Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L

PDF
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 14 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 15 - Machineryline
Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L | Hình ảnh 16 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
31.000 €
Giá ròng
≈ 36.230 US$
≈ 953.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L
Năm sản xuất: 2006
Đăng ký đầu tiên: 2006
Tổng số dặm đã đi được: 206.525 km
Khả năng chịu tải: 6.020 kg
Khối lượng tịnh: 11.980 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Almelo6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 445 B
Đặt vào: hôm nay
Động cơ
Nguồn điện: 257 kW (350 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 8
Trục
Chiều dài cơ sở: 3.950 mm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động MAN TGA 18.350 4x4 Meiller 3 Seitenkipper Atlas 105.2-A2L

Tiếng Anh
- PTO
- PTO
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Anmerkungen =

MAN TGA 18.350 4x4.

Year: 2006.
Milage: 206.525 km.
Manual gearbox 8 gears.
Weight: 11.980 kg.
Load capacity: 6020 kg.
Max weight: 18.000 kg.
Axle load:
1: 8000 kg.
2: 13.000 kg.
Engine brake.
Airconditioning.
Radio CD.
Electrical operated windows and mirrors.
Digital tacho.
Steelsuspension.
Hubreduction.
Sparetyre.
Wheelbase: 3950 mm.
Ringfeder trailer coupling.
Hydraulic for trailer.
Tyres:
1: 385/65R22,5 80%.
2: 315/80R22,5 80%.
Meiller 3 seitenkipper.
Dimmensions inside kipper:
L: 4430 mm.
W: 2440 mm.
H: 600 mm.
Atlas 105.2-A2L.
Year: 2006.
Hours: 1030.
2 x Hydr. extandable.
1 x Mech. extandable.
3th and 4th hydr. function.
Rotated 2 shell grab.

German Truck!

ID NR: 445.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Firmeninformationen =

Für mehr Informationen:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Kipper: Links / Rechts
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag

= Yderligere oplysninger =

Tiplad: Venstre / Højre
- PTO
= Additional options and accessories =

- PTO

= Remarks =

MAN TGA 18.350 4x4.

Year: 2006.
Milage: 206.525 km.
Manual gearbox 8 gears.
Weight: 11.980 kg.
Load capacity: 6020 kg.
Max weight: 18.000 kg.
Axle load:
1: 8000 kg.
2: 13.000 kg.
Engine brake.
Airconditioning.
Radio CD.
Electrical operated windows and mirrors.
Digital tacho.
Steelsuspension.
Hubreduction.
Sparetyre.
Wheelbase: 3950 mm.
Ringfeder trailer coupling.
Hydraulic for trailer.
Tyres:
1: 385/65R22,5 80%.
2: 315/80R22,5 80%.
Meiller 3 seitenkipper.
Dimmensions inside kipper:
L: 4430 mm.
W: 2440 mm.
H: 600 mm.
Atlas 105.2-A2L.
Year: 2006.
Hours: 1030.
2 x Hydr. extandable.
1 x Mech. extandable.
3th and 4th hydr. function.
Rotated 2 shell grab.

German Truck!

ID NR: 445.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Dealer information =

For more information:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= More information =

Tipper: Left / Right
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- PTO

= Información de la empresa =

Para más información:

Whatsapp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Más información =

Volquete: Izquierda / Derecha
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Information sur la société =

Pour plus d'informations:

WhatsApp : hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Kipper: Gauche / Droite
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Kihajtás

= További információk =

Billenőplatós: Balra / Jobbra
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- PTO

= Bijzonderheden =

MAN TGA 18.350 4x4.

Year: 2006.
Milage: 206.525 km.
Manual gearbox 8 gears.
Weight: 11.980 kg.
Load capacity: 6020 kg.
Max weight: 18.000 kg.
Axle load:
1: 8000 kg.
2: 13.000 kg.
Engine brake.
Airconditioning.
Radio CD.
Electrical operated windows and mirrors.
Digital tacho.
Steelsuspension.
Hubreduction.
Sparetyre.
Wheelbase: 3950 mm.
Ringfeder trailer coupling.
Hydraulic for trailer.
Tyres:
1: 385/65R22,5 80%.
2: 315/80R22,5 80%.
Meiller 3 seitenkipper.
Dimmensions inside kipper:
L: 4430 mm.
W: 2440 mm.
H: 600 mm.
Atlas 105.2-A2L.
Year: 2006.
Hours: 1030.
2 x Hydr. extandable.
1 x Mech. extandable.
3th and 4th hydr. function.
Rotated 2 shell grab.

German Truck!

ID NR: 445.

The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer Informatie:

WhatsApp: hiện liên lạc

hiện liên lạc

= Meer informatie =

Kipper: Links / Rechts
- Kraftuttak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Wywrotka: Lewa / Prawa
= Opções e acessórios adicionais =

- Tomada da força

= Mais informações =

Camião basculante: Esquerda / Direita
- Decuplare motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO

= Дополнительная информация =

Самосвал: Слева / Справа
- PTO
= Extra tillval och tillbehör =

- PTO

= Ytterligare information =

Tippbil: Vänster / Höger
- PTO
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
180.000 € ≈ 210.400 US$ ≈ 5.538.000.000 ₫
2006
229.715 km
9.588 m/giờ
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.530 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
228.776 km
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.390 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
189.000 € ≈ 220.900 US$ ≈ 5.815.000.000 ₫
2008
140.675 km
10.429 m/giờ
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.150 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.740 US$ ≈ 335.400.000 ₫
2006
326.216 km
Nguồn điện 154 kW (210 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Blokzijl
SOL & KLEENE Trucks BV
Liên hệ với người bán
225.000 € ≈ 263.000 US$ ≈ 6.923.000.000 ₫
2009
353.069 km
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.595 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
368.794 km
Nguồn điện 324 kW (441 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.250 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Hedel
DEKO B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
59.500 € ≈ 69.540 US$ ≈ 1.831.000.000 ₫
2007
226.172 km
Nguồn điện 228 kW (310 HP) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.070 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Andelst
Clean Mat Trucks
14 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 25.660 US$ ≈ 675.300.000 ₫
2007
595.740 km
Nguồn điện 400 kW (544 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groesbeek
Zegers Truck Im- en Export
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
180.000 € ≈ 210.400 US$ ≈ 5.538.000.000 ₫
2006
229.715 km
9.588 m/giờ
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.530 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 99.350 US$ ≈ 2.615.000.000 ₫
2009
473.948 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 32.670 US$ ≈ 859.900.000 ₫
2009
729.005 km
Nguồn điện 353 kW (480 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
124.000 € ≈ 144.900 US$ ≈ 3.815.000.000 ₫
2007
133.206 km
Nguồn điện 279 kW (380 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.300 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 122.700 US$ ≈ 3.231.000.000 ₫
2007
210.307 km
Nguồn điện 250 kW (340 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.560 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 122.700 US$ ≈ 3.231.000.000 ₫
2007
210.307 km
Nguồn điện 250 kW (340 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.560 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
597.406 km
Nguồn điện 295 kW (401 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.730 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Van Hemert Trucks BV
5 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 50.840 US$ ≈ 1.338.000.000 ₫
2012
227.782 km
Nguồn điện 250 kW (340 HP) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.800 kg
Hà Lan, Almelo
Autohandel Gebr. Heinhuis
11 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
81.222 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 95 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Deventer
Haverhoek Trucks B.V.
7 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
46.500 € ≈ 54.350 US$ ≈ 1.431.000.000 ₫
2009
606.000 km
Nguồn điện 294 kW (400 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.030 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
48.950 € ≈ 57.210 US$ ≈ 1.506.000.000 ₫
2009
323.162 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.305 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
20.750 € ≈ 24.250 US$ ≈ 638.400.000 ₫
2009
580.480 km
Nguồn điện 235 kW (320 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.600 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lelystad
Socar Carmarket Lelystad BV
9 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán