Máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST

PDF
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 2
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 3
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 4
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 5
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 6
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 7
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 8
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 9
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 10
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 11
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 12
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 13
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 14
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 15
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 16
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 17
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 18
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 19
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 20
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 21
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 22
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 23
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 24
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 25
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 26
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 27
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 28
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 29
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 30
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 31
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 32
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 33
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 34
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 35
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 36
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 37
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 38
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 39
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 40
máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST hình ảnh 41
Quan tâm đến quảng cáo?
1/41
PDF
53.000 €
21.950.000 HUF
≈ 55.060 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Case
Mẫu:  695 ST
Năm sản xuất:  2013
Đăng ký đầu tiên:  2014-08
Thời gian hoạt động:  1.381 m/giờ
Khối lượng tịnh:  8.840 kg
Tổng trọng lượng:  9.350 kg
Địa điểm:  Hungary Szeged7773 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 12, 2024
Machineryline ID:  FJ43358
Mô tả
Tốc độ:  40 km/h
Gầu máy đào:  1,15 m³
Động cơ
Thương hiệu:  Case 434T/E (FPT) TIER 4
Nguồn điện:  80 kW (109 HP)
Thể tích:  3.400 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  PowerShift
Trục
Số trục:  2
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Máy xúc đào liên hợp bánh lốp Case 695 ST

Tiếng Anh
Specification:
Year: 2013
Registration date: august 2014
Max speed: 40 km/h
Engine hours: 1381
Type of the engine: CASE 434T/E (FPT) TIER 4
Horsepower: 110 hp
Number of cylinders: 4
Displacement: 3400 ccm
Transmission: Powershift 4/4 with AUTOSHIFT reverser

Cab:
Case comfort seat with suspension
Cab heating
Cab light
Cup holder
Inner mirror
Joystick control for loading and dredging operations
Lockable fuel cap
Opening rear windscreen
Right-hand steps
ROPS
Storage compartments
Sun visor front roller

Rims and tyres:
16.9-28 Good Year

Direction:
3 steering modes
Switchable 4WD all wheel drive

Lighting and electricity:
4 front work lamps
4 rear work lamps
2 side work lamps
Battery isolator
Number plate lighting

Accessories:
400 mm wide backhoe bucket
600 mm wide backhoe bucket
1500 mm wide hydraulically tilting scoop
1,15 m³ opening bucket
Pallet fork
Trapeze bucket

Other:
Bucket leveling
SRS travel stabilizer
Own weight: 8840 kg
Total permissible weight: 9350 kg
Loading height: 2,75 m
Maximum digging depth: 5,88 m
Maximum boom reach: 6,96 m

Transport lenght: 5,75 m
Transport width: 2,78 m
Transport height: 3,64 m

Red number plate!
Its only worked on the construction site.
Technical test validity: 2025 february

For extra cost Roxon concrete breaker head, hydrostatic drill with 300 and 600 drill bits, concrete mixer adapter, snow pusher adapter possible!

LIKE NEW condition, from first owner in Hungary, due to unused condition!

The description is for information only. We reserve the right to make changes, errors and omissions. This advertisement does not constitute an offer.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Lízingre 10% + Áfa önerővel! 3,4 lit. FPT motor, Powershit 4/4 váltó, 3 kormányzási mód, 4WD összkerék, 5 kanál + raklapvilla, rendszám!

Részletes specifikáció:
Gyártási év: 2013
Üzembe helyezve: 2014 augusztus
Maximális haladási sebesség: 40 km/h
Motor üzemóra: 1381
Motor típusa: CASE 434T/E (FPT)
Motorteljesítmény: 110 Le
Hengerek száma: 4
Hengerűrtartalom: 3400 ccm
Sebességváltó: Powershift 4/4 sebesség elektromos irányváltóval

Fülke:
ROPS fülke
CASE rugózott ülés
Belső fülke megvilágító lámpa
Elektromos irányváltó
Jobb oldali fellépő
Joystick vezérlés rakodás és kotrási műveletekhez
Kabinfűtés
Napellenzőroló elől
Nyitható jobb oldali ajtó
Nyitható hátsó szélvédő
Pohártartó
Zárható tárolórekesz

Felni és gumiméret:
16.9-28 Good Year gumizás

Hajtás:
3 kormányzási mód
4WD kapcsolható összkerékhajtás

Világítás és elektromosság:
4 db első munkalámpa
4 db hátsó munkalámpa
2 db oldalsó munkalámpa
Közúti világítás kiépítés
Áramtalanító kapcsoló
Rendszámtábla világítás

Tartozékok:
400 mm széles mélyásókanál
600 mm széles mélyásókanál
1,15 m³-es nyitható körmös kanál + raklapvilla
Rézsűkanál
Trapézkanál

Egyéb információk:
Kanálszintezés
SRS menetstabilizátor

Saját tömeg: 8840 kg
Megengedett össztömeg: 9350 kg

Ásási mélység: 5,88 m
Maximális billentési magasság: 2,75 m
Maximális vízszintes hatótáv: 6,96 m

Szállítási hosszúság: 5,75 m
Szállítási szélesség: 2,48 m
Szállítási magasság: 3,64 m

Piros rendszám!
Műszaki vizsga érvényesség: 2025 február
Csak telephelyi építéseken dolgozott.

Felár ellenében Roxon betontörő fej, hidrosztatikus 300-as és 600-as fúró fúrószárakkal, betonkeverő adapter, hótoló adapter lehetséges.

Magyarországi, első gazdától, kihasználatlanság miatt jó állapotban eladó!

LÍZING: Kedvező Széchenyi Lízing Max+ finanszírozással, FIX, FORINT alapú kamatozással!
GÉPTÖRÉS ÉS VAGYONBIZTOSÍTÁS: Szinte minden kockázatra kiterjedő, egyedi géptörés és vagyonbiztosítási konstrukciók is igénybe vehetők!

A leírás tájékoztató jellegű. A változtatás, tévedés és elírás jogát fenntartjuk. Jelen hirdetés nem minősül ajánlattételnek.

GÉP – LÍZING – BIZTOSÍTÁS – FUVAR
Specificație:
An de fabricație: 2013
Puneti in circulatie 2014
Viteză maximă: 40 km/h
Ore motor: 1381
Tip motor: CASE 434T/E (FPT)
Putere motor: 110 CP
Număr cilindru: 4
Capacitate cilindrică: 3400 ccm
Transmisie: Powershift 4/4

Cabină:
ROPS
CASE scaun și suspensie
Joystick de comandă pentru operațiunile de încărcare și excavare
încălzire a cabinei
Parasolar
Suport pentru pahare
Compartimente de depozitare

Dimensiune jantă și cauciuc:
Anvelope 16.9-28 Good Year

Direcție:
3 moduri de direcție
4WD comutabil

Iluminare și electricitate:
4 lămpi de lucru față
4 lămpi de lucru spate
2 faruri laterale de lucru
Iluminarea plăcuței de înmatriculare

Accesorii:
Cupă de excavare 400 mm lat
Cupă de excavare 600 mm lat
Cupă 1500 mm lat înclinabil hidraulic
Cupă deschizabil 1,15 m³ cu unghi, cu furcă palet
Cupă trapez

Alte informații:
Nivelare a cupei
Stabilizator de deplasare SRS
Înălțime de încărcare: 2750 mm
Adâncimea maximă de excavare: 5880 mm
Întinderea maximă a brațului: 6960 mm

Lungime de livrare: 5,75 m
Latime de transport: 2,48 m
Inaltime de livrare: 3,64 m

Plăcuță de înmatriculare roșie!
Valabilitatea examinării tehnice: 2025 februarie

De vânzare de la primul proprietar maghiar în stare de lipsă de utilizare!

Descrierea este doar cu titlu informativ. Ne rezervăm dreptul de a face modificări, erori și omisiuni. Acest anunț nu constituie o ofertă.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
55.000 € ≈ 57.140 US$ ≈ 1.457.000.000 ₫
2016
3.000 m/giờ
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
3.242 m/giờ
Nguồn điện 79 kW (108 HP)
Mexico, Chih.
Liên hệ với người bán
62.000 € ≈ 64.420 US$ ≈ 1.642.000.000 ₫
2016
3.500 m/giờ
Nguồn điện 74 kW (101 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.000 kg Độ sâu đào 5,9 m
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
2.654 m/giờ
Nguồn điện 111 kW (151 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Đan Mạch, Skive
Liên hệ với người bán
43.970 € 86.000 BGN ≈ 45.690 US$
2013
7.600 m/giờ
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 44.680 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2012
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 21.720 US$ ≈ 553.700.000 ₫
1996
4.800 m/giờ
Nguồn điện 67 kW (91.15 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2025
Thổ Nhĩ Kỳ
Liên hệ với người bán
48.290 € ≈ 50.170 US$ ≈ 1.279.000.000 ₫
2016
10.500 m/giờ
Nguồn điện 74 kW (101 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hungary, Siófok
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
35.190 € 150.000 PLN ≈ 36.560 US$
2013
8.318 m/giờ
Ba Lan, Milicz
Liên hệ với người bán
57.160 € ≈ 59.390 US$ ≈ 1.514.000.000 ₫
2017
8.000 m/giờ
Nguồn điện 74 kW (101 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hungary, Siófok
Liên hệ với người bán
54.000 € ≈ 56.110 US$ ≈ 1.431.000.000 ₫
2014
2.004 m/giờ
Italia, Cuneo
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 46.750 US$ ≈ 1.192.000.000 ₫
2013
3.800 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Sochaczew
Liên hệ với người bán
35.190 € 150.000 PLN ≈ 36.560 US$
2014
10.049 m/giờ
Ba Lan, Milicz
Liên hệ với người bán
62.000 € ≈ 64.420 US$ ≈ 1.642.000.000 ₫
2013
4.100 m/giờ
Nguồn điện 74.2 kW (100.95 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 4,32 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 57.140 US$ ≈ 1.457.000.000 ₫
2014
3.748 m/giờ
Italia, Rome
Liên hệ với người bán
35.190 € 150.000 PLN ≈ 36.560 US$
2012
4.258 m/giờ
Ba Lan, Milicz
Liên hệ với người bán
61.000 € ≈ 63.380 US$ ≈ 1.616.000.000 ₫
2018
3.363 m/giờ
Nguồn điện 89 kW (121 HP)
Romania, Dragomiresti Deal Village
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
3.000 m/giờ
Ukraine, Chernivtsi
Liên hệ với người bán