Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/

PDF
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 1 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 2 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 3 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 4 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 5 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 6 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 7 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 8 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 9 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 10 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 11 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 12 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 13 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 14 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 15 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 16 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 17 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 18 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 19 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 20 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 21 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 22 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 23 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 24 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 25 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 26 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 27 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 28 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 29 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 30 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 31 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 32 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 33 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 34 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 35 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 36 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 37 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 38 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 39 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 40 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 41 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 42 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 43 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 44 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 45 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 46 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 47 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 48 - Machineryline
Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/ | Hình ảnh 49 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/49
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: bơm bê tông
Năm sản xuất: 2021-11
Đăng ký đầu tiên: 2021-11-18
Tổng số dặm đã đi được: 108.135 km
Thời gian hoạt động: 7.896 m/giờ
Khối lượng tịnh: 33.763 kg
Địa điểm: Bỉ Overpelt6515 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: MJC12246
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,64 m × 2,55 m × 4 m
Động cơ
Thương hiệu: Volvo D13 - 500pk
Nguồn điện: 375 kW (510 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 6.970 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ ba: 315/80 R22.5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ tư: 315/80 R22.5, tình trạng lốp 70 %
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Bơm bê tông Volvo FMX 500 8x4 + SERMAC 5Z42 BETONPUMP 42m! - *108.000km* - TÜV 11/

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 4 ACHSEN
- 8x4
- A/C - AIR CONDITION
- Arbeitslampe(n)
- BLATT Federung
- Elektrisch betätigte Fenster vorne
- Frontkamera
- Hydraulik
- Ich verschiebe
- Motorbremse
- Nabenreduzierung
- Navigationssystem
- Parabelfederung
- Signalfeuer
- Sper

= Anmerkungen =

Antriebsstrang
Zapfwelle: 3190 uur
Zustand
Überholt: ×
Struktur
Baujahr: 2021

DYNAMIC STEERING
1ste Besitzer, TOP ZUSTAND

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 2
Kabine: FMX, einfach, Tag
Kennzeichen: 2BGR060

Achskonfiguration
Vorderachse 1: Refenmaß: 385/65 R22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Vorderachse 2: Refenmaß: 385/65 R22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 13000 kg
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R22.5; Max. Achslast: 13000 kg

Gewichte
Zuladung: 1.037 kg
zGG: 34.800 kg

Funktionell
Marke des Aufbaus: SERMAC 5Z42 - 42m

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 11.2025

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
Anzahl der Handsender: 2
= Additional options and accessories =

- 4-AXLES
- 8x4
- A/C - AIR CONDITION
- Beacon(s)
- Electrically operated front windows
- Engine Brake
- Front View Camera
- Hub Reduction
- Hydraulics
- I shift
- Navigation system
- Parabolic suspension
- Sper
- Steel spring suspension
- Work lamp(s)

= Remarks =

Drivetrain
PTO: 3190 uur
Condition
Overhauled: ×
Structure
Construction year: 2021

DYNAMIC STEERING
1st OWNER, TOP CONDITION

= More information =

General information
Number of doors: 2
Cab: FMX, single, day
Registration number: 2BGR060

Axle configuration
Front axle 1: Tyre size: 385/65 R22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering
Front axle 2: Tyre size: 385/65 R22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Reduction: hub reduction

Weights
Carrying capacity: 1.037 kg
GVW: 34.800 kg

Functional
Make of bodywork: SERMAC 5Z42 - 42m

Interior
Number of seats: 2

Maintenance
APK (MOT): tested until 11/2025

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
Number of hand transmitters: 2
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- 4 ESSIEUX
- 8x4
- A/C - AIR CONDITION
- Balise(s)
- Caméra Frontale
- Frein Moteur
- Hydraulique
- Je Change
- Lampe(s) de travail
- Réduction Du Moyeu
- Sper
- Suspension LAMES
- Suspension parabolique
- Système de navigation
- Vitres avant à commande électrique

= Remarques =

Groupe motopropulseur
prise de force: 3190 uur
État
Révisé: ×
Structure
Année de construction: 2021

DYNAMIC STEERING
1ière main, super état

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 2
Cabine: FMX, simple, jour
Numéro d'immatriculation: 2BGR060

Configuration essieu
Essieu avant 1: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg

Poids
Capacité de charge: 1.037 kg
PBV: 34.800 kg

Pratique
Marque de construction: SERMAC 5Z42 - 42m

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à nov. 2025

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
Nombre de télécommandes: 2
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4 AXLES
- 8x4
- A/C - AIR CONDITION
- Bladvering
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Frontzichtcamera
- Hydrauliek
- I shift
- Motorrem
- Naafreductie
- Navigatiesysteem
- Paraboolvering
- Sper
- Werklamp(en)
- Zwaailamp(en)

= Bijzonderheden =

Aandrijflijn
PTO: 3190 uur
Conditie
Gereviseerd: ×
Opbouw
Bouwjaar: 2021

DYNAMIC STEERING
1ste eigenaar - TOP CONDITIE

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 2
Cabine: FMX, enkel, dag
Kenteken: 2BGR060

Asconfiguratie
Vooras 1: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Vooras 2: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 13000 kg
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Max. aslast: 13000 kg

Gewichten
Laadvermogen: 1.037 kg
GVW: 34.800 kg

Functioneel
Merk opbouw: SERMAC 5Z42 - 42m

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Onderhoud
APK: gekeurd tot nov. 2025

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
Aantal handzenders: 2
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
355.000 € ≈ 415.700 US$ ≈ 10.920.000.000 ₫
2022
70.000 km
750 m/giờ
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu bơm bê tông Putzmeister Đầu bơm bê tông 42 m Bồn nước 700 1 Áp suất 85 bar Công suất 160 m3/giờ
Bỉ, Erembodegem
MMB MACHINES
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
146.000 € ≈ 171.000 US$ ≈ 4.491.000.000 ₫
2020
160.000 km
1.950 m/giờ
Euro Euro 6 Thương hiệu bơm bê tông Sermac Đầu bơm bê tông 27 m Áp suất 76 bar Công suất 150 m3/giờ
Bỉ, Aalst
MMB MACHINES
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
2020
39.719 km
Ngừng lò xo/lò xo
Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất, Dubai
Liên hệ với người bán
209.900 € ≈ 245.800 US$ ≈ 6.457.000.000 ₫
2020
188.092 km
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
38.699 km
1.404 m/giờ
Nguồn điện 368 kW (501 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Thương hiệu bơm bê tông Sany Đầu bơm bê tông 62 m Bồn nước 400 1 Áp suất 13 bar Công suất 180 m3/giờ
Trung Quốc, Changsha Shi
Himalaya Technology Co.,Ltd
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
Nguồn điện 369 kW (502 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu bơm bê tông Sany Đầu bơm bê tông 61,1 m Áp suất 13 bar Công suất 180 m3/giờ
Trung Quốc, Gannan Tibetan Autonomous Prefecture
Hunan Mecha Brothers Technology Co., Ltd.
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
850 m/giờ
Nguồn điện 398 kW (541 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu bơm bê tông Sany Đầu bơm bê tông 67 m Bồn nước 699,9 1 Áp suất 12 bar Công suất 180 m3/giờ
Trung Quốc, Changsha Shi
Himalaya Technology Co.,Ltd
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Thương hiệu bơm bê tông Sany
Trung Quốc, Changsha
Hunan Beimei Machinery Co.,Ltd
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
Nguồn điện 360 kW (490 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Thương hiệu bơm bê tông Sany Đầu bơm bê tông 56 m
Trung Quốc, Changsha Shi
Concrete Power Brothers
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
6.000 km
1.070 m/giờ
Nguồn điện 368 kW (501 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu bơm bê tông Sany Đầu bơm bê tông 60 m Bồn nước 600 1 Áp suất 360 bar Công suất 180 m3/giờ
Trung Quốc, 长沙市
HUNAN WISASTA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
Nguồn điện 369 kW (502 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thương hiệu bơm bê tông Sany Đầu bơm bê tông 56 m Áp suất 12 bar Công suất 180 m3/giờ
Trung Quốc, Chang Sha Shi
Hunan Mecha Brothers Technology Co., Ltd.
Liên hệ với người bán
bơm bê tông Putzmeister M42   trên khung Volvo FM12 bơm bê tông Putzmeister M42   trên khung Volvo FM12 bơm bê tông Putzmeister M42   trên khung Volvo FM12
3
Yêu cầu báo giá
2020
Thương hiệu bơm bê tông Putzmeister
Trung Quốc
2CMACHINERY LTD
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 81.860 US$ ≈ 2.150.000.000 ₫
2014
238.347 km
1.586 m/giờ
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Overpelt
M.J.C. TRUCKS & MACHINERY
15 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
23.092 km
1.385 m/giờ
Nguồn điện 368 kW (500 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu bơm bê tông Sany Đầu bơm bê tông 62 m Bồn nước 400 1 Áp suất 13 bar Công suất 180 m3/giờ
Trung Quốc, Changsha Shi
Himalaya Technology Co.,Ltd
4 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
175.000 € ≈ 204.900 US$ ≈ 5.383.000.000 ₫
2018
62.164 km
Cấu hình trục 8x4
Na Uy, Kongsvinger
Trucktrading AS
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
35.482 km
500 m/giờ
Nguồn điện 316 kW (430 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo cuộn Thương hiệu bơm bê tông Putzmeister Đầu bơm bê tông 47 m Bồn nước 900 1 Áp suất 85 bar Công suất 170 m3/giờ
Bỉ
Liên hệ với người bán
119.750 € ≈ 140.200 US$ ≈ 3.684.000.000 ₫
2017
131.287 km
Nguồn điện 294 kW (400 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Nguồn điện 397 kW (540 HP) Euro Euro 5 Thương hiệu bơm bê tông Sany Đầu bơm bê tông 65,6 m
Trung Quốc, Gannan Tibetan Autonomous Prefecture
Hunan Mecha Brothers Technology Co., Ltd.
Liên hệ với người bán
195.000 € ≈ 228.400 US$ ≈ 5.998.000.000 ₫
2019
24.461 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Thương hiệu bơm bê tông Sany Đầu bơm bê tông 67 m
Trung Quốc, Changsha Shi
Concrete Power Brothers
3 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán