Cần cẩu di động Sennebogen 6100HD

PDF
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 2
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 3
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 4
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 5
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 6
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 7
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 8
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 9
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 10
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 11
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 12
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 13
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 14
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 15
cần cẩu di động Sennebogen 6100HD hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Sennebogen
Mẫu:  6100HD
Loại:  cần cẩu di động
Năm sản xuất:  1997
Thời gian hoạt động:  16.800 m/giờ
Địa điểm:  Hà Lan Vierpolders6459 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  270458195
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Sennebogen 6100HD

Tiếng Anh
Maximum lift capacity: 100 t
Maximum lift height: 46 m
Counterweight: 24000
Carrier engine: Caterpillar 3406

= Weitere Informationen =

Typ: Geländekran
Baujahr: 1997
Verwendungszweck: Bauwesen
Seriennummer: 61005111
Type: Terrængående kran
Produktionsår: 1997
Anvendelsesområde: Konstruktion
Serienummer: 61005111
Maximum lift capacity: 100 t
Maximum lift height: 46 m
Counterweight: 24000
Carrier engine: Caterpillar 3406

= More information =

Type: Rough terrain crane
Year of manufacture: 1997
Field of application: Construction
Serial number: 61005111
Maximum lift capacity: 100 t
Maximum lift height: 46 m
Counterweight: 24000
Carrier engine: Caterpillar 3406

= Más información =

Tipo: Grúa todoterreno
Año de fabricación: 1997
Ámbito de aplicación: Construcción
Número de serie: 61005111
Maximum lift capacity: 100 t
Maximum lift height: 46 m
Counterweight: 24000
Carrier engine: Caterpillar 3406

= Plus d'informations =

Modèle: Grue tout-terrain
Année de construction: 1997
Domaine d'application: Construction
Numéro de série: 61005111
Maximum lift capacity: 100 t
Maximum lift height: 46 m
Counterweight: 24000
Carrier engine: Caterpillar 3406

= Meer informatie =

Type: Ruw-terreinkraan
Bouwjaar: 1997
Toepassingsgebied: Bouw
Serienummer: 61005111
Neem voor meer informatie contact op met Van Adrighem
Typ: Żuraw terenowy
Rok produkcji: 1997
Obszar zastosowania: Budownictwo
Numer serii: 61005111
Tipo: Guindaste de terreno acidentado
Ano de fabrico: 1997
Campo de aplicação: Construção
Número de série: 61005111
Тип: Вездеходный кран
Год выпуска: 1997
Область применения: Строительство
Серийный номер: 61005111
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
38.000 € ≈ 41.290 US$ ≈ 1.040.000.000 ₫
1994
8.715 m/giờ
Hà Lan, Sittard
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1996
245.950 km
32.185 m/giờ
Nguồn điện 230 kW (313 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 57.590 US$ ≈ 1.451.000.000 ₫
1996
159.150 km
15.555 m/giờ
Nguồn điện 206 kW (280 HP) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
165.000 € ≈ 179.300 US$ ≈ 4.518.000.000 ₫
2008
10.868 m/giờ
Nguồn điện 135 kW (184 HP) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
9.500 m/giờ
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.880 US$ ≈ 753.000.000 ₫
9.491 m/giờ
Nguồn điện 92 kW (125 HP) Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 18 m
Hà Lan, Scharsterbrug
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
76.000 km
21.000 m/giờ
Nguồn điện 156 kW (212 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Chiều cao nâng 25 m
Hà Lan, Oud Beijerland
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 47.270 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
1997
5.895 km
2.903 m/giờ
Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
74.950 € ≈ 81.440 US$ ≈ 2.052.000.000 ₫
1999
137.603 km
20.884 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 150 kg
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
3.275 € ≈ 3.559 US$ ≈ 89.670.000 ₫
1997
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
79.500 € ≈ 86.380 US$ ≈ 2.177.000.000 ₫
1995
94.142 km
11.928 m/giờ
Nguồn điện 280 kW (381 HP) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
147.000 km
20.134 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
228.000 km
17.519 m/giờ
Nguồn điện 156 kW (212 HP) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Chiều cao nâng 25 m
Hà Lan, Oud Beijerland
Liên hệ với người bán
49.950 € ≈ 54.280 US$ ≈ 1.368.000.000 ₫
1999
92.180 km
16.440 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1997
21.757 km
Hà Lan, Winterswijk
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
2.861 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel Chiều cao nâng 25 m
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1985
5.500 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 70.520 US$ ≈ 1.777.000.000 ₫
2000
19.404 m/giờ
Nguồn điện 170 kW (231 HP) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 37.490 US$ ≈ 944.600.000 ₫
1994
51.575 km
7.027 m/giờ
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1995
12.900 m/giờ
Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Hessisch Oldendorf
Liên hệ với người bán