Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 682 quảng cáo
20 năm tại Machineryline
71 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 682 quảng cáo
20 năm tại Machineryline
71 năm trên thị trường

Cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2

PDF
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 2
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 3
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 4
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 5
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 6
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 7
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 8
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 9
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 10
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 11
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 12
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 13
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 14
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 15
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 16
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 17
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 18
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 19
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 20
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 21
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 22
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 23
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 24
cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2 hình ảnh 25
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
12.500 €
Giá ròng
≈ 13.120 US$
≈ 333.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2
Năm sản xuất:  2008-01
Đăng ký đầu tiên:  2008-01-01
Tổng số dặm đã đi được:  450.900 km
Tổng trọng lượng:  26.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoogerheide6488 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  3 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  D802243
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  10,2 m × 2,55 m × 3,65 m
Động cơ
Nguồn điện:  228 kW (310 HP)
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5
Trục thứ ba:  315/80 R22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động DAF D.A.F. CF 75.310 6X2 RHD + Terex TCL 92.2

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Antriebsstrang
Art des Bremsretarders: Engine brake
Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 460 cm (1-2) 145 cm (2-3)
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 300 L
Struktur
Box öffnen: ✓
Tank
Kraftstoff: ✓
Kran
Anzahl der hydraulischen Auszüge: 1
Anzahl Stützbeine: 2
Squeeze-Box: ✓
Rotator: ✓
Maximale Kranreichweite: 6.2 meters
Maximale Krantragfähigkeit : 2200 kg at 4.5 meters, 1600 kg at 6.2 meters

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: FJ08DHP
Seriennummer: XLRAG75OC0E802243

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/80 R22.5
Achse 1: Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 65%; Federung: Blattfederung
Achse 2: Liftachse; Gelenkt; Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 65%; Federung: Luftfederung
Achse 3: Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Federung: Luftfederung

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 650 x 250 x 95 cm
Kran: Terex TCL 92.2, Baujahr 2008, hinten am Fahrgestell
Höhe der Ladefläche: 135 cm
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

Drivetrain
Type of brake retarder: Engine brake
Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 460 cm (1-2) 145 cm (2-3)
Fuel tank capacity: 300 L
Structure
Open box: ✓
Tank
Fuel: ✓
Crane
Number of hydraulic extensions: 1
Number of support legs: 2
Squeeze Box: ✓
Rotator: ✓
Maximum crane reach: 6.2 meters
Maximum crane load capacity : 2200 kg at 4.5 meters, 1600 kg at 6.2 meters

RIGHT-HAND DRIVE // Terex TLC 92.2 V 6,2/1 loading crane with grapple and rotator, 1 Hydraulic extension, 2 Support legs, Year of manufacture 2008 // Truck 6x2, Euro 4, AdBlue, Automatic gearbox (2 pedals), Diff. Lock, Steel suspension front, Air suspension rear, 2nd axle steering and lifting axle, Open box, Box dimensions: 650x250x95 cm, Headboard height 95 cm, Sideskirts height 75 cm, Loading height 135 cm, Day Cabin, Digital tachograph, Shipment dimensions 1020x255x365 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: FJ08DHP
Serial number: XLRAG75OC0E802243

Axle configuration
Tyre size: 315/80 R22.5
Axle 1: Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 65%; Suspension: leaf suspension
Axle 2: Lift axle; Steering; Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 65%; Suspension: air suspension
Axle 3: Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 50%; Suspension: air suspension

Functional
Dimensions of cargo space: 650 x 250 x 95 cm
Crane: Terex TCL 92.2, year of manufacture 2008, on rear of chassis
Height of cargo floor: 135 cm
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

Groupe motopropulseur
Type de ralentisseur de frein: Engine brake
Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 460 cm (1-2) 145 cm (2-3)
Capacité du réservoir de carburant: 300 L
Structure
Boîte ouverte: ✓
Réservoir
Carburant: ✓
Grue
Nombre d'extensions hydrauliques: 1
Nombre de pieds de support: 2
Boîte À Presser: ✓
Rotateur: ✓
Portée maximale de la grue: 6.2 meters
Capacité de charge maximale de la grue : 2200 kg at 4.5 meters, 1600 kg at 6.2 meters

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: FJ08DHP
Numéro de série: XLRAG75OC0E802243

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 65%; Suspension: suspension à lames
Essieu 2: Essieu relevable; Direction; Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 65%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Suspension: suspension pneumatique

Pratique
Dimensions espace de chargement: 650 x 250 x 95 cm
Grue: Terex TCL 92.2, année de construction 2008, derrière sur le châssis
Hauteur du plancher de chargement: 135 cm
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper

= Bijzonderheden =

Aandrijflijn
Soort remvertrager: Engine brake
Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 460 cm (1-2) 145 cm (2-3)
Inhoud brandstoftanks: 300 L
Opbouw
Open bak: ✓
Tank
Brandstof: ✓
Kraan
Aantal hydraulische extensies: 1
Aantal steunpoten: 2
Knijperbak: ✓
Rotator: ✓
Maximale reikwijdte kraan: 6.2 meters
Maximum draagvermogen kraan : 2200 kg at 4.5 meters, 1600 kg at 6.2 meters

RIGHT-HAND DRIVE // Terex TLC 92.2 V 6,2/1 loading crane with grapple and rotator, 1 Hydraulic extension, 2 Support legs, Year of manufacture 2008 // Truck 6x2, Euro 4, AdBlue, Automatic gearbox (2 pedals), Diff. Lock, Steel suspension front, Air suspension rear, 2nd axle steering and lifting axle, Open box, Box dimensions: 650x250x95 cm, Headboard height 95 cm, Sideskirts height 75 cm, Loading height 135 cm, Day Cabin, Digital tachograph, Shipment dimensions 1020x255x365 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: FJ08DHP
Serienummer: XLRAG75OC0E802243

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/80 R22.5
As 1: Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 65%; Vering: bladvering
As 2: Liftas; Meesturend; Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 65%; Vering: luchtvering
As 3: Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Vering: luchtvering

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 650 x 250 x 95 cm
Kraan: Terex TCL 92.2, bouwjaar 2008, achter op het chassis
Hoogte laadvloer: 135 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.500 € ≈ 18.370 US$ ≈ 466.200.000 ₫
2008
409.200 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 39.890 US$ ≈ 1.012.000.000 ₫
2005
467.500 km
Nguồn điện 107 kW (145 HP) Euro Euro 3 Dung tải. 920 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.720 US$ ≈ 652.600.000 ₫
2010
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.320 US$ ≈ 439.500.000 ₫
2008
362.000 km
Nguồn điện 243 kW (330 HP) Dung tải. 12.380 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.170 US$ ≈ 359.600.000 ₫
2011
339.000 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 40.940 US$ ≈ 1.039.000.000 ₫
2008
443.900 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 4 Dung tải. 12.250 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
92.000 € ≈ 96.580 US$ ≈ 2.451.000.000 ₫
2013
309.000 km
Dung tải. 20.500 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 28.870 US$ ≈ 732.600.000 ₫
2009
306.496 km
Euro Euro 3 Dung tải. 16.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 33.590 US$ ≈ 852.400.000 ₫
2009
183.000 km
Nguồn điện 235 kW (320 HP)
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 51.440 US$ ≈ 1.305.000.000 ₫
2009
357.600 km
Dung tải. 13.520 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.420 US$ ≈ 492.800.000 ₫
2007
302.500 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
95.500 € ≈ 100.300 US$ ≈ 2.544.000.000 ₫
2015
264.000 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.320 US$ ≈ 439.500.000 ₫
2011
299.750 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 5 Dung tải. 14.060 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 16.800 US$ ≈ 426.200.000 ₫
2011
422.400 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.270 US$ ≈ 412.900.000 ₫
2011
388.700 km
Dung tải. 13.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
128.000 € ≈ 134.400 US$ ≈ 3.410.000.000 ₫
2010
528.400 km
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 38.840 US$ ≈ 985.600.000 ₫
2009
146.350 km
Nguồn điện 176 kW (240 HP) Euro Euro 4 Dung tải. 5.960 kg Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 22.050 US$ ≈ 559.400.000 ₫
2009
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5 Dung tải. 16.320 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.370 US$ ≈ 998.900.000 ₫
2011
468.500 km
Dung tải. 19.500 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.370 US$ ≈ 998.900.000 ₫
2012
398.400 km
Dung tải. 5.200 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán