Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE

PDF
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 1 - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 2 - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 3 - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 4 - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 5 - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 6 - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 7 - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 8 - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 9 - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 10 - Machineryline
Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE | Hình ảnh 11 - Machineryline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
164.900 €
Giá ròng
≈ 192.200 US$
≈ 5.066.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Tadano Faun
Mẫu: GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE
Đăng ký đầu tiên: 2016-06
Tổng số dặm đã đi được: 4.482 km
Khối lượng tịnh: 27.150 kg
Tổng trọng lượng: 27.150 kg
Địa điểm: Hà Lan Schiedam6470 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 25399
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,24 m × 2,62 m × 3,54 m
Động cơ
Nhiên liệu: dầu diesel
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Trục thứ nhất: 445/95 R 25
Trục thứ cấp: 445/95 R 25
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Cần cẩu di động Tadano Faun GR-300EX WITH JIB 4X4X4 ROUGH TERRAIN CRANE

Tiếng Anh
- PTO
- Буксирен прът
- Четириколесно задвижване
- Pohon na všechna čtyři kola
- PTO
- Závěs pro přívěs
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Allradantrieb
- Anhängerkupplung
- Zapfwelle (PTO)

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 445/95 R 25
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hubkapazität: 30.000 kg
Kran: Baujahr 2016
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 4-hjulstræk
- Kraftudtag
- Trækstang

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 445/95 R 25
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Løftekapacitet: 30.000 kg
Kran: produktionsår 2016
- PTO
- Τετρακίνηση
- άγκιστρο ρυμούλκησης
= Additional options and accessories =

- Four-wheel drive
- PTO
- Towbar

= More information =

Tyre size: 445/95 R 25
Front axle: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Lifting capacity: 30.000 kg
Crane: year of manufacture 2016
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Gancho de remolque
- PTO
- Tracción integral

= Más información =

Tamaño del neumático: 445/95 R 25
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Capacidad de elevación: 30.000 kg
Grúa: año de fabricación 2016
Daños: ninguno
- Neliveto
- Vetokoukku
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Crochet de traction
- PTO
- Quatre roues motrices

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 445/95 R 25
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Capacité de levage: 30.000 kg
Grue: année de construction 2016
Dommages: aucun
- Pogon na sve kotače
- Poluga za vuču
- Priključno vratilo
= További opciók és tartozékok =

- Kihajtás
- Négykerék-meghajtás
- Vonófej

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 445/95 R 25
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Emelési kapacitás: 30.000 kg
Daru: építési év 2016
Kár: sérülésmentes
- 4 ruote motrici
- Aggancio rimorchio
- Presa di forsa
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4x4 uitvoering
- pto
- trekhaak

= Bijzonderheden =

REFERENCE NUMBER: 25399

Manufacturer: Tadano Faun
Model: GR-300EX
Max. capacity: 30.000kg

Construction year: 2016
Drive: 4x4x4
Tyres: 445/95R25
Mileage: 4882km
Engine hours: 5.904hrs

UPPERSTRUCTURE
Main boom: 31 mtr
JIB: Yes 7.2-12.8 mtr
2x winch
Safe load indicator: Yes
Counterweight installed.WARNING! Prevent Internet Fraud!

Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.

If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.



Bank name: ING Bank

Account name: S-Trucks B.V.

BIC/SWIFT: INGBNL2A

IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17



Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.



Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!



hiện liên lạc

= Meer informatie =

Bandenmaat: 445/95 R 25
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Hefcapaciteit: 30.000 kg
Kraan: bouwjaar 2016
Schade: schadevrij
- Firehjulstrekk
- Kraftuttak
- Tilhengerfeste
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hak do holowania
- Napęd na cztery koła
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 445/95 R 25
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Udźwig: 30.000 kg
Żuraw: rok produkcji 2016
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Gancho de reboque
- Tomada da força
- Tração às quatro rodas

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 445/95 R 25
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Capacidade de elevação: 30.000 kg
Grua: ano de fabrico 2016
Danos: nenhum
- Bară de remorcare
- Decuplare motor
- Tracțiune integrală
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Привод на четыре колеса
- Фаркоп

= Дополнительная информация =

Размер шин: 445/95 R 25
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Грузоподъемность подъемного устройства: 30.000 kg
Кран: год выпуска 2016
- Pohonom všetkých kolies
- PTO
- Ťažné zariadenie
= Extra tillval och tillbehör =

- Fyrhjulsdrift
- PTO
- Släpvagnskoppling

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 445/95 R 25
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Lyftkapacitet: 30.000 kg
Kran: byggnadsår 2016
Skada på fordon: skadefri
- Dört tekerlek tahriği
- PTO
- Çeki demiri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
335.000 € ≈ 390.500 US$ ≈ 10.290.000.000 ₫
2020
26.203 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 75 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
325.000 € ≈ 378.800 US$ ≈ 9.984.000.000 ₫
2019
17.100 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 75 kg Cấu hình trục 6x6
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 65.000 kg
Hà Lan, Nunspeet
HOMAR B.V. company
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 60-3 for parts cho phụ tùng cần cẩu di động Tadano Faun ATF 60-3 for parts cho phụ tùng
2
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 50G-3for parts cho phụ tùng cần cẩu di động Tadano Faun ATF 50G-3for parts cho phụ tùng
2
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 90.000 kg
Hà Lan, Nunspeet
HOMAR B.V. company
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 30-2 for parts cho phụ tùng cần cẩu di động Tadano Faun ATF 30-2 for parts cho phụ tùng
2
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 110 G-5
1
Yêu cầu báo giá
2022
Chiều cao nâng 52 m
Hà Lan
EU Cranes
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 220 G-5
1
Yêu cầu báo giá
2017
Chiều cao nâng 68 m
Hà Lan
EU Cranes
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 60-4 for parts cho phụ tùng cần cẩu di động Tadano Faun ATF 60-4 for parts cho phụ tùng
2
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun RTF 30 for parts cho phụ tùng cần cẩu di động Tadano Faun RTF 30 for parts cho phụ tùng
2
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 60-4 for parts cho phụ tùng cần cẩu di động Tadano Faun ATF 60-4 for parts cho phụ tùng
2
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 50 G-3
1
Yêu cầu báo giá
2008
8.900 m/giờ
Chiều cao nâng 40 m
Hà Lan
EU Cranes
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 160 G-5
1
Yêu cầu báo giá
2006
Chiều cao nâng 60 m
Hà Lan
EU Cranes
12 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
113.837 km
3.964 m/giờ
Dung tải. 65.000 kg Chiều cao nâng 44 m
Hà Lan, Nunspeet
HOMAR B.V. company
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 50-3 for parts cho phụ tùng cần cẩu di động Tadano Faun ATF 50-3 for parts cho phụ tùng
2
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 25 for parts cho phụ tùng cần cẩu di động Tadano Faun ATF 25 for parts cho phụ tùng
2
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán
cần cẩu di động Tadano Faun ATF 45-3 cho phụ tùng cần cẩu di động Tadano Faun ATF 45-3 cho phụ tùng
2
Yêu cầu báo giá
Hà Lan, Sassenheim
UCM Holland
6 năm tại Machineryline
Liên hệ với người bán