Cần cẩu di động Liebherr LTC 1050-3.1

PDF
Cần cẩu di động Liebherr LTC 1050-3.1 - Machineryline
Cần cẩu di động Liebherr LTC 1050-3.1 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu di động Liebherr LTC 1050-3.1 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/2
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Liebherr
Mẫu: LTC 1050-3.1
Đăng ký đầu tiên: 2021
Địa điểm: Đức Ehingen (Donau)6995 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 300628930
Đặt vào: 8 thg 5, 2025
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Liebherr LTC 1050-3.1

Tiếng Anh
Identifikation
Seriennummer: on Request

Weitere Informationen
Max. Traglast (75%) (field_id: 158): 55,12 us ton
Code-Nummer intern (field_id: 1801): 23970
Betriebskilometer (field_id: 159): 16.939,20 mi
Betriebsstunden Kranfahrgestell (field_id: 160): 1070
Betriebsstunden / -kilometer Kranfahrgestell vom (field_id: 161: 13.1.2025
Antrieb und Lenkung / Gelenkte Achsen (field_id: 162): 6 x 6 x 6 / 1/2/3.
Reifengröße (field_id: 163): 16.00 R 25
Motor Abgasemissionsstufe (field_id: 164): V
Betriebsstunden Kranoberwagen (field_id: 165): 1350
Betriebsstunden Kranoberwagen vom (field_id: 166): 2025-01-13 00:00:00
Hakenflaschen / Lasthaken (field_id: 167): 32 t / 4,8 t
Gegengewicht (t) (field_id: 168): 6,5 t
Ausleger (m) / Auslegerteile (field_id: 169): 8,2 - 31 m / 5

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Fabian Bertsch, um weitere Informationen zu erhalten.
Serienummer: on Request
Kontakt Fabian Bertsch for yderligere oplysninger
Truck chassis type / Width: C30C / 2,54 m; Gearbox manufacturer / Type: ZF / LWG / 6 WG 210; Crane driveable from: yes; Type of axle suspension: yes; Sparewheel: 0; Controlled from support: yes; Support basis L/B: 6,50 x 6,20 m; TÜV / SP-acceptance validity: 11.25 / 05.25; No. of winches: 1; Winch 1 cable pull / cable Ø: 48 kN / 15 mm; Safe load indicator: yes; UVV-acceptance validity: 11.25; Working area limitation: yes; variable supporting base: yes; Engine (make/type) / hp / kW: Cummins B6.7 / 326 / 243; 2nd boom head top sheave: yes; lighting package superstructure: two working floodlights at pivot section (electrically adjustable) and floodlights at the turntable (2 x laterally and 1 x rear): yes; height adjustable crane cabin: yes; Aircondition: yes; assembly jib 1,5 m, complete with set of sheaves: yes; immobilizer: yes;

= More information =

Financial information
Price: On request

Identification
Serial number: on Request

Other information
Max. capacity (75 %) (field_id: 158): 55,12 us ton
Internal Code Number (field_id: 1801): 23970
Mileage (field_id: 159): 16.939,20 mi
Working hours chassis (field_id: 160): 1070
Hours/milage from (field_id: 161): 13.1.2025
Drive and steering (field_id: 162): 6 x 6 x 6 / 1/2/3.
Size of wheels (field_id: 163): 16.00 R 25
Engine exhaust-stage (field_id: 164): V
Working hours superstructure (field_id: 165): 1350
Working hours superstructure from (field_id: 166): 2025-01-13 00:00:00
Hookblocks / Crane hook (t) (field_id: 167): 32 t / 4,8 t
Counterweight (t) (field_id: 168): 6,5 t
Telescopic boom (m) / boom sections (field_id: 169): 8,2 - 31 m / 5

Additional information
Please contact Fabian Bertsch for more information
Número de serie: on Request
Póngase en contacto con Fabian Bertsch para obtener más información.
Identification
Numéro de série: on Request

Autres informations
Max. capacity (75 %) (field_id: 158): 55,12 us ton
Internal Code Number (field_id: 1801): 23970
Mileage (field_id: 159): 16.939,20 mi
Working hours chassis (field_id: 160): 1070
Hours/milage from (field_id: 161): 13.1.2025
Drive and steering (field_id: 162): 6 x 6 x 6 / 1/2/3.
Size of wheels (field_id: 163): 16.00 R 25
Engine exhaust-stage (field_id: 164): V
Working hours superstructure (field_id: 165): 1350
Working hours superstructure from (field_id: 166): 2025-01-13 00:00:00
Hookblocks / Crane hook (t) (field_id: 167): 32 t / 4,8 t
Counterweight (t) (field_id: 168): 6,5 t
Telescopic boom (m) / boom sections (field_id: 169): 8,2 - 31 m / 5

Informations complémentaires
Veuillez contacter Fabian Bertsch pour plus d'informations
Prijs: Op aanvraag
Serienummer: on Request
Neem voor meer informatie contact op met Fabian Bertsch
Numer serii: on Request
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Fabian Bertsch
Número de série: on Request
Contacte Fabian Bertsch para obter mais informações
Серийный номер: on Request
Свяжитесь с Fabian Bertsch для получения дополнительной информации
Serienummer: on Request
Kontakta Fabian Bertsch för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
cần cẩu di động Liebherr MK 88 cần cẩu di động Liebherr MK 88
2
Yêu cầu báo giá
2018
Đức, Ehingen (Donau)
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Liebherr LTM 1050-3.1 cần cẩu di động Liebherr LTM 1050-3.1
2
Yêu cầu báo giá
2021
Đức, Ehingen (Donau)
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Liebherr LTM 1055-3.2
1
Yêu cầu báo giá
2020
Đức, Ehingen (Donau)
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Liebherr LTM 1090-4.1 cần cẩu di động Liebherr LTM 1090-4.1
2
Yêu cầu báo giá
2014
Đức, Ehingen (Donau)
Liên hệ với người bán
68.000 € ≈ 76.440 US$ ≈ 1.987.000.000 ₫
1990
Đức, Lemgo
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
300 km
Nguồn điện 335 kW (456 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Đức, Landsberg am Lech
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
182.790 km
17.319 m/giờ
Nguồn điện 270 kW (367 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6x6
Đức, Kirchheim Unter Teck
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Liebherr LTF 1045-4.1 cần cẩu di động Liebherr LTF 1045-4.1
2
Yêu cầu báo giá
2016
6.300 m/giờ
Đức, Metten
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1994
224.304 km
9.400 m/giờ
Chiều cao nâng 25 m
Đức, Stuhr
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 44.400 US$ ≈ 1.154.000.000 ₫
1990
22.351 km
7.018 m/giờ
Đức, Lemgo
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 111.300 US$ ≈ 2.893.000.000 ₫
1964
52.791 km
Nguồn điện 184 kW (250 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.530 kg Cấu hình trục 6x6
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Demag AC45City
1
Yêu cầu báo giá
2020
37.000 km
4.500 m/giờ
Đức, Zweibrücken
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 111.300 US$ ≈ 2.893.000.000 ₫
1964
52.791 km
Nguồn điện 184 kW (250 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.530 kg Cấu hình trục 6x6
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
35.400 € ≈ 39.790 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
2005
264.000 km
Nguồn điện 320 kW (435 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí Thương hiệu cần cẩu Palfinger Sany Chiều cao nâng 32 m
Đức, Jengen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
290.000 km
Ngừng lò xo/không khí
Đức, Munich
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.620 US$ ≈ 406.200.000 ₫
1988
1.001 km
Dung tải. 6.500 kg
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 28.660 US$ ≈ 745.100.000 ₫
1991
125.000 km
10.250 m/giờ
Đức, Lemgo
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
83.326 km
22.976 m/giờ
Nguồn điện 350 kW (476 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 140.000 kg
Đức, Mainburg
Liên hệ với người bán
34.599 € ≈ 38.890 US$ ≈ 1.011.000.000 ₫
1998
431.143 km
Nguồn điện 218 kW (296 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
37.850 € ≈ 42.550 US$ ≈ 1.106.000.000 ₫
2014
481.270 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.410 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán