Bộ lọc -
Xe tải tự đổ khớp nối Moxy
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
21 quảng cáo: Xe tải tự đổ khớp nối Moxy
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

2008
10.439 m/giờ
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
20.870 kg
Tốc độ
46 km/h


1988
13.313 m/giờ
Nguồn điện
216 HP (159 kW)
Dung tải.
14.975 kg

Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of special machinery
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
17.000 €
≈ 17.640 US$
≈ 445.100.000 ₫
1999
Nguồn điện
249 HP (183 kW)
Liên hệ với người bán
79.800 €
≈ 82.810 US$
≈ 2.089.000.000 ₫
2006
3.446 m/giờ
Liên hệ với người bán
46.370 €
539.000 NOK
≈ 48.110 US$
2006
Nguồn điện
313 HP (230 kW)

ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán

2002
12.000 m/giờ
Cấu hình trục
6x6
Liên hệ với người bán
37.760 €
439.000 NOK
≈ 39.190 US$
2008
13.655 m/giờ
Nguồn điện
336 HP (247 kW)
Cấu hình trục
6x6

ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
22.710 €
264.000 NOK
≈ 23.570 US$
2002
6.495 m/giờ
Nguồn điện
318 HP (234 kW)
Dung tải.
43.800 kg
Cấu hình trục
6x6


ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.680 €
159.000 NOK
≈ 14.190 US$
2007
Nguồn điện
249 HP (183 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x6

ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.900 €
≈ 36.220 US$
≈ 913.700.000 ₫
2009
Cấu hình trục
6x6
Liên hệ với người bán
13.680 €
159.000 NOK
≈ 14.190 US$
1986
49.500 km
Nguồn điện
242 HP (178 kW)

ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.760 €
439.000 NOK
≈ 39.190 US$
2007
Nguồn điện
324 HP (238 kW)

ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.500 €
≈ 39.950 US$
≈ 1.008.000.000 ₫
2005
7.000 m/giờ
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 38.390 US$
≈ 968.700.000 ₫
2005
8.000 m/giờ
Cấu hình trục
6x6
Liên hệ với người bán
40.000 €
≈ 41.510 US$
≈ 1.047.000.000 ₫
2005
9.900 m/giờ
Cấu hình trục
6x6
Liên hệ với người bán
31.000 €
≈ 32.170 US$
≈ 811.600.000 ₫
2005
10.000 m/giờ
Cấu hình trục
6x6
Liên hệ với người bán
16.800 €
≈ 17.430 US$
≈ 439.800.000 ₫
2000
10.000 m/giờ
Cấu hình trục
6x6
Liên hệ với người bán
36.560 €
425.000 NOK
≈ 37.940 US$
2001
50 km
11.345 m/giờ
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Cấu hình trục
6x6

ATS Norway AS
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
21 quảng cáo
Hiển thị
Prices for xe tải tự đổ khớp nối Moxy
Moxy MT 41 | Năm: 2006, thời gian hoạt động: 3.446 m/giờ | 79.800 € |
Moxy MT30 | Năm: 2000, thời gian hoạt động: 10.000 m/giờ, cấu hình trục: 6x6 | 16.800 € |
Moxy MT36 SERIES II 6X6 | Năm: 2005, thời gian hoạt động: 10.000 m/giờ, cấu hình trục: 6x6 | 31.000 € |
Moxy MT36 Serie II | Năm: 2005, thời gian hoạt động: 9.900 m/giờ, cấu hình trục: 6x6 | 40.000 € |
Moxy MT36 | Năm: 2005, thời gian hoạt động: 8.000 m/giờ, cấu hình trục: 6x6 | 37.000 € |
Moxy MT36 series II 6×6 | Năm: 2005, thời gian hoạt động: 7.000 m/giờ | 38.500 € |
Moxy MT26 | Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 50 km, thời gian hoạt động: 11.345 m/giờ, nguồn điện: 299 HP (220 kW), cấu hình trục: 6x6 | 36.560 € |
Moxy MT31 | Năm: 2007, nguồn điện: 324 HP (238 kW) | 37.760 € |
Moxy 6225S | Năm: 1986, tổng số dặm đã đi được: 49.500 km, nguồn điện: 242 HP (178 kW) | 13.680 € |
Moxy MT 31 6X6 | Năm: 2009, cấu hình trục: 6x6 | 34.900 € |