Bộ lọc -
Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
3 quảng cáo: Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
21.500 US$
≈ 18.900 €
≈ 555.900.000 ₫
2020
1.681 m/giờ
Nguồn điện
23.6 kW (32.11 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
5,3 m
Bán kính đào
5,2 m

Liên hệ với người bán
21.500 US$
≈ 18.900 €
≈ 555.900.000 ₫
2022
1.681 m/giờ
Nguồn điện
23.6 kW (32.11 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
5,3 m
Bán kính đào
5,2 m

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
20.000 US$
≈ 17.590 €
≈ 517.100.000 ₫
2017
2.745 m/giờ
Nguồn điện
23.6 kW (32.11 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
2,88 m
Bán kính đào
5,2 m

Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar, số tự động"
12.500 €
≈ 14.220 US$
≈ 367.600.000 ₫
2020
1.500 m/giờ
Nguồn điện
18.38 kW (25 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
16.000 €
≈ 18.200 US$
≈ 470.500.000 ₫
2016
Nguồn điện
41 kW (55.78 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Bán kính đào
6,77 m
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 13.190 €
≈ 387.800.000 ₫
2021
750 m/giờ
Nguồn điện
140 kW (190 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 17.060 US$
≈ 441.100.000 ₫
2016
Nguồn điện
41 kW (55.78 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Bán kính đào
6,77 m
Liên hệ với người bán
15.900 US$
≈ 13.980 €
≈ 411.100.000 ₫
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Bán kính đào
6,09 m
Liên hệ với người bán
24.000 US$
≈ 21.100 €
≈ 620.600.000 ₫
800 m/giờ
Nguồn điện
41.5 kW (56.46 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
4,07 m
Bán kính đào
6,3 m

Liên hệ với người bán
16.800 US$
≈ 14.770 €
≈ 434.400.000 ₫
2021
940 m/giờ
Nguồn điện
34.7 kW (47.21 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Bán kính đào
6,09 m
Liên hệ với người bán
14.800 US$
≈ 13.010 €
≈ 382.700.000 ₫
2021
Nguồn điện
31.1 kW (42.31 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.000 kg
Bán kính đào
5,95 m

Liên hệ với người bán
15.800 US$
≈ 13.890 €
≈ 408.500.000 ₫
2016
Nguồn điện
41 kW (55.78 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Bán kính đào
5,95 m
Liên hệ với người bán
18.000 US$
≈ 15.830 €
≈ 465.400.000 ₫
2022
900 m/giờ
Nguồn điện
800 kW (1088 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 13.190 €
≈ 387.800.000 ₫
2021
6.000 m/giờ
Nguồn điện
85 kW (115.64 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
14.000 US$
≈ 12.310 €
≈ 362.000.000 ₫
2022
600 m/giờ
Nguồn điện
76 kW (103.4 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
15.500 US$
≈ 13.630 €
≈ 400.800.000 ₫
2024
790 m/giờ
Nguồn điện
34.1 kW (46.39 HP)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.502 kg
Độ sâu đào
5,459 m
Bán kính đào
5,956 m


Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 13.190 €
≈ 387.800.000 ₫
2021
900 m/giờ
Nguồn điện
31.1 kW (42.31 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Bán kính đào
5,95 m
Liên hệ với người bán
15.900 US$
≈ 13.980 €
≈ 411.100.000 ₫
2021
Nguồn điện
34.7 kW (47.21 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Bán kính đào
6,09 m
Liên hệ với người bán
15.300 US$
≈ 13.450 €
≈ 395.600.000 ₫
2021
986 m/giờ
Nguồn điện
31.1 kW (42.31 HP)
Nhiên liệu
dầu diesel
Bán kính đào
5,95 m
Liên hệ với người bán
16.500 US$
≈ 14.510 €
≈ 426.600.000 ₫
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Bán kính đào
6,77 m
Liên hệ với người bán
23.900 US$
≈ 21.010 €
≈ 618.000.000 ₫
2021
860 m/giờ
Nguồn điện
41.5 kW (56.46 HP)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
4,07 m
Bán kính đào
6,3 m

Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 13.190 €
≈ 387.800.000 ₫
2017
2.935 m/giờ
Nguồn điện
34.1 kW (46.39 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,72 m
Bán kính đào
5,955 m

Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 13.190 €
≈ 387.800.000 ₫
2022
900 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
15.500 US$
≈ 13.630 €
≈ 400.800.000 ₫
2018
2.510 m/giờ
Nguồn điện
41.5 kW (56.46 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Độ sâu đào
3,8 m
Bán kính đào
6,14 m

Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 13.190 €
≈ 387.800.000 ₫
2018
900 m/giờ
Nguồn điện
34.1 kW (46.39 HP)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.400 kg
Độ sâu đào
3,7 m
Bán kính đào
2,6 m


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303.5, số tự động
Caterpillar 305.5 | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 986 m/giờ, nguồn điện: 31.1 kW (42.31 HP), nhiên liệu: dầu diesel, bán kính đào: 5,95 m | 13.450 € |
Caterpillar 305.5E | Năm: 2021, nguồn điện: 31.1 kW (42.31 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.000 kg | 13.010 € |
Caterpillar 306E2 | Năm: 2021, nguồn điện: 34.7 kW (47.21 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel, bán kính đào: 6,09 m | 13.980 € |
Caterpillar 308C | Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, bán kính đào: 6,77 m | 14.510 € |
Caterpillar 306 | Năm: 2016, nguồn điện: 41 kW (55.78 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, bán kính đào: 5,95 m | 13.890 € |
Caterpillar 307E | Năm: 2021, thời gian hoạt động: 860 m/giờ, nguồn điện: 41.5 kW (56.46 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 21.010 € |
Caterpillar 303C | Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.500 m/giờ, nguồn điện: 18.38 kW (25 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 12.500 € |
Caterpillar 305E 305.5E2 | Năm: 2024, thời gian hoạt động: 790 m/giờ, nguồn điện: 34.1 kW (46.39 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 13.630 € |
Caterpillar 303.5ECR | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 2.745 m/giờ, nguồn điện: 23.6 kW (32.11 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel | 17.590 € |
Caterpillar 304CR | Năm: 2022, thời gian hoạt động: 600 m/giờ, nguồn điện: 76 kW (103.4 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 12.310 € |