Cần cẩu di động IVECO Stralis 310 PALFINGER PK14002 - MOTOR DEFECT
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
23.950 €
Giá ròng
≈ 25.230 US$
≈ 642.500.000 ₫
≈ 642.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
IVECO
Loại:
cần cẩu di động
Năm sản xuất:
2014-11
Đăng ký đầu tiên:
2014-11-18
Tổng số dặm đã đi được:
152.410 km
Khả năng chịu tải:
7.095 kg
Khối lượng tịnh:
11.905 kg
Tổng trọng lượng:
19.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
IV299337
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
13 R 22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
13 R 22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Hệ thống điều hòa:
Điều khiển hành trình:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Rene Jerphanion
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
Radek Borek
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Ba Lan, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
Frank de Jong
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 7
08:00 - 17:30
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 4231DJ, Meerkerk, Energieweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
05:54 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
RH Trucks BV
Hà Lan
9 năm tại Machineryline
4.3
54 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 125...
Hiển thị
+31 6 12511348
+31 6 142...
Hiển thị
+31 6 14226034
+31 6 231...
Hiển thị
+31 6 23157042
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
64.950 €
≈ 68.410 US$
≈ 1.742.000.000 ₫
2012
390.922 km
428 m/giờ
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.449 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
245.124 km
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.156 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Waalwijk
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.110 US$
≈ 308.500.000 ₫
2013
122.638 km
Nguồn điện
100 kW (136 HP)
Euro
Euro 5
Dung tải.
1.040 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
115.000 €
≈ 121.100 US$
≈ 3.085.000.000 ₫
2015
332.000 km
1.000 m/giờ
Nguồn điện
412 kW (560 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
7.750 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
155.000 €
≈ 163.300 US$
≈ 4.158.000.000 ₫
2017
249.190 km
Nguồn điện
338 kW (460 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.670 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 22.650 US$
≈ 576.800.000 ₫
2014
122.919 km
Nguồn điện
121 kW (165 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.175 kg
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
79.500 €
≈ 83.740 US$
≈ 2.133.000.000 ₫
2018
252.000 km
Nguồn điện
294 kW (400 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
14.068 kg
Cấu hình trục
6x2
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
19.950 €
≈ 21.010 US$
≈ 535.200.000 ₫
2009
101.000 km
1.941 m/giờ
Nguồn điện
162 kW (220 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 26.330 US$
≈ 670.700.000 ₫
2014
47.893 km
Nguồn điện
110 kW (150 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
610 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
63.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
10x4
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
34.750 €
≈ 36.600 US$
≈ 932.300.000 ₫
2013
198.135 km
Nguồn điện
265 kW (360 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.670 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
166.651 km
Nguồn điện
353 kW (480 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.300 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Hedel
Liên hệ với người bán
109.500 €
≈ 115.300 US$
≈ 2.938.000.000 ₫
2014
249.000 km
2.617 m/giờ
Nguồn điện
359 kW (489 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.975 kg
Cấu hình trục
8x4
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
44.950 €
≈ 47.350 US$
≈ 1.206.000.000 ₫
2007
132.011 km
4.918 m/giờ
Nguồn điện
130 kW (177 HP)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
149.950 €
≈ 157.900 US$
≈ 4.023.000.000 ₫
2014
869.305 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.392 kg
Cấu hình trục
8x2
Ngừng
lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
359.670 km
159 m/giờ
Nguồn điện
243 kW (330 HP)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Chiều cao nâng
24,5 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
94.750 €
≈ 99.800 US$
≈ 2.542.000.000 ₫
2012
392.073 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.400 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
346.900 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.105 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
265.000 km
5.002 m/giờ
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.285 kg
Cấu hình trục
8x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
199.000 €
≈ 209.600 US$
≈ 5.339.000.000 ₫
2014
247.556 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x2
Chiều cao nâng
26,05 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
Cần cẩu di động phụ tùng
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- PTO
- Robustní motorová brzda
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 13 R 22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%; Reduzierung: einfach reduziert
Abmessungen des Laderaums: 620 x 249 cm
Kran: PALFINGER PK 14002, Baujahr 2014, hinten am Fahrgestell
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Kraftudtag
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 13 R 22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Reduktion: enkeltreduktion
Mål for lastrum: 620 x 249 cm
Kran: PALFINGER PK 14002, produktionsår 2014, bag på chassiset
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- PTO
- PTO
= Dealer information =
we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.
= More information =
Tyre size: 13 R 22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Reduction: single reduction
Dimensions of cargo space: 620 x 249 cm
Crane: PALFINGER PK 14002, year of manufacture 2014, on rear of chassis
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
- Freno de motor reforzado
- PTO
- PTO
- Tanque de combustible de aluminio
= Más información =
Tamaño del neumático: 13 R 22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Reducción: reducción sencilla
Dimensiones espacio de carga: 620 x 249 cm
Grúa: PALFINGER PK 14002, año de fabricación 2014, detrás en el chasis
- Raskaan käytön moottorijarru
- Voimanotto
- Frein moteur renforcé
- Prise de force
- PTO
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 13 R 22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Réduction: réduction simple
Dimensions espace de chargement: 620 x 249 cm
Grue: PALFINGER PK 14002, année de construction 2014, derrière sur le châssis
- Priključno vratilo
- Snažna kočnica motora
- Kihajtás
- Nagy teljesítményű motorfék
- Presa di forsa
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Aluminium brandstoftank
- PTO
- PTO
- Versterkte motorrem
= Bedrijfsinformatie =
Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.
= Meer informatie =
Bandenmaat: 13 R 22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%; Reductie: enkelvoudige reductie
Afmetingen laadruimte: 620 x 249 cm
Kraan: PALFINGER PK 14002, bouwjaar 2014, achter op het chassis
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Kraftig motorbrems
- Kraftuttak
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Wał odbioru mocy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Rozmiar opon: 13 R 22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Wymiary ładowni: 620 x 249 cm
Żuraw: PALFINGER PK 14002, rok produkcji 2014, z tyłu podwozia
- Depósito de combustível em alumínio
- Tomada da força
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Tamanho dos pneus: 13 R 22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Redução: redução simples
Dimensões do espaço de carga: 620 x 249 cm
Grua: PALFINGER PK 14002, ano de fabrico 2014, na parte traseira do chassis
- Frână de motor heavy-duty
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- PTO
- Алюминиевый топливный бак
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
= Дополнительная информация =
Размер шин: 13 R 22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Редуктор: один редуктор
Размеры грузового отсека: 620 x 249 cm
Кран: PALFINGER PK 14002, год выпуска 2014, в задней части шасси
- PTO
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Extra kraftig motorbroms
- PTO
- Ağır hizmet tipi motor freni
- PTO