98.200 kg
Thể tích
60,1 m³

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Machineryline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
336 quảng cáo
Hiển thị
Prices for xe tải kéo
XCMG XDM80 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 430 - 6.900 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x4, tốc độ: 43 km/h | 33.000 € - 100.000 € |
BelAZ 75051 | Năm: 2002, tổng số dặm đã đi được: 1.128 km, thời gian hoạt động: 260 m/giờ, dung tải.: 45.000 kg, cấu hình trục: 4x4 | 55.000 € |
Komatsu HD 785-5 7PCS, lower price! | Năm: 2005, nguồn điện: 1200 HP (882 kW), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 91.000 kg, tốc độ: 65 km/h | 128.000 € |
LGMG MT 96 L, 50 PCS! | Năm: 2020, nguồn điện: 531 HP (390 kW), nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x4 | 35.000 € |
Caterpillar 777D | Năm: 2012, thời gian hoạt động: 30.000 m/giờ, dung tải.: 90.000 kg | 205.000 € |
Komatsu 465 | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 8.000 m/giờ, nguồn điện: 778 HP (572 kW), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 55.000 kg | 122.000 € |
Komatsu HD 605-7EO | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 151.834 km, thời gian hoạt động: 18.455 m/giờ, nguồn điện: 725 HP (533 kW) | 115.000 € |
XCMG | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 30.000 km, dung tải.: 60.000 kg | 34.000 € |
Caterpillar Dumper 773B | Năm: 1996, tổng số dặm đã đi được: 62.270 km, cấu hình trục: 4x4 | 23.500 € |
Terex TR45 | Năm: 2001, nguồn điện: 533 HP (392 kW), dung tải.: 40.830 kg, tốc độ: 65 km/h | 25.610 € |
Caterpillar 771D | Năm: 2003, thời gian hoạt động: 21.000 m/giờ | 50.000 € |