Bộ lọc -
Máy đào bánh lốp diesel sinh học
Kết quả tìm kiếm:
8 quảng cáo
Hiển thị
8 quảng cáo: Máy đào bánh lốp
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
38.000 US$
≈ 33.500 €
≈ 986.500.000 ₫
2021
Nguồn điện
115 kW (156 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
diesel sinh học
Dung tải.
21.000 kg
Độ sâu đào
6,6 m
Bán kính đào
9,86 m


Liên hệ với người bán
34.000 US$
≈ 29.970 €
≈ 882.600.000 ₫
2021
Nguồn điện
112 kW (152 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
diesel sinh học
Dung tải.
15.000 kg
Độ sâu đào
4,85 m
Bán kính đào
7,92 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
38.000 US$
≈ 33.500 €
≈ 986.500.000 ₫
2022
Nguồn điện
124 kW (169 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
diesel sinh học
Dung tải.
21.000 kg
Độ sâu đào
6,383 m
Bán kính đào
9,96 m


Liên hệ với người bán
39.000 US$
≈ 34.380 €
≈ 1.012.000.000 ₫
2019
Nguồn điện
219 kW (298 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
diesel sinh học
Dung tải.
3.493 kg
Độ sâu đào
16,76 m
Bán kính đào
16,76 m


Liên hệ với người bán
33.600 US$
≈ 29.620 €
≈ 872.200.000 ₫
2018
800 m/giờ
Nguồn điện
115 kW (156 HP)
Nhiên liệu
diesel sinh học
Độ sâu đào
6,56 m
Bán kính đào
9,89 m

Liên hệ với người bán
26.000 US$
≈ 22.920 €
≈ 674.900.000 ₫
2018
700 m/giờ
Nguồn điện
103 kW (140 HP)
Nhiên liệu
diesel sinh học
Độ sâu đào
4,477 m
Bán kính đào
7,615 m

Liên hệ với người bán
41.000 US$
≈ 36.150 €
≈ 1.064.000.000 ₫
2022
35 m/giờ
Nguồn điện
124 kW (169 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
diesel sinh học
Dung tải.
21.000 kg
Độ sâu đào
5,99 m
Bán kính đào
9,96 m


Liên hệ với người bán
38.800 US$
≈ 34.210 €
≈ 1.007.000.000 ₫
2024
Nguồn điện
40.5 kW (55.1 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
diesel sinh học
Dung tải.
6.000 kg
Độ sâu đào
3,5 m
Bán kính đào
6,15 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
8 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào bánh lốp diesel sinh học
Hitachi ZX | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 5.800 - 9.100 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 26.000 € - 100.000 € |
Doosan DX | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 4.500 - 7.500 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, độ sâu đào: 4 - 7 m, bán kính đào: 8 - 10 m | 23.000 € - 110.000 € |
Hyundai R-series | Năm sản xuất: 2021, thời gian hoạt động: 800 - 1.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 25.000 € - 58.000 € |
Doosan DH | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 1.400 - 2.300 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel/điện/diesel, cấu hình trục: 4x2, độ sâu đào: 5 m | 17.000 € - 46.000 € |
Liebherr A-series | Năm sản xuất: 2008, thời gian hoạt động: 13.000 - 19.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, độ sâu đào: 4 m | 25.000 € - 56.000 € |
Caterpillar M-series | Năm sản xuất: 2016, thời gian hoạt động: 5.800 - 10.000 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 61.000 € - 120.000 € |
Caterpillar 315 | Năm sản xuất: 2020, thời gian hoạt động: 2.900 - 4.700 m/giờ | 130.000 € - 160.000 € |
Takeuchi TB | Năm sản xuất: 2018, thời gian hoạt động: 4.000 m/giờ | 36.000 € - 79.000 € |
JCB JS | Năm sản xuất: 2017, thời gian hoạt động: 4.700 - 6.200 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel | 60.000 € - 130.000 € |
XCMG XE | Năm sản xuất: 2023, thời gian hoạt động: 50 - 460 m/giờ, nhiên liệu: dầu diesel, độ sâu đào: 4 - 8 m, bán kính đào: 5 - 8 m | 25.000 € - 95.000 € |