Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 702 quảng cáo
20 năm tại Machineryline
20 năm tại Machineryline
72 năm trên thị trường
72 năm trên thị trường

Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m

PDF
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 1 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 2 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 3 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 4 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 5 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 6 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 7 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 8 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 9 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 10 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 11 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 12 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 13 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 14 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 15 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 16 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 17 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 18 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 19 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 20 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 21 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 22 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 23 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 24 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 25 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 26 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 27 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 28 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 29 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 30 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 31 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 32 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 33 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 34 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 35 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 36 - Machineryline
Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m | Hình ảnh 37 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/37
PDF
46.000 €
Giá ròng
≈ 1.404.000.000 ₫
≈ 53.150 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: bơm bê tông
Năm sản xuất: 2004-01
Đăng ký đầu tiên: 2004-01
Tổng số dặm đã đi được: 484.000 km
Thời gian hoạt động: 26.921 m/giờ
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eM868962
Đặt vào: 23 thg 10, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Các kích thước tổng thể: 8,5 m × 2,5 m × 3,9 m
Động cơ
Nguồn điện: 169 kW (230 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.370 cm³
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 295/80 R22.5
Trục thứ cấp: 295/80 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Bơm bê tông Mercedes-Benz Atego 1823 4x2 Putzmeister concrete pump 16 m

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Betonpumpe
Fernbedienungskabel: ✓
Funkfernbedienung: ✓
Baujahr: 2004
Fallrohrdurchmesser: 100 mm
Max. Arm erreichen: 16 m
Marke/Typ des Arms: M 16
Chassis
Fahrgestellhöhe: 105 cm
Radstand: 390 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 300 l

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach, Tag
Refenmaß: 295/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 85%
Hinterachse: Reifen Profil links außen: 85%; Reifen Profil rechts außen: 85%
zGG: 18.000 kg
Kennzeichen: FJ04EUE
Seriennummer: WDB9505011K868962
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

Concrete pump
Remote control cable: ✓
Remote control radiographic: ✓
Construction year: 2004
Diameter of downpipe: 100 mm
Max. reach arm: 16 m
Brand / type of arm: M 16
Chassis
Chassis height: 105 cm
Wheelbase: 390 cm
Fuel tank capacity: 300 l

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: single, day
Tyre size: 295/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 85%
Rear axle: Tyre profile left outer: 85%; Tyre profile right outer: 85%
GVW: 18.000 kg
Registration number: FJ04EUE
Serial number: WDB9505011K868962
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

Pompe à béton
Câble de télécommande: ✓
Télécommande radio: ✓
Année de construction: 2004
Diamètre du tuyau de descente: 100 mm
Max. atteindre le bras: 16 m
Marque / type de bras: M 16
Châssis
Hauteur du châssis: 105 cm
Empattement: 390 cm
Capacité du réservoir de carburant: 300 l

= Plus d'informations =

Cabine: simple, jour
Dimension des pneus: 295/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 85%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche externe: 85%; Sculptures des pneus droit externe: 85%
PBV: 18.000 kg
Numéro d'immatriculation: FJ04EUE
Numéro de série: WDB9505011K868962
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper

= Bijzonderheden =

Betonpomp
Afstandsbediening kabel: ✓
Afstandsbediening radiografisch: ✓
Bouwjaar: 2004
Diameter stortbuis: 100 mm
Max. reikwijdte arm: 16 m
Merk / type arm: M 16
Chassis
Chassishoogte: 105 cm
Wielbasis: 390 cm
Inhoud brandstoftanks: 300 l

NON DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // UK REGISTRATION // Putzmeister M 16 concrete pump, Max. boom length 16 meters, Tube diameter 100 mm, Radio and cable remote, Year of manufacture 2004 // Truck Euro 3, Full spring / steel suspension, Manual gearbox, Tyres 295/80R22.5, Day cabin, Analogue tachograph, Shipment dimensions 850x250x390 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: enkel, dag
Bandenmaat: 295/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 85%
Achteras: Bandenprofiel linksbuiten: 85%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 85%
GVW: 18.000 kg
Kenteken: FJ04EUE
Serienummer: WDB9505011K868962
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
138.000 € ≈ 4.212.000.000 ₫ ≈ 159.400 US$
Bơm bê tông
2014
82.000 km
Nguồn điện 272 kW (370 HP) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
147.000 € ≈ 4.487.000.000 ₫ ≈ 169.800 US$
Bơm bê tông
2018
193.500 km
8.981 m/giờ
Nguồn điện 294 kW (400 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 2.595.000.000 ₫ ≈ 98.210 US$
Bơm bê tông
2005
353.500 km
Nguồn điện 243 kW (330 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
46.000 € ≈ 1.404.000.000 ₫ ≈ 53.150 US$
Bơm bê tông
2003
465.500 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
48.000 € ≈ 1.465.000.000 ₫ ≈ 55.460 US$
Bơm bê tông
2002
427.250 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 2.595.000.000 ₫ ≈ 98.210 US$
Bơm bê tông
2003
Euro Euro 3 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán