Bộ lọc -

Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303, số tự động

Kết quả tìm kiếm: 4 quảng cáo
Hiển thị

4 quảng cáo: Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
12.500 € ≈ 14.220 US$ ≈ 367.600.000 ₫
2020
1.500 m/giờ
Nguồn điện 18.38 kW (25 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
21.500 US$ ≈ 18.900 € ≈ 555.900.000 ₫
2020
1.681 m/giờ
Nguồn điện 23.6 kW (32.11 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 5,3 m Bán kính đào 5,2 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
21.500 US$ ≈ 18.900 € ≈ 555.900.000 ₫
2022
1.681 m/giờ
Nguồn điện 23.6 kW (32.11 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 5,3 m Bán kính đào 5,2 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
20.000 US$ ≈ 17.590 € ≈ 517.100.000 ₫
2017
2.745 m/giờ
Nguồn điện 23.6 kW (32.11 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 2,88 m Bán kính đào 5,2 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán

Các phiên bản khác trong mục "Máy đào cỡ nhỏ Caterpillar, số tự động"

16.000 € ≈ 18.200 US$ ≈ 470.500.000 ₫
2016
Nguồn điện 41 kW (55.78 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 6,77 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.190 € ≈ 387.800.000 ₫
2021
750 m/giờ
Nguồn điện 140 kW (190 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.060 US$ ≈ 441.100.000 ₫
2016
Nguồn điện 41 kW (55.78 HP) Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 6,77 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.900 US$ ≈ 13.980 € ≈ 411.100.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 6,09 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
24.000 US$ ≈ 21.100 € ≈ 620.600.000 ₫
800 m/giờ
Nguồn điện 41.5 kW (56.46 HP) Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 4,07 m Bán kính đào 6,3 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
16.800 US$ ≈ 14.770 € ≈ 434.400.000 ₫
2021
940 m/giờ
Nguồn điện 34.7 kW (47.21 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 6,09 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
14.800 US$ ≈ 13.010 € ≈ 382.700.000 ₫
2021
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.000 kg Bán kính đào 5,95 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.800 US$ ≈ 13.890 € ≈ 408.500.000 ₫
2016
Nguồn điện 41 kW (55.78 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 5,95 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 15.830 € ≈ 465.400.000 ₫
2022
900 m/giờ
Nguồn điện 800 kW (1088 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.190 € ≈ 387.800.000 ₫
2021
6.000 m/giờ
Nguồn điện 85 kW (115.64 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.310 € ≈ 362.000.000 ₫
2022
600 m/giờ
Nguồn điện 76 kW (103.4 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 13.630 € ≈ 400.800.000 ₫
2024
790 m/giờ
Nguồn điện 34.1 kW (46.39 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.502 kg Độ sâu đào 5,459 m Bán kính đào 5,956 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.190 € ≈ 387.800.000 ₫
2021
900 m/giờ
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 5,95 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.900 US$ ≈ 13.980 € ≈ 411.100.000 ₫
2021
Nguồn điện 34.7 kW (47.21 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 6,09 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.300 US$ ≈ 13.450 € ≈ 395.600.000 ₫
2021
986 m/giờ
Nguồn điện 31.1 kW (42.31 HP) Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 5,95 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
16.500 US$ ≈ 14.510 € ≈ 426.600.000 ₫
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Bán kính đào 6,77 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
23.900 US$ ≈ 21.010 € ≈ 618.000.000 ₫
2021
860 m/giờ
Nguồn điện 41.5 kW (56.46 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 4,07 m Bán kính đào 6,3 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.190 € ≈ 387.800.000 ₫
2017
2.935 m/giờ
Nguồn điện 34.1 kW (46.39 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,72 m Bán kính đào 5,955 m
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.190 € ≈ 387.800.000 ₫
2022
900 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
15.500 US$ ≈ 13.630 € ≈ 400.800.000 ₫
2018
2.510 m/giờ
Nguồn điện 41.5 kW (56.46 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Độ sâu đào 3,8 m Bán kính đào 6,14 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
15.000 US$ ≈ 13.190 € ≈ 387.800.000 ₫
2018
900 m/giờ
Nguồn điện 34.1 kW (46.39 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.400 kg Độ sâu đào 3,7 m Bán kính đào 2,6 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 4 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho máy đào cỡ nhỏ Caterpillar 303, số tự động

Caterpillar 305.5 Năm: 2021, thời gian hoạt động: 986 m/giờ, nguồn điện: 31.1 kW (42.31 HP), nhiên liệu: dầu diesel, bán kính đào: 5,95 m 13.450 €
Caterpillar 305.5E Năm: 2021, nguồn điện: 31.1 kW (42.31 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 5.000 kg 13.010 €
Caterpillar 306E2 Năm: 2021, nguồn điện: 34.7 kW (47.21 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel, bán kính đào: 6,09 m 13.980 €
Caterpillar 308C Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, bán kính đào: 6,77 m 14.510 €
Caterpillar 306 Năm: 2016, nguồn điện: 41 kW (55.78 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, bán kính đào: 5,95 m 13.890 €
Caterpillar 307E Năm: 2021, thời gian hoạt động: 860 m/giờ, nguồn điện: 41.5 kW (56.46 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel 21.010 €
Caterpillar 303C Năm: 2020, thời gian hoạt động: 1.500 m/giờ, nguồn điện: 18.38 kW (25 HP), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel 12.500 €
Caterpillar 305E 305.5E2 Năm: 2024, thời gian hoạt động: 790 m/giờ, nguồn điện: 34.1 kW (46.39 HP), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel 13.630 €
Caterpillar 303.5ECR Năm: 2017, thời gian hoạt động: 2.745 m/giờ, nguồn điện: 23.6 kW (32.11 HP), Euro: Euro 2, nhiên liệu: dầu diesel 17.590 €
Caterpillar 304CR Năm: 2022, thời gian hoạt động: 600 m/giờ, nguồn điện: 76 kW (103.4 HP), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel 12.310 €