Cần cẩu di động Liebherr LTM 1040/1

PDF
Cần cẩu di động Liebherr LTM 1040/1 - Machineryline
Cần cẩu di động Liebherr LTM 1040/1 | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu di động Liebherr LTM 1040/1 | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu di động Liebherr LTM 1040/1 | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu di động Liebherr LTM 1040/1 | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu di động Liebherr LTM 1040/1 | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu di động Liebherr LTM 1040/1 | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu di động Liebherr LTM 1040/1 | Hình ảnh 7 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
115.000 €
Giá ròng
≈ 129.300 US$
≈ 3.360.000.000 ₫
138.000 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Liebherr
Mẫu: LTM 1040/1
Năm sản xuất: 1996
Đăng ký đầu tiên: 2008-02-27
Khả năng chịu tải: 40.000 kg
Khối lượng tịnh: 36.000 kg
Tổng trọng lượng: 76.000 kg
Địa điểm: Serbia Pancevo, Kacarevo7895 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 14 thg 5, 2025
Machineryline ID: DL45577
Mô tả
Thương hiệu cần cẩu: Liebherr
Mẫu: LTM 1040/1
Chiều cao nâng: 30 m
Bán kính cần cẩu: 30 m
Tầm với cần trục: 14,5 m
Dung tích ở đầu cuối cần cẩu: 7,5 t
Tốc độ nâng tải: 104 m/phút
Đối trọng: 7.500 kg
Tời
Các kích thước tổng thể: 11.080 m × 2.500 m × 3.630 m
Bồn nhiên liệu: 300 1
Động cơ
Thương hiệu: Liebherr D 926 TI-E
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 229 kW (312 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Động cơ tăng áp
Bộ giải nhiệt khí nạp
Thể tích: 9.960 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 2
Hộp số
Thương hiệu: ZF
Loại: số tự động
Số lùi
Số lượng bánh răng: 6+2
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x6
Ngừng: lò xo/không khí
Kích thước lốp: 14.00 R 25
Phanh: đĩa
Phanh
Bộ tích áp phanh
Buồng lái
Máy sưởi cabin
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập: Webasto
Thiết bị chiếu sáng
Đèn trước: đèn halogen
Đèn chạy ban ngày
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2026-12-31
Các tài liệu
Thêm chi tiết
VIN: W09363000TEL05107
Màu sắc: vàng kim
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Liebherr LTM 1040/1

Tiếng Anh
For Sale: Liebherr LTM 1040/1 Mobile Crane
Year of manufacture: 1996
Model: LTM 1040/1
Manufacturer: Liebherr
Crane type: Telescopic mobile crane
Drive configuration: 6x6, ZF automatic transmission (6+2 gears)

Technical specifications:
Telescopic boom length: 9.5 m – 30 m (hydraulically extendable under load)

Folding jib: 8.1 – 14.5 m (adjustable at 0°, 15°, 30°)

Max lifting height: up to 44.5 m

Max lifting capacity: up to 40 t

Tip load capacity: 7.5 t

Hoisting speed: up to 104 m/min

Travel speed with load: up to 1 km/h

Engine and chassis:
Engine: Liebherr D926 TI-E, 312 HP (230 kW)

Fuel: Diesel, turbocharged with intercooler

Emissions standard: Euro 2

Fuel tank: 300 l

Suspension: Hydropneumatic (Niveaumatik system)

Tyres: 14.00 R25

Dimensions and weight:
Overall dimensions (L x W x H): 11,080 mm x 2,500 mm x 3,630 mm

Total weight: 36,000 kg

Counterweight: 7,500 kg

Features & Equipment:
Heated cabin

Webasto pre-heater

Daytime running lights

Toolbox

Main winch

Additional winch for 2-hook operations

Additional driven axle (6x6)

? For more details, technical specs, or to schedule a viewing, feel free to contact us.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Na prodaju: Mobilni kran Liebherr LTM 1040/1
Godina proizvodnje: 1996
Model: LTM 1040/1
Proizvođač: Liebherr
Vrsta krana: Teleskopski mobilni kran
Pogon: 6x6, automatski menjač ZF (6+2 brzine)

Tehničke karakteristike:
Dužina teleskopske strele: 9,5 m – 30 m (hidraulički izvlačiva pod opterećenjem)

Dodatna klapna strela (jib): 8,1 – 14,5 m (podesiva na 0°, 15°, 30°)

Maksimalna visina podizanja: 44,5 m

Kapacitet podizanja: do 40 t

Nosivost na kraju strele: 7,5 t

Brzina podizanja: do 104 m/min

Maksimalna brzina kretanja: 1 km/h sa teretom

Motor i šasija:
Motor: Liebherr D926 TI-E, 312 KS (230 kW)

Gorivo: Dizel, turbo, interkuler

Euro normativ: Euro 2

Rezervoar: 300 l

Ogibljenje: Hidropneumatsko (Niveaumatik sistem)

Gume: 14.00 R25

Dimenzije i težina:
Ukupne dimenzije (D x Š x V): 11.080 mm x 2.500 mm x 3.630 mm

Ukupna težina: 36.000 kg

Protivteža: 7.500 kg

Oprema i dodatne funkcije:
Kabina sa grejačem

Webasto grejač

Dnevna svetla

Kutija za alat

Vitlo

Dodatno vitlo za 2-hak operacije

Pomoćni osovinski pogon (6x6)

? Za više informacija, specifikacije ili dogovor o gledanju, slobodno nas kontaktirajte.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
145.000 € ≈ 163.000 US$ ≈ 4.237.000.000 ₫
1994
Nguồn điện 270 kW (367 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 70.000 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng thủy lực Thương hiệu cần cẩu Liebherr Chiều cao nâng 65 m
Serbia, Pancevo, Kacarevo
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 185.500 US$ ≈ 4.821.000.000 ₫
2003
Nguồn điện 270 kW (367 HP) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 60.000 kg Cấu hình trục 8x6 Ngừng thủy lực Thương hiệu cần cẩu Liebherr Chiều cao nâng 42 m
Serbia, Pancevo, Kacarevo
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Liebherr Ltm 1300-6.1 cần cẩu di động Liebherr Ltm 1300-6.1 cần cẩu di động Liebherr Ltm 1300-6.1
3
Yêu cầu báo giá
2000
Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Thương hiệu cần cẩu Liebherr Chiều cao nâng 120 m
Serbia, BG
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 34.290 US$ ≈ 891.200.000 ₫
2000
124.929 km
2.069 m/giờ
Nguồn điện 103 kW (140 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 360 kg Cấu hình trục 4x2 Thương hiệu cần cẩu Klaas Chiều cao nâng 28 m
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Chelyabinecz  trên khung Ural  4320 mới
1
128.700 US$ ≈ 114.500 € ≈ 3.346.000.000 ₫
2025
Nguồn điện 201 kW (273 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.000 kg Thương hiệu cần cẩu Chelyabinecz Chiều cao nâng 22 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
108.000 € ≈ 121.400 US$ ≈ 3.156.000.000 ₫
2006
125.000 km
22.001 m/giờ
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 60.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí Chiều cao nâng 38,5 m
Bulgaria, Sliven
Liên hệ với người bán
134.900 US$ ≈ 120.000 € ≈ 3.507.000.000 ₫
2021
Dung tải. 95.000 kg Thương hiệu cần cẩu XCMG Chiều cao nâng 95 m
Trung Quốc, Xuzhou
Liên hệ với người bán
120.000 € ≈ 134.900 US$ ≈ 3.507.000.000 ₫
2007
35.090 km
7.916 m/giờ
Nguồn điện 279 kW (380 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo Chiều cao nâng 20 m
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
126.000 US$ ≈ 112.100 € ≈ 3.275.000.000 ₫
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 100.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
138.000 US$ ≈ 122.800 € ≈ 3.587.000.000 ₫
2022
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
125.000 € ≈ 140.500 US$ ≈ 3.653.000.000 ₫
2013
98.000 km
Nguồn điện 216 kW (294 HP) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x4
Ba Lan, Starachowice
Liên hệ với người bán
127.000 € ≈ 142.800 US$ ≈ 3.711.000.000 ₫
2000
17.896 m/giờ
Vương quốc Anh, Billingham
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động XCMG XCT25  6x6 mới cần cẩu di động XCMG XCT25  6x6 mới cần cẩu di động XCMG XCT25  6x6 mới
3
125.000 US$ ≈ 111.200 € ≈ 3.249.000.000 ₫
2025
Nguồn điện 195 kW (265 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.000 kg Thương hiệu cần cẩu XCMG Chiều cao nâng 34 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
120.000 € ≈ 134.900 US$ ≈ 3.507.000.000 ₫
2000
95.870 km
Nguồn điện 209 kW (284 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 35.000 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Thương hiệu cần cẩu Liebherr Chiều cao nâng 30 m
Ukraine, Chornomorsk
Liên hệ với người bán
140.000 US$ ≈ 124.500 € ≈ 3.639.000.000 ₫
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 100.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 118.000 US$ ≈ 3.068.000.000 ₫
2014
359.190 km
Nguồn điện 309 kW (420 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.240 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động XCMG QY45KH mới cần cẩu di động XCMG QY45KH mới
2
134.000 US$ ≈ 119.200 € ≈ 3.483.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 257 kW (350 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 45.000 kg Chiều cao nâng 44,5 m
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
140.000 US$ ≈ 124.500 € ≈ 3.639.000.000 ₫
2022
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
138.000 US$ ≈ 122.800 € ≈ 3.587.000.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 100.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
120.000 US$ ≈ 106.800 € ≈ 3.119.000.000 ₫
2022
958 m/giờ
Nguồn điện 199 kW (271 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 45.000 kg
Trung Quốc
Liên hệ với người bán