Cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp

PDF
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 2
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 3
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 4
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 5
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 6
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 7
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 8
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 9
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 10
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 11
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 12
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 13
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 14
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 15
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 16
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 17
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 18
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 19
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 20
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 21
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 22
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 23
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 24
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 25
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 26
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 27
cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp hình ảnh 28
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
39.950 €
Giá ròng
≈ 41.530 US$
≈ 1.057.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Mẫu:  Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp
Năm sản xuất:  2012-01
Đăng ký đầu tiên:  2012-01-18
Tổng số dặm đã đi được:  265.370 km
Thời gian hoạt động:  3.495 m/giờ
Khả năng chịu tải:  15.100 kg
Khối lượng tịnh:  17.010 kg
Tổng trọng lượng:  32.110 kg
Địa điểm:  Hà Lan Tilburg6529 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  2 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  TT 4715A
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8,9 m × 2,8 m × 3,8 m
Động cơ
Nguồn điện:  382 kW (520 HP)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  12
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  13 R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  13 R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:  13 R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ tư:  13 R22.5, phanh - tang trống
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Renault Kerax 520 DXI 13 8x4 - Z Kraan, Crane, Kran, Grue - Kipper, Tipp

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 13 R22.5
Vorderachse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 55%; Reifen Profil rechts: 55%; Federung: Blattfederung
Vorderachse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 35%; Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 45%; Reifen Profil links außen: 35%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen; Federung: Trapezoidfederung
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: Ausenplanetenachsen; Federung: Trapezoidfederung

Gewichte
Max. Zuglast: 40.110 kg

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 517 x 231 x 85 cm
Kran: Palfinger Epsilon Q170Z, Baujahr 2011, hinter der Kabine
Höhe der Ladefläche: 155 cm
Kipper: Links / Hinten

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2

Zustand
Anzahl der Schlüssel: 1 (1 Handsender)
= Additional options and accessories =

- PTO

= Remarks =

General
PTO: 15113 uur
Axles
Configuration: 8x4
Structure
Volume: 10 m3
Construction year: 2011
Material: Staal
Crane
Number of hydraulic extension: 2
Number of stamp: 2
Number of additional functions: 2
Remote control: ✓
Squeeze bucket: ✓
Rotator: ✓
Capacity meter: 7 m
Capacity kilo: 3170 kg




View more pictures and video's at hiện liên lạc
Or visit our YouTube channel: youtube.com/toptrucks/

Bart Spierings 0031 651102323 (NL-DE-GB-FR)
Govorim po ryccki 0031 649958194
Para información en Argentina llamar hiện liên lạc - E-mail hiện liên lạc
We do our utmost to provide you with the correct information about the vehicle. Nevertheless, no rights can be derived from the information on our website.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 13 R22.5
Front axle 1: Steering; Tyre profile left: 55%; Tyre profile right: 55%; Suspension: leaf suspension
Front axle 2: Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 35%; Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 45%; Tyre profile left outer: 35%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: hub reduction; Suspension: trapezoid suspension
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: hub reduction; Suspension: trapezoid suspension

Weights
Max. towing weight: 40.110 kg

Functional
Dimensions of cargo space: 517 x 231 x 85 cm
Crane: Palfinger Epsilon Q170Z, year of manufacture 2011, behind the cab
Height of cargo floor: 155 cm
Tipper: Left / Back

Interior
Number of seats: 2

Condition
Number of keys: 1 (1 hand transmitter)
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- PTO

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 13 R22.5
Essieu avant 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 55%; Sculptures des pneus droite: 55%; Suspension: suspension à lames
Essieu avant 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 35%; Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 45%; Sculptures des pneus gauche externe: 35%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: moyeux réducteurs; Suspension: suspension trapézoïdale
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: moyeux réducteurs; Suspension: suspension trapézoïdale

Poids
Poids de traction max.: 40.110 kg

Pratique
Dimensions espace de chargement: 517 x 231 x 85 cm
Grue: Palfinger Epsilon Q170Z, année de construction 2011, derrière la cabine
Hauteur du plancher de chargement: 155 cm
Kipper: Gauche / Arrière

Intérieur
Nombre de places assises: 2

Condition
Nombre de clés: 1 ( 1 télécommande)
= Aanvullende opties en accessoires =

- 1 tank
- PTO
- Werklamp(en)
- Zwaailamp(en)

= Bijzonderheden =

Algemeen
PTO: 15113 uur
Assen
Configuratie: 8x4
Opbouw
Volume: 10 m3
Bouwjaar: 2011
Materiaal: Staal
Kraan
Aantal hydraulische uitschuif: 2
Aantal afstempel: 2
Aantal extra functie's: 2
Afstandsbediening: ✓
Knijperbak: ✓
Rotator: ✓
Capaciteit meter: 7 m
Capaciteit kilo: 3170 kg

Klapbumper


View more pictures and video's at hiện liên lạc
Or visit our YouTube channel: youtube.com/toptrucks/

Bart Spierings 0031 651102323 (NL-DE-GB-FR)
Govorim po ryccki 0031 649958194
Para información en Argentina llamar hiện liên lạc e-mail hiện liên lạc
We doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het voertuig. Ondanks dat kunnen er geen rechten ontleend worden aan de informatie op onze website.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 13 R22.5
Vooras 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 55%; Bandenprofiel rechts: 55%; Vering: bladvering
Vooras 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 35%; Vering: bladvering
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 45%; Bandenprofiel linksbuiten: 35%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: naafreductie; Vering: trapezoidevering
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: naafreductie; Vering: trapezoidevering

Gewichten
Max. trekgewicht: 40.110 kg

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 517 x 231 x 85 cm
Kraan: Palfinger Epsilon Q170Z, bouwjaar 2011, achter de cabine
Hoogte laadvloer: 155 cm
Kipper: Links / Achter

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2

Staat
Aantal sleutels: 1 (1 handzender)
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.950 € ≈ 34.250 US$ ≈ 872.200.000 ₫
2011
299.199 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.275 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 33.260 US$ ≈ 847.000.000 ₫
2013
497.740 km
Dung tải. 12.720 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
321.337 km
1.340 m/giờ
Nguồn điện 380 kW (517 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.021 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 44.700 US$ ≈ 1.138.000.000 ₫
2012
1.395 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20 kg
Hà Lan, Almelo
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 38.980 US$ ≈ 992.600.000 ₫
2012
398.400 km
Dung tải. 5.200 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 39.450 US$ ≈ 1.004.000.000 ₫
2012
528.618 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.670 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 33.260 US$ ≈ 847.000.000 ₫
2015
310.824 km
Nguồn điện 132 kW (180 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Chiều cao nâng 9,5 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 40.490 US$ ≈ 1.031.000.000 ₫
2013
316.126 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
48.750 € ≈ 50.680 US$ ≈ 1.290.000.000 ₫
2012
297.204 km
Nguồn điện 294 kW (400 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.730 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 39.450 US$ ≈ 1.004.000.000 ₫
2011
338.920 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.440 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
127.605 km
4.958 m/giờ
Nguồn điện 270 kW (367 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 50 m
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 38.980 US$ ≈ 992.600.000 ₫
2011
468.500 km
Dung tải. 19.500 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 25.730 US$ ≈ 655.100.000 ₫
2009
633.050 km
Nguồn điện 270 kW (367 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.980 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 40.490 US$ ≈ 1.031.000.000 ₫
2011
349.499 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.900 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
42.120 € 179.900 PLN ≈ 43.780 US$
2012
362.000 km
Dung tải. 11.692 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Zaleszany
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 38.980 US$ ≈ 992.600.000 ₫
2016
41.280 km
Nguồn điện 110 kW (150 HP) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.981 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
40.950 € ≈ 42.570 US$ ≈ 1.084.000.000 ₫
2011
369.433 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
120.000 km
5.400 m/giờ
Nguồn điện 405 kW (551 HP) Euro Euro 3 Dung tải. 220.000 kg Cấu hình trục 10x8 Chiều cao nâng 68 m
Hà Lan, Hoogvliet
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 37.370 US$ ≈ 951.600.000 ₫
2011
598.886 km
Nguồn điện 294 kW (400 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.046 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 35.290 US$ ≈ 898.600.000 ₫
2011
508.837 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.400 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí Chiều cao nâng 0,15 m
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán