Xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer

PDF
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 2
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 3
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 4
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 5
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 6
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 7
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 8
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 9
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 10
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 11
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 12
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 13
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 14
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 15
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 16
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 17
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 18
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 19
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 20
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 21
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 22
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 23
xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
48.000 €
Giá ròng
≈ 51.710 US$
≈ 1.301.000.000 ₫
58.080 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer
Loại:  xe tải trộn bê tông
Đăng ký đầu tiên:  2015-01-16
Tổng số dặm đã đi được:  226.912 km
Khả năng chịu tải:  18.925 kg
Khối lượng tịnh:  13.075 kg
Tổng trọng lượng:  32.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan ANDELST6553 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  4 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  44321
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8,4 m × 2,55 m × 3,9 m
Động cơ
Nguồn điện:  291 kW (396 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.837 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  4.400 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  12R 22.5
Trục thứ cấp:  12R 22.5
Trục thứ ba:  12R 22.5
Trục thứ tư:  12R 22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải trộn bê tông DAF FAD CF 400 8x4 Euro 6 Concrete mixer

Tiếng Anh
- Люк на тавана
- Предно и задно ресорно окачване
- Централен подлакътник
- Přední a zadní odpružení listovými pružinami
- Středová loketní opěrka
- Střešní okno
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfeder vorne und hinten
- Dachluke
- Mittelarmlehne

= Anmerkungen =

- Betonmischer IMER (Typ: LT 8XL-7 HSL).
- Kapazität 7m³
- Wassertank 400 Liter
- Getriebe AS Tronic, 12-Gang, 12AS2130
- Kraftstofftank 290 Liter
- Adblue-Tank 50 Liter

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: Tag

Achskonfiguration
Refenmaß: 12R 22.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Vorderachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert

Funktionell
Marke des Aufbaus: IMER

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring for og bag
- Midterarmlæn
- Taglem

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 2
Førerhus: day cab

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 12R 22.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel 1: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Foraksel 2: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion

Funktionelle
Karosserifabrikat: IMER

Interiør
Antal sæder: 2
- Άνοιγμα οροφής
- Κεντρικό μπράτσο
- Μπροστινή και πίσω ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- Center armrest
- Roof hatch
- Steel suspension front and back side

= Remarks =

- IMER (type: LT 8XL-7 HSL) concrete mixer
- Capacity 7m³
- Water tank 400 liters
- Gearbox AS Tronic, 12-speed, 12AS2130
- Fuel tank 290 liters
- Adblue tank 50 liters

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: day

Axle configuration
Tyre size: 12R 22.5
Make axles: Anders
Front axle 1: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Front axle 2: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: single reduction
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction

Functional
Make of bodywork: IMER

Interior
Number of seats: 2
= Más opciones y accesorios =

- Escotilla de techo
- Reposabrazos central
- Suspensión de ballestas delante y atrás

= Comentarios =

- Hormigonera IMER (tipo: LT 8XL-7 HSL)
- Capacidad 7m³
- Tanque de agua de 400 litros.
- Caja de cambios AS Tronic, 12 velocidades, 12AS2130
- Tanque de combustible 290 litros
- Depósito de Adblue de 50 litros.

= Más información =

Información general
Número de puertas: 2
Cabina: día

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 12R 22.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero 1: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje delantero 2: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla

Funcional
Marca carrocería: IMER

Interior
Número de plazas sentadas: 2
- Kattoluukku
- Keskikäsinoja
- Lehtijousitus edessä ja takana
= Plus d'options et d'accessoires =

- Support bras intermédiaire
- Suspension à lames avant et arrière
- Trappe de toit

= Remarques =

- Bétonnière IMER (type : LT 8XL-7 HSL)
- Capacité 7m³
- Réservoir d'eau 400 litres
- Boîte de vitesses AS Tronic, 12 vitesses, 12AS2130
- Réservoir de carburant 290 litres
- Réservoir Adblue 50 litres

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: jour

Configuration essieu
Dimension des pneus: 12R 22.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu avant 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple

Pratique
Marque de construction: IMER

Intérieur
Nombre de places assises: 2
- Krovni otvor
- Prednja i stražnja lisnata opruga
- Središnji naslon za ruku
- Első és hátsó laprugós felfüggesztés
- Középső kartámasz
- Tetőablak
- Botola
- Bracciolo centrale
- Sospensioni a balestra anteriori e posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- Armsteun
- Dakluik

Overige
- Bladvering voor en achter

= Bijzonderheden =

- IMER (type: LT 8XL-7 HSL) betonmixer
- Inhoud 7m³
- Watertank 400 Liter
- Versnellingsbak AS Tronic, 12-speed, 12AS2130
- Brandstoftank 290 Liter
- Adblue tank 50 Liter

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW. Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: dag

Asconfiguratie
Bandenmaat: 12R 22.5
Merk assen: Anders
Vooras 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Vooras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie

Functioneel
Merk opbouw: IMER

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
- Bladfjæring foran og bak
- Midtre armlene
- Takluke
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Luk dachowy
- Podłokietnik
- Resor z przodu i z tyłu

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 2
Kabina: dzienna

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 12R 22.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia 1: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś przednia 2: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: IMER

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 2
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Escotilha do tejadilho
- Suspensão de molas dianteira e traseira

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 2
Cabina: dia

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 12R 22.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro 1: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo dianteiro 2: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples

Funcional
Marca da carroçaria: IMER

Interior
Número de bancos: 2
- Cotieră centrală
- Suspensie față și spate cu arcuri lamelare
- Trapă de plafon
= Дополнительные опции и оборудование =

- Люк на крыше
- Рессоры на переднем и задних мостах
- Центральный подлокотник

= Примечания =

- Бетономешалка IMER (тип: LT 8XL-7 HSL)
- Емкость 7м³
- Резервуар для воды 400 литров.
- Коробка передач AS Tronic, 12-ступенчатая, 12AS2130
- Топливный бак 290 литров
- Бак Adblue 50 литров.

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 2
Кабина: кабина без спального места (day)

Конфигурация осей
Размер шин: 12R 22.5
Марка мостов: Anders
Передний мост 1: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Передний мост 2: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор

Функциональность
Марка кузова: IMER

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 2
- Predné a zadné odpruženie listovými pružinami
- Stredová lakťová opierka
- Strešný otvor
- Armstöd i mitten
- Främre och bakre bladfjäder
- Taklucka
- Orta kol dayanağı
- Tavan kapağı
- Ön ve arka yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.900 € ≈ 42.980 US$ ≈ 1.081.000.000 ₫
2018
181.000 km
Nguồn điện 331 kW (450 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.206 kg Thể tích 8 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.390 US$ ≈ 664.000.000 ₫
2007
573.317 km
Nguồn điện 430 kW (585 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1991
187.324 km
Nguồn điện 168 kW (228 HP) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.220 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
199.440 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Numansdorp
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 27.900 US$ ≈ 701.900.000 ₫
2004
366.477 km
Nguồn điện 380 kW (517 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
108.000 km
Nguồn điện 315 kW (428 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.280 kg Thể tích 10 m³ Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 42.550 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
1978
143.192 km
Nguồn điện 218 kW (296 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.070 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 42.550 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
2014
204.006 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.095 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 53.750 US$ ≈ 1.352.000.000 ₫
2017
260.700 km
Nguồn điện 301 kW (410 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.043 kg Thể tích 9 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 50.520 US$ ≈ 1.271.000.000 ₫
2018
229.725 km
Nguồn điện 316 kW (430 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.948 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 47.290 US$ ≈ 1.190.000.000 ₫
2014
438.000 km
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.480 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 53.590 US$ ≈ 1.348.000.000 ₫
2016
215.514 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Thể tích 9 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 53.590 US$ ≈ 1.348.000.000 ₫
2016
220.551 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Thể tích 9 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 53.590 US$ ≈ 1.348.000.000 ₫
2016
270.082 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Thể tích 9 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 56.550 US$ ≈ 1.423.000.000 ₫
2019
88.174 km
Nguồn điện 301 kW (410 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.068 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 44.600 US$ ≈ 1.122.000.000 ₫
2015
203.220 km
Nguồn điện 235 kW (320 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.045 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.800 € ≈ 41.800 US$ ≈ 1.052.000.000 ₫
2016
225.288 km
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.523 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 63.550 US$ ≈ 1.599.000.000 ₫
2016
202.500 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 6 Dung tải. 16.865 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.010 US$ ≈ 1.057.000.000 ₫
2011
374.688 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 30.470 kg Thể tích 15 m³
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
62.900 € ≈ 67.760 US$ ≈ 1.705.000.000 ₫
2018
191.000 km
Nguồn điện 278 kW (378 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.250 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán