Máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer

PDF
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 2
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 3
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 4
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 5
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 6
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 7
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 8
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 9
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 10
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 11
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 12
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 13
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 14
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 15
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 16
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 17
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 18
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 19
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 20
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 21
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 22
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 23
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 24
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 25
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 26
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 27
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 28
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 29
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 30
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 31
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 32
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 33
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 34
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 35
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 36
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 37
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 38
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 39
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 40
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 41
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 42
máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer hình ảnh 43
Quan tâm đến quảng cáo?
1/43
PDF
179.000 €
Giá ròng
≈ 185.400 US$
≈ 4.699.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  BOMAG
Loại:  máy phay nguội
Thời gian hoạt động:  600 m/giờ
Địa điểm:  Hà Lan Velddriel6534 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  15 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  70001142
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer

Tiếng Anh
2015 BOMAG BM 2000 / 75 Cold Planer for sale

Hours: 600


Product configuration:

MTU 10V1600 10 cyl, 2000 mm cutter head, carbide teeth, 350 mm cutting depth , dust suppression, grade & slope ctrls, 900 mm x 6350 mm disch conv, 4 trac k hydrostatic drive, Tier 4, weather protection roof, high pressure cleaner, water filling pump, compressor + aux. engine, ballast 1 in frame, ballast 2 at milling housing, aux drive for milling tool exchange, milling drum 2000 LA15, milling drum Q/C SW2000, storage cutter change, additional hyd control module, seat heating, camera monitoring

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2015
Verwendbares Material: Asphalt
Antrieb: Raupe
CE-Kennzeichnung: ja
Seriennummer: 101888001005
Produktionsår: 2015
Gældende materiale: Asfalt
Drivanordning: Larvefødder
CE-mærke: ja
Serienummer: 101888001005
2015 BOMAG BM 2000 / 75 Cold Planer for sale

Hours: 600


Product configuration:

MTU 10V1600 10 cyl, 2000 mm cutter head, carbide teeth, 350 mm cutting depth , dust suppression, grade & slope ctrls, 900 mm x 6350 mm disch conv, 4 trac k hydrostatic drive, Tier 4, weather protection roof, high pressure cleaner, water filling pump, compressor + aux. engine, ballast 1 in frame, ballast 2 at milling housing, aux drive for milling tool exchange, milling drum 2000 LA15, milling drum Q/C SW2000, storage cutter change, additional hyd control module, seat heating, camera monitoring

= More information =

Year of manufacture: 2015
Applicable material: Asphalt
Drive: Track
CE mark: yes
Serial number: 101888001005
2015 BOMAG BM 2000 / 75 Cold Planer for sale

Hours: 600


Product configuration:

MTU 10V1600 10 cyl, 2000 mm cutter head, carbide teeth, 350 mm cutting depth , dust suppression, grade & slope ctrls, 900 mm x 6350 mm disch conv, 4 trac k hydrostatic drive, Tier 4, weather protection roof, high pressure cleaner, water filling pump, compressor + aux. engine, ballast 1 in frame, ballast 2 at milling housing, aux drive for milling tool exchange, milling drum 2000 LA15, milling drum Q/C SW2000, storage cutter change, additional hyd control module, seat heating, camera monitoring

= Más información =

Año de fabricación: 2015
Material de aplicación: Asfalto
Propulsión: Oruga
Marcado CE: sí
Número de serie: 101888001005
Année de construction: 2015
Matériel d'application: Asphalte
Commande: Chenille
Marquage CE: oui
Numéro de série: 101888001005
2015 BOMAG BM 2000 / 75 Cold Planer for sale

Hours: 600


Product configuration:

MTU 10V1600 10 cyl, 2000 mm cutter head, carbide teeth, 350 mm cutting depth , dust suppression, grade & slope ctrls, 900 mm x 6350 mm disch conv, 4 trac k hydrostatic drive, Tier 4, weather protection roof, high pressure cleaner, water filling pump, compressor + aux. engine, ballast 1 in frame, ballast 2 at milling housing, aux drive for milling tool exchange, milling drum 2000 LA15, milling drum Q/C SW2000, storage cutter change, additional hyd control module, seat heating, camera monitoring

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2015
Toepassingsmateriaal: Asfalt
Aandrijving: Rups
CE markering: ja
Serienummer: 101888001005
Rok produkcji: 2015
Zastosowany materiał: Asfalt
Napęd: Gąsienica
Oznaczenie CE: tak
Numer serii: 101888001005
Ano de fabrico: 2015
Material aplicável: Asfalto
Condução: Rasto
Marca CE: sim
Número de série: 101888001005
Год выпуска: 2015
Используемый материал: Асфальт
Привод: Гусеница
Знак CE: да
Серийный номер: 101888001005
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
190.000 € ≈ 196.800 US$ ≈ 4.988.000.000 ₫
752 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 170.900 US$ ≈ 4.332.000.000 ₫
319 m/giờ
Nguồn điện 567 kW (771 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 170.900 US$ ≈ 4.332.000.000 ₫
1.093 m/giờ
Nguồn điện 567 kW (771 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
180.000 € ≈ 186.400 US$ ≈ 4.726.000.000 ₫
470 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
179.500 € ≈ 185.900 US$ ≈ 4.713.000.000 ₫
2016
663 m/giờ
Nguồn điện 566 kW (770 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều rộng làm việc 2.700 mm
Hà Lan, Marknesse
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
2014
Hà Lan, RK Zevenbergen
Ritchie Bros B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.700 € ≈ 51.470 US$ ≈ 1.305.000.000 ₫
2017
4.346 m/giờ
Nguồn điện 77 kW (105 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
178.000 € ≈ 184.400 US$ ≈ 4.673.000.000 ₫
2020
560 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Bell
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.360 US$ ≈ 262.500.000 ₫
1.534 m/giờ
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.900 US$ ≈ 732.500.000 ₫
2007
1.671 m/giờ
Nguồn điện 30.87 kW (42 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
160.000 € ≈ 165.700 US$ ≈ 4.201.000.000 ₫
2013
8.636 m/giờ
Nguồn điện 447 kW (608 HP)
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.400 US$ ≈ 364.900.000 ₫
2004
738 m/giờ
Nguồn điện 27.2 kW (37 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.160 US$ ≈ 485.700.000 ₫
880 m/giờ
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
135.000 € ≈ 139.800 US$ ≈ 3.544.000.000 ₫
2015
9.465 m/giờ
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
43.700 € ≈ 45.260 US$ ≈ 1.147.000.000 ₫
2010
5.000 m/giờ
Nguồn điện 114 kW (155 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 6.991 US$ ≈ 177.200.000 ₫
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1993
6.450 m/giờ
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
12.430 m/giờ
Nguồn điện 78 kW (106 HP)
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
4.911 m/giờ
Nguồn điện 165 kW (224 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán