Máy phay nguội BOMAG BM2000 / 75 Cold Planer
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/43
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
179.000 €
Giá ròng
≈ 185.400 US$
≈ 4.699.000.000 ₫
≈ 4.699.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
BOMAG
Loại:
máy phay nguội
Thời gian hoạt động:
600 m/giờ
Địa điểm:
Hà Lan Velddriel6534 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
15 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
70001142
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Wais
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
+31 418 67...
Hiển thị
+31 418 674 545
+31 6 147...
Hiển thị
+31 6 14774141
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 5334NL, Velddriel, Schiemerik 1
Thời gian địa phương của người bán:
17:01 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
BIG Machinery b.v.
Hà Lan
18 năm tại Machineryline
4.3
65 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 418 67...
Hiển thị
+31 418 674 545
+31 6 147...
Hiển thị
+31 6 14774141
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
190.000 €
≈ 196.800 US$
≈ 4.988.000.000 ₫
752 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
165.000 €
≈ 170.900 US$
≈ 4.332.000.000 ₫
319 m/giờ
Nguồn điện
567 kW (771 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
165.000 €
≈ 170.900 US$
≈ 4.332.000.000 ₫
1.093 m/giờ
Nguồn điện
567 kW (771 HP)
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
180.000 €
≈ 186.400 US$
≈ 4.726.000.000 ₫
470 m/giờ
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
179.500 €
≈ 185.900 US$
≈ 4.713.000.000 ₫
2016
663 m/giờ
Nguồn điện
566 kW (770 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều rộng làm việc
2.700 mm
Hà Lan, Marknesse
Liên hệ với người bán
Đấu giá
2014
Hà Lan, RK Zevenbergen
Ritchie Bros B.V.
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.700 €
≈ 51.470 US$
≈ 1.305.000.000 ₫
2017
4.346 m/giờ
Nguồn điện
77 kW (105 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
178.000 €
≈ 184.400 US$
≈ 4.673.000.000 ₫
2020
560 m/giờ
Nhiên liệu
dầu diesel
Đức, Bell
Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 10.360 US$
≈ 262.500.000 ₫
1.534 m/giờ
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
27.900 €
≈ 28.900 US$
≈ 732.500.000 ₫
2007
1.671 m/giờ
Nguồn điện
30.87 kW (42 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
160.000 €
≈ 165.700 US$
≈ 4.201.000.000 ₫
2013
8.636 m/giờ
Nguồn điện
447 kW (608 HP)
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.400 US$
≈ 364.900.000 ₫
2004
738 m/giờ
Nguồn điện
27.2 kW (37 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.160 US$
≈ 485.700.000 ₫
880 m/giờ
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
135.000 €
≈ 139.800 US$
≈ 3.544.000.000 ₫
2015
9.465 m/giờ
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
43.700 €
≈ 45.260 US$
≈ 1.147.000.000 ₫
2010
5.000 m/giờ
Nguồn điện
114 kW (155 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
12.430 m/giờ
Nguồn điện
78 kW (106 HP)
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
4.911 m/giờ
Nguồn điện
165 kW (224 HP)
Hà Lan, Haps
Liên hệ với người bán
Máy phay nguội phụ tùng
Hours: 600
Product configuration:
MTU 10V1600 10 cyl, 2000 mm cutter head, carbide teeth, 350 mm cutting depth , dust suppression, grade & slope ctrls, 900 mm x 6350 mm disch conv, 4 trac k hydrostatic drive, Tier 4, weather protection roof, high pressure cleaner, water filling pump, compressor + aux. engine, ballast 1 in frame, ballast 2 at milling housing, aux drive for milling tool exchange, milling drum 2000 LA15, milling drum Q/C SW2000, storage cutter change, additional hyd control module, seat heating, camera monitoring
= Weitere Informationen =
Baujahr: 2015
Verwendbares Material: Asphalt
Antrieb: Raupe
CE-Kennzeichnung: ja
Seriennummer: 101888001005
Gældende materiale: Asfalt
Drivanordning: Larvefødder
CE-mærke: ja
Serienummer: 101888001005
Hours: 600
Product configuration:
MTU 10V1600 10 cyl, 2000 mm cutter head, carbide teeth, 350 mm cutting depth , dust suppression, grade & slope ctrls, 900 mm x 6350 mm disch conv, 4 trac k hydrostatic drive, Tier 4, weather protection roof, high pressure cleaner, water filling pump, compressor + aux. engine, ballast 1 in frame, ballast 2 at milling housing, aux drive for milling tool exchange, milling drum 2000 LA15, milling drum Q/C SW2000, storage cutter change, additional hyd control module, seat heating, camera monitoring
= More information =
Year of manufacture: 2015
Applicable material: Asphalt
Drive: Track
CE mark: yes
Serial number: 101888001005
Hours: 600
Product configuration:
MTU 10V1600 10 cyl, 2000 mm cutter head, carbide teeth, 350 mm cutting depth , dust suppression, grade & slope ctrls, 900 mm x 6350 mm disch conv, 4 trac k hydrostatic drive, Tier 4, weather protection roof, high pressure cleaner, water filling pump, compressor + aux. engine, ballast 1 in frame, ballast 2 at milling housing, aux drive for milling tool exchange, milling drum 2000 LA15, milling drum Q/C SW2000, storage cutter change, additional hyd control module, seat heating, camera monitoring
= Más información =
Año de fabricación: 2015
Material de aplicación: Asfalto
Propulsión: Oruga
Marcado CE: sí
Número de serie: 101888001005
Matériel d'application: Asphalte
Commande: Chenille
Marquage CE: oui
Numéro de série: 101888001005
Hours: 600
Product configuration:
MTU 10V1600 10 cyl, 2000 mm cutter head, carbide teeth, 350 mm cutting depth , dust suppression, grade & slope ctrls, 900 mm x 6350 mm disch conv, 4 trac k hydrostatic drive, Tier 4, weather protection roof, high pressure cleaner, water filling pump, compressor + aux. engine, ballast 1 in frame, ballast 2 at milling housing, aux drive for milling tool exchange, milling drum 2000 LA15, milling drum Q/C SW2000, storage cutter change, additional hyd control module, seat heating, camera monitoring
= Meer informatie =
Bouwjaar: 2015
Toepassingsmateriaal: Asfalt
Aandrijving: Rups
CE markering: ja
Serienummer: 101888001005
Zastosowany materiał: Asfalt
Napęd: Gąsienica
Oznaczenie CE: tak
Numer serii: 101888001005
Material aplicável: Asfalto
Condução: Rasto
Marca CE: sim
Número de série: 101888001005
Используемый материал: Асфальт
Привод: Гусеница
Знак CE: да
Серийный номер: 101888001005