Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER

PDF
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 11 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 12 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 13 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 14 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 15 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 16 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 17 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 18 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 19 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 20 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 21 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 22 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 23 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 24 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 25 - Machineryline
Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER | Hình ảnh 26 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
33.950 €
Giá ròng
≈ 36.750 US$
≈ 940.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER
Năm sản xuất: 2008-06
Đăng ký đầu tiên: 2008-06-19
Tổng số dặm đã đi được: 1.089.599 km
Khả năng chịu tải: 9.020 kg
Khối lượng tịnh: 16.980 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: SC203965-K
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Nguồn điện: 368 kW (500 HP)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 15.607 cm³
Số lượng xi-lanh: 8
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Điều hoà không khí
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Scania R500 V8 6X2 EURO 5 + HIAB 377EP-4XS + REMOTE CONTROL + RETARDER

Tiếng Anh
- PTO
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Маска
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Стационарна климатизация
- Съединение
- Хладилник
- Chladnička
- Clona
- Hliníková palivová nádrž
- PTO
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Kühlschrank
- Luftfederung
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Sonnenschutzklappe
- Spoiler
- Standheizung
- Standklimaanlage
- Zapfwelle (PTO)
- Zapfwelle (PTO)
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Kabine: Schlafkabine
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%; Reduzierung: einfach reduziert
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70R22.5; Liftachse; Max. Achslast: 8500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Kran: HIAB 377EP-4XS, Baujahr 2008, hinten am Fahrgestell
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Kraftudtag
- Køleskab
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Solskærm
- Stationært airconditionanlæg
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: sleeper cab
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Reduktion: enkeltreduktion
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Løfteaksel; Maks. akselbelastning: 8500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Kran: HIAB 377EP-4XS, produktionsår 2008, bag på chassiset
- PTO
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Γείσο
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Ψυγείο
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Power take-off (PTO)
- PTO
- Refrigerator
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spoilers
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater
- Visor

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: sleep
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tyre size: 315/70R22.5; Lift axle; Max. axle load: 8500 kg; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%; Suspension: air suspension
Crane: HIAB 377EP-4XS, year of manufacture 2008, on rear of chassis
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- horquilla
- Nevera
- Parasol
- PTO
- Sistema fija de aire acondicionado
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Cabina: litera
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Reducción: reducción sencilla
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Eje elevador; Carga máxima del eje: 8500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Grúa: HIAB 377EP-4XS, año de fabricación 2008, detrás en el chasis
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Jääkaappi
- Kattospoileri
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Visiiri
- Voimanotto
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Frigo
- Pare-soleil
- Prise de force
- Prise de force (PTO)
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Spoilers
- Suspension pneumatique
- État clim

= Plus d'informations =

Cabine: couché
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Réduction: réduction simple
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Essieu relevable; Charge maximale sur essieu: 8500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Grue: HIAB 377EP-4XS, année de construction 2008, derrière sur le châssis
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Hladnjak
- Krovni spojler
- Priključno vratilo
- Sjenilo
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Stacionarni klima-uređaj
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Hűtőszekrény
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Napellenző
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Avvisatore acustico pneumatico
- Frigorifero
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Parasole
- Presa di forsa
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas (PTO)
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Koelkast
- Luchthoorn
- Luchtvering
- PTO
- PTO
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standairconditioning
- Standkachel
- Vangmuil
- Zonneklep

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: slaap
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%; Reductie: enkelvoudige reductie
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70R22.5; Liftas; Max. aslast: 8500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Kraan: HIAB 377EP-4XS, bouwjaar 2008, achter op het chassis
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kjøleskap
- Kobling
- Kraftuttak
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Solskjerm
- Stasjonært klimaanlegg
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Lodówka
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Osłony przeciwsłoneczne
- Piec
- Spoiler dachowy
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wał odbioru mocy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: sypialna
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Oś podnoszona; Maksymalny nacisk na oś: 8500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Żuraw: HIAB 377EP-4XS, rok produkcji 2008, z tyłu podwozia
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Frigorifico
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Tomada da força
- Visor

= Mais informações =

Cabina: dormir
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Redução: redução simples
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Eixo de elevação; Máx carga por eixo: 8500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Grua: HIAB 377EP-4XS, ano de fabrico 2008, na parte traseira do chassis
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Cuplă
- Decuplare motor
- Frigider
- Parasolar
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Солнцезащитный козырек
- Спойлер на крыше
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Сцепление
- Холодильник

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина со спальным местом (sleep)
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Редуктор: один редуктор
Задний мост 2: Размер шин: 315/70R22.5; Подъемная ось; Макс. нагрузка на ось: 8500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Кран: HIAB 377EP-4XS, год выпуска 2008, в задней части шасси
- Chladnička
- Clona
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- PTO
- Spojka
- Stacionárna klimatizácia
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Koppling
- Kupévärmare
- Kylskåp
- Luftfjädring
- PTO
- Solskydd
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Hytt: Sömn
Framaxel: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 60%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 60%; Däckprofil utanför höger: 60%; Minskning: enda minskning
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70R22.5; Lyftaxel; Max. axellast: 8500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%
Kran: HIAB 377EP-4XS, byggnadsår 2008, bakre delen av chassit
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Buzdolabı
- Güneşlik
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- PTO
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
99.500 € ≈ 107.700 US$ ≈ 2.756.000.000 ₫
2008
817.000 km
Nguồn điện 309 kW (420 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.730 kg Cấu hình trục 8x2 Chiều cao nâng 17,9 m
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 43.030 US$ ≈ 1.101.000.000 ₫
2011
369.433 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 38.000 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
417.492 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.981 kg Cấu hình trục 10x4 Chiều cao nâng 35,5 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 41.080 US$ ≈ 1.051.000.000 ₫
2008
169.823 km
Nguồn điện 206 kW (280 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.820 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
36.950 € ≈ 39.990 US$ ≈ 1.024.000.000 ₫
2013
316.126 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.515 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 32.420 US$ ≈ 829.700.000 ₫
2013
198.135 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.670 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
46.950 € ≈ 50.820 US$ ≈ 1.301.000.000 ₫
2008
924.772 km
Nguồn điện 338 kW (460 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.200 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
46.950 € ≈ 50.820 US$ ≈ 1.301.000.000 ₫
2009
336.501 km
Nguồn điện 279 kW (380 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.190 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
111.579 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Chiều cao nâng 47,8 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 30.250 US$ ≈ 774.300.000 ₫
2008
433.235 km
Nguồn điện 235 kW (320 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
58.750 € ≈ 63.590 US$ ≈ 1.628.000.000 ₫
2008
614.890 km
Nguồn điện 265 kW (360 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.940 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí Chiều cao nâng 20,8 m
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 42.160 US$ ≈ 1.079.000.000 ₫
2011
926.702 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.455 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 32.420 US$ ≈ 829.700.000 ₫
2007
589.770 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
49.750 € ≈ 53.850 US$ ≈ 1.378.000.000 ₫
2011
1.117.814 km
Nguồn điện 309 kW (420 HP) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.320 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
139.675 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Chiều cao nâng 38 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 42.160 US$ ≈ 1.079.000.000 ₫
2008
320.692 km
Nguồn điện 243 kW (330 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.210 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 31.340 US$ ≈ 802.000.000 ₫
2009
496.021 km
Nguồn điện 324 kW (441 HP) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.875 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 42.210 US$ ≈ 1.080.000.000 ₫
2008
443.900 km
Nguồn điện 323 kW (440 HP) Euro Euro 4 Dung tải. 12.250 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "cần cẩu di động Scania"